Nhiều người học tiếng Anh băn khoăn proud đi với giới từ gì để diễn đạt đúng và tự nhiên. Thực tế, proud thường đi với giới từ of khi nói về niềm tự hào đối với ai đó hoặc điều gì. Ngoài ra, tuỳ tình huống, proud cũng có thể dùng với about, for để nhấn mạnh sắc thái khác nhau. Vậy để hiểu rõ hơn cấu trúc của Proud thì hãy cùng Monkey khám phá bài viết sau.

Proud nghĩa là gì?
Proud là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tự hào, cảm thấy hài lòng hoặc hãnh diện về ai đó, điều gì đó hoặc thành tích đã đạt được.
Ví dụ: She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)
Ngoài ra, proud cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi diễn tả sự kiêu căng, tự cao, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được dùng để nói về cảm giác tự hào tích cực.
Proud đi với giới từ gì?
Proud thường đi với giới từ of khi diễn đạt sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)
Ngoài ra, trong một số trường hợp, proud cũng có thể kết hợp với các giới từ khác như about hoặc for, tùy vào ngữ cảnh:
-
He is proud about his new project.
-
They are proud for their team’s success.
Tuy nhiên, cách dùng phổ biến và chính xác nhất vẫn là proud of khi nói về sự tự hào.
Cấu trúc sử dụng Proud trong tiếng Anh
Việc nắm vững các cấu trúc dùng với từ proud + gì sẽ giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Cụ thể:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ tiếng Anh và dịch nghĩa |
Proud + of + danh từ/cụm từ |
Diễn tả sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó |
She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích của mình.) |
Proud + to + động từ nguyên mẫu |
Diễn tả tự hào khi làm việc gì đó |
I’m proud to be part of this team. (Tôi tự hào khi là thành viên của đội này.) |
Proud + that + mệnh đề |
Nói rõ điều khiến ai đó tự hào |
We are proud that we won the award. (Chúng tôi tự hào rằng mình đã giành giải.) |
Proud + about + danh từ |
Thể hiện tự hào, thường sắc thái nhẹ hơn |
He is proud about his new job. (Anh ấy tự hào về công việc mới của mình.) |
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Proud
Việc biết được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud không chỉ giúp diễn đạt phong phú hơn mà còn hỗ trợ hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là gợi ý những từ/cụm từ phổ biến có thể thay thế hoặc trái nghĩa với proud mà bạn có thể tham khảo:
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với proud
Khi muốn diễn tả cảm giác tự hào, hãnh diện hoặc hài lòng nhưng không muốn lặp lại từ proud, bạn có thể dùng các từ và cụm từ sau. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động, tự nhiên hơn.
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa/giải thích |
pleased |
Hài lòng, vui vì điều gì đó |
honored |
Cảm thấy vinh dự |
delighted |
Vui sướng, hạnh phúc |
gratified |
Hài lòng, được thỏa mãn |
thrilled |
Vô cùng phấn khích, tự hào |
satisfied |
Cảm thấy thỏa mãn |
content (with) |
Mãn nguyện, hài lòng với điều gì đó |
glad |
Vui mừng, hân hoan |
Một số từ/cụm từ trái nghĩa với proud
Ngược lại, khi muốn diễn đạt cảm giác xấu hổ, hối tiếc hoặc không tự hào, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ dưới đây. Chúng giúp thể hiện rõ nét hơn các cung bậc cảm xúc tiêu cực.
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa/giải thích |
ashamed |
Xấu hổ, hổ thẹn về điều gì đó |
embarrassed |
Ngượng ngùng, bối rối |
humiliated |
Bị làm nhục, mất mặt |
regretful |
Hối tiếc, cảm thấy ân hận |
remorseful |
Hối hận sâu sắc |
disgraced |
Bị mất danh dự, mang tiếng xấu |
mortified |
Rất xấu hổ, nhục nhã |
guilty |
Cảm thấy có lỗi, áy náy |
Một số lưu ý khi khi dùng Proud với giới từ
Việc sử dụng proud với các giới từ tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại có những điểm cần lưu ý để diễn đạt chính xác, tự nhiên. Dưới đây là các lưu ý quan trọng bạn nên ghi nhớ:
“Proud of” là cách dùng phổ biến và chuẩn nhất
Khi muốn diễn tả sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó, bạn nên ưu tiên sử dụng proud of. Đây là cấu trúc được dùng rộng rãi, đúng ngữ pháp và dễ hiểu nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ:
-
She is proud of her students. (Cô ấy tự hào về các học sinh của mình.)
-
They are proud of their achievements. (Họ tự hào về những thành tích của mình.)
Nhớ rằng, gần như 90% trường hợp nói về niềm tự hào sẽ dùng “proud of”.
“Proud to” dùng để diễn đạt tự hào khi làm điều gì đó
Khi bạn muốn nói tự hào vì được làm, đã làm hay sẽ làm điều gì, hãy dùng proud to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
I am proud to help you. (Tôi tự hào khi được giúp bạn.)
-
He’s proud to be part of this company. (Anh ấy tự hào là một phần của công ty này.
Cấu trúc này rất tự nhiên khi bạn muốn nói về hành động.
“Proud that” dùng khi muốn giải thích rõ lý do
Nếu bạn muốn nối thêm một mệnh đề giải thích lý do vì sao tự hào, hãy dùng proud that + mệnh đề.
Ví dụ:
-
We’re proud that we won the competition. (Chúng tôi tự hào vì đã thắng cuộc thi.)
-
She’s proud that her team performed so well. (Cô ấy tự hào vì đội của mình đã thể hiện xuất sắc.)
Cách nói này rõ nghĩa và nhấn mạnh nguyên nhân khiến bạn tự hào.
“Proud about” nên dùng hạn chế và nên cẩn trọng
Mặc dù thỉnh thoảng bạn sẽ thấy proud about, nhưng cấu trúc này không phổ biến bằng “proud of”. Nó thường được dùng khi nói chung về một vấn đề, hoặc khi cảm giác tự hào không gắn rõ với đối tượng cụ thể.
Ví dụ: He’s proud about his new job. (Anh ấy tự hào về công việc mới.)
Tuy nhiên, trong đa số tình huống, người bản ngữ vẫn chọn “proud of”.
Sau khi đã hiểu rõ cách dùng proud đi với giới từ gì, cùng các cấu trúc quan trọng để diễn đạt niềm tự hào một cách tự nhiên trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đang muốn trau dồi thêm vốn từ và khả năng phản xạ ngoại ngữ cho bản thân hoặc cho bé ngay từ nhỏ. Đó cũng chính là lý do vì sao Monkey Junior – siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em được hàng triệu phụ huynh trên thế giới tin chọn. Với chương trình được thiết kế khoa học, hình ảnh sinh động, âm thanh chuẩn bản xứ, Monkey Junior không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng, cụm từ mà còn biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh, tự tin giao tiếp ngay từ sớm. Đừng bỏ lỡ cơ hội để bé phát triển ngoại ngữ vượt trội. Đăng ký học thử miễn phí Monkey Junior ngay hôm nay để trải nghiệm toàn bộ chương trình cùng kho bài học đa dạng, hấp dẫn! |
Bài tập vận dụng proud + gì
Điền giới từ thích hợp (of, to, that, about)
-
She is extremely proud ___ her achievements.
-
I am proud ___ call you my friend.
-
They felt proud ___ they completed the marathon.
-
He is proud ___ his cultural heritage.
-
Are you proud ___ what you did yesterday?
-
We are proud ___ announce our new product line.
-
She was proud ___ her brother for winning the contest.
-
I’m proud ___ how hard the team has worked.
-
He feels proud ___ his recent promotion.
-
I’m proud ___ be part of this amazing project.
-
They were proud ___ their children’s success.
-
She seemed proud ___ the changes she made.
-
I’m proud ___ say that I’ve never cheated.
-
He’s proud ___ his country’s history.
-
We’re all proud ___ the results we achieved together.
-
She was proud ___ receive the award.
-
Are you proud ___ your decision?
-
I’m proud ___ tell everyone about your accomplishments.
-
They were proud ___ they managed to solve the problem.
-
He looked proud ___ finishing the difficult task.
Đáp án:
-
of
-
to
-
that
-
of
-
of
-
to
-
of
-
of
-
about / of (of tự nhiên hơn)
-
to
-
of
-
of
-
to
-
of
-
of
-
to
-
of
-
to
-
that
-
about / of (of phổ biến hơn)
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về proud đi với giới từ nào
“Proud” đi với giới từ gì?
Phổ biến nhất là proud of, dùng khi muốn nói tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra còn có:
- proud to + V (tự hào làm gì)
- proud that + mệnh đề (tự hào vì...)
- proud about (hiếm dùng, nói chung về vấn đề nào đó)
Có thể dùng “proud for” không?
Thông thường “proud for” không đúng ngữ pháp khi muốn diễn tả tự hào. Ví dụ sai: I am proud for you. Hãy dùng: I am proud of you.
“Proud of” khác “proud about” như thế nào?
-
Proud of dùng để nói tự hào về ai hoặc điều gì cụ thể. Ví dụ: She is proud of her son.
-
Proud about ít dùng, thường nói về cảm giác chung về một tình huống. Ví dụ: He feels proud about his new position.
“Proud” có dạng danh từ không?
Proud là tính từ (adj). Danh từ của nó là pride (niềm tự hào). Ví dụ: He takes great pride in his work.
Có những cụm từ quen thuộc nào với “proud”?
-
Be proud of someone / something
-
Make someone proud
-
Take pride in (thay cho be proud of)
-
Proud to + V
Kết luận
Hi vọng qua những giải thích trên, bạn đã nắm rõ proud đi với giới từ gì, chủ yếu là proud of, cùng các cấu trúc mở rộng như proud to và proud that. Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin sử dụng từ proud chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu cần, mình sẵn sàng cung cấp thêm ví dụ để bạn luyện tập!