Động từ destroy có hình thức danh từ là gì? Qua bài viết dưới đây, Monkey không chỉ nói về danh từ của destroy mà còn giải thích cặn kẽ cho bạn biết ý nghĩa và dùng các từ đó trong tiếng Anh như thế nào. Ngoài ra bạn cũng tìm hiểu mở rộng kiến thức quan trọng, đó là các word family của destroy. Hãy cùng Monkey khám phá ngay nhé !
- Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
- Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
- Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
- Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
- Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
- Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
- Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
- Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
- Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.
Destroy là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Destroy là một động từ trong tiếng Anh
Phát âm của destroy theo phiên âm như sau:
-
UK: /dɪˈstrɔɪ/
-
US: /dɪˈstrɔɪ/
Nghĩa của động từ destroy và ví dụ:
Destroy (v): Phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, huỷ hoại
Ex:
-
The building was completely destroyed by fire. (Tòa nhà bị lửa thiêu rụi hoàn toàn.)
-
Some of the habitat has already been totally destroyed. (Một số môi trường sống đã bị phá hủy hoàn toàn.)
-
The earthquake damaged or destroyed countless homes. (Trận động đất đã làm hư hại hoặc phá hủy vô số ngôi nhà.)
-
Failure was slowly destroying him. (Thất bại đang dần hủy hoại anh ta.)
Danh từ của destroy là gì? Cách dùng thế nào?
Nếu động từ destroy là phá huỷ, phá hoại, tiêu diệt…thì khi chuyển sang danh từ ta sử dụng danh từ : Destruction
Destruction (n) - /dɪˈstrʌkʃn/
Nghĩa của destruction: Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá
Destruction sử dụng trong một số văn cảnh được thể hiện qua ví dụ dưới đây:
Ex:
-
The earthquake caused loss of life and property destruction. (Trận động đất gây ra thiệt hại về người và tài sản.)
-
He witnessed the destruction of most of his work in a studio fire. (Anh đã chứng kiến sự phá hủy hầu hết các tác phẩm của mình trong một vụ cháy studio.)
Các word families của destroy
Word family chỉ một tập hợp các từ có điểm chung là từ một từ gốc (root). Từ các từ gốc, ta thêm vào tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) thì sẽ tạo ra các từ mới thuộc từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ,...
Trong trường hợp này, ta coi động từ destroy là một gốc từ thì bảng dưới đây là tổng hợp các word family của destroy.
Verbs (động từ) |
Noun (danh từ) |
Adjective (tính từ) |
Adverb (trạng từ) |
Destroy |
Destruction Destroyer |
Destructive Indestructible |
Giải nghĩa:
Destroy (v): Phá huỷ, tiêu diệt
Destruction (n): Sự phá huỷ, tiêu diệt
Hai từ destroy và destruction chúng ta đã giải nghĩa và tìm hiểu bên trên. Ngoài ra cần biết thêm nghĩa của destroyer, destructive và indestructible.
-
Destroyer (n) - /dɪˈstrɔɪə(r)/: Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt
-
Destructive (a) - /dɪˈstrʌktɪv/: Phá hoại, tàn phá, tiêu diệt
-
Indestructible (a) - /ˌɪndɪˈstrʌktəbl/: Không thể phá huỷ được, không thể huỷ diệt được, rất bền vững
Một số ví dụ câu:
-
Sugar is the destroyer of healthy teeth. (Đường là kẻ hủy diệt của răng khỏe mạnh.)
-
They don't think about how damaging and destructive their words are. (Họ không nghĩ đến việc lời nói của họ có tác hại và hủy hoại như thế nào.)
-
Plastic containers that are virtually indestructible. (Hộp nhựa hầu như không thể phá hủy)
Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ của destroy là destruction. Ngoài ra cũng rất quan trọng để chúng ta biết nghĩa và cách sử dụng của nhiều từ liên quan, đó là kỹ năng học hỏi cần thiết của người học tiếng Anh. Hy vọng bạn đã có được thêm nhiều kiến thức bổ ích !