zalo
Effect đi với giới từ gì? Cách dùng effect trong tiếng Anh chuẩn
Học tiếng anh

Effect đi với giới từ gì? Cách dùng effect trong tiếng Anh chuẩn

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 22/07/2025

Nội dung chính

Effect đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, effect thường đi với giới từ "on" để chỉ sự tác động, ảnh hưởng đến người, vật hoặc sự việc nào đó. Đây là cách dùng phổ biến và chính xác theo ngữ pháp chuẩn. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "effect" với giới từ "on" cũng như các cấu trúc liên quan, hãy cùng Monkey theo dõi bài viết dưới đây.

Effect nghĩa là gì?

Effect là một danh từ, mang nghĩa là sự ảnh hưởng, tác động hoặc kết quả của một hành động, sự kiện hay hiện tượng nào đó. Từ này được dùng để nói đến những gì xảy ra sau khi một điều gì đó tác động lên người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • The new policy had a significant effect on employee motivation. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến động lực của nhân viên.)

  • Lack of sleep can have a negative effect on concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung.)

Một lưu ý quan trọng là "effect" thường bị nhầm với "affect". Nếu bạn từng bối rối giữa hai từ này, phần sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.

Ý nghĩa của từ Effect trong tiếng Anh (Ảnh: Langmaster)

Effect đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh, effect có thể đi với on, of, hoặc upon. Mỗi giới từ mang sắc thái sử dụng riêng, và bạn cần phân biệt để dùng đúng ngữ pháp. Cụ thể: 

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ

effect on + N

Tác động đến ai đó hoặc điều gì

Dùng phổ biến trong mọi văn cảnh

The new rule had a strong effect on employees’ motivation. (Quy định mới đã tác động mạnh đến động lực làm việc của nhân viên.)

effect of + N

Nguyên nhân gây ra ảnh hưởng

Nhấn mạnh nguồn gốc, nguyên nhân

Scientists are studying the effect of noise on sleep quality. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của tiếng ồn đến chất lượng giấc ngủ.)

effect upon + N

Tương tự “effect on” nhưng trang trọng hơn

Dùng trong văn viết học thuật

The mentor’s advice had a lasting effect upon the student’s confidence. (Lời khuyên của người cố vấn đã ảnh hưởng lâu dài đến sự tự tin của học sinh.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với effect

Để diễn đạt một cách linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh, ngoài việc hiểu rõ effect đi với giới từ nào, bạn cũng nên biết thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "effect" dưới đây:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa với "effect"

(Dùng để thay thế "effect" khi muốn nói về tác động, kết quả, ảnh hưởng...)

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ghi chú sử dụng

impact

tác động mạnh

Thường dùng trong cả văn viết và nói

influence

ảnh hưởng

Phổ biến trong giao tiếp, học thuật

result

kết quả

Dùng khi nhấn mạnh kết quả của một hành động

consequence

hậu quả

Có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực

outcome

kết quả, đầu ra

Dùng trong giáo dục, y học, nghiên cứu

implication

hệ quả kéo theo

Thường dùng trong văn viết học thuật

aftereffect

hậu quả (sau tác động)

Thường mang nghĩa kéo dài

end result

kết quả cuối cùng

Dùng trong văn nói hoặc viết không trang trọng

reaction

phản ứng

Khi "effect" mang nghĩa gây ra phản ứng

byproduct

sản phẩm phụ

Khi nói về kết quả gián tiếp

fallout

hệ lụy

Dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội

product

sản phẩm (kết quả của quá trình)

Dùng trong văn phong học thuật

manifestation

sự biểu hiện

Nhấn mạnh kết quả thể hiện ra bên ngoài

repercussion

hậu quả tiêu cực

Gần nghĩa với consequence

outcome

kết quả

Dùng phổ biến trong báo cáo, nghiên cứu

aftermath

hậu quả (sau sự kiện lớn)

Dùng trong bối cảnh thiên tai, chiến tranh

pay-off

kết quả tốt sau nỗ lực

Gần nghĩa với "thành quả"

yield

kết quả tạo ra

Thường dùng trong nông nghiệp, kinh tế

significance

ý nghĩa, tầm quan trọng

Khi "effect" nói về ảnh hưởng lâu dài

ramification

tác động phức tạp, dây chuyền

Thường dùng trong kinh doanh, chính sách

bearing

ảnh hưởng

Gần nghĩa với influence

Từ/Cụm từ trái nghĩa với "effect"

(Dùng để diễn đạt sự không có tác động, không tạo ra thay đổi hoặc kết quả trái ngược)

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ghi chú sử dụng

cause

nguyên nhân

Đối lập về vị trí trong chuỗi nguyên nhân – kết quả

origin

nguồn gốc

Dùng trong ngữ cảnh truy ngược nguyên nhân

source

nguồn

Trái nghĩa nếu "effect" được xem là kết quả

ineffectiveness

sự thiếu hiệu quả

Nhấn mạnh sự không tạo ra ảnh hưởng

failure

sự thất bại

Khi hành động không mang lại kết quả

impotence

sự bất lực, không tác động được

Trang trọng, thường dùng trong văn viết

inefficacy

sự không có tác dụng

Dùng nhiều trong y học, khoa học

futility

sự vô ích

Nhấn mạnh kết quả không có

powerlessness

sự không có sức mạnh

Dùng trong chính trị, xã hội

stagnation

sự trì trệ

Dùng trong kinh tế, xã hội

inaction

sự không hành động

Khi không có hành động → không có effect

indifference

sự thờ ơ

Khi tác động không gây ảnh hưởng gì

inapplicability

sự không thể áp dụng được

Trong pháp lý, kỹ thuật

unresponsiveness

sự không phản hồi

Dùng trong y tế, máy móc, con người

neutrality

sự trung lập, không ảnh hưởng

Trái nghĩa gián tiếp khi không có tác động

inefficiency

sự không hiệu quả

Trái nghĩa với “hiệu lực” của effect

void

sự trống rỗng, vô hiệu lực

Dùng trong pháp lý hoặc văn bản hợp đồng

irrelevance

sự không liên quan

Khi "effect" không còn mối liên hệ rõ ràng

dormancy

trạng thái không hoạt động

Trong sinh học, kỹ thuật, kinh doanh

resistance

sự kháng lại

Trái nghĩa khi một tác động không xảy ra được

immunity

miễn nhiễm

Không bị ảnh hưởng, trái nghĩa trực tiếp

deadlock

bế tắc

Không tạo ra bất kỳ chuyển biến nào

Một số lưu ý khi dùng effect trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ effect trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa quan trọng để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là với những từ gần nghĩa như affect hay các cụm từ cố định sau đây:

Effect là danh từ, không phải động từ

Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa effect và affect. Trong hầu hết các trường hợp, effect chỉ là danh từ, mang nghĩa là sự ảnh hưởng, tác động hoặc kết quả. Nếu bạn muốn nói “gây ảnh hưởng”, bạn cần dùng affect là động từ.

Ví dụ:

  • Sai: The weather effected my mood.

  • Đúng: The weather affected my mood.

  • Đúng (dùng với danh từ): The effect of the weather was noticeable.

Effect thường đi với giới từ "on"

Khi muốn nói về việc một sự việc có ảnh hưởng tới ai hoặc điều gì, effect thường đi với giới từ "on". Đây là cách dùng phổ biến và chuẩn xác trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • The new law had a strong effect on small businesses.

  • Lack of sleep can have a negative effect on your health.

Không dùng "effect" khi muốn diễn đạt hành động ảnh hưởng

Vì effect là danh từ, bạn không thể dùng từ này khi muốn miêu tả hành động gây ảnh hưởng trực tiếp. Lúc này, affect mới là từ bạn nên chọn.

Ví dụ:

  • Không nên nói: The movie really effected me.

  • Mà nên nói: The movie really affected me.

Ghi nhớ cụm cố định “take effect”

Cụm từ take effect mang nghĩa là bắt đầu có hiệu lực hoặc phát huy tác dụng. Đây là cụm cố định thường gặp trong các ngữ cảnh hành chính, y học hoặc trong đời sống hằng ngày.

Ví dụ:

  • The new rule will take effect next Monday.

  • The medicine takes effect after 30 minutes.

Phân biệt “in effect” và “into effect”

Hai cụm này tuy gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau:

  • In effect: có nghĩa là trên thực tế, thật ra thì. Ví dụ: In effect, nothing has changed.

  • Into effect (thường đi với động từ như put, bring, come): mang nghĩa bắt đầu được áp dụng. Ví dụ: The changes will be put into effect next month.

Cần nắm rõ các giới từ đi cùng effect để dùng câu chính xác (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bạn đang tìm cách giúp con xây nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ nhỏ? Hãy khám phá siêu ứng dụng học tiếng Anh Monkey Junior – được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0–11 tuổi, với lộ trình rõ ràng và nội dung bám sát thực tiễn, giúp bé phát triển 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.

Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả tại nhà!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

FAQ – Một số câu hỏi liên quan tới Effect đi với giới từ gì?

1. Effect đi với giới từ nào là đúng nhất?

Trong tiếng Anh, effect thường đi với giới từ "on". Cấu trúc phổ biến là: effect on + danh từ

Ví dụ: The new law had a strong effect on the economy.

2. Có dùng “effect to” được không?

Không. "Effect to" là cấu trúc sai. Trong mọi trường hợp nói về sự ảnh hưởng, hãy dùng "effect on".

Ví dụ: The noise had a bad effect on my sleep.

3. “Effect of” có phải là một giới từ không?

"Effect of" không phải là cụm giới từ, mà là phần mở đầu cho một cụm danh từ. Nó thường đi cùng với "on" để tạo thành cấu trúc đầy đủ: the effect of A on B

Ví dụ: The effect of stress on health is widely studied.

4. “Have an effect on” và “affect” có giống nhau không?

Về nghĩa thì gần giống nhau, đều chỉ sự ảnh hưởng, nhưng về cấu trúc ngữ pháp thì khác:

  • "Have an effect on" là cụm với danh từ.

  • "Affect" là một động từ.

Ví dụ:

  • His words affected me deeply. (động từ)

  • His words had a deep effect on me. (danh từ)

5. Effect có thể dùng làm động từ không?

Có, nhưng rất hiếm gặp trong văn nói thông thường. Khi dùng như động từ, "effect" có nghĩa là thực hiện, đem lại (một sự thay đổi), thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: The government hopes to effect change through new policies.

Tuy nhiên, với nghĩa "ảnh hưởng", bạn nên dùng "affect" (động từ) để đúng hơn trong đa số trường hợp.

Kết luận

Nếu bạn đang tìm hiểu effect đi với giới từ gì, thì giới từ đúng và phổ biến nhất là "on". Việc sử dụng đúng cấu trúc “effect on + danh từ” sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!