Khoảnh khắc chia tay đồng nghiệp luôn là một cảm xúc lẫn lộn, vừa có chút tiếc nuối, vừa có niềm vui và háo hức. Lúc này, một lời chúc chia tay đồng nghiệp ý nghĩa, chân thành bằng tiếng Anh sẽ là món quà tinh thần tuyệt vời để thể hiện sự lưu luyến và chúc phúc cho họ.
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn hơn 25 lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, phù hợp với nhiều hoàn cảnh, giúp bạn gửi gắm những tình cảm chân thành nhất đến đồng nghiệp của mình.
Từ vựng tiếng Anh thường được dùng trong lời chúc chia tay đồng nghiệp
Trong những khoảnh khắc chia ly, việc lựa chọn những từ ngữ phù hợp để diễn đạt cảm xúc là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt khi bạn muốn gửi lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh, việc sử dụng một vốn từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách trọn vẹn nhất, thể hiện sự chân thành và tinh tế.
Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong các lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng:
Từ vựng cơ bản
Các từ vựng này thường được sử dụng trong các lời chúc chia tay đồng nghiệp một cách tổng quát, thể hiện sự chúc phúc cho một hành trình mới:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Farewell |
/feəˈwel/ |
Lời tạm biệt |
Goodbye |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Best wishes |
/best ˈwɪʃɪz/ |
Lời chúc tốt đẹp nhất |
Good luck |
/ɡʊd ˈlʌk/ |
Chúc may mắn |
Congratulations |
/kənˌɡrædʒəˈleɪʃənz/ |
Chúc mừng |
Từ vựng thể hiện sự trân trọng và cảm kích
Khi lời chúc chia tay đồng nghiệp không chỉ đơn thuần là gửi gắm những lời chúc phúc cho tương lai, mà còn muốn thể hiện sự trân trọng, cảm kích những kỷ niệm đã cùng nhau trải qua, bạn nên sử dụng các từ vựng như:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Appreciate |
/əˈpriːʃieɪt/ |
Cảm kích |
Cherish |
/ˈtʃerɪʃ/ |
Trân trọng |
Memories |
/ˈmeməriz/ |
Kỷ niệm |
Moving on |
/ˈmuːvɪŋ ɒn/ |
Tiếp tục |
Journey |
/ˈdʒɜːni/ |
Hành trình |
Từ vựng liên quan đến sự nghiệp và tương lai
Những từ vựng này thường được sử dụng trong lời chúc chia tay đồng nghiệp khi họ chuyển công tác hoặc bắt đầu một dự án mới:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
New beginnings |
/nuː bɪˈɡɪnɪŋz/ |
Bắt đầu mới |
Success |
/səkˈses/ |
Thành công |
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ |
Cơ hội |
Future endeavors |
/ˈfjuːtʃə enˈdevəz/ |
Những nỗ lực trong tương lai |
Milestone |
/ˈmaɪlstəʊn/ |
Mốc son |
Những lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa
Dưới đây là một số gợi ý về những lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa, phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau mà bạn có thể tham khảo.
Lời chúc chia tay đồng nghiệp ngắn gọn
Trong những tình huống thông thường, bạn có thể chọn những lời chúc chia tay đồng nghiệp ngắn gọn, đơn giản nhưng vẫn thể hiện được sự chân thành và lưu luyến.
1. I'm so sad to see you go, but I wish you the best of luck in your future endeavors. (Tôi rất buồn khi thấy bạn phải ra đi, nhưng tôi chúc bạn mọi điều tốt lành nhất trong những nỗ lực tương lai của bạn.)
2. It's been a pleasure working with you. I wish you all the best in your future career. (Tôi rất vui khi được làm việc cùng bạn. Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong sự nghiệp tương lai.)
3. Wishing you all the best in your new adventure. We will miss you! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc phiêu lưu mới của bạn. Chúng tôi sẽ nhớ bạn!)
4. Thank you for everything. We'll definitely miss you, and we wish you all the best. (Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ. Chúng tôi chắc chắn sẽ nhớ bạn, và chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
5. It's been wonderful working with you. We'll cherish our memories of working together. (Thật tuyệt vời khi được làm việc cùng bạn. Chúng tôi sẽ trân trọng những kỷ niệm về thời gian làm việc cùng nhau.)
Lời chúc chia tay đồng nghiệp nghỉ hưu
Nghỉ hưu là một mốc son quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu giai đoạn kết thúc một hành trình dài làm việc chăm chỉ và bắt đầu một giai đoạn mới với nhiều thời gian dành cho gia đình, bạn bè, đam mê và sở thích cá nhân.
1. Congratulations on your retirement! Enjoy your well-deserved rest and relaxation. (Chúc mừng bạn về việc nghỉ hưu! Hãy tận hưởng những giây phút nghỉ ngơi và thư giãn xứng đáng.)
2. Wishing you a happy and healthy retirement filled with joy and adventure. (Chúc bạn một kỳ nghỉ hưu vui vẻ và khỏe mạnh, tràn đầy niềm vui và những cuộc phiêu lưu.)
3. Thank you for your years of dedication and hard work. Enjoy this new chapter of your life! (Cảm ơn bạn vì những năm tháng tận tâm và làm việc chăm chỉ. Hãy tận hưởng chương mới trong cuộc sống của bạn!)
4. You've earned this time to relax, travel, and enjoy life. Congratulations on your retirement! (Bạn đã làm việc chăm chỉ để có được thời gian thư giãn, du lịch và tận hưởng cuộc sống. Chúc mừng bạn về việc nghỉ hưu!)
5. We will miss you greatly, but we're excited for you to start this new chapter. Wishing you all the best in retirement! (Chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, nhưng chúng tôi rất vui mừng khi bạn bắt đầu chương mới này. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong kỳ nghỉ hưu!)
Lời chúc chia tay đồng nghiệp chuyển công tác
Chuyển công tác sang một môi trường mới là một sự kiện quan trọng trong sự nghiệp của mỗi người, đồng thời cũng là dịp để họ thể hiện năng lực và chinh phục những thử thách mới. Khi đồng nghiệp chuyển công tác, lời chúc chia tay đồng nghiệp sẽ trở nên đặc biệt hơn, thể hiện sự ủng hộ và mong muốn họ gặt hái được nhiều thành công ở môi trường làm việc mới.
1. Congratulations on your new job! I wish you all the best in this exciting new chapter. (Chúc mừng bạn về công việc mới! Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong chương mới thú vị này.)
2. I'm excited for you to embark on this new journey. We'll miss you, but we wish you all the best in your new role. (Tôi rất vui mừng khi bạn bắt đầu hành trình mới này. Chúng tôi sẽ nhớ bạn, nhưng chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong vai trò mới.)
3. Best of luck in your new position! I'm sure you'll do great things. (Chúc may mắn trong vị trí mới của bạn! Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được những điều tuyệt vời.)
4. It's been a pleasure working with you. I hope your new job is everything you've hoped for and more. (Thật vinh hạnh khi được làm việc cùng bạn. Tôi hy vọng công việc mới của bạn sẽ đáp ứng và thậm chí vượt quá mong đợi của bạn.)
5. Congratulations on your promotion! I know you'll excel in your new role. We'll miss you! (Chúc mừng bạn về việc thăng chức! Tôi biết bạn sẽ làm rất tốt trong vai trò mới. Chúng tôi sẽ nhớ bạn!)
30+ lời chúc cho bà bầu sắp sinh tiếng Anh tốt đẹp, ý nghĩa kèm từ vựng và văn mẫu
Những câu chúc thượng lộ bình an bằng tiếng Anh độc đáo, ý nghĩa!
Những lời động viên tinh thần bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa!
Lời chúc chia tay đồng nghiệp nghỉ việc
Khi đồng nghiệp quyết định nghỉ việc để theo đuổi những cơ hội mới, những thử thách mới, việc lời chúc chia tay đồng nghiệp thật sự ý nghĩa, tràn đầy sự chân thành sẽ giúp họ cảm nhận được sự quan tâm và chia sẻ của bạn bè, đồng nghiệp.
1. I'm sad to see you go, but I'm also excited for you and your new opportunities. Wishing you all the best in your future endeavors. (Tôi buồn khi thấy bạn phải ra đi, nhưng cũng rất vui mừng cho bạn và những cơ hội mới của bạn. Chúc bạn mọi điều tốt lành nhất trong những nỗ lực tương lai.)
2. Thank you for being such a great colleague. We'll miss you dearly, but we’re excited for your future. Best of luck! (Cảm ơn bạn vì đã là một đồng nghiệp tuyệt vời. Chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, nhưng chúng tôi rất vui mừng cho tương lai của bạn. Chúc may mắn!)
3. We wish you the best in your future career. We'll always remember our time working together. (Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong sự nghiệp tương lai. Chúng tôi sẽ luôn nhớ về thời gian làm việc cùng nhau.)
4. It's been a pleasure working alongside you. I'm sure you'll do great things in your next chapter. All the best! (Thật tuyệt khi được làm việc cùng bạn. Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được những điều tuyệt vời trong chương tiếp theo. Mọi điều tốt đẹp nhất!)
5. Goodbye and good luck on your next adventure! We'll miss you and your contributions to the team. (Tạm biệt và chúc may mắn cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của bạn! Chúng tôi sẽ nhớ bạn và những đóng góp của bạn cho nhóm.)
Lời chúc chia tay đồng nghiệp hài hước
Ngoài những lời chúc chia tay đồng nghiệp trang trọng, nghiêm túc, bạn cũng có thể sử dụng những lời chúc hài hước để tạo nên không khí vui vẻ và thoải mái trong buổi chia tay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ nên sử dụng những lời chúc hài hước khi bạn biết rõ tính cách và khiếu hài hước của đồng nghiệp, để tránh gây ra hiểu lầm hoặc phản tác dụng.
1. Don't work too hard at your new job… unless you want to replace me! (Đừng làm việc quá chăm chỉ ở công việc mới của bạn… trừ khi bạn muốn thay thế tôi!)
2. We’re going to miss your [mention a funny habit of the colleague], but we wish you all the best in your new adventure! (Chúng tôi sẽ nhớ [nhắc đến một thói quen hài hước của đồng nghiệp], nhưng chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc phiêu lưu mới!)
3. Good riddance! Just kidding! We're going to miss you a lot and wish you all the best! (Cút đi! Đùa thôi! Chúng tôi sẽ rất nhớ bạn và chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
4. I'm not sure what we're going to do without your [mention a funny skill or trait of the colleague]. We wish you all the best! (Tôi không chắc chúng ta sẽ làm gì nếu không có [nhắc đến một kỹ năng hoặc đặc điểm hài hước của đồng nghiệp]. Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
5. You're finally leaving! Now we can get some real work done. Just kidding! We'll miss you! (Cuối cùng bạn cũng ra đi! Giờ thì chúng ta có thể làm việc thực sự rồi. Đùa thôi! Chúng tôi sẽ nhớ bạn!)
Xem thêm: 30+ lời chúc cho bà bầu sắp sinh tiếng Anh tốt đẹp, ý nghĩa kèm từ vựng và văn mẫu
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa và phù hợp với từng hoàn cảnh, giúp bạn gửi gắm những tình cảm chân thành tới đồng nghiệp của mình, đồng thời góp phần làm cho buổi chia tay thêm phần ý nghĩa và đáng nhớ. Chúc bạn luôn thành công!