Nằm trong nhóm 12 thì cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thuộc phần kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Vậy cấu trúc, cách dùng của thì này như thế nào và nó có gì khác với thì hiện tại hoàn thành, bài viết ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc ấy.
Tóm tắt ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Giống như các thì trong Tiếng Anh khác, bạn học cũng cần nắm được ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các nội dung: định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và những dấu hiệu nhận biết cơ bản.
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + have/has + been + V-ing |
He has been loving her since they met for the first time. (Anh ấy vẫn yêu cô ấy kể từ lần đầu họ gặp mặt.) |
Phủ định |
S + have/has + not + been + V-ing |
They haven’t been playing video games since last year. (Họ không chơi game từ năm ngoái.) |
Nghi vấn |
Have/Has + S + been + V-ing?
|
Have you been learning 2 languages at the same time? Yes, I have. (Bạn đang học 2 ngôn ngữ cùng một lúc phải không? Vâng, đúng vậy.) |
Wh question |
Wh- + have/has + S + been + V-ing? |
What have you been doing all this time? (Bạn đã làm gì trong suốt thời gian qua?) |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
STT |
Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục) |
She has been waiting for you all day. (Cô nàng đã đợi cậu cả ngày rồi) |
2 |
Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại. |
I am very tired now because I have been working hard for 12 hours. (Bây giờ tôi rất mệt vì tôi đã làm việc vất vả trong 12 tiếng đồng hồ.) |
Dấu hiệu nhận biết
Các từ, cụm từ nhận biết thường xuất hiện trong câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đó là: all day, all week, since, for, for long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far, at the moment.
Ngoài ra còn có:
-
Since + mốc thời gian (không rõ ràng)
-
For + thời gian chính xác
-
All + khoảng thời gian
Chi tiết xem thêm tại: Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect continuous)
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hiện tại hoàn thành
Dưới đây là một vài mẹo giúp bạn có thể phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành với nhau trong quá trình làm bài tập.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
|
Cấu trúc |
S + has/have + been + Ving |
S + has/have + VpII |
Chức năng |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động |
Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động |
Dấu hiệu nhận biết |
All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long |
Ever, never, just, already, recently, since, for |
Ví dụ |
I’ve waited for Sam all day. (Tôi đã đợi Sam cả ngày nay.) |
I have been visiting Ha Noi 5 times. |
Hướng dẫn viết và đặt câu ví dụ với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Để đặt câu trong ngữ pháp Tiếng Anh nói chung và đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nói riêng, ta cần thực hiện 5 bước đặt câu sau:
-
Bước 1: Chọn chủ ngữ cho câu
-
Bước 2: Chọn động từ tobe (tương ứng với chủ ngữ đã chọn phía trên)
-
Bước 3: Chọn động từ và cách chia (vận dụng các kiến thức đã học để chia đúng động từ)
-
Bước 4: Chọn trạng từ chỉ thời gian (nếu có)
-
Bước 5: Ghép lại thành câu hoàn chỉnh
Ví dụ: Chọn “I” làm chủ ngữ
Chọn “have” là động từ tương ứng
Chia động từ “have been waiting to meet him”
Trạng từ chỉ thời gian “all day long”
—> Ta được một câu hoàn chỉnh: I have been waiting to meet him all day long
50 câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là tổng hợp ví dụ thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo cách dùng và các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ theo cách dùng
-
I have been jogging in the park. (Tôi đi bộ suốt ở công viên)
-
She has been looking forward to meeting him all day long (Cô ấy theo sát buổi họp cùng anh ấy cả ngày)
-
I have been searching for a new flat. (Tôi đã đang tìm căn hộ mới).
-
How long have you been playing the guitar? (Bạn chơi guitar bao lâu rồi?)
-
She has been teaching at this school for fifteen years. (Cô ấy đang dạy ở trường học đó 15 năm).
-
The old woman has been waiting for the train for ten minutes. (Người phụ nữ già đã chờ tàu 10 phút rồi.)
-
He has been watching “Godzilla vs Kong” for two hours. (Anh ta đã xem "Godzilla vs Kong" trong 2 tiếng)
-
She has been making pancake since this morning. (Cô ấy làm chiếc bánh pancake từ buổi sáng.)
-
Mia has been competing in flute competitions recently. (Mia vừa mới hoàn thành phần thi thổi sáo)
-
I have been writing six letters. (Tôi đang viết 6 bức thư)
-
Linh has been studying Enghlish for five years. (Linh đã đang học tiếng Anh được 5 năm).
-
They have been waiting here for two hours. (Họ đã đợi trong 2 tiếng)
-
Have you been waiting here for two hours? (Bạn đã đợi ở đây 2 tiếng rồi phải không?)
-
They have been talking for the last hour. (Họ nói chuyện khoảng 1 tiếng trước)
-
Mary has been swimming for an hour. (Mary đã đang bơi trong 1 tiếng)
-
It has been raining since early today. (Trời đã đang mưa từ sáng sớm.)
-
They have been listening to the radio for 3 hours. (Họ đã nghe radio trong 3 tiếng)
-
She has been working at that company for three years. (Cô ấy làm việc ở công ty đã 3 năm rồi).
-
What have you been doing for the last 30 minutes? (Bạn đã làm gì trong 30 phút vừa rồi?)
-
Maria has been learning English for two years. (Maria đã vừa học tiếng Anh trong 2 năm).
Ví dụ phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. We have worked on this project. (Chúng tôi đã làm việc trong dự án này.)
We have been working on this project. (Chúng tôi đã và đang làm việc trong dự án này.)
2. My neighbors have sung karaoke for 2 hours. (Hàng xóm của tôi đã hát karaoke trong 2 giờ.)
My neighbors have been singing karaoke for 2 hours. (Hàng xóm của tôi đã hát karaoke được 2 giờ.)
3. John has worked at his company for 8 years. (John đã làm việc tại công ty của mình được 8 năm.)
John has been working at his company for 8 years. (John đã và đang làm việc tại công ty của mình được 8 năm.)
4. This problem has gone on since he took up this position. (Vấn đề này đã xảy ra kể từ khi anh ấy đảm nhận vị trí này.)
This problem has been going on since he took up this position. (Vấn đề này đã và đang xảy ra kể từ khi anh ấy đảm nhận vị trí này.)
5. Scientists have researched cures for cancer for decades. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu các phương pháp chữa trị bệnh ung thư trong nhiều thập kỷ.)
Scientists have been researching cures for cancer for decades. (Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các phương pháp chữa trị bệnh ung thư trong nhiều thập kỷ.)
Ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các trạng từ thường gặp
-
Linda is a teacher. She has been teaching for ten years. (Linda là giáo viên. Cô ấy đã dạy được 10 năm rồi.)
-
James has been teaching at the university since June. (James đã dạy ở trường đại học từ tháng 6.)
-
Sarah is very exhausted. She has been working very hard recently. (Sarah rất nhiệt tình. Cô ấy vừa mới làm việc rất chăm chỉ)
-
What has John been doing since he returned? (John đã làm gì trước khi anh ấy trở về?)
-
Why haven't you been eating meat lately? (Vì sao gần đây bạn không ăn thịt nữa vậy?)
-
Has the water been rising all night? (Mực nước đã tăng lên cả đêm phải không?)
-
Why have Sam and Mary been arguing for such a long time? (Vì sao Sam và Mary lại cãi nhau lâu như vậy?)
-
Has he been feeling dizzy lately? (Gần đây anh ấy cảm thấy chóng mặt phải không?)
-
My dogs have been sleeping for hours, so the house is very quiet. (Những chú chó của tôi đã ngủ rất lâu, vì vậy ngôi nhà rất yên ắng)
-
He has been drinking alcohol since he was young. (Anh ấy uống nhiều rượu khi còn trẻ)
-
She has not been calling her parents for a long time because she is extremely busy. (Cô ấy đã không gọi cho bố trong một khoảng thời gian dài vì quá bận)
-
Where is he? I have been waiting for him since 5 o'clock! (Anh ta ở đâu? Tôi đã đợi anh ấy từ 5h rồi)
-
We have been waiting for her for 30 minutes. (Chúng tôi đã đợi cô ấy 30 phút)
-
She has been going out since 6 a.m. (Cô ấy đã ra ngoài từ 6h sáng)
-
They haven't been eating anything all the morning. (Họ đã không ăn bất cứ thứ gì suốt buổi sáng)
-
The street is full of water because it has been raining for 3 hours. (Đường ngập nước vì mưa suốt 3 tiếng đồng hồ)
-
She looks very tired because she has been working all night. (Trông cô ấy có vẻ rất mệt vì đã làm suốt cả đêm)
-
I have been reading this book since last night. (Tôi đã đang đọc quyển sách này tối qua)
-
She has been chatting with her friend all day. (Cô ấy nói chuyện với bạn bè suốt cả ngày)
-
He has been talking on the phone for hours. (Anh ấy đã nói chuyện điện thoại vài tiếng rồi.)
-
She has been working for our company since she graduated from college. (Cô ấy đã làm việc cho công ty chúng tôi từ khi tốt nghiệp đại học)
-
They have been living in Boston since they arrived in the UK ten years ago. (Họ sống ở Boston từ khi rời khỏi Anh 10 năm trước)
-
Lan Ngoc has been acting in eight movies since she was popular. (Lan Ngoc đã đóng 8 bộ phim từ khi cô ấy nổi tiếng.)
-
Paul has been working on the computer for hours, and he has not finished yet. (Paul làm việc trên máy tính vài tiếng rồi, và anh ấy vẫn chưa kết thúc)
-
She has been finding the dress since morning. (Cô ấy đã tìm chiếc váy từ sáng).
Trên đây là tổng hợp ví dụ về hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp các bạn hiểu rõ cách dùng và nhận biết dễ dàng khi làm bài tập tổng hợp. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học bổ ích trên Blog Học tiếng Anh của Monkey để cập nhật thêm kiến thức mới nhé!
Chúc các bạn học tốt!