zalo
Chinh phục 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng (Tải PDF miễn phí)
Học tiếng anh

Chinh phục 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng (Tải PDF miễn phí)

Phương Đặng
Phương Đặng

28/12/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Nên bắt đầu cho bé học từ vựng từ đâu? Học chủ đề nào trước để con làm quen nhanh? Cùng Monkey điểm qua 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé được tổng hợp theo chủ đề từ dễ đến khó giúp con trau dồi vốn từ dễ dàng và hiệu quả nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề: Cơ thể

STT

Từ vựng 

Phát âm

Nghĩa 

1

Body 

/ˈbɑː.di/

Cơ thể 

2

Body part 

/ˈbɑː.di pɑːrt/

Bộ phận cơ thể 

3

Head 

/hed/

Đầu 

4

Face

/feɪs/

Mặt

5

Forehead 

/ˈfɑː.rɪd/

Trán

6

Cheek 

/tʃiːk/

7

Jaw

/dʒɑː/

Quai hàm

8

Chin

/tʃɪn/

Cằm

9

Ear

/ɪr/

Tai

10

Eye

/aɪ/

Mắt

11

Nose

/noʊz/

Mũi

12

Mouth

/maʊθ/

Miệng

13

Lip

/lɪp/

Môi

14

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

15

Tooth

/tuːθ/

Răng

16

Neck 

/nek/

Cổ

17

Hair

/her/

Tóc

18

Beard

/bɪrd/

Râu quai nón

19

Arm 

/ɑːrm/

Cánh tay

20

Hand

/hænd/

Bàn tay

21

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

22

Finger

/ˈfɪŋ.ɡɚ/

Ngón tay

23

Thumb 

/θʌm/

Ngón tay cái

24

Fingernail

/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/

Móng tay

25

Leg

/leɡ/

Chân

26

Thigh

/θaɪ/

Đùi

27

Knee

/niː/

Đầu gối

28

Foot

/fʊt/

Bàn chân

29

Heel

/hiːl/

Gót chân

30

Toe

/toʊ/

Ngón chân

31

Muscle

/ˈmʌs.əl/

Cơ bắp

Từ vựng tiếng Anh cho bé: Quần áo & đồ dùng cá nhân 

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Clothes

/kloʊðz/

Quần áo

2

Coat

/koʊt/

Áo choàng

3

Jacket

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

4

Cloak

/kloʊk/

Áo choàng (không có tay áo)

5

Suit

/suːt/

Bộ com-lê

6

Dress

/dres/

Đầm

7

Shirt

/ʃɝːt/

Áo sơ mi

8

Blouse

/blaʊs/

Áo cánh

9

T-shirt

/ˈtiː.ʃɝːt/

Áo thun

10

Sweater

/ˈswet̬.ɚ/

Áo len

11

Pants

/pænts/

Quần dài

12

Skirt

/skɝːt/

Váy

13

Jeans

/dʒiːnz/

Quần jean

14

Shorts

/ʃɔːrts/

Quần short

15

Pajamas

/pəˈdʒɑː.məz/

Đồ ngủ

16

Nightgown

/ˈnaɪt.ɡaʊn/

Áo ngủ

17

Diaper

/ˈdaɪ.pɚ/

18

Hat

/hæt/

Mũ, nón

19

Cap

/kæp/

Mũ lưỡi trai

20

Tie

/taɪ/

Cà vạt

21

Scarf

/skɑːrf/

Khăn quàng cổ

22

Glove

/ɡlʌv/

Găng tay

23

Button

/ˈbʌt̬.ən/

Khuy áo

24

Zipper

/ˈzɪp.ɚ/

Khóa kéo

25

Pocket

/ˈpɑː.kɪt/

Túi

26

Belt

/belt/

Thắt lưng

27

Shoe

/ʃuː/

Giày

28

Boot

/buːt/

Ủng

29

Sandal

/ˈsæn.dəl/

Xăng-đan

30

Sock

/sɑːk/

Bít tất

31

Necklace

/ˈnek.ləs/

Vòng cổ

32

Earring

/ˈɪr.ɪŋ/

Bông tai

33

Bracelet

/ˈbreɪ.slət/

Vòng đeo tay

34

Watch

/wɑːtʃ/

Đồng hồ đeo tay

35

Ring

/rɪŋ/

Nhẫn

36

Button

/ˈbʌt̬.ən/

Khuy áo

37

Bag

/bæɡ/

Cái túi

38

Handbag

/ˈhænd.bæɡ/

Túi xách tay

39

Backpack

/ˈbæk.pæk/

Balo

40

Plastic bag

/ˈplæs.tɪk bæɡ/

Túi nhựa

41

Briefcase

/ˈbriːf.keɪs/

Va li công tác

42

Suitcase

/ˈsuːt.keɪs/

Va li

43

Wallet

/ˈwɑː.lɪt/

Ví tiền

44

Cell phone

/ˈsel foʊn/

Điện thoại di động

45

Glasses

/ˈɡlæs·əz/

Kính

46

Staff

/stæf/

Cây gậy

47

Bib

/bɪb/

Yếm

>> Xem thêm: Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh cho bé chắc chắn thành công

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề: Màu sắc 

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Colors

/ˈkʌl·ərz/

Màu sắc

2

Red

/red/

Màu đỏ

3

Orange

/’ɔrindʤ/

Màu cam

4

Yellow

/’jelou/

Màu vàng

5

Green

/gri:n/

Màu xanh lá cây

6

Blue

/bluː/

Màu xanh da trời

7

Purple

/’pə:pl/

Màu tím

8

Pink

/pɪŋk/

Màu hồng

9

Brown

/braun/

Màu nâu

10

Black

/blæk/

Màu đen

11

White

/wait/

Màu trắng

Từ vựng tiếng Anh cho bé: Nhà cửa và đồ nội thất

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Room

/rʊm/

Phòng

2

Bathroom

/ˈbæθ.rʊm/

Phòng tắm

3

Bedroom

/ˈbed.rʊm/

Phòng ngủ

4

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

5

Yard

/jɑːrd/

Sân

6

Wall

/wɑːl/

Tường

7

Fence

/fens/

Rào chắn

8

Roof

/ruːf/

Mái nhà

9

Ceiling

/ˈsiː.lɪŋ/

Trần nhà

10

Floor

/flɔːr/

Giá thấp nhất

11

Chimney

/ˈtʃɪm.ni/

Ống khói

12

Window

/ˈwɪn.doʊ/

Cửa sổ

13

Door

/dɔːr/

Cửa

14

Door handle

/dɔːr ˈhæn.dəl/

Tay nắm cửa

15

Gate

/ɡeɪt/

Cánh cổng

16

Key

/kiː/

Chìa khóa

17

Lock

/lɑːk/

Khoa

18

Stairs

/steərz/

Cầu thang

19

Furniture

/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/

Nội thất

20

Chair

/tʃer/

Cái ghế

21

Armchair

/ˈɑːrm.tʃer/

Ghế bành

22

Sofa

/ˈsoʊ.fə/

Ghế sô pha

23

Bench

/bentʃ/

Băng ghế

24

Stool

/stuːl/

Ghế đẩu

25

Table

/ˈteɪ.bəl/

Chiếc bàn

26

Desk

/desk/

Bàn

27

Cupboard

/ˈkʌb.ɚd/

Tủ đựng chén

28

Shelf

/ʃelf/

Cái kệ

29

Wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

Tủ quần áo

30

Bed

/bed/

Giường

31

Shower

/ˈʃaʊ.ɚ/

Vòi sen

32

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa chén

33

Washbasin

/ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/

Chậu rửa mặt

34

Faucet

/ˈfɑː.sət/

Vòi.

35

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Phòng vệ sinh

36

Picture

/ˈpɪk.tʃɚ/

Hình ảnh

37

Frame

/freɪm/

Khung

38

Poster

/ˈpoʊ.stɚ/

Poster

39

Mirror

/ˈmɪr.ɚ/

Gương

40

Carpet

/ˈkɑːr.pət/

Thảm

41

Rug

/rʌɡ/

Tấm thảm

42

Curtain

/ˈkɝː.tən/

Bức màn

43

Blind

/blaɪnd/

44

Tablecloth

/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/

Khăn trải bàn

45

Cushion

/ˈkʊʃ.ən/

Gối

46

Pillow

/ˈpɪl.oʊ/

Cái gối

47

Blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

Cái mền

48

Sheet

/ʃiːt/

Ga trải giường

>> Xem ngay: Dạy bé học màu sắc tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ: Đồ dùng trong nhà 

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Fork

/fɔːrk/

Cái nĩa

2

Knife

/naɪf/

Dao

3

Chopsticks

/ˈtʃɑːp.stɪk/

Đũa

4

Bowl

/boʊl/

Cái bát

5

Plate

/pleɪt/

Đĩa ăn

6

Glass

/ɡlæs/

Cốc thủy tinh

7

Jar

/dʒɑːr/

Cái lọ

8

Jug

/dʒʌɡ/

Cái bình

9

Can

/kən/

Lon

10

Kettle

/ˈket̬.əl/

Ấm đun nước

11

Frying pan

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /

Chảo rán

12

Pot

/pɑːt/

Nồi

13

Box

/bɑːks/

Thùng

14

Basket

/ˈbæs.kət/

Rổ

15

Trash can

/ˈtræʃ ˌkæn/

Thùng rác

16

Trash

/træʃ/

Rác

17

Clock

/klɑːk/

Cái đồng hồ

18

Camera

/ˈkæm.rə/

Máy ảnh

19

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

20

Stove

/stoʊv/

Bếp

21

Comb

/koʊm/

Cái lược

22

Soap

/soʊp/

Xà bông

23

Towel

/taʊəl/

Khăn tắm

24

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/

Giấy vệ sinh

25

Broom

/brʊm/

Chổi

26

Mop

/mɑːp/

Cây lau nhà

27

Washing machine

/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/

Máy giặt

>> Xem ngay: 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cho bé

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Gia đình

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Baby

/ˈbeɪ.bi/

Em bé

2

Man

/mæn/

Người đàn ông

3

Woman

/ˈwʊm.ən/

Phụ nữ

4

Boy

/bɔɪ/

Cậu bé

5

Girl

/ɡɝːl/

Cô gái

6

Family

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

7

Father

/ˈfɑː.ðɚ/

Cha

8

Mother

/ˈmʌð.ɚ/

Mẹ

9

Son

/sʌn/

Con trai

10

Daughter

/ˈdɑː.t̬ɚ/

Con gái

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề gia đình cho bé

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề: Đồ ăn

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Food

/fuːd/

Đồ ăn

2

French fries

/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/

khoai tây chiên

3

Chips

/tʃɪps/

Khoai tây chiên

4

Hamburger

/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/

bánh hamburger

5

Pizza

/ˈpiːt.sə/

pizza

6

Cake

/keɪk/

Bánh

7

Chocolate

/ˈtʃɑːk.lət/

Sô cô la

8

Ice cream

/ˈaɪs ˌkriːm /

Kem

9

Bread

/bred/

Bánh mỳ

10

Cheese

/tʃiːz/

Phô mai

11

Jam

/dʒæm/

Mứt

12

Honey

/ˈhʌn.i/

Mật ong

13

Juice

/dʒuːs/

Nước ép

14

Soda

/ˈsoʊ.də/

Nước ngọt

15

Milk

/mɪlk/

Sữa

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Rau củ quả

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Fruits

/fruːt/

Trái cây

2

Apple

/’æpl/

quả táo

3

Pear

/per/

4

Banana

/bə’nɑ:nə/

Chuối

5

Bunch of grapes

/ɡreɪp/

Chùm nho

6

Pumpkin

/ˈpʌmp.kɪn/

Quả bí ngô

7

Carrot

/ˈker.ət/

Cà rốt

8

Onion

/ˈʌn.jən/

Hành tây

9

Potato

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai tây

10

Tomato

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

Cà chua

11

Orange

/’ɔrindʤ/

Cam

12

Mango

/’mæɳgou/

Quả xoài

13

Watermelon

/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/

Dưa hấu

>> Tham khảo ngay: Trọn bộ từ vựng thức ăn cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ - động vật

 Tiếng Anh cho bé con vật. (Ảnh: Shutterstock.com)

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Animals

/ˈæn.ɪ.məl/

Loài vật

2

Cat

/kæt/

Con mèo

3

Dog

/dɑːɡ/

Chú chó

4

Camel

/ˈkæm.əl/

Con lạc đà

5

Donkey

/ˈdɑːŋ.ki/

Con lừa

6

Horse

/hɔːrs/

Ngựa

7

Bear

/ber/

Con gấu

8

Elephant

/ˈel.ə.fənt/

Con voi

9

Fox

/fɑːks/

Cáo

10

Lion

/ˈlaɪ.ən/

Sư tử

11

Monkey

/ˈmʌŋ.ki/

Khỉ

12

Mouse

/maʊs/

Con chuột

13

Wolf

/wʊlf/

Chó sói

14

Giraffe

/dʒɪˈræf/

Hươu cao cổ

15

Gorilla

/ɡəˈrɪl.ə/

Con khỉ đột

16

Kangaroo

/ˌkæŋ.ɡəˈruː/

Con chuột túi

17

Panda

/ˈpæn.də/

Gấu trúc

18

Tiger

/ˈtaɪ.ɡɚ/

Con hổ

19

Cow

/kaʊ/

Con bò

20

Zebra

/ˈziː.brə/

Ngựa vằn

21

Pig

/pɪɡ/

Con lợn

22

Sheep

/ʃiːp/

Con cừu

23

Goat

/ɡoʊt/

Con dê

24

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

25

Dove

/dʌv/

Bồ câu

26

Crow

/kroʊ/

Con quạ

27

Owl

/aʊl/

Con cú

28

Swan

/swɑːn/

Thiên nga

29

Ant

/ænt/

Con kiến

30

Bee

/biː/

Con ong

31

Butterfly

/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/

Bươm bướm

32

Cockroach

/ˈkɑːk.roʊtʃ/

Gián

33

Fly

/flaɪ/

Ruồi

34

Spider

/ˈspaɪ.dɚ/

Nhện

35

Snail

/sneɪl/

Ốc sên

36

Crab

/kræb/

Cua

37

Snake

/sneɪk/

Con rắn

38

Dolphin

/ˈdɑːl.fɪn/

Cá heo

39

Goldfish

/ˈɡoʊld.fɪʃ/

Cá vàng

40

Shark

/ʃɑːrk/

Cá mập

>> Xem thêm chi tiết: Trọn bộ từ vựng về chủ đề Con vật tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh cho bé: Cảm xúc 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc. (Ảnh: Shutterstock.com)


STT

Từ vựng (tính từ)

Phát âm

Ý nghĩa

1

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin 

2

Happy

/ˈhæp.i/

Hạnh phúc 

3

Anxious

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo lắng

4

Ecstatic

/ɪkˈstæt.ɪk/

Hạnh phúc ngập tràn

5

Terrible

/ˈter.ə.bəl/

Kinh khủng

6

Sleepy

/ˈsliː.pi/

Buồn ngủ 

7

Surprised

/səˈpraɪzd/

Ngạc nhiên 

8

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon miệng

9

Bored

/bɔːd/

Chán 

10

Angry

/ˈæŋ.ɡri/

Giận

11

Loving

/ˈlʌv.ɪŋ/

Âu yếm 

12

Sad

/sæd/

Buồn 

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Thời tiết 

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết. (Ảnh: Shutterstock.com)

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

Hot

/hɒt/

Nóng

2

Warm

/wɔːm/

Ấm

3

Cold

/kəʊld/ 

Lạnh

4

Freezing

/ˈfriː.zɪŋ/

Lạnh

5

Tornado (n)

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy

6

Icy

/ˈaɪ.si/

Đóng băng

7

Thunder (n)

/ˈθʌn.dər/

Sấm chớp

8

Stormy

/ˈstɔː.mi/

Bão 

9

Lighting

/ˈlaɪ.tɪŋ/

Sét 

10

Hailing (n)

/heɪl/

Mưa rào

11

Sleet (n)

/sliːt/

Mưa tuyết 

12

Snowy

/snəʊ/

Có tuyết 

13

Rainy

ˈreɪni/

Có mưa

14

Sunny

/ˈsʌni/

Có nắng

15

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Có mây

16

Partly cloudy

/ˈpɑːtli/ /ˈklaʊdi/

Có chút mây 

17

Foggy

/ˈfɒɡi/

Sương mù

18

Windy

/ˈwɪndi/

Có gió 

19

Clear sky

/klɪə(r)/ /skaɪ/

Bầu trời trong mát

20

Rainbow

/ˈreɪnbəʊ/

Cầu vồng

Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề: Vị trí 

Từ vựng tiếng Anh vị trí. (Ảnh: Shutterstock.com)

STT

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

1

On

/ɒn/

Bên trên 

2

Near

/nɪə(r)/

Cạnh 

3

Above

/əˈbʌv/

Phía trên 

4

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

5

Beside

/bɪˈsaɪd/

Bên cạnh

6

Between

/bɪˈtwiːn/

Ở giữa

7

Under

/ˈʌndə(r)/

Bên dưới 

8

In

/ɪn/

Bên trong

9

In front of

/ɪn/ /frʌnt/ /əv/

Đằng trước

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em: Hoạt động 

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động. (Ảnh: Shutterstock.com)

STT

Từ vựng (động từ)

Phát âm

Ý nghĩa

1

Go

/ɡəʊ/

Đi 

2

Hug

/hʌɡ/

Ôm

3

Run

/rʌn/

Chạy 

4

Wash

/wɒʃ/

Giặt, rửa

5

Call

/kɔːl/

Gọi điện 

6

Find

/faɪnd/

Tìm thấy 

7

Give

/ɡɪv/

Cho đi, đưa, tặng 

8

Eat

/iːt/

Ăn 

9

Show

/ʃəʊ/

Cho thấy, xuất hiện 

>> TẢI NGAY: Trọn bộ 300+ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em

5 Lý do nên học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề của Monkey

Bước đầu để bé học tiếng Anh thành công là học phiên âm chuẩn kết hợp trau dồi từ vựng, vì vậy ba mẹ nên sử dụng bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em do Monkey tổng hợp để con làm quen nhanh chóng.

  • Các chủ đề đa dạng về cuộc sống xoay quanh bé: Gia đình, đồ vật, con người, động vật…

  • Những từ được chọn lọc nhất có thể. Bé cần học những từ này để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay khi còn nhỏ 

  • Các chủ đề tiếng Anh là tối thiểu để biết, nắm trong tay bộ từ vựng các chủ đề này bé tự tin giao tiếp nhanh chóng

  • Bộ từ vựng bao gồm phát âm và hình ảnh minh họa

  • 300+ từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 

Bên cạnh đó, để thúc đẩy tiến độ học tập gấp 3 lần cũng như giúp con nhớ tốt, nhớ lâu những từ ngữ đã học, ba mẹ nên cho bé kết hợp bộ luyện từ Monkey Junior - Ứng dụng học tiếng Anh vui nhộn cho bé 0 - 10 tuổi kết hợp các phương pháp Học ngoại ngữ & Giáo dục sớm tốt nhất thế giới. Ba mẹ có thể TẢI MIỄN PHÍ phần mềm dùng thử ngay!

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé từ mẫu giáo đến tiểu học và các cấp trung học. Ba mẹ hãy cùng con học thêm từ mới và ôn tập từ cũ mỗi ngày để vốn từ của con thêm phong phú nhé! Đừng quên kết hợp bộ luyện từ chuẩn quốc tế Monkey Junior để hiệu quả học tập được tối ưu hơn, con tiến bộ nhanh gấp 3 lần mỗi ngày.

Chúc các bé học thật tốt!

ĐỪNG BỎ LỠ! Bí quyết giúp con học tốt 1000+ từ mới mỗi năm với chương trình tiếng Anh TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Khi học cùng Monkey, ba mẹ được TẶNG NGAY 50% học phí + suất học Monkey Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả & nhiều phần quà hấp dẫn khác.
Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!