Ai cũng muốn chọn cho mình một cái tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H hay nhất để tạo ấn tượng tốt khiến cho mọi người phải nhớ đến mình ngay lần gặp đầu tiên. Và bạn đang đau đầu về việc lựa cho tên hay? Hãy cùng Monkey dành vài phút tham khảo ngay danh sách tổng hợp 200+ cái tên với đầy đủ phong cách, ý nghĩa dưới đây!
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h cho nam
Chọn một cái tên hoàn hảo cho sự xuất hiện mới của bạn là một điều thú vị!
Dưới đây là những cái tên phổ biến, độc đáo và thú vị nhất bắt đầu bằng chữ H, cho đến một số tên cổ điển, hoặc dễ thương!
Tên tiếng Anh cho nam được dùng nhiều nhất bắt đầu với H
Dưới đây là 10 cái tên bắt đầu bằng chữ H tiếng anh thông dụng nhất. Hãy tham khảo rồi chọn một cái tên ngay!
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Henry |
Người cai trị gia đình (mang âm hưởng hoàng gia) |
|
Hudson |
Con trai của Hudde (mang vẻ hiện đại) |
|
Hunter |
Thợ săn (nam tính, mạnh mẽ) |
|
Harrison |
Tên theo tên của hai vị tổng thống Mỹ là William Henry Harrison và Benjamin Harrison (có tính lãnh đạo cao) |
|
Hayden |
Thung lũng cỏ khô (mạnh mẽ, kiên cường) |
|
Holden |
“Thung lũng sâu thẳm” Đây là tên của nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết kinh điển năm 1951 của JD Salinger “bắt trẻ đồng xanh”. |
|
Hayes |
“Khu vực được bảo vệ” Cũng là tên của vị tổng thống Mỹ Rutherford B. Hayes nên sau này được lựa chọn rộng rãi |
|
Hendrix |
Giống tên của nghệ sĩ nhạc rock Jimi Hendrix nổi tiếng |
|
Hector |
Tên của một tên anh hùng cổ đại từ cuộc chiến thành Troy, mang ý nghĩa về quyền lực và sức mạnh lớn |
|
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
Tên tiếng Anh cho nam độc lạ bắt đầu với h
Bạn không thích quá nhiều người trùng tên với mình? Bạn muốn tìm một cái tên thật độc lạ? Vậy thì đừng bỏ qua 10 cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ h cho nam cực độc lạ dưới đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Hale |
Anh hùng |
|
Hammurabi |
Tên của vị vua Babylon vào thế kỷ thứ mười tám trước Công nguyên, người đã mang phần lớn vùng Lưỡng Hà dưới sự cai trị của Babylon |
|
Harlow |
Đồi đá/đồi quân đội (mạnh mẽ, nam tính) |
|
Harold |
Người cai trị quân đội (dũng cảm, có tính lãnh đạo cao) |
|
Helvius |
Màu vàng mật ong / tóc vàng hoe (tên dành cho những anh chàng tóc vàng) |
|
Herschel |
Tên Herschel chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là Hươu. |
|
Hiawatha |
Mạnh mẽ và giàu sức gợi cảm |
|
Hilarius |
Vui vẻ, hạnh phúc |
|
Hollis |
Cây nhựa ruồi (tươi trẻ, đẹp) |
|
Honorius |
Tên của một Hoàng đế La Mã, cũng như một số vị thánh và giáo hoàng (Mạnh mẽ, đầy quyền lực) |
11 |
Hamish |
Người thay thế |
Tên tiếng Anh cho nam cổ lâu đời bắt đầu với H
Dành cho những bạn yêu thích trường phái cổ điển, tham khảo ngay những cái tên tiếng anh cho nam bắt đầu bằng chữ H xuất hiện từ lâu bên nước ngoài dưới đây nhé:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Hadrian |
Hadrian là tên của hai khu định cư La Mã (mang ý nghĩa giàu có) |
|
Hamilton |
Nghĩa là từ khu định cư của Hamela |
|
Hank |
Người cai quản nhà |
|
Harley |
Tên dùng cho cả nam và nữ, xuất phát từ từ tiếng Anh cổ hara và leah. Hara là thỏ, Harley có nghĩa là đồng cỏ của thỏ. |
|
Herman |
Người trong quân đội |
|
Hilary |
Tên phổ biến ở nam giới thời trung cổ |
|
Hannibal |
Có nguồn gốc từ Người Phoenicia, có nghĩa là Ân điển của Ba'al |
|
Hroderich |
Có nguồn gốc từ Người Đức cổ, có nghĩa là Người cai trị nổi tiếng |
|
Horace |
Người của thời đại |
|
Horatio |
Người của thời đại |
Tên tiếng Anh cho nam dễ thương bắt đầu với H
Dù là nam hay Nữ thì vẫn có những cái tên cực kỳ dễ thương. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn dễ dàng có được một tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ h cực đáng yêu
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Habib |
Giống với nghĩa của “beloved” hoặc “darling” (người yêu quý) |
2 |
Harper |
Chỉ người chơi đàn hạc (harp) |
3 |
Harry |
Người cai trị quân đội |
4 |
Hero |
Tên cho cả nam và nữ. Vừa mang nghĩa dũng cảm vừa có tính dễ thương. |
5 |
Hob |
Tên nghe rất ngọt ngào. Hob được rút ngắn trong thời cổ xưa từ “Robert” có nghĩa là “có danh tiếng sáng ngời”. |
6 |
Hugh |
Trái tim, tinh thần, tâm trí tươi sáng |
7 |
Hadi |
Người lãnh đạo |
8 |
Hal |
Trẻ trung |
9 |
Hani |
Vui mừng, hạnh phúc |
10 |
Hardy |
Dũng cảm, cứng rắn |
11 |
Hari |
Màu nâu / Màu vàng, khỉ, sư tử |
12 |
Howie |
Người giám hộ |
13 |
Hira |
Kim cương |
14 |
Hye |
Sáng sủa, thông minh |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h cho nữ
Nếu bạn muốn mình/con mình là một cô gái nổi bật giữa đám đông, muốn một tên độc đáo? Với một cái tên đầy ắp ý nghĩa, bạn sẽ tìm thấy một điều gì đó thật đặc biệt trong danh sách những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ h cho nữ siêu chi tiết dưới đây.
Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng bắt đầu với H
Đừng quá đau đầu chọn lựa tên tiếng Anh bởi vì trên thực tế có rất nhiều cái tên phổ biến và cực kỳ ý nghĩa. Monkey đã tổng hợp dưới đây, mời bạn xem qua.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Harper |
Sự dễ thương và dũng cảm |
2 |
Hazel |
Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là cây phỉ. Ý nghĩa liên quan đến đũa thần tượng trưng cho uy quyền. |
3 |
Hannah |
Tên bắt nguồn từ tiếng Hebrew của người Do Thái cổ và có nghĩa là sự rộng lượng |
4 |
Hailey |
Xét theo xuất xứ Bắc Âu thì nó có nghĩa là “anh hùng“, còn nếu xét theo xuất xứ Ireland thì nó lại có nghĩa là “người khôn ngoan“ |
5 |
Hadley |
Có quyền lực |
6 |
Harmony |
sự hài hòa, hòa quyện |
7 |
Hope |
Hy vọng, niềm tin |
8 |
Haven |
Thiên đường |
9 |
Harlow |
Ngọn đồi của quân đội |
10 |
Haisley |
Cây phỉ |
Tên tiếng Anh cho nữ độc lạ bắt đầu với h
Những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ h độc đáo sẽ tạo cho cô gái một nét bí ẩn, cá tính và cuốn hút. Tham khảo danh sách những cái tên không thể bỏ qua dưới đây
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Hecate |
Xa xôi |
2 |
Hecuba |
Tên một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp |
3 |
Hera |
Hera là vợ của thần Zeus và trở thành nữ thần của hôn nhân và sinh con. |
4 |
Hefina |
Mùa hè |
5 |
Heidrun |
Sáng sủa, rõ ràng |
6 |
Hemera |
Ban ngày |
7 |
Herenui |
Tình yêu |
8 |
Hira |
Kim cương |
9 |
Habiba |
Người thân yêu, người rất được yêu mến |
10 |
Hadar |
Lộng lẫy, vinh quang |
11 |
Hadia |
Nhà lãnh đạo, chỉ huy |
12 |
Humayra |
Màu đỏ |
13 |
Hunter |
Thợ săn |
14 |
Hurik |
Đốm lửa nhỏ |
Xem thêm: Top 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nam nữ ý nghĩa
Tên tiếng Anh cho nữ tuyệt “đẹp” bắt đầu với H
Là một cô gái, ai chẳng thích đẹp: gương mặt đẹp, dáng vóc đẹp và một cái tên đẹp. Monkey gửi tặng bạn những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H mang ý nghĩa như thế.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Helen |
“Ánh sáng”, “ánh trăng” |
2 |
Hadiya |
Thủ lĩnh hay người chỉ dẫn |
3 |
Hadriana |
Nó có nghĩa là “đến từ Hadria” trong tiếng Latin |
4 |
Hermia |
Lời nhắn |
5 |
Haidee |
Khiêm tốn, cung kính |
6 |
Hala |
Xuất phát từ tiếng Ả Rập có nghĩa là “vầng hào quang quanh mặt trăng” |
7 |
Hathor |
Hathor là một cái tên đẹp của Ai Cập có nghĩa là "ngôi nhà của thần Horus." |
8 |
Heather |
Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh “heather”, là một loài hoa nhỏ màu tím, hồng hoặc trắng mọc ở các vùng núi đá, như Cao nguyên Scotland. |
9 |
Hana |
Trong tiếng Ả Rập, nó có nghĩa là "phúc lạc" hoặc "hạnh phúc", trong tiếng Nhật, nó có nghĩa là "hoa" và trong tiếng Hàn, nó có nghĩa là "một". |
10 |
Haunani |
Bông tuyết đẹp |
Xem thêm nhiều tên đẹp khác có xuất xứ từ nhiều nơi trên thế giới
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
|
Hikari |
Nhật Bản |
Ánh sáng |
|
Hilaria |
Latinh |
Vui mừng |
|
Haukea |
Hawaii |
Tuyết trắng |
4 |
Ha-Yun |
Hàn Quốc |
Mùa hè, ánh nắng mặt trời |
5 |
Heitiare |
US |
Vương miện, vòng hoa, hoa |
6 |
Hazan |
Do Thái |
Mùa thu |
7 |
Hasna |
Ả Rập |
Sắc đẹp |
8 |
Haneul |
Hàn Quốc |
Thiên đường, bầu trời |
9 |
Haf |
Wales |
Mùa hè |
10 |
Hajnal |
Hungary |
Bình minh |
11 |
Hallel |
Do Thái |
Ngợi khen |
12 |
Halyna |
Hồi giáo |
Bình tĩnh |
13 |
Hanan |
Ả Rập |
Nhân từ |
14 |
Hodan |
Bắc Âu |
Giàu có, khỏe mạnh |
Tên tiếng Anh cho nữ dễ thương bắt đầu với H
Chúng ta đã có những cái tên rất dễ thương cho nam thì bây giờ hãy cùng tìm hiểu và chọn lựa những cái tên dễ thương cho nữ:
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Hanako |
Nhật Bản |
Hoa, đứa trẻ |
2 |
Happy |
Mỹ |
Hạnh phúc |
3 |
Heli |
Wales |
Nước mặn |
4 |
Haru |
Nhật Bản |
Mùa xuân |
5 |
Heidi |
Đức |
Quý tộc |
6 |
Hermione |
Hy Lạp |
Người làm sáng tỏ |
7 |
Hillary |
Hy Lạp |
Vui vẻ |
8 |
Holly |
Anh hoặc Ireland |
Cái tên dễ thương này bắt nguồn từ tên của cây Holly, bắt nguồn từ 1 từ tiếng Anh cổ holen |
9 |
Honey |
US |
Mật ong |
10 |
Hanami |
Nhật Bản |
Cảnh hoa |
11 |
Hattie |
Đức |
Người cai quản gia đình |
12 |
Hepsie |
Do Thái |
Niềm vui |
13 |
Hallie |
Đức |
Người cai quản gia đình |
14 |
Hande |
Tiếng Ba Tư |
Nụ cười |
15 |
Hedy |
Đức |
Trận chiến |
16 |
Heli |
Kinh Thánh |
Sự bay lên |
17 |
Helmi |
Phần Lan |
Ngọc trai |
18 |
Helvi |
Đức |
Trận chiến, chiến đấu, |
19 |
Huhana |
Tiếng Maori |
Hoa loa kèn |
20 |
Hwan |
Hàn Quốc |
Tỏa sáng, rực rỡ, bóng bẩy |
21 |
Hanga |
Hungary |
Cây thạch nam |
22 |
Husni |
Tiếng Ả Rập |
Vẻ đẹp, sự xuất sắc, tốt đẹp |
23 |
Hadiyya |
Tiếng Ả Rập |
Món quà |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h cho nam và nữ
Không cần phải cân não nghĩ xem con gái thì nên đặt tên gì, con trai thì nên đặt tên gì. Bởi vì hiện nay đã có rất nhiều tên phù hợp cho cả hai. Hãy tham khảo ngay danh sách dưới đây.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Harper |
Người chơi đàn hạc |
|
Hayden |
Thung lũng được bao quanh |
|
Hailey |
Từ tiếng Anh cổ có nghĩa là đồng cỏ khô. Hailey cũng bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "anh hùng. Và trong tiếng Ailen có nghĩa là "người khôn ngoan." |
|
Hayes |
Khu vực được bao quanh |
|
Halle |
Anh hùng |
|
Holden |
Thung lũng sâu |
|
Harmony |
Hòa hợp |
|
Harley |
Cánh đồng trải dài |
9 |
Haru |
Mùa xuân |
10 |
Henri |
Người cai quản nhà |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h giống người nổi tiếng
Việc đặt tên theo người nổi tiếng vừa giúp bạn có thêm nhiều sự lựa chọn vừa mang yếu tố thần tượng. Mong rằng sau này, những người mang tên đó sẽ giỏi giang, xinh đẹp và nhiệt huyết như họ.
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
|
Heath Ledger |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Harry Styles |
Nam |
Ca sĩ |
|
Hugh Jackman |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hailee Steinfeld |
Nữ |
Ca sĩ |
|
Henry Cavill |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Harriet Tubman |
Nam |
Nhà hoạt động chính trị |
|
Harry Kane |
Nam |
Vận động viên |
|
Halle Berry |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henry Ford |
Nam |
Kỹ sư, CEO |
|
H.E.R. |
Nữ |
Ca sĩ |
|
Henry VII of England |
Nam |
Nhà lịch sử |
|
Hilary Duff |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hulk Hogan |
Nam |
Nhà thể thao |
|
Hayden Christensen |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hayden Panettiere |
Nữ |
Nhà thời trang |
|
Hailey Baldwin |
Nữ |
Nhà thời trang |
|
Harry S. Truman |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Helen Mirren |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hilary Swank |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hans Zimmer |
Nhạc sĩ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henry VII of England |
Nam |
Nhà lịch sử |
|
Hugh Grant |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hank Williams |
Nam |
Ca sĩ |
|
Heidi Klum |
Nữ |
Nhà thời trang |
|
Holly Hunter |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hugh Laurie |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hakeem Olajuwon |
Nam |
Vận động viên |
|
Hirohito |
Nam |
Nhà lịch sử |
|
Homer |
Nam |
Nhà văn |
|
Harper Lee |
Nữ |
Nhà văn |
|
Henry Winkler |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hilarie Burton |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Heather Locklear |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hank Aaron |
Nam |
vận động viên |
|
H. P. Lovecraft |
Nam |
Nhà văn |
|
Heather Graham |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hayley Atwell |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henry Fonda |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hayley Williams |
Nữ |
Ca sĩ |
|
Humphrey Bogart |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Helen McCrory |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Howie Mandel |
Nam |
Người của công chúng |
|
Harvey Cantwell |
Nam |
Người của công chúng |
|
Heraclitus |
Nam |
Nhà học giả |
|
Harold Godwinson |
Nam |
Nhà sử học |
|
Hayley Orrantia |
Nữ |
Nhà sử học |
|
Harry Anderson |
Nam |
Đa lĩnh vực |
|
Holly Madison |
Nữ |
Holland Roden |
|
Harriet Beecher Stowe |
Nữ |
Nhà văn |
|
Huey Long |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Henry IV of England |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Holly Marie Combs |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hunter King |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Huey Lewis |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Huda Kattan |
Nữ |
Youtuber |
|
Hilary Farr |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Herman Melville |
Nam |
Nhà văn |
|
Henry Clay |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Hila Klein |
Nữ |
Youtuber |
|
Henrikh Mkhitaryan |
Nam |
Vận động viên |
|
Humayun |
Nam |
Nhà sử học |
|
Henry Rollins |
Nam |
Người của công chúng |
|
Harvey Korman |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henri de Toulouse-Lautrec |
Nam |
Nghệ sĩ, họa sĩ |
|
Hakim Ziyech |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hannibal Buress |
Nam |
Vận động viên |
|
Hulk |
Nam |
Vận động viên |
|
Hannah Simone |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Harvey Milk |
Nam |
Diễn viên |
|
Haruki Murakami |
Nam |
Nhà văn |
|
Hope Hicks |
Nữ |
Nhạc sĩ |
|
Hervé Villechaize |
Nữ |
Vận động viên |
|
Harry Shum Jr. |
Nam |
Vũ công |
|
Henry Lau |
Nam |
Ca sĩ |
|
Horatio Nelson |
Nữ |
Nhà khoa học |
|
Harold Ramis |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hrithik Roshan |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hugh Hefner |
Nam |
Người của công chúng |
|
Holland Taylor |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Harry Connick Jr. |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hannibal |
Nam |
Nhà sử học |
|
Hayley Mills |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Heather O Rourke |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Herodotus |
Nam |
Nhà thuyết gia & học giả |
|
Hideki Tojo |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Hank Azaria |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hippocrates |
Nam |
Nhà vật lý |
|
Hope Solo |
Nữ |
Vận động viên |
|
Hiroyuki Sanada |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henry Golding |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hugo Weaving |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henri Matisse |
Nam |
Nghệ sĩ & Họa sĩ |
|
Harry Dean Stanton |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Henry David Thoreau |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Huey P. Newton |
Nam |
Diễn viên |
|
Haley Joel Osment |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hatshepsut |
Nữ |
Nhà sử học |
|
Haley Lu Richardson |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Hayley Kiyoko |
Nữ |
Ca sĩ |
Hy vọng rằng hơn 200 tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H trên sẽ giúp bạn chọn lựa được một cái tên ưng ý, thể hiện đầy đủ ý nghĩa, mong ước nhất. Nếu như còn thắc mắc gì đừng ngần ngại comment, Monkey sẽ giải đáp tận tâm 24/24.