Nên bắt đầu cho bé học từ vựng từ đâu? Học chủ đề nào trước để con làm quen nhanh? Cùng Monkey điểm qua 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé được tổng hợp theo chủ đề từ dễ đến khó giúp con trau dồi vốn từ dễ dàng và hiệu quả nhé!
Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề: Cơ thể
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Body |
/ˈbɑː.di/ |
Cơ thể |
2 |
Body part |
/ˈbɑː.di pɑːrt/ |
Bộ phận cơ thể |
3 |
Head |
/hed/ |
Đầu |
4 |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
5 |
Forehead |
/ˈfɑː.rɪd/ |
Trán |
6 |
Cheek |
/tʃiːk/ |
Má |
7 |
Jaw |
/dʒɑː/ |
Quai hàm |
8 |
Chin |
/tʃɪn/ |
Cằm |
9 |
Ear |
/ɪr/ |
Tai |
10 |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
11 |
Nose |
/noʊz/ |
Mũi |
12 |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
13 |
Lip |
/lɪp/ |
Môi |
14 |
Tongue |
/tʌŋ/ |
Lưỡi |
15 |
Tooth |
/tuːθ/ |
Răng |
16 |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
17 |
Hair |
/her/ |
Tóc |
18 |
Beard |
/bɪrd/ |
Râu quai nón |
19 |
Arm |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
20 |
Hand |
/hænd/ |
Bàn tay |
21 |
Wrist |
/rɪst/ |
Cổ tay |
22 |
Finger |
/ˈfɪŋ.ɡɚ/ |
Ngón tay |
23 |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
24 |
Fingernail |
/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ |
Móng tay |
25 |
Leg |
/leɡ/ |
Chân |
26 |
Thigh |
/θaɪ/ |
Đùi |
27 |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
28 |
Foot |
/fʊt/ |
Bàn chân |
29 |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
30 |
Toe |
/toʊ/ |
Ngón chân |
31 |
Muscle |
/ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp |
Từ vựng tiếng Anh cho bé: Quần áo & đồ dùng cá nhân
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Clothes |
/kloʊðz/ |
Quần áo |
2 |
Coat |
/koʊt/ |
Áo choàng |
3 |
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
4 |
Cloak |
/kloʊk/ |
Áo choàng (không có tay áo) |
5 |
Suit |
/suːt/ |
Bộ com-lê |
6 |
Dress |
/dres/ |
Đầm |
7 |
Shirt |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
8 |
Blouse |
/blaʊs/ |
Áo cánh |
9 |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo thun |
10 |
Sweater |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
11 |
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
12 |
Skirt |
/skɝːt/ |
Váy |
13 |
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jean |
14 |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần short |
15 |
Pajamas |
/pəˈdʒɑː.məz/ |
Đồ ngủ |
16 |
Nightgown |
/ˈnaɪt.ɡaʊn/ |
Áo ngủ |
17 |
Diaper |
/ˈdaɪ.pɚ/ |
Tã |
18 |
Hat |
/hæt/ |
Mũ, nón |
19 |
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
20 |
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
21 |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ |
22 |
Glove |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
23 |
Button |
/ˈbʌt̬.ən/ |
Khuy áo |
24 |
Zipper |
/ˈzɪp.ɚ/ |
Khóa kéo |
25 |
|
/ˈpɑː.kɪt/ |
Túi |
26 |
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
27 |
Shoe |
/ʃuː/ |
Giày |
28 |
Boot |
/buːt/ |
Ủng |
29 |
Sandal |
/ˈsæn.dəl/ |
Xăng-đan |
30 |
Sock |
/sɑːk/ |
Bít tất |
31 |
Necklace |
/ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ |
32 |
Earring |
/ˈɪr.ɪŋ/ |
Bông tai |
33 |
Bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
Vòng đeo tay |
34 |
Watch |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
35 |
Ring |
/rɪŋ/ |
Nhẫn |
36 |
Button |
/ˈbʌt̬.ən/ |
Khuy áo |
37 |
Bag |
/bæɡ/ |
Cái túi |
38 |
Handbag |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi xách tay |
39 |
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Balo |
40 |
Plastic bag |
/ˈplæs.tɪk bæɡ/ |
Túi nhựa |
41 |
Briefcase |
/ˈbriːf.keɪs/ |
Va li công tác |
42 |
Suitcase |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Va li |
43 |
Wallet |
/ˈwɑː.lɪt/ |
Ví tiền |
44 |
Cell phone |
/ˈsel foʊn/ |
Điện thoại di động |
45 |
Glasses |
/ˈɡlæs·əz/ |
Kính |
46 |
Staff |
/stæf/ |
Cây gậy |
47 |
Bib |
/bɪb/ |
Yếm |
>> Xem thêm: Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh cho bé chắc chắn thành công
Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề: Màu sắc
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Colors |
/ˈkʌl·ərz/ |
Màu sắc |
2 |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
3 |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
4 |
Yellow |
/’jelou/ |
Màu vàng |
5 |
Green |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
6 |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh da trời |
7 |
Purple |
/’pə:pl/ |
Màu tím |
8 |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
9 |
Brown |
/braun/ |
Màu nâu |
10 |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
11 |
White |
/wait/ |
Màu trắng |
Từ vựng tiếng Anh cho bé: Nhà cửa và đồ nội thất
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Room |
/rʊm/ |
Phòng |
2 |
Bathroom |
/ˈbæθ.rʊm/ |
Phòng tắm |
3 |
Bedroom |
/ˈbed.rʊm/ |
Phòng ngủ |
4 |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
5 |
Yard |
/jɑːrd/ |
Sân |
6 |
Wall |
/wɑːl/ |
Tường |
7 |
Fence |
/fens/ |
Rào chắn |
8 |
Roof |
/ruːf/ |
Mái nhà |
9 |
Ceiling |
/ˈsiː.lɪŋ/ |
Trần nhà |
10 |
Floor |
/flɔːr/ |
Giá thấp nhất |
11 |
Chimney |
/ˈtʃɪm.ni/ |
Ống khói |
12 |
Window |
/ˈwɪn.doʊ/ |
Cửa sổ |
13 |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa |
14 |
Door handle |
/dɔːr ˈhæn.dəl/ |
Tay nắm cửa |
15 |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cánh cổng |
16 |
Key |
/kiː/ |
Chìa khóa |
17 |
Lock |
/lɑːk/ |
Khoa |
18 |
Stairs |
/steərz/ |
Cầu thang |
19 |
Furniture |
/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ |
Nội thất |
20 |
Chair |
/tʃer/ |
Cái ghế |
21 |
Armchair |
/ˈɑːrm.tʃer/ |
Ghế bành |
22 |
Sofa |
/ˈsoʊ.fə/ |
Ghế sô pha |
23 |
Bench |
/bentʃ/ |
Băng ghế |
24 |
Stool |
/stuːl/ |
Ghế đẩu |
25 |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Chiếc bàn |
26 |
Desk |
/desk/ |
Bàn |
27 |
Cupboard |
/ˈkʌb.ɚd/ |
Tủ đựng chén |
28 |
Shelf |
/ʃelf/ |
Cái kệ |
29 |
Wardrobe |
/ˈwɔːr.droʊb/ |
Tủ quần áo |
30 |
Bed |
/bed/ |
Giường |
31 |
Shower |
/ˈʃaʊ.ɚ/ |
Vòi sen |
32 |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa chén |
33 |
Washbasin |
/ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/ |
Chậu rửa mặt |
34 |
Faucet |
/ˈfɑː.sət/ |
Vòi. |
35 |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Phòng vệ sinh |
36 |
Picture |
/ˈpɪk.tʃɚ/ |
Hình ảnh |
37 |
Frame |
/freɪm/ |
Khung |
38 |
Poster |
/ˈpoʊ.stɚ/ |
Poster |
39 |
Mirror |
/ˈmɪr.ɚ/ |
Gương |
40 |
Carpet |
/ˈkɑːr.pət/ |
Thảm |
41 |
Rug |
/rʌɡ/ |
Tấm thảm |
42 |
Curtain |
/ˈkɝː.tən/ |
Bức màn |
43 |
Blind |
/blaɪnd/ |
Mù |
44 |
Tablecloth |
/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ |
Khăn trải bàn |
45 |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Gối |
46 |
Pillow |
/ˈpɪl.oʊ/ |
Cái gối |
47 |
Blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Cái mền |
48 |
Sheet |
/ʃiːt/ |
Ga trải giường |
>> Xem ngay: Dạy bé học màu sắc tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ: Đồ dùng trong nhà
Từ vựng |
Phát âm |
Fork |
/fɔːrk/ |
Knife |
/naɪf/ |
Chopsticks |
/ˈtʃɑːp.stɪk/ |
Bowl |
/boʊl/ |
Plate |
/pleɪt/ |
Glass |
/ɡlæs/ |
Jar |
/dʒɑːr/ |
Jug |
/dʒʌɡ/ |
Can |
/kən/ |
Kettle |
/ˈket̬.əl/ |
Frying pan |
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / |
Pot |
/pɑːt/ |
Box |
/bɑːks/ |
Basket |
/ˈbæs.kət/ |
Trash can |
/ˈtræʃ ˌkæn/ |
Trash |
/træʃ/ |
Clock |
/klɑːk/ |
Camera |
/ˈkæm.rə/ |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Stove |
/stoʊv/ |
Comb |
/koʊm/ |
Soap |
/soʊp/ |
Towel |
/taʊəl/ |
Toilet paper |
/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ |
Broom |
/brʊm/ |
Mop |
/mɑːp/ |
Washing machine |
/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ |
>> Xem ngay: 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cho bé
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Gia đình
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Em bé |
2 |
Man |
/mæn/ |
Người đàn ông |
3 |
Woman |
/ˈwʊm.ən/ |
Phụ nữ |
4 |
Boy |
/bɔɪ/ |
Cậu bé |
5 |
Girl |
/ɡɝːl/ |
Cô gái |
6 |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
7 |
Father |
/ˈfɑː.ðɚ/ |
Cha |
8 |
Mother |
/ˈmʌð.ɚ/ |
Mẹ |
9 |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
10 |
Daughter |
/ˈdɑː.t̬ɚ/ |
Con gái |
>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề gia đình cho bé
Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề: Đồ ăn
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Food |
/fuːd/ |
Đồ ăn |
2 |
French fries |
/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ |
khoai tây chiên |
3 |
Chips |
/tʃɪps/ |
Khoai tây chiên |
4 |
Hamburger |
/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ |
bánh hamburger |
5 |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
pizza |
6 |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh |
7 |
Chocolate |
/ˈtʃɑːk.lət/ |
Sô cô la |
8 |
Ice cream |
/ˈaɪs ˌkriːm / |
Kem |
9 |
Bread |
/bred/ |
Bánh mỳ |
10 |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
11 |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
12 |
Honey |
/ˈhʌn.i/ |
Mật ong |
13 |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
14 |
Soda |
/ˈsoʊ.də/ |
Nước ngọt |
15 |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Bí kíp giúp trẻ thành thạo 1000+ từ vựng tiếng Anh mỗi năm
10 App học từ vựng tiếng Anh nâng trình từ vựng nhanh chóng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1- 5 | Tặng kèm 50+ bộ ảnh từ vựng cho con
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Rau củ quả
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Fruits |
/fruːt/ |
Trái cây |
2 |
Apple |
/’æpl/ |
quả táo |
3 |
Pear |
/per/ |
Lê |
4 |
Banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Chuối |
5 |
Bunch of grapes |
/ɡreɪp/ |
Chùm nho |
6 |
Pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
Quả bí ngô |
7 |
Carrot |
/ˈker.ət/ |
Cà rốt |
8 |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
9 |
Potato |
/pəˈteɪ.t̬oʊ/ |
Khoai tây |
10 |
Tomato |
/təˈmeɪ.t̬oʊ/ |
Cà chua |
11 |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Cam |
12 |
Mango |
/’mæɳgou/ |
Quả xoài |
13 |
Watermelon |
/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
>> Tham khảo ngay: Trọn bộ từ vựng thức ăn cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ - động vật
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Animals |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Loài vật |
2 |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
3 |
Dog |
/dɑːɡ/ |
Chú chó |
4 |
Camel |
/ˈkæm.əl/ |
Con lạc đà |
5 |
Donkey |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Con lừa |
6 |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
7 |
Bear |
/ber/ |
Con gấu |
8 |
Elephant |
/ˈel.ə.fənt/ |
Con voi |
9 |
Fox |
/fɑːks/ |
Cáo |
10 |
Lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
Sư tử |
11 |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Khỉ |
12 |
Mouse |
/maʊs/ |
Con chuột |
13 |
Wolf |
/wʊlf/ |
Chó sói |
14 |
Giraffe |
/dʒɪˈræf/ |
Hươu cao cổ |
15 |
Gorilla |
/ɡəˈrɪl.ə/ |
Con khỉ đột |
16 |
Kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
Con chuột túi |
17 |
Panda |
/ˈpæn.də/ |
Gấu trúc |
18 |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡɚ/ |
Con hổ |
19 |
Cow |
/kaʊ/ |
Con bò |
20 |
Zebra |
/ˈziː.brə/ |
Ngựa vằn |
21 |
Pig |
/pɪɡ/ |
Con lợn |
22 |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
23 |
Goat |
/ɡoʊt/ |
Con dê |
24 |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
25 |
Dove |
/dʌv/ |
Bồ câu |
26 |
Crow |
/kroʊ/ |
Con quạ |
27 |
Owl |
/aʊl/ |
Con cú |
28 |
Swan |
/swɑːn/ |
Thiên nga |
29 |
Ant |
/ænt/ |
Con kiến |
30 |
Bee |
/biː/ |
Con ong |
31 |
Butterfly |
/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ |
Bươm bướm |
32 |
Cockroach |
/ˈkɑːk.roʊtʃ/ |
Gián |
33 |
Fly |
/flaɪ/ |
Ruồi |
34 |
Spider |
/ˈspaɪ.dɚ/ |
Nhện |
35 |
Snail |
/sneɪl/ |
Ốc sên |
36 |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
37 |
Snake |
/sneɪk/ |
Con rắn |
38 |
Dolphin |
/ˈdɑːl.fɪn/ |
Cá heo |
39 |
Goldfish |
/ˈɡoʊld.fɪʃ/ |
Cá vàng |
40 |
Shark |
/ʃɑːrk/ |
Cá mập |
>> Xem thêm chi tiết: Trọn bộ từ vựng về chủ đề Con vật tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh cho bé: Cảm xúc
Từ vựng (tính từ) |
Phát âm |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Happy |
/ˈhæp.i/ |
Anxious |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
Ecstatic |
/ɪkˈstæt.ɪk/ |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
Sleepy |
/ˈsliː.pi/ |
Surprised |
/səˈpraɪzd/ |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Bored |
/bɔːd/ |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
Loving |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
Sad |
/sæd/ |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Thời tiết
Từ vựng |
Phát âm |
Hot |
/hɒt/ |
Warm |
/wɔːm/ |
Cold |
/kəʊld/ |
Freezing |
/ˈfriː.zɪŋ/ |
Tornado (n) |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
Icy |
/ˈaɪ.si/ |
Thunder (n) |
/ˈθʌn.dər/ |
Stormy |
/ˈstɔː.mi/ |
Lighting |
/ˈlaɪ.tɪŋ/ |
Hailing (n) |
/heɪl/ |
Sleet (n) |
/sliːt/ |
Snowy |
/snəʊ/ |
Rainy |
ˈreɪni/ |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Partly cloudy |
/ˈpɑːtli/ /ˈklaʊdi/ |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Clear sky |
/klɪə(r)/ /skaɪ/ |
Rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề: Vị trí
Từ vựng |
Phát âm |
On |
/ɒn/ |
Near |
/nɪə(r)/ |
Above |
/əˈbʌv/ |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Beside |
/bɪˈsaɪd/ |
Between |
/bɪˈtwiːn/ |
Under |
/ˈʌndə(r)/ |
In |
/ɪn/ |
In front of |
/ɪn/ /frʌnt/ /əv/ |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Hoạt động
Từ vựng (động từ) |
Phát âm |
Go |
/ɡəʊ/ |
Hug |
/hʌɡ/ |
Run |
/rʌn/ |
Wash |
/wɒʃ/ |
Call |
/kɔːl/ |
Find |
/faɪnd/ |
Give |
/ɡɪv/ |
Eat |
/iːt/ |
Show |
/ʃəʊ/ |
>> TẢI NGAY: Trọn bộ 300+ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
5 Lý do nên học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề của Monkey
Bước đầu để bé học tiếng Anh thành công là học phiên âm chuẩn kết hợp trau dồi từ vựng, vì vậy ba mẹ nên sử dụng bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em do Monkey tổng hợp để con làm quen nhanh chóng.
-
Các chủ đề đa dạng về cuộc sống xoay quanh bé: Gia đình, đồ vật, con người, động vật…
-
Những từ được chọn lọc nhất có thể. Bé cần học những từ này để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay khi còn nhỏ
-
Các chủ đề tiếng Anh là tối thiểu để biết, nắm trong tay bộ từ vựng các chủ đề này bé tự tin giao tiếp nhanh chóng
-
Bộ từ vựng bao gồm phát âm và hình ảnh minh họa
-
300+ từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Bên cạnh đó, để thúc đẩy tiến độ học tập gấp 3 lần cũng như giúp con nhớ tốt, nhớ lâu những từ ngữ đã học, ba mẹ nên cho bé kết hợp bộ luyện từ Monkey Junior - Ứng dụng học tiếng Anh vui nhộn cho bé 0 - 10 tuổi kết hợp các phương pháp Học ngoại ngữ & Giáo dục sớm tốt nhất thế giới. Ba mẹ có thể TẢI MIỄN PHÍ phần mềm dùng thử ngay!
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé từ mẫu giáo đến tiểu học và các cấp trung học. Ba mẹ hãy cùng con học thêm từ mới và ôn tập từ cũ mỗi ngày để vốn từ của con thêm phong phú nhé! Đừng quên kết hợp bộ luyện từ chuẩn quốc tế Monkey Junior để hiệu quả học tập được tối ưu hơn, con tiến bộ nhanh gấp 3 lần mỗi ngày.
Chúc các bé học thật tốt!