Tiếp nối chuỗi bài học về từ vựng, bài viết hướng dẫn cách chia động từ Hold siêu chi tiết dưới đây hứa hẹn sẽ đem đến cho bạn những kiến thức thú vị. Ngoài ý nghĩa là cầm nắm, động từ Hold còn mang nhiều nghĩa khác nhau khi đi kèm với các giới từ và tạo ra nhiều cụm động từ vô cùng hấp dẫn. Cùng Monkey tìm hiểu ngay!
Hold - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách phát âm, ý nghĩa của từ Hold và các cụm Phrasal verb của từ này.
Cách phát âm Hold
Cách phát âm của Hold ở dạng nguyên thể
UK: / həʊld /
US: / həʊld /
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Hold”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Hold |
/həʊld/ |
/həʊld/ |
He/ she/ it |
Holds |
/həʊldz/ |
/ həʊldz/ |
Quá khứ đơn |
Held |
/held/ |
/held/ |
Phân từ II |
Held |
/held/ |
/held/ |
V-ing |
Holding |
/ˈhəʊldɪŋ/ |
/ˈhəʊldɪŋ/ |
Nghĩa của từ Hold
Hold vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hold mang những nét nghĩa khác nhau.
Hold (n) - Danh từ
1. khoang của tàu thủy
2. sự nắm giữ, sự nắm chặt
Ex: to take hold of (nắm giữ cái gì)
3. sự hiểu thấu, sự nắm được
Ex: to get hold of a secret (nắm được điều bí mật)
4. ảnh hưởng
Ex: to have a great hold on somebody (có ảnh hưởng lớn đối với ai)
5. vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa
6. thành lũy, pháo đài
7. sự giam cầm
8. nhà lao, nhà tù
Hold (v) - Động từ
1. cầm, nắm, giữ, giữ vững
Ex: to hold an office (giữ một chức vụ)
2. giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
Ex: to hold oneself erect (đứng thẳng người)
3. chứa, chứa đựng
Ex: this room holds one hundred people (phòng này chứa được một trăm người)
4. giam giữ ai
5. giữ, kìm lại, nín, nén
Ex: to hold one’s tongue (nín lặng, không nói gì)
6. bắt phải giữ lời hứa
Ex: to hold somebody in suspense (làm cho ai đó phải thấm đòn chờ đợi)
7. xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
Ex: to hold someone’s attention (thu hút sự chú ý của ai)
8. có ý nghĩa là, cho là, xem là, tin rằng
Ex: to hold strange opinions (có những ý kiến kỳ quặc)
9. quyết định (của toà án, quan tòa,...)
10. tổ chức, tiến hành
Ex: to hold a meeting (tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh)
11. nói, đúng (những lời lẽ)
Ex: to hold insolent language (dùng những lời lẽ láo xược)
12. theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
Ex: to hold a North course (tiếp tục đi theo con đường về hướng Bắc)
13. giữ vững, giữ chắc
Ex: to hold by one’s principles (giữ vững nguyên tắc của mình)
14. tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
Ex: will this fine weather hold? (liệu thời tiết này còn kéo dài mãi không?)
15. có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng
Ex: the rule holds in all case (điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp)
16. tán thành
Ex: not to hold with a proposal (không tán thành một đề nghị)
17. đứng lại, dừng lại, đợi một tí
Ý nghĩa của Hold + giới từ (Phrasal Verb của Hold)
Động từ Hold khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa sau:
1. to hold back: ngăn lại, giữ lại, nén lại
2. to hold back from: cố ngăn, cố nén
3. to hold down: bắt phụ thuộc, bắt lệ thuộc, áp bức
Ex: to hold down an office (vẫn giữ một chức vụ)
4. to hold forth: đưa ra, đặt ra, nêu ra đề nghị
5. to hold in: nói chắc, dám chắc
6. to hold off: giữ không cho lại gần, nán lại
7. to hold on: nắm chặt, bám chặt
8. to hold out: giơ ra, đưa ra, chịu đựng, không nhượng bộ, không đầu hàng
8. to hold over: để chậm lại, đình lại, hoàn lại
9. to hold together: gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
10. to hold up: đưa lên, chống đỡ, vẫn duy trì, vẫn đứng vững
11. to hold something over somebody: luôn luôn giơ cái gì đe dọa ai
Xem thêm: Cách chia động từ Hit trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Hold trong bảng động từ bất quy tắc
Hold là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hold tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Hold (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Hold (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Hold (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To hold |
Held |
Held |
Cách chia động từ Hold theo các dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to hold |
She’s never been able to hold down a steady job. (Cô ấy không bao giờ có thể giữ được một công việc ổn định.) |
Bare_V Nguyên thể |
hold |
I must get hold of Anna to see if she can go party. (Tôi phải liên hệ với Anna xem cô ấy có thể đi tiệc được không.) |
Gerund Danh động từ |
holding |
They’re holding her to the exact terms of the contract. (Họ giữ cô ấy tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.) |
Past Participle Phân từ II |
held |
The party was held up because of bad weather. (Bữa tiệc bị trì hoãn vì thời tiết xấu.) |
Cách chia động từ Hold trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hold” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hold, dưới đây là cách chia Hold trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Hold trong cấu trúc câu đặc biệt
Bài viết hướng dẫn về cách chia động từ Hold trên đây đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức về động từ này trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Monkey đã giúp các bạn học tập ngôn ngữ mới dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!
Hold - Ngày truy cập: 16/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hold_1?q=hold