zalo
Hướng dẫn cách dùng else trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn
Học tiếng anh

Hướng dẫn cách dùng else trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn

Hoàng Hà
Hoàng Hà

25/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Cách dùng else trong tiếng Anh là chủ đề khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt khi từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Monkey hiểu rõ cách sử dụng từ này ngay trong bài viết sau đây, để giúp người học tránh sai sót và tự tin hơn trong giao tiếp.

Else là gì?

"Else" trong tiếng Anh có nghĩa là "khác", "nữa" hoặc "thêm vào đó", tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ thường dùng để chỉ sự thay thế hoặc bổ sung, có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau như câu hỏi, câu khẳng định hoặc mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • Who else is coming to the party? (Ai khác sẽ đến bữa tiệc nữa?)

  • Do you need anything else? (Bạn có cần thêm gì nữa không?)

  • If you don’t like it, do something else. (Nếu bạn không thích nó, hãy làm điều gì khác.)

Từ "else" giúp nhấn mạnh sự lựa chọn hoặc bổ sung ngoài những gì đã được đề cập.

"Else" trong tiếng Anh có nghĩa là "khác", "nữa" hoặc "thêm vào đó" (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách dùng else trong tiếng Anh

"Else" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang nghĩa "khác", "nữa", hoặc "thêm vào đó". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "else" kèm ví dụ minh họa:

Dùng với đại từ nghi vấn

"Else" thường đi sau các đại từ nghi vấn như what, who, where, when, để hỏi về sự lựa chọn hoặc bổ sung khác.

Ví dụ:

  • What else do you need? (Bạn cần gì nữa không?)

  • Who else is going to the meeting? (Ai khác sẽ tham dự cuộc họp?)

Dùng với từ chỉ sở hữu

"Else" kết hợp với các tính từ sở hữu như someone's (ai đó), anyone's (bất kỳ ai), để chỉ người hoặc vật khác thuộc về người khác.

Ví dụ:

  • This is not my problem, it’s someone else’s. (Đây không phải vấn đề của tôi, mà là của người khác.)

  • Don’t use anyone else’s phone. (Đừng sử dụng điện thoại của người khác.)

Dùng trong câu điều kiện

"Else" có thể được dùng trong câu điều kiện để chỉ hành động thay thế.

Ví dụ: If you don’t like it, do something else. (Nếu bạn không thích nó, hãy làm điều gì khác.)

Dùng trong câu mệnh lệnh hoặc câu hỏi

"Else" được sử dụng để hỏi hoặc gợi ý về các lựa chọn khác.

Ví dụ:

  • Is there anything else I can do for you? (Có điều gì khác tôi có thể làm cho bạn không?)

  • Try somewhere else if this shop is closed. (Hãy thử chỗ khác nếu cửa hàng này đóng cửa.)

Ghi nhớ:

  • "Else" luôn đứng sau từ nghi vấn, từ sở hữu, hoặc từ được bổ sung ý nghĩa.

  • Dùng "else" để làm rõ sự lựa chọn, thay thế, hoặc thêm vào điều đã nói trước đó.

Else được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách phân biệt cách dùng else với otherwise và different from

Nhiều người học tiếng Anh đôi khi cảm thấy bối rối giữa "else" và các cụm từ khác như otherwise hay different from. Để giúp mọi người phân biệt rõ ràng và dễ hiểu, chúng ta sẽ so sánh các từ này qua một bảng sau đây:

Cấu trúc

Else

Otherwise

Different from

Chức năng

Dùng trong các câu điều kiện, thường đi kèm với "if".

Dùng để diễn đạt điều ngược lại, thường sau một điều kiện hoặc mệnh đề.

Dùng để chỉ sự khác biệt, so sánh giữa hai vật hoặc sự vật.

Vị trí trong câu

Đi sau từ "if", tạo thành cấu trúc điều kiện.

Thường đứng sau mệnh đề chỉ điều kiện, thể hiện hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng.

Thường đứng sau danh từ hoặc đại từ, dùng để so sánh.

Cấu trúc

If + mệnh đề + else

If + mệnh đề + otherwise

A is different from B (A khác B)

Ý nghĩa

Thường chỉ ra lựa chọn hoặc hành động khác nếu điều kiện không được đáp ứng.

Chỉ ra một sự thay đổi hoặc kết quả nếu điều kiện không được đáp ứng.

Dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai sự vật.

Ví dụ

- If you don't study, you will fail else you will pass. (Nếu bạn không học, bạn sẽ thi rớt, nếu không bạn sẽ đậu.)

- He must leave now, otherwise he will miss the train. (Anh ấy phải rời đi ngay, nếu không anh ấy sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.)

- This painting is different from that one. (Bức tranh này khác bức kia.)

Tóm lại:

  • "Else": Thay thế, bổ sung.

  • "Otherwise": Nếu không thì.

  • "Different from": Khác với.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng else và sự khác biệt giữa nó với các từ như "otherwise" và "different from". Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm từ các nguồn khác hoặc tham khảo thêm các ví dụ cụ thể. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!
Mã mới