Khi nào dùng must và have to không chỉ là một câu hỏi thú vị trong việc học tiếng Anh mà còn là một phần quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về ngữ pháp của ngôn ngữ này. Hai từ này thường được sử dụng để chỉ nghĩa vụ, nhưng chúng có những nét riêng biệt mà người học cần nắm vững.
Must và have to là gì?
Để hiểu rõ hơn về must và have to, trước tiên chúng ta cần định nghĩa chúng. Cả hai đều thuộc nhóm động từ khuyết thiếu (modal verbs) và thường chỉ ra sự cần thiết, nghĩa vụ hoặc yêu cầu nào đó. Tuy nhiên, cách thức mà chúng diễn tả ý nghĩa này lại có sự khác biệt rõ ràng.
Định nghĩa của must
Must là một trong những động từ khuyết thiếu thông dụng nhất trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn đạt nghĩa vụ bắt buộc, quy định, hoặc lời khuyên mạnh mẽ. Khi bạn nói "You must follow the rules" (Bạn phải tuân thủ các quy tắc), điều này ám chỉ rằng không có lựa chọn nào khác, và việc tuân thủ quy tắc là điều cần thiết.
Ngoài ra, must cũng được sử dụng để thể hiện suy đoán chắc chắn. Ví dụ: "It must be raining outside" (Chắc hẳn bên ngoài đang mưa). Điều này thể hiện sự tin tưởng cao vào một tình huống nào đó mà không cần chứng cứ cụ thể.
Định nghĩa của have to
Ngược lại, have to thường chỉ ra rằng nghĩa vụ hoặc yêu cầu đến từ nhu cầu hoặc tình huống cụ thể, hơn là từ quy tắc hay luật lệ. Khi bạn nói "I have to finish my homework" (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà), điều này có nghĩa là bạn có trách nhiệm cá nhân cho công việc đó, có thể là do lịch trình hoặc yêu cầu của người khác. Có thể thấy rằng have to mang tính chất linh hoạt hơn, tùy thuộc vào bối cảnh và nhu cầu của người nói.
Điểm giống nhau giữa must và have to
Mặc dù có những điểm khác biệt rõ ràng, nhưng must và have to vẫn có nhiều điểm tương đồng.
Cách sử dụng chung
Cả hai từ đều được sử dụng để mô tả những gì mà người nói cảm thấy cần thiết hoặc bắt buộc phải làm. Chúng hỗ trợ việc truyền đạt thông điệp rõ ràng về nghĩa vụ và trách nhiệm. Ví dụ, khi bạn nói "You must attend the meeting" hoặc "You have to attend the meeting", cả hai câu đều truyền đạt rằng sự tham gia là cần thiết. Tuy nhiên, cách mà hai từ này truyền tải cảm xúc và ý nghĩa có thể khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp tương tự
Cả must và have to đều có cấu trúc ngữ pháp tương đối giống nhau.
Trong cấu trúc khẳng định, bạn sẽ sử dụng:
S + must/have to + V(nguyên thể) |
Trong trường hợp phủ định, cách diễn đạt sẽ là:
S + must not/do/does not have to + V(nguyên thể) |
Trong câu hỏi, bạn có thể chuyển đổi cấu trúc như sau:
Must + S + V(nguyên thể)? Do/Does + S + have to + V(nguyên thể)? |
Điều này tạo ra sự nhất quán trong cách mà chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Khi nào dùng WILL và BE GOING TO? Các quy tắc quan trọng!
Khi nào dùng Whom? Cách phân biệt với Who và Whose
Khi nào dùng Was Were? Cách dùng chuẩn xác & Các trường hợp đặc biệt!
Sự khác nhau giữa must và have to
Như đã đề cập ở trên, mặc dù must và have to có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những đặc điểm riêng biệt cần phải phân biệt rõ ràng.
Cách dùng must trong tiếng Anh
Khi sử dụng must, bạn đang nhấn mạnh nghĩa vụ dựa trên luật lệ, quy tắc hoặc lời khuyên mạnh mẽ. Ví dụ, trong trường hợp của một mệnh lệnh hay quy tắc, bạn sẽ nói "You must wear a seatbelt when driving" (Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe). Đây là một yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật.
Bên cạnh đó, must cũng được dùng để thể hiện một sự suy đoán chắc chắn. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy mọi người chạy ra ngoài với ô, bạn có thể nói "It must be about to rain" (Chắc hẳn trời sắp mưa). Việc sử dụng must trong trường hợp này thể hiện sự chắc chắn của bạn về một tình huống mà bạn chưa xác nhận hoàn toàn.
Cách dùng have to trong tiếng Anh
Trong khi đó, have to thường mang tính chất thực tiễn hơn và liên quan đến những quyết định cá nhân. Ví dụ, khi bạn nói "I have to get up early tomorrow" (Tôi phải dậy sớm vào ngày mai), điều này thể hiện sự yêu cầu đến từ lịch trình cá nhân.
Hơn nữa, have to có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể. Bạn có thể cảm thấy cần phải làm một điều gì đó không chỉ vì quy tắc, mà còn vì lý do cá nhân hoặc tình huống cụ thể mà bạn đang đối mặt. Điều này khiến cho have to trở nên linh hoạt hơn so với must.
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với must và have to
Khi tìm hiểu về must và have to, biết đến các từ và cụm từ đồng nghĩa mà chúng có thể thay thế trong một số tình huống cũng rất quan trọng, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
Một số từ đồng nghĩa với must bao gồm:
-
Need to: Cách diễn đạt này thường được sử dụng để cho thấy sự cần thiết mà không nhất thiết phải nghiêm ngặt như must.
-
Be required to: Diễn tả một yêu cầu chính thức nào đó mà người nói cần tuân thủ.
-
Be obliged to: Thường đi kèm với một nghĩa vụ mà người nói cảm thấy cần phải thực hiện.
Tương tự, với have to, bạn có thể sử dụng:
-
Have got to: Thường mang tính chất khẩu ngữ và thể hiện sự cần thiết một cách mạnh mẽ.
-
Be supposed to: Điều này thường chỉ ra rằng có một mong đợi hoặc yêu cầu nào đó mà người nói cần phải đáp ứng.
-
Be duty-bound to: Nhấn mạnh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà ai đó cần phải thực hiện.
Xem thêm: Khi nào dùng WILL và BE GOING TO? Các quy tắc quan trọng!
Khi nào dùng must và have to là một câu hỏi thú vị mà nhiều người học tiếng Anh thường đặt ra. Dù chúng có những điểm tương đồng trong cách diễn đạt nghĩa vụ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng lại có sự khác biệt rõ ràng. Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng must và have to một cách chính xác trong tiếng Anh!