Khi nói đến việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các từ như another và other. Đặc biệt, câu hỏi "khi nào dùng another và other?" là một vấn đề phổ biến mà nhiều học viên tiếng Anh cần giải quyết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của những từ này để giúp bạn nắm vững hơn trong việc giao tiếp.
Another là gì?
Để hiểu rõ về việc khi nào nên sử dụng another, trước tiên chúng ta cần xác định khái niệm và cách dùng của nó trong tiếng Anh.
Khái niệm
Another là một từ được sử dụng để chỉ một cái khác hoặc một cái khác nữa trong số nhiều cái đã được đề cập. Từ này có thể áp dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ như trong câu: "Would you like another cup of coffee?" (Bạn có muốn thêm một cốc cà phê nữa không?). Ở đây, từ "another" chỉ ra rằng người nói mời thêm một cốc cà phê nữa cho người nghe.
Cách dùng
Another thường được dùng trong những trường hợp sau:
-
Khi bạn muốn bổ sung thêm một món hàng hoặc đối tượng nào đó mà chưa được nhắc đến trước đó.
-
Trong các tình huống khi bạn đã có một cái gì đó và muốn thêm một cái khác.
-
Nó có thể được sử dụng làm đại từ (như trong ví dụ trên) hay là tính từ (ví dụ, "I'd like another piece of cake" - Tôi muốn thêm một miếng bánh nữa).
Một số lưu ý khi dùng another
Khi sử dụng another, người dùng cần chú ý rằng từ này thường đi kèm với danh từ số ít. Điều này có nghĩa là bạn không thể nói "another cars", mà phải sử dụng "another car".
Hơn nữa, another không nên được sử dụng cùng lúc với các danh từ số nhiều. Ví dụ, thay vì nói "another books", bạn sẽ nói "another book".
Other là gì?
Giống như another, từ other cũng rất phổ biến trong tiếng Anh và có những cách sử dụng riêng.
Khái niệm
Other có nghĩa là "khác", "người khác", hoặc "vật khác". Nó thường được dùng để chỉ những thứ không giống như những thứ đã được đề cập trước đó.
Cách dùng
Other có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
-
Khi yêu cầu thay thế một điều gì đó hoặc chỉ ra rằng có một cái gì đó khác mà bạn đang đề cập đến. Ví dụ, "I want to try other dishes" (Tôi muốn thử các món ăn khác).
-
Trong trường hợp bạn muốn chỉ ra một nhóm rộng hơn, bạn có thể nói: "Other students didn’t agree with the decision" (Các sinh viên khác không đồng ý với quyết định này).
Khi nào dùng THERE IS khi nào dùng THERE ARE? - Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu!
Khi nào dùng Must và Have To? Cách phân biệt chính xác chỉ trong 5 giây!
Khi nào dùng WILL và BE GOING TO? Các quy tắc quan trọng!
Sự khác biệt giữa other và others
Cụ thể, others là dạng số nhiều của other và được sử dụng như một đại từ. Bạn có thể sử dụng others khi không cần chỉ định rõ ràng danh từ cụ thể. Ví dụ: "Some prefer tea, while others prefer coffee" (Một số người thích trà, trong khi những người khác thích cà phê).
The Other là gì?
Trong nhiều tình huống giao tiếp, bạn cũng có thể gặp từ the other, một cách diễn đạt đặc biệt trong tiếng Anh.
Khái niệm
The other thường được dùng để chỉ ra đối tượng còn lại trong một nhóm nhỏ, thường là hai.
Cách dùng
Sử dụng the other trong các trường hợp như sau:
-
Khi bạn muốn so sánh hai đối tượng. Chẳng hạn, "I have two brothers. One is a doctor, and the other is an engineer" (Tôi có hai người anh. Một là bác sĩ, và người kia là kỹ sư).
-
Hoặc bạn có thể nói: "There are two options: one is good, and the other is better" (Có hai lựa chọn: một là tốt, và cái còn lại thì tốt hơn).
Phân biệt the other với other và another
The other không chỉ đơn giản là một từ dùng để chỉ ra cái còn lại, mà còn giúp tạo ra sự tương phản rõ ràng hơn giữa hai đối tượng. Bạn có thể thấy sự khác biệt khi so sánh cấu trúc câu: "I have other plans for tomorrow" (Tôi có các kế hoạch khác cho ngày mai) so với "I have the other plan ready" (Tôi đã chuẩn bị kế hoạch còn lại).
Xem thêm: Khi nào dùng THERE IS khi nào dùng THERE ARE? - Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu!
Khi nào dùng another và other? Cách phân biệt
Để phân biệt giữa another, other, và the other, bạn cần nắm rõ cách dùng từng từ thông qua bảng dưới đây.
Từ |
Định nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Another |
Một cái khác |
Dùng với danh từ số ít |
Would you like another cup of coffee? |
Other |
Những cái khác |
Dùng với danh từ số nhiều hoặc số ít |
I want to try other dishes. |
The Other |
Cái còn lại trong một nhóm hai |
Dùng để chỉ ra cái còn lại trong một nhóm |
One brother is a doctor, the other is an engineer. |
Việc phân biệt giữa another, other, và the other là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Khi nắm vững cách sử dụng của từng từ, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và rõ ràng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về câu hỏi "khi nào dùng another và other", từ đó áp dụng vào cuộc sống hàng ngày cũng như trong học tập.