Có khi nào bạn tò mò về cách chia động từ Hit ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai sẽ như thế nào? Và liệu có một quy luật nào để ghi nhớ các cách chia đó không? Cùng Monkey đi tìm lời giải đáp ngay trong bài viết bên dưới.
Hit - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách phát âm, ý nghĩa của từ Hit và các cụm Phrasal verb của từ này.
Cách phát âm Hit
Cách phát âm của Hit ở dạng nguyên thể
UK: /hɪt/
US: /hɪt/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Hit”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Hit |
/hɪt/ |
hɪt/ |
He/ she/ it |
Hits |
/hɪts/ |
/hɪts/ |
Quá khứ đơn |
Hit |
/hɪt/ |
/hɪt/ |
Phân từ II |
Hit |
/hɪt/ |
/hɪt/ |
V-ing |
Hitting |
/’hɪtɪŋ/ |
/’hɪtɪŋ/ |
Nghĩa của từ Hit
Hit vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hit mang những nét nghĩa khác nhau.
Hit (n) - Danh từ
1. đòn, cú đánh trúng
Ex: three hits and five misses (ba đòn trúng năm đòn hụt)
2. việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn
Ex: the new play is quite a hit (bản kịch mới rất thành công)
3. lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
Ex: that was a hit at me (câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy)
Hit (v) - Động từ
1. đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
Ex: to hit someone on the head (đánh trúng đầu ai)
2. va phải, vấp phải, va trúng
Ex: to hit one’s head against on a door (va đầu vào cửa)
3. xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về mặt tình cảm)
Ex: to be hard hit (bị đòn nặng)
4. tìm ra, vớ được
Ex: to hit the right path (tìm ra con đường đi đúng)
5. hợp với, đúng với
Ex: to hit someone’s fancy (hợp với sở thích của ai)
6. mê đắm, đam mê
Ex: to hit the bottle (đam mê rượu chè)
Ý nghĩa của Hit + giới từ (Phrasal Verb của Hit)
Động từ Hit khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa sau:
1. to hit at: nhằm đánh vào
2. to hit against: vấp phải, va trúng
3. to hit back: tấn công hoặc chỉ trích
4. to hit for: có ai đó trả tiền hoặc quyên góp tiền
5. to hit it off with somebody: thích ai đó từ lần đầu tiên bạn gặp họ, đồng ý với ai
6. to hit out at: phản ứng giận dữ với những lời chỉ trích
7. to hit up: tiêm thuốc
8. to hit upon: cố quyến rũ để thu hút ai đó hoặc có một ý tưởng nào đó
9. to hit with: làm ai đó ngạc nhiên bằng một vài thông tin
10. to hit off: lặp lại đúng như in
11. to hit it off together: ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với ai đó
12. to hit somebody for six: nện cho ai đó một trận ra trò
13. to hit somebody in the eye: rất rõ ràng đối với ai
Xem thêm: Cách chia động từ Hide trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Hit trong bảng động từ bất quy tắc
Hit là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hit tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Hit (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Hit (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Hit (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To hit |
Hit |
Hit |
Cách chia động từ Hit theo các dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to hit |
You're going to hit the gates! (Bạn sẽ đến cổng!) |
Bare_V Nguyên thể |
hit |
They can hit most any target. (Họ có thể bắn trúng hầu hết mọi mục tiêu.) |
Gerund Danh động từ |
hitting |
Married men at her workplace keep hitting on her and it’s really annoying. (Những người đàn ông đã có gia đình ở nơi làm việc của cô ấy tiếp tục tấn công cô ấy và điều đó thực sự khó chịu.) |
Past Participle Phân từ II |
hit |
As the magazine have hit on hard times, the cheques of chequebook journalism have shrunk. (Khi tạp chí gặp khó khăn, việc kiểm tra hoá đơn chứng từ báo chí đã bị thu hẹp lại.) |
Cách chia động từ Hit trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hit” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hit, dưới đây là cách chia Hit trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Hit trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ những kiến thức hữu ích xoay quanh cách chia động từ Hit trong Tiếng Anh, hy vọng bài viết của Monkey sẽ phần nào giúp các bạn thêm yêu thích ngôn ngữ mới này.
Chúc các bạn học tốt!
Hit - Ngày truy cập: 16/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hit_1?q=hit