zalo
Invest đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng Invest trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Invest đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng Invest trong tiếng Anh

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 07/07/2025

Nội dung chính

Invest đi với giới từ gì? là câu hỏi nhiều người học tiếng Anh quan tâm để sử dụng đúng ngữ pháp. Thông thường, inves sẽ đi với giới từ "in" khi nói về việc đầu tư vào một lĩnh vực, công ty hay tài sản nào đó (invest in something), và đi với "on" hoặc "into" trong một số ngữ cảnh mở rộng. Bài viết này Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi với "invest", cùng cấu trúc và ví dụ cụ thể để áp dụng chính xác trong tiếng Anh.

Invest nghĩa là gì?

Từ "invest" trong tiếng Anh có nghĩa chính là đầu tư. Đây là động từ dùng để diễn tả việc bỏ tiền, thời gian hoặc công sức vào một dự án, lĩnh vực hay hoạt động nào đó với mục tiêu thu được lợi ích hoặc lợi nhuận trong tương lai.

Ngoài ra, trong những văn cảnh trang trọng, "invest" còn có thể mang nghĩa trao quyền, phong tước hay ban đặc quyền, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn. Trong giao tiếp và kinh doanh hàng ngày, "invest" hầu như luôn được hiểu là đầu tư tài chính, công sức hoặc thời gian vào một điều gì đó để mong đợi kết quả tốt hơn về sau.

Invest trong tiếng Anh có nghĩa là đầu tư (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ví dụ:

  • Invest money: đầu tư tiền bạc

  • Invest time: dành thời gian, đầu tư thời gian

  • Invest in education: đầu tư cho giáo dục

Invest đi với giới từ gì?

invest + gì? Trong tiếng Anh, invest đi với ba giới từ chính là in, on và with. Mỗi giới từ lại mang ý nghĩa, cấu trúc riêng như sau:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

in

invest in somebody/something

invest something in something

Đầu tư vào ai/cái gì; bỏ tiền, công sức, thời gian vào một lĩnh vực để phát triển lâu dài

She chose to invest in her sister’s education.

They invested $1 million in expanding the factory.

on

invest something on somebody/something

Đầu tư (thường là thời gian, công sức hoặc nguồn lực) vào ai/cái gì

She invested her time on mentoring young entrepreneurs.

The organization invested a large sum on improving local infrastructure.

with

invest someone with something

invest someone/something with something

Trao quyền, ủy quyền hoặc làm cho ai/cái gì có đặc điểm nào đó (thường mang nghĩa trang trọng, văn học)

The board invested the new CEO with authority to make strategic decisions.

The artist invested her painting with vibrant colors.

Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, invest thường được hiểu là đầu tư tiền bạc, thời gian hoặc công sức vào một điều gì đó với hy vọng nhận lại lợi ích trong tương lai. Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, tùy mục đích giao tiếp.

Dưới đây là bảng phân loại các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến nhất với invest.

Từ đồng nghĩa với invest

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa gần với “invest”

Ví dụ sử dụng ngắn

fund

cung cấp tiền, tài trợ

They agreed to fund the new venture.

finance

hỗ trợ tài chính, cấp vốn

The bank financed their expansion.

sponsor

tài trợ, bảo trợ

The company sponsored a local team.

back

hậu thuẫn, đầu tư để hỗ trợ

Wealthy individuals backed the project.

put money into

bỏ tiền vào, đầu tư vào

She put money into stocks.

plow money into

đổ nhiều tiền vào

They plowed money into real estate.

allocate (resources/funds)

phân bổ vốn, nguồn lực cho một mục đích

The board allocated funds to R&D.

pour money into

rót tiền mạnh vào

They poured money into advertising.

commit (resources/time)

cam kết nguồn lực, thời gian

The firm committed resources to the new market.

channel funds into

điều hướng dòng tiền vào

They channeled funds into infrastructure.

stake

góp vốn, đầu tư cổ phần

He staked a large amount in the startup.

seed

rót vốn mồi ban đầu

Venture capitalists seeded several tech startups.

Từ trái nghĩa với invest

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa trái ngược với “invest”

Ví dụ sử dụng ngắn

divest

thoái vốn, rút khỏi khoản đầu tư

They divested their shares in the company.

withdraw

rút vốn, rút tiền

Investors decided to withdraw funding.

disinvest

ngừng đầu tư, rút khỏi một lĩnh vực

The firm plans to disinvest from coal projects.

liquidate

thanh lý tài sản, rút vốn

They liquidated assets to pay debts.

save

để dành, tiết kiệm thay vì đầu tư

He chose to save rather than invest.

hoard

giữ lại, tích trữ mà không đưa vào sinh lời

Instead of investing, he hoarded his cash.

waste

tiêu phí, dùng tiền không sinh lời

He wasted his money on luxury items.

squander

phung phí tiền bạc

They squandered their inheritance on parties.

consume

tiêu xài hết (mà không đầu tư tái tạo)

The budget was consumed by short-term expenses.

spend on consumption

dùng cho tiêu dùng thay vì đầu tư

They spent heavily on consumption goods.

Lưu ý:

  • Các từ như save, hoard là trái nghĩa theo hướng không đưa vào đầu tư (để dành, tích trữ).

  • withdraw, divest, disinvest, liquidate là trái nghĩa trực tiếp hơn, vì nói về hành động rút vốn hoặc ngừng đầu tư.

  • waste, squander, consume trái nghĩa gián tiếp, vì thay vì đầu tư sinh lời, lại tiêu xài hết.

Một số lưu ý khi sử dụng Invest trong tiếng Anh

Khi sử dụng invest trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh dùng sai ngữ pháp hoặc không đúng ý nghĩa. Dưới đây là những lưu ý tiêu biểu mà bạn nên ghi nhớ:

  • Chọn đúng giới từ: invest in (đầu tư tiền, thời gian, công sức vào một lĩnh vực, dự án hay con người), invest on (thường dùng khi nhấn mạnh đầu tư công sức, thời gian vào một hoạt động cụ thể), và invest with (trao quyền, giao trách nhiệm hoặc làm cho ai/cái gì có đặc điểm nhất định).

  • Phân biệt rõ nghĩa đen và nghĩa bóng: invest không chỉ dùng cho tiền bạc, mà còn có thể diễn đạt việc bỏ tâm huyết, tình cảm hoặc công sức vào một mục tiêu (ví dụ: invest love, time, energy).

  • Lưu ý dùng đúng thì: khi nói về kế hoạch tương lai dùng be going to invest / plan to invest, khi nói về quá khứ dùng invested, hoặc hiện tại tiếp diễn are investing nếu hành động đang diễn ra.

  • Cẩn thận với câu bị động: cấu trúc be invested in diễn tả việc “một khoản nào đó được đầu tư vào đâu”, ví dụ: Millions of dollars were invested in the project.

  • Đừng nhầm lẫn invest với divest, vì hai từ này trái nghĩa nhau, invest là bỏ vốn để sinh lời, còn divest là thoái vốn hoặc rút vốn.

Cần dùng invest đúng với ngữ cảnh phù hợp (Ảnh: Sưu tầm internet)

Monkey Junior – Siêu ứng dụng giúp bé phát triển 4 kỹ năng & ngữ pháp tiếng Anh

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu dành cho trẻ từ 0 - 11 tuổi, với hơn 4.000 bài học tương tác phát triển đồng thời nghe – nói – đọc – viết theo lộ trình khoa học, phù hợp chuẩn Cambridge và các phương pháp tiên tiến như phonics, whole‑word, Flashcard Glenn Doman. Công nghệ AI như M‑Speak giúp cải thiện phát âm từng âm tiết, còn M‑Write hỗ trợ rèn kỹ năng viết từ khi bé làm quen đến nâng cao.

Ứng dụng còn được vinh danh quốc tế, với các giải thưởng uy tín như Global Innovation Award – do Tổng thống Obama trao, và ASEAN ICT Gold Award, đồng thời đạt chứng nhận an toàn cho trẻ như kidSAFE và Mom’s Choice Awards. Hơn 15 triệu gia đình ở 108 quốc gia tin dùng Monkey Junior.

Không chỉ là app anh văn, Monkey Junior là nền tảng học tập toàn diện cho trẻ, hỗ trợ học offline, báo cáo tiến bộ theo thời gian, và liên tục cập nhật bài học giúp bé nắm vững ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.

Đăng ký dùng thử miễn phí 7 ngày ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học thông minh và phát triển toàn diện cùng Monkey Junior. Trải nghiệm học không giới hạn, mở ra nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho con yêu!

 ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bài tập vận dụng

Sau khi hiểu được Invest đi với giới từ gì thì dưới đây là một số bài tập vận dụng để mọi người tham khảo và thực hành:

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp

(Chọn in, on hoặc with để điền vào chỗ trống.)

  1. They decided to invest ____ a new software system.

  2. She invested her time ____ mentoring young talents.

  3. The board invested the new manager ____ full authority.

  4. Many companies invest heavily ____ renewable energy.

  5. He invested his entire savings ____ stocks and bonds.

  6. The organization invested a lot of money ____ improving local schools.

  7. The artist invested her painting ____ vivid emotions.

  8. They are planning to invest ____ expanding their market overseas.

  9. The coach invested much effort ____ training the youth team.

  10. The council invested the mayor ____ the power to implement new policies.

Đáp án:

  1. in

  2. on

  3. with

  4. in

  5. in

  6. on

  7. with

  8. in

  9. on

  10. with

Bài tập 2: Viết lại câu với từ đồng nghĩa của invest

  1. They invested a large sum in real estate.

  2. She invested her savings in a tech startup.

  3. The company invests in employee training every year.

  4. He invested heavily in luxury cars.

  5. They invested their efforts in community projects.

  6. The bank invested $2 million in the hotel.

  7. Local businesses invested in the event.

  8. He invested his fortune in risky ventures.

  9. The firm invested resources in research.

  10. The entrepreneur invested early in crypto.

Đáp án

  1. They put money into real estate.

  2. She funded a tech startup with her savings.

  3. The company allocates resources to employee training every year.

  4. He poured money into luxury cars.

  5. They committed their efforts to community projects.

  6. The bank financed the hotel with $2 million.

  7. Local businesses sponsored the event.

  8. He staked his fortune on risky ventures.

  9. The firm channeled resources into research.

  10. The entrepreneur seeded crypto projects early

Bài tập 3: Tìm từ trái nghĩa thích hợp để thay invest

  1. The company decided to _______ from oil projects to focus on clean energy.

  2. Instead of investing, he preferred to _______ his cash under his mattress.

  3. Due to the economic downturn, they chose to _______ their funds from the market.

  4. Rather than investing, she simply decided to _______ her income in the bank.

  5. He _______ his inheritance on gambling and parties.

  6. The firm planned to _______ some non-core assets to reduce debt.

  7. They _______ millions on unnecessary upgrades instead of strategic investments.

  8. The businessman opted to _______ from outdated industries.

  9. She was careful not to _______ her resources on fruitless ventures.

  10. During the crisis, the company had to _______ its holdings quickly.

Đáp án

  1. divest

  2. hoard

  3. withdraw

  4. save

  5. squandered

  6. liquidate

  7. wasted

  8. disinvest

  9. waste

  10. liquidate

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Invest đi với giới từ gì?

Invest thường đi với giới từ nào?

Thông dụng nhất là invest in, dùng để nói đầu tư tiền, thời gian, công sức vào một dự án, lĩnh vực, con người hay ý tưởng.

Khi nào dùng invest on?

Invest on ít gặp hơn. Thường dùng khi nhấn mạnh việc đầu tư công sức, thời gian vào một hoạt động cụ thể, hoặc đôi khi xuất hiện trong một số cách diễn đạt ít phổ biến.

Invest with có nghĩa là gì?

Invest with thường mang nghĩa trao quyền, giao trách nhiệm (invest someone with something), hoặc làm cho ai/cái gì có đặc điểm, phẩm chất nhất định.

Có thể dùng invest at hay invest for không?

Không. Trong ngữ pháp tiếng Anh, “invest” không kết hợp tự nhiên với at hay for. Các giới từ chuẩn là in, on, và with tùy nghĩa.

Làm sao phân biệt “invest in” và “invest on”?

Hãy nhớ:

  • invest in sẽ chủ yếu dùng cho tiền, công sức, niềm tin vào ai/cái gì để kỳ vọng kết quả.
  • invest on đôi khi dùng để nhấn mạnh thời gian/công sức vào hoạt động cụ thể, nhưng ít phổ biến và có thể bị coi là không chuẩn ở nhiều ngữ cảnh.

Có lỗi sai nào phổ biến không?

Rất nhiều người hay viết nhầm invest on stocks thay vì invest in stocks. Hãy nhớ luôn dùng invest in khi nói về bỏ tiền vào cổ phiếu, bất động sản, giáo dục...

Kết luận

Nhìn chung, để trả lời câu hỏi invest đi với giới từ gì?, bạn chỉ cần nhớ rằng invest chủ yếu đi với in, bên cạnh đó còn có on và with tùy theo ý nghĩa cụ thể. Nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng invest đúng ngữ pháp và đúng ngữ cảnh trong tiếng Anh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!