zalo
Khi nào dùng Was Were? Cách dùng chuẩn xác & Các trường hợp đặc biệt!
Học tiếng anh

Khi nào dùng Was Were? Cách dùng chuẩn xác & Các trường hợp đặc biệt!

Ngân Hà
Ngân Hà

26/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Khi nào dùng was were là câu hỏi phổ biến mà nhiều người học tiếng anh thường đặt ra. Việc nắm vững cách sử dụng was và were không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, mà còn tạo dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Định nghĩa về was và were

Was và were là hai hình thức quá khứ của động từ "to be". Chúng có thể được sử dụng để mô tả sự kiện, con người, hoặc trạng thái trong quá khứ. Trong các tình huống khác nhau, người học cần phải biết cách phân biệt khi nào dùng was và khi nào dùng were để tránh nhầm lẫn.

Các chủ ngữ đi kèm với was và were

Was được sử dụng với các chủ ngữ số ít như I, he, she, it và danh từ số ít.

Were được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như you, they, we và danh từ số nhiều.

Việc phân biệt này rất quan trọng trong việc cấu trúc câu đúng cách. Chẳng hạn, bạn không thể nói "He were happy" mà phải nói "He was happy". Sự chính xác này không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc mà còn phản ánh khả năng ngôn ngữ của bạn.

Sự liên kết giữa was và were với các thành phần khác trong câu

Cả hai từ này đều đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định và phủ định, một cách để liên kết các thành phần trong câu. Chúng giúp diễn đạt trạng thái của chủ ngữ trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ, bạn có thể nói "She was a teacher" để khẳng định rằng cô ấy từng là một giáo viên; Hoặc "They were not at the party" để phủ định rằng họ không có mặt tại buổi tiệc.

Cách phân biệt khi nào dùng was và khi nào dùng were

Một trong những câu hỏi thú vị quanh việc sử dụng was và were là "Was có thể thay thế cho were không?" Thực tế, câu trả lời là không. Cụ thể, was và were mặc dù đều là dạng quá khứ của "to be", nhưng chúng không thể thay thế cho nhau (Was luôn đi kèm với chủ ngữ số ít trong khi were đi kèm với chủ ngữ số nhiều).

Khi bạn sử dụng was, điều đó có nghĩa là bạn đang nhắc đến một cá nhân, hoặc một sự vật cụ thể. Ngược lại, khi sử dụng were, bạn đang ám chỉ đến một nhóm hoặc nhiều sự kiện xảy ra cùng một lúc. Chẳng hạn, nếu bạn nói "The dog was barking", bạn đang nói về một con chó cụ thể. Tuy nhiên, nếu bạn nói "The dogs were barking", bạn đang đề cập đến nhiều con chó.

Cách phân biệt khi nào dùng was và khi nào dùng were. (Ảnh: Zim.vn)

Cách sử dụng was và were

Khi đã nắm rõ khi nào dùng was và were, bước tiếp theo là tìm hiểu cách sử dụng chúng trong các thì khác nhau như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và cả trong câu bị động.

Was và were trong thì quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, was và were thường được sử dụng để mô tả sự việc, con người hoặc sự vật đã từng như thế nào, ở đâu. Điều này giúp chúng ta hình dung rõ hơn về những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ, câu "I wasn't at the party last night" không chỉ thông báo rằng bạn không có mặt tại buổi tiệc mà còn gợi nhớ về một sự kiện cụ thể trong quá khứ.

Was và were trong thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, was và were được sử dụng như trợ động từ đi với V-ing để mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ví dụ: "They were going to the cinema at 8 p.m. yesterday" không chỉ cho thấy hành động đang diễn ra mà còn cung cấp bối cảnh thời gian cụ thể.

Was và were trong câu bị động

Khi nói về câu bị động, việc sử dụng was và were cũng có quy tắc riêng. Trong quá khứ đơn, công thức là S + was/were + V-ed/p3. Còn trong quá khứ tiếp diễn, cấu trúc là S + was/were + being + V-ed/p3.

Ví dụ: "These rooms were cleaned yesterday" cho thấy rằng các phòng đã được dọn sạch, mà không cần nhấn mạnh ai đã dọn.

Was và were trong câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta chỉ sử dụng were cho tất cả các chủ ngữ, không phân biệt số ít hay số nhiều. Cấu trúc là "If + S + were (not) + N/Adj".

Một ví dụ điển hình là "If I weren't nervous, I could do it better." Câu này không chỉ thể hiện mong ước mà còn cho thấy sự khác biệt trong cảm xúc.

Was và were trong câu điều ước

Cuối cùng, khi sử dụng trong câu điều ước hiện tại, chúng ta thường sử dụng were để thể hiện tính trang trọng hơn. Cấu trúc là "S + wish(es) + (that) + S + were/was + ..."

Ví dụ: "She wishes she were there" không chỉ thể hiện ước muốn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về một tình huống không thể thực hiện.

Xem thêm: 30+ lời chúc hay dành cho bác sĩ bằng tiếng Anh trong những dịp đặc biệt!

Bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả? Hãy tải ngay ứng dụng Monkey Junior! Với phương pháp học tập trực quan, dễ hiểu, Monkey Junior sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc câu khác nhau thông qua các bài học thú vị và sinh động. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm quá trình học tập vui vẻ và bổ ích, tải ứng dụng ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Monkey Junior nhé!

Monkey Junior. (Ảnh: Monkey)

Tóm lại, việc hiểu rõ khi nào dùng was và were không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn tăng cường khả năng giao tiếp của bạn. Hy vọng qua bài viết này của Monkey, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng hai từ này và có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!