Trong quá trình học tiếng Anh, việc nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm tính từ là điều rất thường gặp. Đặc biệt với từ Addicted (nghiện/say mê cái gì đó), nhiều bạn phân vân không biết nên dùng with, to hay about. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi Addicted đi với giới từ gì?, đồng thời cung cấp các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức ngay lập tức.
Addicted trong tiếng Anh là gì?
Addicted mô tả trạng thái một người bị lệ thuộc vào một chất nào đó (như ma túy, rượu, thuốc lá) hoặc một hoạt động nào đó về mặt vật lý hoặc tâm lý, khiến họ không thể ngừng thực hiện nếu không có sự nỗ lực rất lớn.
Phát âm (IPA): /əˈdɪktɪd/
Dịch nghĩa: Nghiện, say mê, lệ thuộc.
Từ Addicted thường được dùng trong hai ngữ cảnh chính:
-
Nghĩa tiêu cực (Nghiện ngập): Dùng cho việc lệ thuộc vào các chất có hại hoặc thói quen xấu. Ví dụ: He is addicted to heroin. (Anh ấy bị nghiện heroin.)
-
Nghĩa bóng/Thông tục (Say mê): Dùng để nhấn mạnh việc cực kỳ yêu thích một sở thích hay thói quen nào đó. Ví dụ: I'm totally addicted to that new Netflix series! (Tôi hoàn toàn bị nghiện bộ phim mới trên Netflix đó rồi!)

Addicted đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Addicted chỉ đi kèm với một giới từ duy nhất, đó là TO. Nhiều người học thường nhầm lẫn dùng with hoặc about do thói quen dịch từ tiếng Việt ("nghiện với" cái gì đó), nhưng quy tắc chính xác luôn là: Addicted + TO.
Cấu trúc: S + be/get/become + addicted + to + Something/V-ing
Trong đó:
-
Be addicted to: Diễn tả trạng thái đang bị nghiện/say mê (kết quả đã hình thành).
-
Get/Become addicted to: Diễn tả quá trình bắt đầu trở nên nghiện/lệ thuộc vào cái gì đó.
Ví dụ:
-
John became addicted to drugs at a young age. (John đã bị nghiện ma túy khi còn trẻ.)
-
I think I’m getting addicted to this song. (Tôi nghĩ mình đang bắt đầu nghiện bài hát này rồi.)
-
My father is addicted to smoking. (Bố tôi bị nghiện hút thuốc.)
-
She is addicted to shopping online every night. (Cô ấy nghiện mua sắm trực tuyến mỗi đêm.)

Cách dùng cấu trúc Addicted To
Mặc dù “addicted to” đều có nghĩa là “nghiện”, nhưng tùy vào danh từ đi kèm mà nó mang sắc thái tiêu cực hoặc trung tính (mang tính giải trí).
1. Ngữ cảnh tiêu cực: Các thói quen xấu và sự lệ thuộc chất kích thích
Đây là cách dùng truyền thống nhất, chỉ sự lệ thuộc về mặt vật lý hoặc tâm lý vào các chất có hại cho sức khỏe.
-
Đối tượng: Drugs (Ma túy), alcohol (rượu), nicotine (thuốc lá), painkillers (thuốc giảm đau)...
-
Ví dụ: She became addicted to painkillers after her surgery and had to seek medical help. (Cô ấy bị lệ thuộc vào thuốc giảm đau sau phẫu thuật và đã phải tìm tới sự trợ giúp y tế.)
|
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực.
Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.
|
2. Ngữ cảnh hiện đại: Sở thích, đam mê quá mức hoặc sự ám ảnh
Trong giao tiếp hàng ngày, “Addicted to” thường được dùng để nói về việc dành quá nhiều thời gian cho một thói quen hoặc sở thích nào đó đến mức khó bỏ.
-
Đối tượng: Video games, social media, shopping, work (workaholic), Netflix, caffeine...
-
Ví dụ: Many teenagers are addicted to playing online games for hours every day. (Nhiều thanh thiếu niên bị nghiện chơi game trực tuyến hàng giờ mỗi ngày.)

Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Câu hỏi:
Điền giới từ đúng và chia động từ trong ngoặc (nếu có) vào chỗ trống:
-
He is addicted ______ (play) video games all night.
-
My younger brother became addicted ______ social media recently.
-
It’s very easy to get addicted ______ (smoke) if you aren't careful.
-
Are you addicted ______ (drink) milk tea every day?
-
Many people in modern society are addicted ______ their smartphones.
-
She admitted that she was addicted ______ (shop) online.
-
My father used to be addicted ______ alcohol, but he quit 5 years ago.
-
Is it possible to get addicted ______ (exercise)?
-
Children should avoid getting addicted ______ (watch) television too much.
-
He’s not just a fan; he’s completely addicted ______ that rock band.
-
Many students are becoming addicted ______ (use) AI to do their homework.
-
I think I’m getting addicted ______ (eat) spicy food.
-
Was he addicted ______ drugs before he went to the rehab center?
-
She is so addicted ______ (read) romantic novels that she forgets to sleep.
-
People can become addicted ______ (gamble) very quickly.
Accused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng
Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
Cách sử dụng & nhận biết Giới từ trong tiếng Anh (Preposition)
Đáp án:
|
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
|
1 |
to playing |
Addicted + to + V-ing |
|
2 |
to |
Addicted + to + Noun (Danh từ) |
|
3 |
to smoking |
Cấu trúc "get addicted to + V-ing" |
|
4 |
to drinking |
Câu nghi vấn: be + S + addicted to + V-ing? |
|
5 |
to |
Addicted + to + Noun phrase |
|
6 |
to shopping |
Sau giới từ "to" là danh động từ (V-ing) |
|
7 |
to |
Addicted + to + Noun (Chỉ chất gây nghiện) |
|
8 |
to exercising |
Addicted + to + V-ing (Nghiện hành động nào đó) |
|
9 |
to watching |
Avoid getting addicted to + V-ing |
|
10 |
to |
Nghiện/Say mê một đối tượng cụ thể |
|
11 |
to using |
Become addicted to + V-ing |
|
12 |
to eating |
Get addicted to + V-ing |
|
13 |
to |
Addicted + to + Noun |
|
14 |
to reading |
Say mê việc đọc sách |
|
15 |
to gambling |
Nghiện việc đánh bạc |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “Addicted đi với giới từ gì?”. Hãy nhớ rằng cấu trúc luôn là Addicted + TO + V-ing/N. Việc nắm vững các cặp tính từ - giới từ như thế này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi ngữ pháp cũng như trong giao tiếp hàng ngày.










