Trong tiếng Anh, similar thường đi với giới từ to để diễn tả sự giống với ai hoặc cái gì. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về cấu trúc similar đi với giới từ gì nhiều hơn? cũng như cách phân biệt với like, alike và the same, hãy cùng Monkey tham khảo bài viết sau.

Similar nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, similar là một tính từ có nghĩa là giống, tương tự, dùng để diễn tả sự giống nhau về đặc điểm, tính chất hoặc hình thức giữa hai hay nhiều người, vật hoặc sự việc, nhưng không hoàn toàn giống hệt.
Ví dụ: Your bag is similar to mine. (Túi của bạn giống với túi của tôi.)
Similar đi với giới từ gì?
Khi muốn diễn tả hai sự vật hay ý tưởng có nét giống nhau, tiếng Anh thường dùng từ similar. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn similar to hay with để câu văn đúng ngữ pháp? Theo đó thì similar thường đi với to, dùng để so sánh sự tương đồng giữa các đối tượng. Ngoài ra, còn có trường hợp dùng similar in để nhấn mạnh điểm giống nhau ở một khía cạnh cụ thể.
Cấu trúc như sau: A + to be + similar to + B |
Ví dụ:
-
The pattern on this vase is similar to the one we saw at the gallery. (Hoa văn trên chiếc bình này giống với cái chúng ta đã thấy ở phòng trưng bày.)
-
Their goals are quite similar to ours. (Mục tiêu của họ khá giống với của chúng ta.)
-
Could you show me something similar to this but in blue? (Bạn có thể cho tôi xem món nào tương tự cái này nhưng màu xanh không?)
Còn khi dùng “similar in”, chúng ta nhấn mạnh nét tương tự ở một phương diện cụ thể.
Ví dụ:
-
These laptops are similar in weight but differ in performance. (Những chiếc laptop này tương tự nhau về trọng lượng nhưng khác về hiệu năng.)
-
The two buildings are similar in architecture. (Hai toà nhà này giống nhau về kiến trúc.)
Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chọn đúng cấu trúc similar to hay similar in để diễn đạt chuẩn xác và tự nhiên hơn.
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Similar trong tiếng Anh
Khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, chúng ta không phải lúc nào cũng muốn dùng đi dùng lại từ similar + gì. Vậy nên, để diễn đạt ý giống nhau, tiếng Anh có rất nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem bảng dưới đây để mở rộng vốn từ vựng:
Cụm từ đồng nghĩa với Similar
Từ / Cụm từ đồng nghĩa với similar |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
alike |
giống nhau |
The twins look very alike. |
comparable (to) |
có thể so sánh, tương tự |
Her situation is comparable to yours. |
analogous (to) |
tương tự (trang trọng) |
Their system is analogous to ours. |
resembling |
giống với |
This fruit resembles an apple. |
much the same |
hầu như giống nhau |
Their opinions are much the same. |
related (to) |
có liên quan, tương tự |
These topics are closely related. |
matching |
khớp, giống nhau |
They wore matching jackets. |
Cụm từ trái nghĩa với Similar
Từ / Cụm từ trái nghĩa với similar |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh hoạ |
different (from) |
khác |
This painting is very different from yours. |
unlike |
không giống |
Unlike her sister, she loves sports. |
dissimilar (to) |
không giống, không tương tự |
Their approach is dissimilar to ours. |
distinct (from) |
khác biệt rõ rệt |
His accent is distinct from hers. |
diverse |
đa dạng, khác nhau |
They come from diverse backgrounds. |
unrelated |
không liên quan, khác nhau |
These two matters are completely unrelated. |
Cách phân biệt giữa Similar với like, alike, the same
rong tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa similar, like, alike và the same vì tất cả đều diễn tả ý giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng, vị trí trong câu và sắc thái khác nhau. Hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây để phân biệt rõ ràng nhé:
Từ vựng |
Loại từ |
Giới từ đi cùng |
Cách dùng |
Ví dụ (dịch nghĩa) |
similar |
tính từ |
to / in |
Dùng để nói hai hay nhiều đối tượng có nét tương tự nhau (thường đi với to để so sánh chung, hoặc in để so sánh về khía cạnh cụ thể). |
The weather here is similar to that in Hanoi. (Thời tiết ở đây tương tự như ở Hà Nội.) |
like |
giới từ |
— |
Đặt trước danh từ hoặc đại từ để so sánh trực tiếp, nhấn mạnh sự giống về tính chất hoặc cách thức. |
He sings like a professional. (Anh ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
alike |
tính từ / trạng từ |
— |
Dùng sau động từ to be hoặc đứng độc lập để nói các đối tượng giống nhau nói chung. Không đi với giới từ. |
They look alike. (Họ trông giống nhau.) |
the same |
tính từ |
as |
Dùng để nói hai hay nhiều thứ giống hệt nhau, không có khác biệt. |
My dress is the same as yours. (Váy của tôi giống hệt váy của bạn.) |
Lưu ý:
-
Similar và alike đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng similar phổ biến hơn trong văn viết, dễ dùng khi so sánh hơn hai đối tượng, còn alike thường chỉ so sánh hai sự vật và thiên về ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
-
Like khi là giới từ cũng diễn tả sự so sánh, nhưng linh hoạt hơn vì nó còn là tính từ hoặc động từ với nhiều nghĩa khác.
-
The same dùng để khẳng định hai sự vật giống hệt nhau hoàn toàn, không khác chút nào.
Bài tập vận dụng
Sau khi đã hiểu được similar đi với giới từ gì? Cũng như phân biệt được với like, alike, the same thì dưới đây là một số bài tập để mọi người có thể vận dụng và thực hành:
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp
(Chọn similar, like, alike, hoặc the same để hoàn thành câu)
-
The movie was surprisingly __________ to the book.
-
Those two artists are very __________ in their painting style.
-
We ended up wearing __________ outfits to the party by accident.
-
This dessert tastes just __________ the one we had in Italy.
-
Their answers were so __________, the teacher thought they had copied each other.
-
His handwriting looks __________ mine, but messier.
-
The twins may be __________ in appearance, but their personalities are completely different.
-
Your story sounds __________ something I’ve heard before.
-
They ordered __________ meals without even discussing it.
-
The weather here is __________ what we experienced last summer.
Đáp án:
-
similar
-
alike
-
the same
-
like
-
similar
-
like
-
alike
-
like
-
the same
-
similar to
Bài tập 2: Nối câu với ý nghĩa
(Hãy nối mỗi câu bên trái với mô tả ý nghĩa bên phải)
Sentences |
Meanings |
1. Their solutions to the problem are quite similar. |
A. Nhấn mạnh giống nhau hoàn toàn. |
2. My brother and I have the same taste in music. |
B. Nói về cách một hành động trông giống như cái khác. |
3. He runs like a professional athlete. |
C. Chỉ ra nét tương đồng nhưng không hoàn toàn giống. |
4. These two shirts look alike. |
D. Dùng để mô tả hai vật giống nhau về bề ngoài. |
5. The design of this house is similar to that one. |
E. So sánh hai thứ có nét tương tự. |
Đáp án:
-
1 --> C
-
2 --> A
-
3 --> B
-
4 --> D
-
5 --> E
Bài tập 3: Đặt câu
(Đặt câu hoàn chỉnh với mỗi từ khóa, sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, kèm nghĩa tiếng Việt)
-
Similar: _________________________________________
-
Alike: ___________________________________________
-
Like: ____________________________________________
-
The same: _______________________________________
-
Similar to: ______________________________________
Đáp án:
-
Similar: The pattern on this carpet is similar to the one in our living room. (Họa tiết trên tấm thảm này giống với tấm ở phòng khách của chúng ta.)
-
Alike: All the puppies in this litter look alike. (Tất cả những chú chó con trong đàn này trông giống hệt nhau.)
-
Like: She cooks like a professional chef. (Cô ấy nấu ăn giống như một đầu bếp chuyên nghiệp.)
-
The same: We chose the same university without planning it. (Chúng tôi chọn cùng một trường đại học mà không hề lên kế hoạch trước.)
-
Similar to: This app’s interface is quite similar to Facebook. (Giao diện của ứng dụng này khá giống với Facebook.)
FAQ - Câu hỏi thường gặp về similar đi với giới từ gì?
Similar đi với giới từ gì?
Similar thường đi với to để chỉ sự giống nhau, ví dụ: This design is similar to yours.
Similar khác gì với like, alike, the same?
Like là giới từ dùng để so sánh, alike đứng sau động từ to be để nói hai thứ giống nhau, the same đi với as để nhấn mạnh sự giống hệt.
Có dùng similar with được không?
Không. Cấu trúc đúng là similar to, dùng “similar with” là sai ngữ pháp.
Khám phá Monkey Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh toàn diện dành cho trẻ em
Học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đến vậy với Monkey Junior – siêu ứng dụng giáo dục dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi. Monkey Junior mang đến hơn 4.000 bài học được thiết kế khoa học, giúp trẻ làm quen và ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp qua các phương pháp tiên tiến như phonics, nhận diện từ, kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi tương tác. Nhờ đó, trẻ không chỉ hiểu nghĩa mà còn phát âm chuẩn ngay từ đầu, tự tin vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Đặc biệt, Monkey Junior xây dựng lộ trình cá nhân hóa, có hệ thống theo dõi tiến trình và báo cáo chi tiết, giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con. Với kho bài học phong phú, đa dạng chủ đề, trẻ sẽ hứng thú học mỗi ngày mà không cảm thấy áp lực.
Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để khám phá cách giúp con tiếp cận tiếng Anh tự nhiên, hiệu quả và đầy hứng thú với Monkey Junior.
>>>>>> ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY
Kết luận
Qua những chia sẻ trên chắc hẳn mọi người cũng hiểu similar đi với giới từ gì?, bạn có thể nhớ rằng similar thường đi với “to” khi dùng để so sánh sự tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng sử dụng “similar to” một cách chính xác trong câu. Bên cạnh đó, việc phân biệt với like, alike và the same cũng giúp bạn diễn đạt ý so sánh đa dạng, tự nhiên hơn trong cả giao tiếp lẫn văn viết tiếng Anh.