Famous đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, "famous" thường đi với giới từ "for", tạo thành cấu trúc "famous for" để diễn tả điều gì đó mà ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng vì. Ngoài ra, còn có một số giới từ khác đi với "famous" trong những ngữ cảnh đặc biệt. Bài viết dưới đây Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc phổ biến của "famous" và cách sử dụng đúng trong giao tiếp.
.png)
Famous nghĩa là gì?
"Famous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến hoặc có danh tiếng rộng rãi. Từ này thường được dùng để mô tả một người, địa điểm, sự kiện hoặc vật thể nào đó được biết đến bởi nhiều người, thường là do tài năng, thành tựu, lịch sử hoặc đặc điểm đặc biệt.
Ví dụ:
-
She is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
-
The Eiffel Tower is famous around the world. (Tháp Eiffel nổi tiếng khắp thế giới.)
Famous đi với giới từ gì?
"Famous" là tính từ mang nghĩa "nổi tiếng". Tùy theo giới từ đi kèm, ý nghĩa cụ thể sẽ khác nhau đôi chút. Cụ thể:
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
for |
famous for + danh từ/V-ing |
Nổi tiếng vì điều gì đó (lý do nổi tiếng) |
She is famous for her cooking skills. (Cô ấy nổi tiếng vì kỹ năng nấu ăn của mình.) |
as |
famous as + danh từ |
Nổi tiếng với vai trò, tư cách là ai |
He is famous as a fashion designer. (Anh ấy nổi tiếng với vai trò là nhà thiết kế thời trang.) |
in |
famous in + nơi chốn/lĩnh vực |
Nổi tiếng trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể |
She is famous in the world of classical music. (Cô ấy nổi tiếng trong giới nhạc cổ điển.) |
of |
the most famous of + nhóm |
Nổi tiếng nhất trong một nhóm (dạng so sánh) |
He is the most famous of all the artists in the gallery. (Anh ấy là người nổi tiếng nhất trong số các nghệ sĩ ở phòng trưng bày.) |
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Famous
Để diễn đạt đa dạng hơn quá trình học từ vựng tiếng Anh, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với "famous" tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ phổ biến:
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với "famous"
Để diễn đạt sự nổi tiếng một cách linh hoạt hơn, bạn có thể dùng nhiều từ đồng nghĩa với "famous", tùy theo mức độ trang trọng, ngữ cảnh hoặc sắc thái cảm xúc:
-
Well-known: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
-
Renowned: nổi danh, có tiếng trong một lĩnh vực
-
Celebrated: nổi tiếng và được ca ngợi
-
Popular: phổ biến, được nhiều người yêu thích
-
Notable: đáng chú ý, nổi bật vì điều gì đó
-
Distinguished: ưu tú, nổi bật nhờ thành tựu
-
Legendary: mang tính huyền thoại, nổi tiếng lâu đời
-
Prominent: nổi bật, có vị trí quan trọng
-
Acclaimed: được khen ngợi, đánh giá cao
-
Infamous: khét tiếng (nổi tiếng theo nghĩa tiêu cực)
-
Famed: có tiếng, được biết đến nhiều
-
Illustrious: lừng lẫy, rất nổi tiếng và được kính trọng
-
Reputed: được cho là nổi tiếng, có danh tiếng
-
Noted: có tiếng, được ghi nhận
-
Recognized: được công nhận, nổi bật trong lĩnh vực
-
Distinguished: xuất chúng, đáng kính
-
Honored: được vinh danh, có uy tín
-
Talked-about: được bàn tán nhiều, gây chú ý
-
Esteemed: được kính trọng, đánh giá cao
-
High-profile: được chú ý rộng rãi, nổi bật trên truyền thông
Một số từ/cụm từ trái nghĩa với "famous"
Khi muốn nói về sự vô danh, không nổi bật, hoặc không được chú ý, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa dưới đây để thay thế "famous" tùy theo ngữ cảnh:
-
Unknown: không ai biết đến, vô danh
-
Obscure: ít được biết đến, mờ nhạt
-
Anonymous: ẩn danh, không rõ tên tuổi
-
Ordinary: bình thường, không nổi bật
-
Unnoticed: không được chú ý
-
Insignificant: không quan trọng, không đáng kể
-
Unfamiliar: không quen thuộc
-
Unheard-of: chưa từng nghe tới, rất lạ
-
Unremarkable: không có gì đặc biệt
-
Low-profile: kín tiếng, ít xuất hiện công khai
-
Neglected: bị bỏ qua, không được quan tâm
-
Uncelebrated: không được ca ngợi, không nổi tiếng
-
Mediocre: tầm thường, không đặc sắc
-
Nameless: vô danh, không tên tuổi
-
Hidden: ẩn mình, không được biết đến
-
Overlooked: bị bỏ sót, không được chú ý
-
Forgettable: dễ bị lãng quên, không đáng nhớ
-
Minor: nhỏ, không quan trọng
-
Commonplace: thông thường, phổ biến một cách bình thường
-
Second-rate: hạng hai, kém nổi bật
Một số lưu ý khi sử dụng Famous + giới từ trong tiếng Anh
Mặc dù "famous" là một tính từ quen thuộc, nhưng khi đi với các giới từ khác nhau, nó mang ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nhớ để tránh dùng sai và diễn đạt đúng ngữ cảnh:
Sử dụng "famous for" để nêu lý do nổi tiếng
Đây là cấu trúc phổ biến và chuẩn nhất. Khi bạn muốn nói ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng vì một hành động, đặc điểm, hoặc thành tựu cụ thể, hãy dùng "famous for".
Ví dụ:
-
She is famous for her kindness. (Cô ấy nổi tiếng vì sự tử tế của mình.)
-
The city is famous for its street food. (Thành phố này nổi tiếng với các món ăn đường phố.)
Dùng "famous as" để nói về vai trò hoặc danh xưng
Khi muốn nhấn mạnh tư cách hay nghề nghiệp khiến một người nổi tiếng, ta dùng "famous as". Cấu trúc này thường đi kèm danh từ chỉ vai trò, chức danh.
Ví dụ:
-
He is famous as a fashion designer. (Anh ấy nổi tiếng với tư cách là nhà thiết kế thời trang.)
-
She became famous as a child actress. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với vai trò là diễn viên nhí.)
Dùng "famous in" để nói về phạm vi nổi tiếng
Khi cần đề cập đến khu vực địa lý, cộng đồng, hoặc lĩnh vực chuyên môn mà ai đó/cái gì đó nổi tiếng trong đó, hãy dùng "famous in".
Ví dụ:
-
He is famous in Japan. (Anh ấy nổi tiếng ở Nhật Bản.)
-
She is famous in the world of classical music. (Cô ấy nổi tiếng trong giới nhạc cổ điển.)
"Famous of" chỉ dùng trong cấu trúc so sánh
Nhiều người nhầm lẫn và dùng "famous of" sai cách. Thực tế, cấu trúc này chỉ dùng khi so sánh trong nhóm, đặc biệt với cụm "the most famous of...". Không nên dùng đơn lẻ.
Ví dụ: He is the most famous of all the poets in this era.(Anh ấy là nhà thơ nổi tiếng nhất trong thời đại này.)
Tránh kết hợp sai các giới từ với nhau
Một lỗi phổ biến là ghép sai giới từ, ví dụ như "famous in for..." hoặc "famous to for...". Mỗi giới từ mang nghĩa riêng, không nên dùng đồng thời.
-
Ví dụ sai: She is famous in for dancing.
-
Câu đúng: She is famous for dancing. (Cô ấy nổi tiếng vì khả năng khiêu vũ.)
Không nên dùng "famous to", thay bằng "famous among" nếu cần
Mặc dù về mặt ngữ pháp, "famous to" có thể dùng trong một số trường hợp hiếm, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc này gần như không phổ biến. Nếu bạn muốn nói ai đó nổi tiếng trong một nhóm người, hãy dùng "famous among".
Ví dụ:
-
He is famous among teenagers. (Anh ấy nổi tiếng trong giới trẻ.)
-
That book is famous among historians. (Cuốn sách đó nổi tiếng trong giới sử gia.)
Monkey Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh toàn diện cho trẻ từ 0–11 tuổi, được tin dùng bởi hơn 15 triệu phụ huynh khắp 108 quốc gia và đạt nhiều giải thưởng quốc tế như GIST Award (do Tổng thống Obama trao giải), ASEAN ICT Gold, Mom’s Choice Award... Ứng dụng cung cấp lộ trình học theo chuẩn Cambridge, phát triển cả nghe – nói – đọc – viết qua các khóa học như Monkey ABC, Monkey Stories, Monkey Speak, Monkey Tutoring, với công nghệ AI hỗ trợ phát âm M-Speak chuẩn xác đến từng âm vị. Đặc biệt, Monkey Junior không chỉ giúp bé học từ vựng và phát âm mà còn rèn tư duy ngôn ngữ qua phương pháp toàn cầu như multisensory learning, game-based learning, flashcards, và tương tác thú vị. Mỗi hoạt động đều kích thích sự tương tác, giúp bé vừa học vừa chơi hiệu quả. Đăng ký ngay trải nghiệm học thử miễn phí và để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trên hành trình học tiếng Anh hiệu quả từ hôm nay! |
Bài tập vận dụng
Để sử dụng "famous" một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc đi kèm. Hãy làm bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài và khả năng áp dụng vào ngữ cảnh.
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (for, as, in, of, among...) để hoàn thành câu
-
She is famous ___ her beautiful paintings.
-
He became famous ___ a child actor.
-
This place is famous ___ its traditional festivals.
-
The scientist is famous ___ the academic community.
-
That singer is famous ___ Asia.
-
He is the most famous ___ all the athletes in the team.
-
This author is especially famous ___ young readers.
-
The town is famous ___ producing high-quality silk.
-
She is famous ___ her role in the movie Titanic.
-
He is famous ___ being the first person to climb Mount Everest.
Đáp án:
-
for
-
as
-
for
-
in
-
in
-
of
-
among
-
for
-
for
-
for
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
She became famous ___ a writer.
A. in
B. for
C. as
D. of -
That landmark is famous ___ tourists all over the world.
A. among
B. to
C. for
D. with -
This city is famous ___ its street food and vibrant nightlife.
A. in
B. for
C. at
D. on -
He is famous ___ his honesty and hard work.
A. as
B. in
C. for
D. among -
They are famous ___ the fashion industry.
A. to
B. for
C. in
D. of -
She is the most famous ___ the group.
A. of
B. for
C. in
D. with -
He became famous ___ solving a nearly impossible math problem.
A. in
B. as
C. of
D. for -
That poet is still famous ___ literature students today.
A. for
B. of
C. among
D. by -
The company is famous ___ developing eco-friendly products.
A. as
B. for
C. to
D. among -
The mountain is famous ___ climbers around the world.
A. in
B. of
C. among
D. as
Đáp án:
11. C. as
12. A. among
13. B. for
14. C. for
15. C. in
16. A. of
17. D. for
18. C. among
19. B. for
20. C. among
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
-
Mozart is famous ___ his incredible musical talent.
-
She became famous ___ a television host.
-
This region is famous ___ its beautiful beaches.
-
The movie is especially famous ___ teenagers.
-
He is famous ___ the scientific community for his research.
-
She is one of the most famous ___ all the contestants.
-
The town is famous ___ its pottery and handicrafts.
-
He is famous ___ a courageous firefighter.
-
This author is famous ___ writing historical fiction.
-
The brand is famous ___ high-end fashion accessories.
Đáp án:
-
for
-
as
-
for
-
among
-
in
-
of
-
for
-
as
-
for
-
for
Bài tập 4: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
-
He is well-known for his photography.
→ He is famous ___ his photography. -
She gained popularity because she was a great chef.
→ She became famous ___ a great chef. -
That singer is known in Vietnam.
→ That singer is famous ___ Vietnam. -
She is the most recognized member in the group.
→ She is the most famous ___ the group. -
The artist is respected by many in the art world.
→ The artist is famous ___ the art world. -
He’s popular with young people.
→ He is famous ___ teenagers. -
That book is popular due to its storyline.
→ That book is famous ___ its storyline. -
This designer is known as a fashion icon.
→ This designer is famous ___ a fashion icon. -
He is admired in the scientific field.
→ He is famous ___ the scientific field. -
She is celebrated for her charity work.
→ She is famous ___ her charity work.
Đáp án:
-
for
-
as
-
in
-
of
-
in
-
among
-
for
-
as
-
in
-
for
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp với Famous đi với giới từ gì?
1. "Famous for" hay "famous of" là đúng?
"Famous for" là đúng trong hầu hết các trường hợp. "Famous of" chỉ dùng trong cấu trúc so sánh: the most famous of...
2. Có dùng "famous to" được không?
Không phổ biến. Nên thay bằng "famous among" nếu muốn nói đến nhóm người nào đó.
-
Ví dụ sai: He is famous to teenagers.
-
Ví dụ đúng: He is famous among teenagers.
3. "Famous as" khác gì với "famous for"?
"Famous for" nói về lý do nổi tiếng (hành động, thành tích), còn "famous as" nói về vai trò hoặc danh xưng.
Ví dụ:
-
Famous for her singing (nổi tiếng vì giọng hát)
-
Famous as a singer (nổi tiếng với tư cách là ca sĩ)
4. Có thể dùng nhiều giới từ cùng lúc với "famous" không?
Không. Mỗi câu chỉ nên dùng một giới từ phù hợp với ngữ cảnh. Tránh ghép sai như: "famous in for..."
5. "Famous in" dùng trong trường hợp nào?
Dùng để nói đến phạm vi nổi tiếng, như địa điểm, lĩnh vực hoặc cộng đồng.
Ví dụ: She is famous in the film industry.
6. "Famous among" có phải là cách dùng đúng?
Có. "Famous among" dùng khi muốn nói đến sự nổi tiếng trong một nhóm người cụ thể. Ví dụ: He is famous among his students.
7. "Infamous" có phải là từ đồng nghĩa với "famous"?
Không hoàn toàn. "Infamous" có nghĩa là nổi tiếng theo hướng tiêu cực, khét tiếng. Ví dụ: He is infamous for committing fraud.
Kết luận
Qua bài viết trên, bạn đã biết famous đi với giới từ gì là phù hợp tùy theo ngữ cảnh, nếu "famous for" dùng để nêu lý do nổi tiếng, thì "famous as" chỉ vai trò, "famous in" nói về phạm vi và "famous among/of" được dùng trong nhóm người hoặc so sánh. Nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn sử dụng "famous" chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.