Bài viết này tổng hợp hơn 180+ tên tiếng Anh quý tộc cho nam và nữ, kèm ý nghĩa – sắc thái – gợi ý cách chọn tên giúp bạn tìm được một cái tên vừa sang trọng, đẳng cấp nhưng vẫn phù hợp cá tính. Chỉ cần lướt 1 phút, bạn sẽ có ngay danh sách tên đẹp để sử dụng.
50+ tên tiếng Anh quý tộc cho NAM
Tên quý tộc bằng tiếng Anh cho nam trong danh sách này là những tên được sử dụng bởi hoàng gia Anh trong hơn một nghìn năm. Nhiều cái tên như Charles, William và George đang được sử dụng ở Anh. Hay Andrew, Edward, Philip, Louis và James cũng rất phổ biến ở Mỹ.

Tải Monkey Junior ngay hôm nay để giúp con học tiếng Anh từ gốc - chuẩn, vui và hiệu quả mỗi ngày!
Danh sách tên tiếng Anh quý tộc cho nam:
| STT | Tên | Ý nghĩa / Ghi chú nổi bật |
| 1 | Felix | Hạnh phúc, may mắn |
| 2 | August | Vĩ đại, tráng lệ; tên con của Công chúa Eugenie & Mandy Moore |
| 3 | Oscar | Chiến binh vô địch; xuất hiện trong thần thoại Ireland |
| 4 | Theo | Món quà từ Chúa; ngắn, sang |
| 5 | Jasper | Người mang kho báu |
| 6 | James | Người thay thế |
| 7 | Henry | Người cai trị; tên hoàng gia Anh |
| 8 | Magnus | Vĩ đại nhất; phổ biến tại Đan Mạch & Na Uy |
| 9 | Louis | Chiến binh lừng danh; tên Hoàng tử Louis |
| 10 | Thomas | Song sinh |
| 11 | Archie | Người dũng cảm; tên con của Harry & Meghan |
| 12 | Alexander | Người bảo vệ |
| 13 | Vincent | Chinh phục |
| 14 | Lucas | Người đến từ Lucania (Ý) |
| 15 | Max | Vĩ đại nhất |
| 16 | Liam | Kiên quyết bảo vệ |
| 17 | Gabriel | Chúa là sức mạnh của tôi |
| 18 | Samuel | Được nói bởi Chúa |
| 19 | Andrew | Mạnh mẽ |
| 20 | Frederick | Người cai trị hoà bình |
| 21 | Rupert | Sự nổi tiếng |
| 22 | Edward | Người giám hộ giàu có |
| 23 | Harry | Người cai trị đất nước |
| 24 | Nicholas | Người chiến thắng, vinh quang |
| 25 | Augustus | Vĩ đại, tráng lệ |
| 26 | Victor | Người chinh phục |
| 27 | Charles | Con người tự do |
| 28 | Philip | Người yêu ngựa |
| 29 | Alfred | Nhà cố vấn tài ba |
| 30 | Albert | Tươi sáng |
| 31 | David | Thân yêu |
| 32 | Ernest | Kiên quyết |
| 33 | John | Chúa nhân từ |
| 34 | Duncan | Chiến binh bóng tối |
| 35 | Marius | Thần chiến tranh |
| 36 | Constantine | Kiên định |
| 37 | Richard | Người thống trị |
| 38 | Emmanuel | Chúa ở cùng chúng ta |
| 39 | Robert | Có tiếng tăm |
| 40 | Stephen | Vòng hoa, vương miện |
| 41 | Leopold | Người dũng cảm |
| 42 | Harold | Người cai trị quân đội |
| 43 | Humphrey | Người đem lại hoà bình |
| 44 | Lionel | Sư tử mạnh |
| 45 | Valentin | Sức mạnh |
| 46 | Nicolas | Người chiến thắng |
| 47 | Carlos | Người đàn ông tự do |
| 48 | Juan | Chúa nhân từ |
| 49 | Geoffrey | Cam kết về hoà bình |
| 50 | Henri | Nhà cai trị đất đai |
| 51 | Antony | Vô giá |
| 52 | Hassan | Đẹp trai |
| 53 | Friedrich | Người cai trị hoà bình |
| 54 | Konstantinos | Trung thành |
| 55 | Frederik | Người cai trị hoà bình |
70+ tên quý tộc tiếng Anh cho NỮ
Tên tiếng Anh hoàng gia cho các cô gái trong danh sách này là những tên được các gia đình hoàng gia sử dụng qua nhiều thế kỷ.

Tải Monkey Junior ngay hôm nay để giúp con học tiếng Anh từ gốc - chuẩn, vui và hiệu quả mỗi ngày!
Danh sách tên tiếng Anh quý tộc cho nữ:
| STT | Tên | Ý nghĩa / Ghi chú nổi bật |
| 1 | Eloise | Khỏe mạnh, rộng lớn |
| 2 | Isla | Hòn đảo |
| 3 | Alice | Cao quý, quý tộc |
| 4 | Eleanor | Ánh sáng |
| 5 | Charlotte | Người tự do; tên Nữ hoàng Charlotte Sophia |
| 6 | Amelia | Siêng năng, chăm chỉ |
| 7 | Matilda | Dũng mãnh trong trận chiến |
| 8 | Sienna | Màu đỏ cam |
| 9 | Astrid | Vẻ đẹp thần thánh |
| 10 | Lily | Hoa huệ tây; tinh khiết |
| 11 | Daisy | Hoa cúc; tươi tắn, năng lượng |
| 12 | Anastasia | Sự sống lại |
| 13 | Sophie | Sự khôn ngoan |
| 14 | Mia | Người yêu quý |
| 15 | Athena | Nữ thần thông thái |
| 16 | Margaret | Ngọc trai |
| 17 | Elizabeth | Lời cam kết với Chúa |
| 18 | Sophia | Sự khôn ngoan |
| 19 | Jane | Chúa nhân từ |
| 20 | Emma | Toàn bộ |
| 21 | Zara | Hoa nở rộ |
| 22 | Beatrix | Người mang lại hạnh phúc |
| 23 | Isabella | Lời thề với Chúa |
| 24 | Caroline | Người tự do |
| 25 | Helena | Ngọn đuốc, chiếu sáng |
| 26 | Victoria | Chiến thắng |
| 27 | Isabel | Lời hứa nguyện với Chúa |
| 28 | Agnes | Thanh khiết |
| 29 | Sofia | Sự khôn ngoan |
| 30 | Mary | Người yêu dấu |
| 31 | Irene | Hòa bình |
| 32 | Catherine | Trong sáng |
| 33 | Diana | Thần thánh |
| 34 | Katherine | Thuần khiết |
| 35 | Ines | Trong trắng |
| 36 | Sarah | Công chúa |
| 37 | Helen | Ánh sáng |
| 38 | Carmen | Khu vườn |
| 39 | Gabriella | Chúa là sức mạnh của tôi |
| 40 | Joanna | Chúa nhân từ |
| 41 | Agatha | Người phụ nữ tốt |
| 42 | Leila | Buổi đêm |
| 43 | Kate | Thanh khiết |
| 44 | Marie | Người yêu quý |
| 45 | Anne | Duyên dáng |
| 46 | Dorothea | Món quà từ Chúa |
| 47 | Norah | Ánh sáng |
| 48 | Angelica | Thiên thần |
| 49 | May | Tháng 5 |
| 50 | Maria | Người yêu quý |
| 51 | Virginia | Trong sáng |
| 52 | Blanche | Màu trắng |
| 53 | Barbara | Phụ nữ ngoại quốc |
| 54 | Juliana | Trẻ trung |
| 55 | Maryam | Người yêu dấu |
| 56 | Augusta | Vĩ đại, tráng lệ |
| 57 | Joan | Chúa nhân từ |
| 58 | Zaria | Hoa hồng |
| 59 | Adela | Cao quý |
| 60 | Ana | Duyên dáng |
| 61 | Helene | Tỏa sáng |
| 62 | Lilibet | Lời hứa nguyện với Chúa |
| 63 | Elisabeth | Lời hứa nguyện với Chúa |
| 64 | Felicia | May mắn |
| 65 | Alix | Cao quý |
| 66 | Eugenie | Khỏe mạnh |
| 67 | Salma | An toàn |
| 68 | Laetitia | Hạnh phúc |
| 69 | Melita | Mật ong |
| 70 | Ninette | Duyên dáng |
| 71 | Clementina | Thương xót |
Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt: 300+ gợi ý đẹp–ý nghĩa–chuẩn bản dịch
1000+ Tên tiếng Anh hay cho nam & nữ 2025 - Ý nghĩa, gợi ý chọn tên đẹp
200+ Họ tên tiếng Anh hay cho nữ và nam kèm cách đặt chi tiết
Những tên tiếng Anh mang nghĩa Vua, Nữ hoàng, Người cai trị hoặc Hoàng gia
Những tên sau đây đều mang nghĩa chung chỉ các chức vụ giới quý tộc, hoàng gia như công chúa, nữ hoàng, hoàng tử, người cai trị.

Tải Monkey Junior ngay hôm nay để giúp con học tiếng Anh từ gốc - chuẩn, vui và hiệu quả mỗi ngày!
Hẳn bạn đã biết những cái tên như vậy sẽ toát lên quyền lực, sức mạnh phải không? Chọn ngay cho mình một cái tên phù hợp trong danh sách 50+ tên dưới đây nhé!
|
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghĩa |
|
1 |
Sadie |
Nữ |
Công chúa |
|
2 |
Royal |
Nam |
Quý tộc, hoàng gia |
|
3 |
Henry |
Nam |
Người cai trị đất đai, giàu có |
|
4 |
Mira |
Nữ |
Đáng khâm phục; hòa bình; nữ cai trị; đại dương |
|
5 |
Frederick |
Nam |
Người cai trị hòa bình |
|
6 |
Harry |
Nam |
Người cai trị đất đai |
|
7 |
Orla |
Nữ |
Công chúa vàng |
|
8 |
Walter |
Nam |
Nhà cai trị quân đội |
|
9 |
Ryan |
Nam |
Vị vua nhỏ |
|
10 |
Juno |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
11 |
Sarah |
Nữ |
Công chúa |
|
12 |
Eric |
Nam |
Nhà cai trị vĩnh cửu |
|
13 |
Rex |
Nam |
Vua |
|
14 |
Alaric |
Nam |
Người cai trị toàn năng |
|
15 |
Laszlo |
Nam |
Người cai trị vinh quang |
|
16 |
Derek |
Nam |
Người cai trị loài người |
|
17 |
Hank |
Nam |
Người cai trị đất |
|
18 |
Vladimir |
Nam |
Người cai trị vĩ đại, người cai trị hòa bình, người cai trị thế giới |
|
19 |
Malik |
Nam |
Nhà vua |
|
20 |
Darian |
Nam |
Vua |
|
21 |
Zadie |
Nữ |
Công chúa |
|
22 |
Fritz |
Nam |
Người cai trị hòa bình |
|
23 |
Sarai |
Nữ |
Công chúa |
|
24 |
Leroy |
Nam |
Vị vua |
|
25 |
Tiana |
Nữ |
Nữ hoàng cổ tích |
|
26 |
Raina |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
27 |
Reina |
Nữ |
Nữ hoàng, thanh khiết, khôn ngoan |
|
28 |
Suri |
Nữ |
Công chúa |
|
29 |
Aldrich |
Nam |
Người cai trị khôn ngoan |
|
30 |
Kendrick |
Nam |
Người cai trị hoàng gia, nhà vô địch |
|
31 |
Rian |
Nam |
Vị vua nhỏ |
|
32 |
Regina |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
33 |
Vasili |
Nam |
Hoàng gia |
|
34 |
Amir |
Nam |
Hoàng tử |
|
35 |
Rani |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
36 |
Ara |
Nam |
Nhà vua |
|
37 |
Sera |
Nữ |
Công chúa |
|
38 |
Queenie |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
39 |
Regulus |
Nam |
Hoàng tử |
|
40 |
Riona |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
41 |
Ryne |
Nam |
Vị vua nhỏ |
|
42 |
Maelie |
Nữ |
Công chúa |
|
43 |
Reine |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
44 |
Empress |
Nữ |
Nữ cai trị một đế chế |
|
45 |
Edric |
Nam |
Nhà cai trị giàu có |
|
46 |
Ricardo |
Nam |
Người thống trị |
|
47 |
Sire |
Nam |
Hoàng gia |
|
48 |
Prince |
Nam |
Hoàng tử |
|
49 |
Fitzroy |
Nam |
Con trai của vua |
|
50 |
Saina |
Nữ |
Công chúa |
|
51 |
Shari |
Nữ |
Công chúa |
|
52 |
Kala |
Nữ |
Công chúa |
|
53 |
Queen |
Nữ |
Nữ hoàng |
|
54 |
Putri |
Nữ |
Công chúa |
|
55 |
Sharai |
Nữ |
Công chúa |
Có thể bạn thích: [Update 2023] Tổng hợp các họ tiếng Anh hay và ý nghĩa
FAQ - Những thắc mắc khác về tên tiếng Anh quý tộc
1. Tên tiếng Anh quý tộc có nhất thiết phải là tên hoàng gia không?
Không. Tên quý tộc chỉ cần mang ý nghĩa sang trọng, có nguồn gốc lâu đời hoặc gắn với tầng lớp quý tộc – hoàng gia, nhưng bạn hoàn toàn có thể chọn theo sở thích.
2. Tên quý tộc có phù hợp dùng làm nickname không?
Có. Nhiều người dùng các tên như Max, Theo, Alice, Charlotte làm nickname vì vừa sang vừa dễ gọi.
3. Tên quý tộc có quá “trang trọng” khi sử dụng hàng ngày không?
Không. Nhiều tên hoàng gia như Henry, Louis, Emma, Elizabeth hiện rất phổ biến và dùng hàng ngày mà không bị “quá nghiêm”.
4. Có nên chọn tên quá dài như Anastasia hay Konstantinos không?
Được, nhưng nên cân nhắc vì dễ bị rút gọn khi người khác gọi (ví dụ: Anna, Stasia, Kostas).
5. Có thể chọn tên quý tộc nhưng phát âm đơn giản không?
Có. Các tên như Liam, Mia, Jane, Max, Zara vừa sang vừa dễ đọc cho người Việt.
6. Tên quý tộc có phân biệt nam – nữ rõ ràng không?
Hầu hết có, nhưng một vài tên unisex như Alex, Max, Jules có thể dùng cho cả hai giới.
Tải Monkey Junior ngay hôm nay để giúp con học tiếng Anh từ gốc - chuẩn, vui và hiệu quả mỗi ngày!
Trên đây là bài viết về những tên tiếng Anh quý tộc cho cả nam và nữ. Ngay từ cái tên cũng đã thể hiện sự cao quý, biểu hiện nhiều tính cách tốt đẹp, vậy hẳn chúng sẽ khiến bạn thích thú phải không? Monkey hy vọng bạn đã chọn cho mình một cái tên ưng ý nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
1. Names That Mean King, Queen, Ruler or Royal (Tham khảo ngày 08/12/25)
https://nameberry.com/list/505/names-with-royal-meanings
2. Royal Names for Boys (Tham khảo ngày 08/12/25)
https://nameberry.com/list/341/royal-names-for-boys
3. Royal Names for Girls (Tham khảo ngày 08/12/25)
https://nameberry.com/list/340/royal-names-for-girls




![[Tổng hợp] 180+ tên tiếng Anh QUÝ TỘC cực sang cho nam & nữ](https://vnmedia2.monkeyuni.net/upload/web/storage_web/08-12-2025_16:01:21_ten-tieng-anh-quy-toc.png)


