Bạn đang loay hoay tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh cơ bản đầu tiên để học tập và ghi nhớ? Bộ từ vựng 1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời của bạn. Với hơn 1001+ từ vựng thông dụng nhất, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích,... bạn sẽ dễ dàng xây dựng một vốn từ vựng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Xem ngay!
Tại sao người mất gốc tiếng Anh nên bắt đầu học từ vựng theo chủ đề?
Học tiếng Anh là một hành trình đầy thách thức, đặc biệt đối với những người mất gốc. Trong số các phương pháp giúp cải thiện khả năng ngoại ngữ, việc học từ vựng theo chủ đề nổi bật là cách tiếp cận hiệu quả cho người mới bắt đầu. Cách này không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ mới, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác.
Cụ thể, những lý do người mất gốc tiếng Anh nên bắt đầu bằng việc học từ vựng theo chủ đề như sau:
-
Giúp xây dựng vốn từ vựng có hệ thống và liên kết chặt chẽ: Học từ vựng theo chủ đề giúp người học xây dựng vốn từ theo từng nhóm từ có liên quan. Khi từ mới được học cùng nhau trong một ngữ cảnh nhất định, việc ghi nhớ và áp dụng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học về chủ đề “Family” (gia đình), người học sẽ biết cách sử dụng các từ liên quan như "father", "mother", "sister", "brother" cùng lúc. Nhờ vậy, vốn từ được tổ chức một cách có hệ thống và tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các từ với nhau.
-
Tăng cường khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế: Học từ vựng theo chủ đề còn giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế. Khi nắm vững từ ngữ thuộc các chủ đề như “Daily Activities” (hoạt động hàng ngày) hay “Food and Drink” (thức ăn và đồ uống), người học có thể dễ dàng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày mà không cảm thấy lúng túng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người mất gốc, khi việc nắm bắt cách sử dụng từ vựng phù hợp trong từng ngữ cảnh sẽ giúp xây dựng sự tự tin khi giao tiếp.
-
Giúp dễ dàng đo lường và theo dõi tiến trình học tập: Việc học từ vựng theo chủ đề còn giúp người học dễ dàng kiểm tra mức độ tiến bộ của bản thân. Người học có thể chọn những chủ đề quan trọng để tập trung trước, sau đó đánh giá xem mình đã ghi nhớ và sử dụng được bao nhiêu từ trong chủ đề đó. Điều này giúp tạo động lực và cảm giác hài lòng khi nhận thấy sự tiến bộ rõ ràng qua từng chủ đề đã hoàn thành.
-
Tạo nền tảng cho việc học các kỹ năng khác: Khi đã có một vốn từ vựng cơ bản theo chủ đề, người học sẽ dễ dàng hơn khi bắt đầu luyện nghe, nói, đọc, và viết. Việc nắm vững từ vựng giúp người học hiểu được nội dung các bài nghe hay đoạn văn, đồng thời tạo sự tự tin khi phát âm và sử dụng ngôn ngữ. Điều này giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
-
Giảm thiểu cảm giác chán nản và quá tải khi mới bắt đầu học: Người mới học thường cảm thấy chán nản và dễ bị quá tải nếu phải ghi nhớ quá nhiều từ vựng không liên quan. Học từ vựng theo chủ đề giúp giảm bớt cảm giác này bằng cách chia nhỏ lượng từ cần học thành từng nhóm nhỏ, dễ tiếp thu. Cách tiếp cận này giúp người học duy trì sự hứng thú và động lực trong suốt quá trình học tập.
Bắt đầu học từ vựng theo chủ đề là bước đi đúng đắn cho những ai đang muốn khởi đầu lại từ con số 0. Cách này không chỉ giúp xây dựng vốn từ vựng nhanh chóng mà còn tạo nền tảng vững chắc để người học tự tin hơn trong việc giao tiếp và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác.
1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông dụng
Gợi ý các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc theo các chủ đề thông dụng, gồm: Gia đình, trường học, công việc, giao tiếp hằng ngày, thực phẩm, mua sắm, sức khỏe, du lịch và thời tiết.
Từ vựng chủ đề gia đình
Danh sách các từ vựng cơ bản cho người mất gốc về chủ đề gia đình cụ thể như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Bố, cha |
My father is a doctor. |
Bố tôi là một bác sĩ. |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
My mother loves cooking. |
Mẹ tôi thích nấu ăn. |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh, em trai |
I have an older brother named John. |
Tôi có một người anh tên là John. |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị, em gái |
My sister is studying in high school. |
Em gái tôi đang học trung học. |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
They have a son who is five years old. |
Họ có một cậu con trai năm tuổi. |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Con gái |
Her daughter is very talented in music. |
Con gái cô ấy rất có tài năng trong âm nhạc. |
Grandfather |
/ˈɡrænfɑːðər/ |
Ông |
My grandfather tells me stories every night. |
Ông tôi kể chuyện cho tôi nghe mỗi tối. |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðər/ |
Bà |
My grandmother bakes the best cookies. |
Bà tôi làm bánh quy ngon nhất. |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
Chú, bác, cậu |
My uncle lives in another city. |
Chú tôi sống ở một thành phố khác. |
Aunt |
/ænt/ hoặc /ɑːnt/ |
Cô, dì, bác gái |
My aunt often visits us on weekends. |
Dì tôi thường đến thăm chúng tôi vào cuối tuần. |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh, chị, em họ |
I play with my cousins during summer holidays. |
Tôi chơi với các anh chị em họ vào kỳ nghỉ hè. |
Nephew |
/ˈnefjuː/ hoặc /ˈnevjuː/ |
Cháu trai |
My nephew is starting kindergarten this year. |
Cháu trai tôi sẽ bắt đầu học mẫu giáo năm nay. |
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái |
She bought a gift for her niece's birthday. |
Cô ấy đã mua quà cho sinh nhật cháu gái. |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Her husband works as an engineer. |
Chồng cô ấy là một kỹ sư. |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
He always supports his wife in her career. |
Anh ấy luôn ủng hộ vợ mình trong sự nghiệp. |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Bố mẹ |
My parents are very supportive of my studies. |
Bố mẹ tôi rất ủng hộ việc học tập của tôi. |
Children |
/ˈtʃɪldrən/ |
Con cái |
The children are playing in the park. |
Các con đang chơi ở công viên. |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em ruột |
She has two siblings: a brother and a sister. |
Cô ấy có hai anh chị em: một anh trai và một em gái. |
Stepfather |
/ˈstɛpfɑːðər/ |
Cha dượng |
He has a good relationship with his stepfather. |
Anh ấy có mối quan hệ tốt với cha dượng của mình. |
Stepmother |
/ˈstɛpmʌðər/ |
Mẹ kế |
Her stepmother treats her like her own daughter. |
Mẹ kế của cô ấy đối xử với cô như con gái ruột. |
Từ vựng chủ đề trường học
Những từ vựng cơ bản cho người mất gốc về chủ đề trường học dưới đây sẽ giúp người học xây dựng vốn từ cơ bản về trường học và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp liên quan đến môi trường học đường:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
She goes to school every day. |
Cô ấy đến trường mỗi ngày. |
Classroom |
/ˈklæsruːm/ hoặc /ˈklæsrʊm/ |
Lớp học |
The classroom is decorated with colorful posters. |
Lớp học được trang trí bằng các áp phích nhiều màu sắc. |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
The teacher explains the lesson clearly. |
Giáo viên giảng bài rất rõ ràng. |
Student |
/ˈstjuːdənt/ hoặc /ˈstuːdənt/ |
Học sinh |
There are 30 students in my class. |
Có 30 học sinh trong lớp tôi. |
Homework |
/ˈhəʊmwɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
I need to finish my homework before dinner. |
Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối. |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
She is studying hard for the final exam. |
Cô ấy đang học chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
My favorite subject is mathematics. |
Môn học yêu thích của tôi là toán học. |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ hoặc /ˈlaɪbreri/ |
Thư viện |
The library has a wide range of books for students. |
Thư viện có nhiều sách đa dạng cho học sinh. |
Principal |
/ˈprɪnsəpəl/ |
Hiệu trưởng |
The principal gave a speech at the school assembly. |
Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi họp toàn trường. |
Blackboard |
/ˈblækbɔːrd/ |
Bảng đen |
The teacher wrote the lesson on the blackboard. |
Giáo viên đã viết bài giảng lên bảng đen. |
Pencil |
/ˈpɛnsl/ |
Bút chì |
He sharpened his pencil before starting the drawing. |
Anh ấy gọt bút chì trước khi bắt đầu vẽ. |
Notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Vở, sổ tay |
She writes all her notes in a notebook. |
Cô ấy viết tất cả ghi chú của mình vào một cuốn sổ tay. |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn học |
Each student has their own desk in the classroom. |
Mỗi học sinh có bàn học riêng trong lớp học. |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːrm/ |
Đồng phục |
All students are required to wear a uniform. |
Tất cả học sinh đều phải mặc đồng phục. |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn viết |
The teacher used chalk to write on the board. |
Giáo viên sử dụng phấn để viết lên bảng. |
Recess |
/ˈriːsɛs/ hoặc /rɪˈsɛs/ |
Giờ ra chơi |
The children enjoy playing outside during recess. |
Các em học sinh thích chơi ngoài trời trong giờ ra chơi. |
Textbook |
/ˈtɛkstbʊk/ |
Sách giáo khoa |
She forgot her math textbook at home. |
Cô ấy quên sách giáo khoa toán ở nhà. |
Schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ hoặc /ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch học |
Our schedule includes five classes a day. |
Lịch học của chúng tôi gồm năm tiết mỗi ngày. |
Attendance |
/əˈtɛndəns/ |
Điểm danh |
The teacher takes attendance at the beginning of every class. |
Giáo viên điểm danh vào đầu mỗi tiết học. |
Graduation |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ |
Tốt nghiệp |
The graduation ceremony will be held in June. |
Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tháng Sáu. |
Từ vựng chủ đề công việc
Dưới đây là các từ vựng cho người mất gốc tiếng Anh về chủ đề công việc giúp người học nắm bắt được những thuật ngữ quan trọng liên quan đến công việc và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp trong môi trường làm việc:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Job |
/dʒɒb/ |
Công việc |
He is looking for a new job in marketing. |
Anh ấy đang tìm một công việc mới trong lĩnh vực tiếp thị. |
Career |
/kəˈrɪər/ |
Sự nghiệp |
She wants to pursue a career in medicine. |
Cô ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học. |
Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
Nhân viên |
The company has over 500 employees. |
Công ty có hơn 500 nhân viên. |
Employer |
/ɪmˈplɔɪər/ |
Nhà tuyển dụng |
The employer is responsible for providing a safe workplace. |
Nhà tuyển dụng có trách nhiệm cung cấp môi trường làm việc an toàn. |
Colleague |
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
She often has lunch with her colleagues. |
Cô ấy thường ăn trưa với các đồng nghiệp. |
Salary |
/ˈsæləri/ |
Lương |
He receives a monthly salary of $3,000. |
Anh ấy nhận mức lương hàng tháng là 3.000 đô la. |
Promotion |
/prəˈməʊʃən/ |
Thăng chức |
She got a promotion to become the department manager. |
Cô ấy được thăng chức làm trưởng phòng. |
Office |
/ˈɒfɪs/ |
Văn phòng |
I work in an office downtown. |
Tôi làm việc tại một văn phòng ở trung tâm thành phố. |
Meeting |
/ˈmiːtɪŋ/ |
Cuộc họp |
We have a staff meeting every Monday morning. |
Chúng tôi có cuộc họp nhân viên mỗi sáng thứ Hai. |
Task |
/tæsk/ |
Nhiệm vụ |
My main task is to prepare reports. |
Nhiệm vụ chính của tôi là chuẩn bị báo cáo. |
Deadline |
/ˈdɛdlaɪn/ |
Hạn chót |
We need to finish this project before the deadline. |
Chúng tôi cần hoàn thành dự án này trước hạn chót. |
Project |
/ˈprɒdʒɛkt/ |
Dự án |
He is currently working on a new project. |
Anh ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới. |
Department |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
Phòng ban |
She works in the marketing department. |
Cô ấy làm việc tại phòng tiếp thị. |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
The manager is responsible for overseeing the project. |
Quản lý chịu trách nhiệm giám sát dự án. |
Internship |
/ˈɪntɜːrnʃɪp/ |
Thực tập |
She completed an internship at a law firm. |
Cô ấy đã hoàn thành kỳ thực tập tại một công ty luật. |
Training |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo |
The company provides training for new employees. |
Công ty cung cấp khóa đào tạo cho nhân viên mới. |
Workload |
/ˈwɜːrkləʊd/ |
Khối lượng công việc |
The workload has increased significantly this month. |
Khối lượng công việc đã tăng đáng kể trong tháng này. |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng |
He signed a two-year contract with the company. |
Anh ấy đã ký hợp đồng hai năm với công ty. |
Resignation |
/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ |
Sự từ chức |
She submitted her resignation letter yesterday. |
Cô ấy đã nộp đơn từ chức vào ngày hôm qua. |
Overtime |
/ˈəʊvərtaɪm/ |
Làm thêm giờ |
He often works overtime to meet deadlines. |
Anh ấy thường làm thêm giờ để kịp các hạn chót. |
Từ vựng chủ đề giao tiếp hàng ngày
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này bao gồm những từ và cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp người học có thể thực hành và sử dụng trong các tình huống đời thường:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Hello |
/həˈloʊ/ |
Xin chào |
Hello! How are you today? |
Xin chào! Hôm nay bạn thế nào? |
Goodbye |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Goodbye! See you tomorrow. |
Tạm biệt! Hẹn gặp lại bạn ngày mai. |
Please |
/pliːz/ |
Làm ơn |
Please pass me the salt. |
Làm ơn đưa tôi lọ muối. |
Thank you |
/ˈθæŋk juː/ |
Cảm ơn |
Thank you for your help. |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
Yes |
/jɛs/ |
Vâng |
Yes, I agree with you. |
Vâng, tôi đồng ý với bạn. |
No |
/nəʊ/ |
Không |
No, I don't think that's a good idea. |
Không, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay. |
Excuse me |
/ɪkˈskjuːz miː/ |
Xin lỗi (khi làm phiền) |
Excuse me, can I ask you a question? |
Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không? |
Sorry |
/ˈsɒri/ |
Xin lỗi |
I'm sorry for being late. |
Tôi xin lỗi vì đến muộn. |
You're welcome |
/jɔːr ˈwɛlkəm/ |
Không có chi |
Thank you for the ride! - You're welcome. |
Cảm ơn bạn đã đưa tôi đi! - Không có chi. |
Can you help me? |
/kæn juː hɛlp miː/ |
Bạn có thể giúp tôi không? |
Can you help me with this problem? |
Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không? |
Where is...? |
/wɛər ɪz/ |
...ở đâu? |
Where is the nearest bus stop? |
Trạm xe buýt gần nhất ở đâu? |
How much is this? |
/haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/ |
Cái này bao nhiêu tiền? |
How much is this shirt? |
Cái áo này giá bao nhiêu? |
I don't understand |
/aɪ dəʊnt ˌʌndərˈstænd/ |
Tôi không hiểu |
I'm sorry, I don't understand what you mean. |
Tôi xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn. |
Could you repeat that? |
/kʊd juː rɪˈpiːt ðæt/ |
Bạn có thể lặp lại không? |
Could you repeat that, please? |
Bạn có thể lặp lại điều đó không, làm ơn? |
I agree |
/aɪ əˈɡriː/ |
Tôi đồng ý |
I agree with your opinion on this matter. |
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này. |
Từ vựng chủ đề thực phẩm
Danh sách các từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc dưới đây cung cấp các từ thông dụng về thực phẩm, giúp người học dễ dàng thực hành và áp dụng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến ẩm thực hàng ngày:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Apple |
/ˈæpl/ |
Quả táo |
She eats an apple every day. |
Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày. |
Bread |
/brɛd/ |
Bánh mì |
I like to eat bread with butter for breakfast. |
Tôi thích ăn bánh mì với bơ vào bữa sáng. |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Gà |
We are having grilled chicken for dinner tonight. |
Tối nay chúng tôi sẽ ăn gà nướng cho bữa tối. |
Egg |
/ɛɡ/ |
Trứng |
She made an omelette with two eggs. |
Cô ấy làm món trứng chiên với hai quả trứng. |
Rice |
/raɪs/ |
Cơm, gạo |
Rice is a staple food in many Asian countries. |
Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Á. |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
He caught a big fish in the river yesterday. |
Hôm qua anh ấy bắt được một con cá lớn ở sông. |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
I like putting cheese on my pizza. |
Tôi thích để phô mai trên bánh pizza của mình. |
Tomato |
/təˈmeɪtoʊ/ |
Cà chua |
She added some fresh tomatoes to the salad. |
Cô ấy thêm vài quả cà chua tươi vào món salad. |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
He prefers to eat beef rather than pork. |
Anh ấy thích ăn thịt bò hơn là thịt lợn. |
Salad |
/ˈsæləd/ |
Món salad |
They served a green salad with the main course. |
Họ đã phục vụ một món salad rau xanh cùng món chính. |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
She drinks a glass of milk every morning. |
Cô ấy uống một ly sữa mỗi buổi sáng. |
Butter |
/ˈbʌtər/ |
Bơ |
Spread some butter on the toast. |
Phết một ít bơ lên bánh mì nướng. |
Potato |
/pəˈteɪtoʊ/ |
Khoai tây |
She made mashed potatoes for dinner. |
Cô ấy làm món khoai tây nghiền cho bữa tối. |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
Quả cam |
He peeled an orange and ate it. |
Anh ấy bóc một quả cam và ăn. |
Carrot |
/ˈkærət/ |
Cà rốt |
Rabbits love to eat carrots. |
Thỏ rất thích ăn cà rốt. |
Onion |
/ˈʌnjən/ |
Hành tây |
She chopped an onion for the soup. |
Cô ấy thái một củ hành tây để nấu súp. |
Bread |
/brɛd/ |
Bánh mì |
I prefer whole wheat bread to white bread. |
Tôi thích bánh mì nguyên cám hơn bánh mì trắng. |
Pasta |
/ˈpæstə/ |
Mì ống |
We had pasta with tomato sauce for lunch. |
Chúng tôi đã ăn mì ống với sốt cà chua cho bữa trưa. |
Watermelon |
/ˈwɔːtərˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
The watermelon is very sweet and refreshing. |
Quả dưa hấu rất ngọt và mát. |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
She bought a chocolate ice cream cone. |
Cô ấy đã mua một cây kem sô cô la. |
Từ vựng chủ đề mua sắm
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc thông dụng cho chủ đề mua sắm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Price |
/praɪs/ |
Giá cả |
What is the price of this shirt? |
Cái áo này giá bao nhiêu? |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
They are offering a 20% discount on all items. |
Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng. |
Sale |
/seɪl/ |
Bán hàng giảm giá |
The store is having a big sale this weekend. |
Cửa hàng sẽ có đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này. |
Cashier |
/kæˈʃɪr/ |
Thu ngân |
The cashier gave me the receipt after I paid. |
Thu ngân đã đưa tôi hóa đơn sau khi tôi thanh toán. |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Biên lai |
Make sure to keep your receipt in case you need to return it. |
Nhớ giữ lại biên lai trong trường hợp bạn cần trả lại hàng. |
Shopping cart |
/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ |
Xe đẩy mua sắm |
She put the groceries in the shopping cart. |
Cô ấy đặt các món hàng vào xe đẩy mua sắm. |
Credit card |
/ˈkrɛdɪt kɑːrd/ |
Thẻ tín dụng |
Can I pay with a credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Cash |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
Do you prefer to pay by cash or card? |
Bạn thích trả bằng tiền mặt hay thẻ? |
Exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Đổi hàng |
I would like to exchange this item for a different size. |
Tôi muốn đổi món hàng này sang kích cỡ khác. |
Refund |
/ˈriːfʌnd/ |
Hoàn tiền |
You can get a refund if you return the product within 30 days. |
Bạn có thể được hoàn tiền nếu trả lại sản phẩm trong vòng 30 ngày. |
Fitting room |
/ˈfɪtɪŋ ruːm/ |
Phòng thử đồ |
The fitting rooms are at the back of the store. |
Phòng thử đồ nằm ở phía sau của cửa hàng. |
Size |
/saɪz/ |
Kích cỡ |
Do you have this dress in a smaller size? |
Bạn có chiếc váy này với kích cỡ nhỏ hơn không? |
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
This is a popular brand among young people. |
Đây là một thương hiệu nổi tiếng trong giới trẻ. |
Bargain |
/ˈbɑːrɡən/ |
Mặc cả |
She loves to bargain at the market. |
Cô ấy rất thích mặc cả ở chợ. |
Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
Khách hàng |
The customer service was very helpful. |
Dịch vụ khách hàng rất nhiệt tình. |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Kệ hàng |
The books are on the top shelf. |
Những cuốn sách nằm trên kệ trên cùng. |
Expensive |
/ɪkˈspɛnsɪv/ |
Đắt đỏ |
That watch is too expensive for me to buy. |
Chiếc đồng hồ đó quá đắt để tôi mua. |
Cheap |
/tʃiːp/ |
Rẻ |
I found a cheap dress at the flea market. |
Tôi đã tìm thấy một chiếc váy rẻ ở chợ trời. |
Shopping mall |
/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
We spent the whole day at the shopping mall. |
Chúng tôi đã dành cả ngày ở trung tâm mua sắm. |
Buy |
/baɪ/ |
Mua |
She decided to buy a new pair of shoes. |
Cô ấy quyết định mua một đôi giày mới. |
Từ vựng chủ đề sức khỏe
Những từ vựng tiếng Anh dành cho người mất gốc này cung cấp các từ và cụm từ thường dùng trong lĩnh vực sức khỏe, giúp người học dễ dàng áp dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe và y tế:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Health |
/hɛlθ/ |
Sức khỏe |
Regular exercise is important for good health. |
Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe tốt. |
Doctor |
/ˈdɒktər/ |
Bác sĩ |
I need to see a doctor for my cold. |
Tôi cần gặp bác sĩ vì cảm cúm của mình. |
Medicine |
/ˈmɛdɪsɪn/ |
Thuốc |
He took some medicine to relieve his headache. |
Anh ấy đã uống thuốc để giảm cơn đau đầu. |
Hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
She was admitted to the hospital for surgery. |
Cô ấy đã được nhập viện để phẫu thuật. |
Appointment |
/əˈpɔɪntmənt/ |
Cuộc hẹn |
I have a doctor's appointment at 3 PM. |
Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều. |
Symptom |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng |
A fever is a common symptom of many illnesses. |
Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh. |
Treatment |
/ˈtriːtmənt/ |
Điều trị |
The treatment for the disease was successful. |
Việc điều trị cho căn bệnh đã thành công. |
Patient |
/ˈpeɪʃənt/ |
Bệnh nhân |
The doctor is examining the patient in the room. |
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân trong phòng. |
Recovery |
/rɪˈkʌvəri/ |
Khôi phục |
It took her several weeks to make a full recovery. |
Cô ấy mất vài tuần để hồi phục hoàn toàn. |
Vaccine |
/vækˈsiːn/ |
Vắc-xin |
The vaccine helps protect against the flu. |
Vắc-xin giúp bảo vệ chống lại bệnh cúm. |
Exercise |
/ˈɛksərsaɪz/ |
Tập thể dục |
Regular exercise is essential for maintaining a healthy lifestyle. |
Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì lối sống khỏe mạnh. |
Nutrition |
/njuˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Good nutrition is vital for children's growth. |
Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em. |
Stress |
/strɛs/ |
Căng thẳng |
High levels of stress can affect your health. |
Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. |
Allergies |
/ˈælərdʒiz/ |
Dị ứng |
She has allergies to pollen and dust. |
Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa và bụi. |
First aid |
/ˈfɜrst eɪd/ |
Sơ cứu |
Knowing first aid can save lives in emergencies. |
Biết cách sơ cứu có thể cứu mạng trong các tình huống khẩn cấp. |
Wellness |
/ˈwɛlnəs/ |
Sự khỏe mạnh |
Yoga is a great way to promote physical and mental wellness. |
Yoga là một cách tuyệt vời để thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. |
Hygiene |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
Vệ sinh |
Good hygiene helps prevent the spread of infections. |
Vệ sinh tốt giúp ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. |
Physical |
/ˈfɪzɪkəl/ |
Thể chất |
Physical activity is important for maintaining a healthy weight. |
Hoạt động thể chất rất quan trọng để duy trì cân nặng khỏe mạnh. |
Check-up |
/ˈtʃɛkˌʌp/ |
Kiểm tra sức khỏe |
It's important to have a yearly check-up with your doctor. |
Điều quan trọng là phải có cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm với bác sĩ của bạn. |
Từ vựng chủ đề du lịch
Những từ vựng tiếng Anh dành cho người mất gốc dưới đây giúp người học nắm bắt các từ và cụm từ phổ biến trong chủ đề du lịch, hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp và trải nghiệm các hoạt động liên quan đến du lịch:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Travel |
/ˈtrævəl/ |
Du lịch |
I love to travel to new countries every year. |
Tôi thích du lịch đến những quốc gia mới mỗi năm. |
Trip |
/trɪp/ |
Chuyến đi |
We planned a trip to the beach for the weekend. |
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bãi biển vào cuối tuần. |
Ticket |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé |
I bought a ticket for the concert next month. |
Tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào tháng tới. |
Hotel |
/hoʊˈtɛl/ |
Khách sạn |
The hotel has a beautiful view of the ocean. |
Khách sạn có một khung cảnh đẹp nhìn ra đại dương. |
Luggage |
/ˈlʌɡɪdʒ/ |
Hành lý |
Make sure to check your luggage before leaving. |
Hãy chắc chắn kiểm tra hành lý của bạn trước khi rời đi. |
Passport |
/ˈpæspɔrt/ |
Hộ chiếu |
Don't forget to bring your passport when traveling abroad. |
Đừng quên mang theo hộ chiếu khi du lịch nước ngoài. |
Destination |
/ˌdɛstəˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Paris is my favorite travel destination. |
Paris là điểm đến du lịch yêu thích của tôi. |
Adventure |
/ədˈvɛnʧər/ |
Cuộc phiêu lưu |
This trip is going to be an adventure of a lifetime! |
Chuyến đi này sẽ là một cuộc phiêu lưu của cả đời! |
Guide |
/ɡaɪd/ |
Hướng dẫn |
We hired a guide to show us around the city. |
Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để dẫn chúng tôi tham quan thành phố. |
Itinerary |
/aɪˈtɪnəˌrɛri/ |
Lịch trình |
Our itinerary includes visiting three different cities. |
Lịch trình của chúng tôi bao gồm việc thăm ba thành phố khác nhau. |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiɪŋ/ |
Tham quan |
We spent the day sightseeing at famous landmarks. |
Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan các địa danh nổi tiếng. |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
Ba lô |
I always carry a backpack when I go hiking. |
Tôi luôn mang theo một cái ba lô khi đi leo núi. |
Tour |
/tʊr/ |
Chuyến tham quan |
We went on a guided tour of the museum. |
Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn của bảo tàng. |
Explore |
/ɪkˈsplɔr/ |
Khám phá |
I want to explore new cultures and traditions. |
Tôi muốn khám phá các nền văn hóa và truyền thống mới. |
Accommodation |
/əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
Chỗ ở |
Finding good accommodation is important for a pleasant trip. |
Tìm chỗ ở tốt là rất quan trọng cho một chuyến đi thú vị. |
Reservation |
/ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Đặt chỗ |
I made a reservation at the restaurant for dinner. |
Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng cho bữa tối. |
Currency |
/ˈkʌrənsi/ |
Tiền tệ |
Make sure to exchange your currency before traveling. |
Hãy chắc chắn đổi tiền tệ của bạn trước khi đi du lịch. |
Local |
/ˈloʊkəl/ |
Địa phương |
It's nice to try local food when traveling. |
Thật tuyệt khi thử các món ăn địa phương khi đi du lịch. |
Experience |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
Kinh nghiệm |
Traveling gives you a unique experience of different cultures. |
Du lịch mang đến cho bạn những kinh nghiệm độc đáo về các nền văn hóa khác nhau. |
Từ vựng chủ đề thời tiết
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc về chủ đề thời tiết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
Weather |
/ˈwɛðər/ |
Thời tiết |
The weather is nice today. |
Thời tiết hôm nay đẹp. |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
It will rain tomorrow. |
Ngày mai sẽ có mưa. |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
It’s a sunny day, perfect for a picnic. |
Hôm nay nắng, thật lý tưởng cho một buổi picnic. |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Có mây |
The sky is cloudy today. |
Bầu trời hôm nay có mây. |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
I love to see the snow falling. |
Tôi thích nhìn tuyết rơi. |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
It’s very windy outside. |
Bên ngoài rất có gió. |
Storm |
/stɔrm/ |
Bão |
There was a storm last night. |
Đã có một cơn bão tối qua. |
Temperature |
/ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ |
The temperature is 30 degrees Celsius. |
Nhiệt độ là 30 độ C. |
Humidity |
/hjuˈmɪdəti/ |
Độ ẩm |
The humidity is high in the summer. |
Độ ẩm cao vào mùa hè. |
Forecast |
/ˈfɔrkæst/ |
Dự báo |
The weather forecast says it will be warm this weekend. |
Dự báo thời tiết nói rằng cuối tuần sẽ ấm áp. |
Clear |
/klɪr/ |
Quang đãng |
The sky is clear and blue. |
Bầu trời quang đãng và xanh. |
Lightning |
/ˈlaɪtənɪŋ/ |
Sét |
I saw lightning during the storm. |
Tôi thấy sét trong cơn bão. |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm |
The thunder woke me up last night. |
Tiếng sấm đã đánh thức tôi dậy tối qua. |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
The heavy rain caused a flood in the city. |
Cơn mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong thành phố. |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
The region is facing a drought this year. |
Khu vực này đang đối mặt với hạn hán trong năm nay. |
Season |
/ˈsiːzən/ |
Mùa |
There are four seasons in a year: spring, summer, autumn, and winter. |
Trong một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu và đông. |
Frost |
/frɔst/ |
Sương giá |
There was frost on the grass this morning. |
Có sương giá trên cỏ sáng nay. |
Overcast |
/ˈoʊvərˌkæst/ |
Âm u |
It was overcast all day, but it didn't rain. |
Trời âm u cả ngày, nhưng không có mưa. |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Lạnh |
It gets chilly at night in the mountains. |
Ban đêm ở núi lạnh. |
Cách học từ vựng cho người mất gốc tiếng Anh hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh luôn là một thử thách đối với những người mất gốc hay người mới bắt đầu. Tuy nhiên, với các phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể cải thiện vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả. Một số phương pháp học từ vựng phổ biến bao gồm việc ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh, nghe nhạc, xem phim, hoặc sử dụng flashcards. Đặc biệt, việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, các cách học từ vựng cho người mất gốc tiếng Anh hiệu quả và dễ áp dụng như:
-
Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy học theo các chủ đề cụ thể như gia đình, công việc, sở thích. Điều này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong câu. Học theo chủ đề còn giúp bạn dễ dàng hơn khi muốn ôn lại từ đã học.
-
Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh trong quá trình học từ vựng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Khi bạn nhìn thấy hình ảnh minh họa của từ vựng hoặc nghe cách phát âm chuẩn, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn so với chỉ học từ vựng qua văn bản.
-
Học từ vựng qua trò chơi: Việc học từ vựng qua các trò chơi không chỉ thú vị mà còn mang lại hiệu quả cao. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tập có tính năng trò chơi để ôn luyện từ vựng một cách tự nhiên và không nhàm chán.
Xem thêm: Các phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Hiệu quả & Nhanh chóng!
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng hiệu quả cho trẻ nhỏ, Monkey ABC là lựa chọn tuyệt vời. Được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0-6 tuổi, Monkey ABC không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ ngay từ những năm đầu đời, với những điểm đặc biệt như:
-
Phương pháp giáo dục sớm chuẩn quốc tế: Monkey ABC áp dụng các phương pháp giáo dục sớm đã được chứng minh hiệu quả trên toàn cầu như phương pháp chụp hình nguyên từ, phương pháp tráo thẻ nhanh Glenn Doman và phương pháp đa giác quan. Những phương pháp này giúp trẻ tiếp cận từ vựng một cách tự nhiên, thông qua hình ảnh, âm thanh, và tương tác trực tiếp.
-
Hệ thống từ vựng đa dạng: Monkey ABC cung cấp một kho từ vựng phong phú với hơn 12,000 từ vựng phổ biến thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Chương trình chia từ vựng thành các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp trẻ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Riêng với tiếng Anh - Mỹ, ứng dụng cung cấp hơn 2,000 từ vựng, giúp trẻ nắm vững ngôn ngữ trước khi bước vào giai đoạn học chuyên sâu hơn.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi trẻ khi tham gia học với Monkey ABC sẽ được thiết lập một lộ trình học riêng, phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu. Điều này giúp trẻ không bị áp lực, học đúng tốc độ và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên. Các bài học được thiết kế ngắn gọn, chỉ từ 2-4 phút, giúp trẻ tập trung và hứng thú học tập mà không cảm thấy nhàm chán.
-
Công nghệ M-Speak: Một trong những điểm nổi bật của Monkey ABC là tính năng nhận diện giọng nói bằng công nghệ AI. Với tính năng này, trẻ có thể luyện tập phát âm chuẩn theo giọng đọc bản xứ và nhận phản hồi ngay lập tức. Điều này giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe-nói, đồng thời tạo nền tảng cho việc giao tiếp sau này.
-
Học thông qua trò chơi: Monkey ABC kết hợp việc học với trò chơi, giúp trẻ vừa học vừa chơi một cách tự nhiên. Các trò chơi này không chỉ giúp trẻ ôn lại từ vựng đã học mà còn kích thích khả năng sáng tạo và tư duy logic.
Với Monkey ABC, trẻ không chỉ học tiếng Anh một cách dễ dàng mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, giúp trẻ sẵn sàng bước vào cuộc hành trình chinh phục tri thức trong tương lai.
Với hơn 1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản được phân chia theo chủ đề, chúng ta đã cùng nhau khám phá một kho tàng kiến thức vô cùng hữu ích. Bằng việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc, bạn đã đặt những bước đầu tiên để thành công. Đừng ngần ngại bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay! Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn để cùng nhau học tập và tiến bộ nhé!