zalo
Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc Proud chuẩn ngữ pháp
Học tiếng anh

Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc Proud chuẩn ngữ pháp

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 16/07/2025

Nội dung chính

Nhiều người học tiếng Anh băn khoăn proud đi với giới từ gì để diễn đạt đúng và tự nhiên. Thực tế, proud thường đi với giới từ of khi nói về niềm tự hào đối với ai đó hoặc điều gì. Ngoài ra, tuỳ tình huống, proud cũng có thể dùng với about, for để nhấn mạnh sắc thái khác nhau. Vậy để hiểu rõ hơn cấu trúc của Proud thì hãy cùng Monkey khám phá bài viết sau.

Proud nghĩa là gì?

Proud là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tự hào, cảm thấy hài lòng hoặc hãnh diện về ai đó, điều gì đó hoặc thành tích đã đạt được.

Ví dụ: She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)

Ngoài ra, proud cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi diễn tả sự kiêu căng, tự cao, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được dùng để nói về cảm giác tự hào tích cực.

Đặc điểm của proud trong tiếng Anh (Ảnh: Langmaster)

Proud đi với giới từ gì?

Proud thường đi với giới từ of khi diễn đạt sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. 

Ví dụ: She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)

Ngoài ra, trong một số trường hợp, proud cũng có thể kết hợp với các giới từ khác như about hoặc for, tùy vào ngữ cảnh:

  • He is proud about his new project.

  • They are proud for their team’s success.

Tuy nhiên, cách dùng phổ biến và chính xác nhất vẫn là proud of khi nói về sự tự hào.

Proud thường đi với giới từ of trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cấu trúc sử dụng Proud trong tiếng Anh

Việc nắm vững các cấu trúc dùng với từ proud + gì sẽ giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Cụ thể:

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ tiếng Anh và dịch nghĩa

Proud + of + danh từ/cụm từ

Diễn tả sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó

She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích của mình.)

Proud + to + động từ nguyên mẫu

Diễn tả tự hào khi làm việc gì đó

I’m proud to be part of this team. (Tôi tự hào khi là thành viên của đội này.)

Proud + that + mệnh đề

Nói rõ điều khiến ai đó tự hào

We are proud that we won the award. (Chúng tôi tự hào rằng mình đã giành giải.)

Proud + about + danh từ

Thể hiện tự hào, thường sắc thái nhẹ hơn

He is proud about his new job. (Anh ấy tự hào về công việc mới của mình.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Proud

Việc biết được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud không chỉ giúp diễn đạt phong phú hơn mà còn hỗ trợ hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là gợi ý những từ/cụm từ phổ biến có thể thay thế hoặc trái nghĩa với proud mà bạn có thể tham khảo:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với proud

Khi muốn diễn tả cảm giác tự hào, hãnh diện hoặc hài lòng nhưng không muốn lặp lại từ proud, bạn có thể dùng các từ và cụm từ sau. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động, tự nhiên hơn.

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa/giải thích

pleased

Hài lòng, vui vì điều gì đó

honored

Cảm thấy vinh dự

delighted

Vui sướng, hạnh phúc

gratified

Hài lòng, được thỏa mãn

thrilled

Vô cùng phấn khích, tự hào

satisfied

Cảm thấy thỏa mãn

content (with)

Mãn nguyện, hài lòng với điều gì đó

glad

Vui mừng, hân hoan

Một số từ/cụm từ trái nghĩa với proud

Ngược lại, khi muốn diễn đạt cảm giác xấu hổ, hối tiếc hoặc không tự hào, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ dưới đây. Chúng giúp thể hiện rõ nét hơn các cung bậc cảm xúc tiêu cực.

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa/giải thích

ashamed

Xấu hổ, hổ thẹn về điều gì đó

embarrassed

Ngượng ngùng, bối rối

humiliated

Bị làm nhục, mất mặt

regretful

Hối tiếc, cảm thấy ân hận

remorseful

Hối hận sâu sắc

disgraced

Bị mất danh dự, mang tiếng xấu

mortified

Rất xấu hổ, nhục nhã

guilty

Cảm thấy có lỗi, áy náy

Một số lưu ý khi khi dùng Proud với giới từ

Việc sử dụng proud với các giới từ tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại có những điểm cần lưu ý để diễn đạt chính xác, tự nhiên. Dưới đây là các lưu ý quan trọng bạn nên ghi nhớ:

 “Proud of” là cách dùng phổ biến và chuẩn nhất

Khi muốn diễn tả sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó, bạn nên ưu tiên sử dụng proud of. Đây là cấu trúc được dùng rộng rãi, đúng ngữ pháp và dễ hiểu nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She is proud of her students. (Cô ấy tự hào về các học sinh của mình.)

  • They are proud of their achievements. (Họ tự hào về những thành tích của mình.)

Nhớ rằng, gần như 90% trường hợp nói về niềm tự hào sẽ dùng “proud of”.

 “Proud to” dùng để diễn đạt tự hào khi làm điều gì đó

Khi bạn muốn nói tự hào vì được làm, đã làm hay sẽ làm điều gì, hãy dùng proud to + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • I am proud to help you. (Tôi tự hào khi được giúp bạn.)

  • He’s proud to be part of this company. (Anh ấy tự hào là một phần của công ty này.

Cấu trúc này rất tự nhiên khi bạn muốn nói về hành động.

 “Proud that” dùng khi muốn giải thích rõ lý do

Nếu bạn muốn nối thêm một mệnh đề giải thích lý do vì sao tự hào, hãy dùng proud that + mệnh đề.

Ví dụ:

  • We’re proud that we won the competition. (Chúng tôi tự hào vì đã thắng cuộc thi.)

  • She’s proud that her team performed so well. (Cô ấy tự hào vì đội của mình đã thể hiện xuất sắc.)

Cách nói này rõ nghĩa và nhấn mạnh nguyên nhân khiến bạn tự hào.

 “Proud about” nên dùng hạn chế và nên cẩn trọng

Mặc dù thỉnh thoảng bạn sẽ thấy proud about, nhưng cấu trúc này không phổ biến bằng “proud of”. Nó thường được dùng khi nói chung về một vấn đề, hoặc khi cảm giác tự hào không gắn rõ với đối tượng cụ thể.

Ví dụ: He’s proud about his new job. (Anh ấy tự hào về công việc mới.)

Tuy nhiên, trong đa số tình huống, người bản ngữ vẫn chọn “proud of”.

Cần nắm rõ cách dùng proud trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Sau khi đã hiểu rõ cách dùng proud đi với giới từ gì, cùng các cấu trúc quan trọng để diễn đạt niềm tự hào một cách tự nhiên trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đang muốn trau dồi thêm vốn từ và khả năng phản xạ ngoại ngữ cho bản thân hoặc cho bé ngay từ nhỏ.

Đó cũng chính là lý do vì sao Monkey Junior – siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em được hàng triệu phụ huynh trên thế giới tin chọn. Với chương trình được thiết kế khoa học, hình ảnh sinh động, âm thanh chuẩn bản xứ, Monkey Junior không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng, cụm từ mà còn biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh, tự tin giao tiếp ngay từ sớm.

Đừng bỏ lỡ cơ hội để bé phát triển ngoại ngữ vượt trội. Đăng ký học thử miễn phí Monkey Junior ngay hôm nay để trải nghiệm toàn bộ chương trình cùng kho bài học đa dạng, hấp dẫn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bài tập vận dụng proud + gì

Điền giới từ thích hợp (of, to, that, about)

  1. She is extremely proud ___ her achievements.

  2. I am proud ___ call you my friend.

  3. They felt proud ___ they completed the marathon.

  4. He is proud ___ his cultural heritage.

  5. Are you proud ___ what you did yesterday?

  6. We are proud ___ announce our new product line.

  7. She was proud ___ her brother for winning the contest.

  8. I’m proud ___ how hard the team has worked.

  9. He feels proud ___ his recent promotion.

  10. I’m proud ___ be part of this amazing project.

  11. They were proud ___ their children’s success.

  12. She seemed proud ___ the changes she made.

  13. I’m proud ___ say that I’ve never cheated.

  14. He’s proud ___ his country’s history.

  15. We’re all proud ___ the results we achieved together.

  16. She was proud ___ receive the award.

  17. Are you proud ___ your decision?

  18. I’m proud ___ tell everyone about your accomplishments.

  19. They were proud ___ they managed to solve the problem.

  20. He looked proud ___ finishing the difficult task.

Đáp án:

  1. of

  2. to

  3. that

  4. of

  5. of

  6. to

  7. of

  8. of

  9. about / of (of tự nhiên hơn)

  10. to

  11. of

  12. of

  13. to

  14. of

  15. of

  16. to

  17. of

  18. to

  19. that

  20. about / of (of phổ biến hơn)

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về proud đi với giới từ nào

 “Proud” đi với giới từ gì?

Phổ biến nhất là proud of, dùng khi muốn nói tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra còn có:

  • proud to + V (tự hào làm gì)
  • proud that + mệnh đề (tự hào vì...)
  • proud about (hiếm dùng, nói chung về vấn đề nào đó)

Có thể dùng “proud for” không?

Thông thường “proud for” không đúng ngữ pháp khi muốn diễn tả tự hào. Ví dụ sai: I am proud for you. Hãy dùng: I am proud of you.

 “Proud of” khác “proud about” như thế nào?

  • Proud of dùng để nói tự hào về ai hoặc điều gì cụ thể. Ví dụ: She is proud of her son.

  • Proud about ít dùng, thường nói về cảm giác chung về một tình huống. Ví dụ: He feels proud about his new position.

 “Proud” có dạng danh từ không?

Proud là tính từ (adj). Danh từ của nó là pride (niềm tự hào). Ví dụ: He takes great pride in his work.

Có những cụm từ quen thuộc nào với “proud”?

  • Be proud of someone / something

  • Make someone proud

  • Take pride in (thay cho be proud of)

  • Proud to + V

Kết luận

Hi vọng qua những giải thích trên, bạn đã nắm rõ proud đi với giới từ gì, chủ yếu là proud of, cùng các cấu trúc mở rộng như proud to và proud that. Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin sử dụng từ proud chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu cần, mình sẵn sàng cung cấp thêm ví dụ để bạn luyện tập!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!