zalo
Danh từ của different là gì? Word Family của different và cách dùng
Học tiếng anh

Danh từ của different là gì? Word Family của different và cách dùng

Alice Nguyen
Alice Nguyen

23/08/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh từ của different là gì? là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Để có được câu trả lời đầy đủ và chuẩn xác, mời bạn theo dõi ngay bài viết dưới đây mà Monkey đã tổng hợp chia sẻ. Không chỉ tìm hiểu dạng danh từ của different, bạn còn biết thêm nhiều loại từ khác xung quanh được hình thành từ gốc từ + thêm tiền tố hay hậu tố. Ngoài ra Monkey cũng giải thích ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết hỗ trợ bạn học từ mới tiếng Anh thật hiệu quả.

Different là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Different là một tính từ trong tiếng Anh

Phát âm của different theo phiên âm như sau: 

  • UK: /ˈdɪfrənt/

  • US: /ˈdɪfrənt/

Nghĩa của different và ví dụ: 

Different (a): Khác, khác nhau, không giống ai (cái gì)

Một số ví dụ câu với different: 

  • They are sold in many different sizes. (Chúng được bán với nhiều kích cỡ khác nhau.) 

  • He helped me in many different ways. (Anh ấy đã giúp tôi theo nhiều cách khác nhau.) 

  • She's different than the rest. (Cô ấy khác biệt so với những người còn lại.) 

  • My son's terribly untidy; my daughter's no different. (Con trai của tôi rất bừa bộn, con gái của tôi cũng không khác gì.) 

Danh từ của different và cách dùng

Cách sử dụng difference. (Ảnh: Canva)

Giúp con luyện phát âm chuẩn người bản xứ với công cụ kiểm tra phát âm Tiếng Anh MIỄN PHÍ cùng Monkey. 

Danh từ của different là difference 

Difference (n) - /ˈdɪfrəns/

1. Sự khác biệt, sự không giống nhau, sự chênh lệch

Ex: 

What is the difference between the two children? (Sự khác biệt giữa hai đứa bé là gì?) 

There’s an age difference of five years between them. (Họ chênh lệch nhau 5 tuổi.) 

2. Sự bất đồng 

Ex: They had a difference of opinion over who had won. (Chúng tôi bất đồng ý kiến về việc ai đã thắng.) 

* Một số cụm từ/ cấu trúc câu hay sử dụng với difference

Difference between A and B: Sự khác biệt giữa A và B 

Tell the difference (v): Phân biệt

Ex: He can’t tell the difference between the twins. (Anh ấy không thể phân biệt được sự khác biệt giữa các cặp song sinh.) 

With a difference: Đặc biệt khác thường 

Ex: He’s an writer with a difference. (Anh ấy là một nhà văn khác thường.) 

To sink one’s difference: Bỏ qua chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng 

To make a/some difference to sombody/ something: Có tác động (đến ai/ cái gì), có ý nghĩa quan trọng đối với ai/ cái gì

Ex: 

  • The rain didn’t make much difference to the wedding. (Mưa không ảnh hưởng gì nhiều đến đám cưới.) 
  • The sea air has made a difference to my health. (Không khí biển tác động tới sức khỏe của tôi.) 
  • A hot bath makes all the difference in the morning. (Tắm nước nóng rất có tác dụng vào buổi sáng.) 
  • What you said made no difference to me. (Những điều bạn đã nói không có tác động gì đến tôi.) 

Make a difference between: Phân biệt đối xử 

Ex: She makes no difference between her two sons. (Cô ấy không phân biệt đối xử giữa hai con trai của mình.) 

Xem thêm: Danh từ của destroy là gì? Word Families của destroy và cách dùng?

Các word family của different 

Verbs (động từ)

Noun (danh từ)

Adjective (tính từ)

Adverb (trạng từ)

Differ 

Differentiate

Difference

Differentiation 

Different 

Differently 


Ngoài hai từ different và diffrence đã được tìm hiểu ở trên, hãy xem thêm nghĩa của những từ dưới đây. 

Giải nghĩa: 

Differ (v): Khác, không tán thành 

Ex: 

The sisters differ wifely in their hobbies. (Mấy chị em khác nhau rất nhiều về sở thích.) 

I’m sorry to differ with you on that. (Tôi không đồng ý với anh về điều đó.) 

Differentiate (v): Phân biệt, cho thấy cái gì khác với cái gì. 

Ex:  It's difficult to differentiate between the two varieties. (Thật khó để phân biệt hai thứ với nhau.) 

Differentiation (n): Sự phân biệt

Ex: A policy that makes no differentiation among ethnic groups. (Một chính sách không tạo ra sự khác biệt giữa các nhóm dân tộc.)

Differently (adv): Một cách khác nhau 

Ex: She thought quite differently. (Cô ấy suy nghĩ khá là khác biệt.)

Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ của different là difference. Đây là loại từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và không khó khi sử dụng thường xuyên. Ngoài ra cũng quan trọng để chúng ta biết nghĩa và cách sử dụng của nhiều từ liên quan như differently, differentiate…, đó là kỹ năng học hỏi cần thiết của người học tiếng Anh. Hy vọng bạn đã có được thêm nhiều kiến thức bổ ích !

Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!