zalo
[HOT] Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ
Học tiếng anh

[HOT] Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ

Alice Nguyen
Alice Nguyen

27/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Nhiều bậc cha mẹ tin rằng, việc đặt tên em bé theo các loại đá quý sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng. Nếu bạn đang có ý tưởng tìm một cái tên về chủ đề này cho bé nhà mình, thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây. Monkey gợi ý 100+ cách đặt tên tiếng anh theo đá quý cho cả bé trai và bé gái.

Đặt tên tiếng Anh lấy cảm hứng từ đá quý cho bé gái

Tên tiếng Anh theo các loại đá quý cho nữ. (Ảnh: Canva)

Các tên cho bé gái về chủ đề đá quý trong tiếng Anh rất đa dạng và độc đáo. Mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là top 80+ cái tên tiếng Anh cho bé gái về chủ đề đá quý mà Monkey muốn bật mí:

STT

Tên

Ý nghĩa

1

Agate

Tên một loại đá quý. Agate được cho là thu hút sức mạnh và bảo vệ khỏi căng thẳng, những giấc mơ xấu và năng lượng tiêu cực.

2

Allirea

Viên thạch anh

3

Amber

Những người có tính cách hào phóng và ấm áp 

4

Amethyst

Viên đá tím

5

Ametrine

Viên đá quý. Ametrine là một loại thạch anh có màu tím và vàng.

6

Anatase

Viên đá hiếm. Anatase có nhiều màu khác nhau, bao gồm cả màu chàm đậm và màu vàng.

7

Arianell

Một cái tên hơi thần bí, có nghĩa là “bạc”.

8

Aquamarine

Aquamarine là một loại đá quý beryl

9

Beryl

Beryl là tên của tinh thể không màu có các sắc thái như đỏ, xanh lam hoặc vàng do có lẫn tạp chất.

10

Bijou

Có nghĩa là "viên ngọc quý". Cái tên mang nét tinh tế của Châu Âu 

11

Carnelian

Đó là một viên đá màu đỏ sẫm.

12

Coral

Nó không hẳn là một viên đá quý, mà là một chất cứng được tạo ra từ bộ xương của động vật biển. 

13

Coralie

Một cái tên nghe có vẻ ngọt ngào, Coralie, có nghĩa là "san hô". Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp.

14

Cordelia

Có nghĩa là "viên ngọc của biển", Cordelia là một cái tên đầy phong cách có nguồn gốc từ Pháp, Latinh và xứ Wales.

15

Crystal

Nó có nguồn gốc từ từ ‘krystallos’, một loại thủy tinh trong suốt được cắt thành hình dạng của một viên đá quý.

16

Diamante

Viên kim cương

17

Diamond

Viên kim cương

19

Eirian

Có nghĩa là “bạc” 

20

Electa

Một cái tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'hổ phách'

22

Emerald

Viên đá màu xanh lá cây đậm này được cho là có thể mở rộng trái tim của một người để đón nhận tình yêu và trí tuệ.

23

Emeraude

Emeraude có nghĩa là ‘ngọc lục bảo’ và là một cái tên hiếm có ngày nay.

24

Esme

Ngọc lục bảo

25

Farah/Farrah

Viên ngọc trai quý giá

26

Fairuza

Fairuza là một cái tên tuyệt vời cho bé gái có nghĩa là ‘màu ngọc lam.’ Nó là viên đá dành cho những người sinh vào tháng 12.

27

Farida

Viên ngọc trai quý giá

28

Gemma

Một cái tên được lấy cảm hứng từ đá quý 

29

Giada

Tiếng Ý là Jade (Ngọc Bích) 

30

Gin

Viên đá màu bạc

31

Goldie

Goldie là tên một cô gái có nguồn gốc từ Anh, bắt nguồn từ tên gọi Golde hoặc Golda của người Yiddish. Nó được dịch là "làm bằng vàng"

32

Golda

Tên nguồn gốc tiếng Anh độc đáo này là một biến thể của đá quý ‘vàng’ 

33

Greta

Nghĩa là ngọc trai trong tiếng Hy Lạp

34

Helmi

Helmi có nghĩa là 'ngọc trai' và có nguồn gốc từ Phần Lan.

35

Hira

Viên kim cương

36

Hyacinth

Hyacinth không chỉ là tên tiếng Anh của loài hoa. Nó cũng là một loại đá quý có tác dụng bảo vệ khỏi những cơn ác mộng.

37

Iolite

Đá mang sắc thái của màu xanh lam. 

38

Inbar

Hổ phách

39

Ivory

Một cái tên sang trọng và thanh lịch cho bé gái tên là Ivory. Nó là một loại đá quý được biết đến với màu trắng và vàng nguyên sơ.

40

Jewel

Jewel không hẳn là một loại đá quý mà là một danh từ được dùng làm tên. Sự nổi tiếng của nữ ca sĩ Jewel đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cái tên này.

41

Jumana

Viên ngọc trai bạc

42

Juvela

Tên gốc tiếng Esperanto này có nghĩa là 'giống như viên ngọc quý'. 

43

Lulit

Ngọc trai

44

Maggie

Bắt nguồn từ Margaret, có nghĩa là 'ngọc trai'.

45

Maisie

Viên ngọc trai

46

Lazuli

Viên đá của thiên đường

47

Margaret/Marguerite

Viên ngọc trai

48

Margot

Viên ngọc trai

49

Marjani

Một cái tên khá hiếm gặp với ánh hào quang huyền bí xung quanh, Marjani có nguồn gốc Swahili và gốc Phi. Cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là "san hô"

50

Marit

Viên ngọc trai.

51

Megan

Viên đá quý hoặc ngọc trai

52

Neelam/Neelum

Viên đá sa- phia

53

Olivine

Đá quý màu xanh lá cây 

54

Ophira

Ophira có nghĩa là 'vàng' trong tiếng Do Thái.

55

Pearl

Viên đá của tháng 6

56

Peggy

Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là 'ngọc trai.'

57

Penina

Đá quý 

58

Perla

Viên ngọc trai

59

Perouze

Viên đá màu ngọc lam

60

Perola

Viên ngọc trai lấp lánh

61

Pessa

Viên ngọc trai

62

Pyrite

Viên đá của lửa

63

Ruby

Ruby là một loại trang sức hay đá quý tên phổ biến nhất dành cho các bé gái.

64

Rupa

Tên một cô gái phổ biến ở Ấn Độ, Rupa, được dịch là 'bạc. Bạn có biết đơn vị tiền tệ Ấn Độ' Rupee 'đã được bắt nguồn từ tên này trong tiếng Phạn?

65

Ruri

Đặt tên con theo những viên ngọc quý để bảo vệ khỏi những linh hồn độc hại là một truyền thống cổ xưa của Nhật Bản.

66

Saffira

Viên đá sa-phia

67

Sania

Viên ngọc trai

68

Sapir

Viên đá quý

69

Sapphire

Viên đá sa-phia

70

Soraya

Viên ngọc

71

Takara

Viên bảo bối

75

Topaz

Viên đá quý màu vàng

77

Ula

Viên ngọc của biển cả

78

Umina

Ngọc lục bảo

79

Yari

Viên ngọc vàng

80

Zariza

Viên đá quý độc đáo

81

Zehava

Viên ngọc vàng

82

Zumra

Ngọc lục bảo

Đặt tên tiếng Anh theo các loại đá quý cho bé trai

Tên tiếng Anh theo đá quý cho nam. (Ảnh: Canva)

Đối với các em bé nam, tên theo đá quý thường để hiện sự mạnh mẽ, can đảm,… Dưới đây là một số tên hay về chủ đề đá quý cho nam bằng tiếng Anh.

STT

Tên

Ý nghĩa

1

Adi

Một cái tên dễ phát âm, Adi có nghĩa là 'viên ngọc quý' trong tiếng Do Thái.

2

Alexandrite

Alexandrite, loại đá quý hiếm, có thể thay đổi màu sắc.

5

Argyros

Tên Argyros là tên của cậu bé có nghĩa là "bạc". 

6

Berilo

Viên đá quý màu xanh lá cây nhạt 

7

Citrine

Viên đá thành công

8

Emzar

Một cái tên mạnh mẽ với ý nghĩa đá quý cho bé trai, Emzar có nghĩa là ‘Vàng’ và có nguồn gốc từ Ba Tư.

9

Flint

Viên đá lửa

10

Galena

Galena là chất quặng chính của chì và tạo thành những khối hình lập phương bạc lấp lánh cực đẹp.)

11

Garnet

Viên đá quý của tháng Giêng có khả năng thay đổi màu sắc độc đáo khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và đó là điều khiến nó trở nên khác biệt so với những viên đá khác.

12

Heliodor

Viên đá của mặt trời

13

Jacinth

Viên đá có màu đỏ cam.

14

Jade

Ngọc bích

15

Jasper

Nó là tên của một loại đá trang trí có màu từ nâu, đỏ đến be.

16

Jett

Cái tên Jett được lấy cảm hứng từ loại than đen mịn như nhung được sử dụng để làm đồ trang sức.

17

Kin

Nếu bạn yêu thích sự đơn giản và tính chất huyền bí của những cái tên Nhật Bản, Kin có thể là một lựa chọn tốt cho bé trai của bạn. Cái tên có nghĩa là "vàng" nhưng cũng là "niềm vui."

18

Kito

Viên ngọc quý

19

Kohaku

Hổ phách

22

Morganite

Morganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng và cũng là một loại beryl.

23

Neel

Viên đá sa-phia màu xanh

24

Obsidian

Cái tên chỉ một loại thủy tinh từ núi lửa

25

Ocean

Ocean Jasper là một loại đá quý thuộc họ thạch anh.

26

Onyx

Tên một loại đá quý màu đen

27

Opal

Viên đá của tháng 10 được coi ngang hàng với ngọc trai và ruby.

28

Oro

Với nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, Oro có nghĩa là ‘vàng’. 

29

Nephrite

Đá của trời

31

Peridot

Peridot là một trong số ít loại đá quý chỉ có một màu. Nó trong suốt màu vàng lục đậm.

32

Quartz

Đá thạch anh

33

Rubin

Nếu bạn yêu thích những viên đá màu đỏ và đang muốn đặt tên cho bé trai của mình lấy cảm hứng từ những viên hồng ngọc, thì Rubin là một cái tên hoàn hảo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh / tiếng Đức và có nghĩa là "màu đỏ".

34

Silver

Bạc 

35

Slate

Tên Slate chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ Mỹ có nghĩa là Đá màu xanh xám.

36

Sterling

Chỉ một loại kim loại chất lượng cao. 

37

Stone

Viên đá của thiên nhiên

39

Taniqsh

Một cái tên thịnh hành ở Ấn Độ, Tanishq có ​​nghĩa là 'viên ngọc quý'.

40

Ulexite

Một loại đá màu trắng 

41

Zahavi

Viên đá màu vàng

Tên tiếng Anh theo các loại đá quý sang trọng cho cả bé trai, bé gái

Tên tiếng Anh theo đá quý dùng cho nam và nữ. (Ảnh: Canva)

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn đặt tên con theo các loại đá quý tiếng Anh, thì bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây có thể dành cho các bé trai và bé gái.

STT

Tên

Ý nghĩa

1

Crisiant

Viên pha lê

2

Elmas

Viên kim cương

3

Erdene

Viên ngọc quý

4

Gem

Viên ngọc quý

5

Kyanite

Kyanite là một khoáng chất aluminosilicat thường có màu xanh lam

6

Lin

Viên ngọc bích. (Tên có nguồn gốc từ Trung Quốc) 

7

Morganite

Morganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng. Nó cũng là một dạng của đá beryl. 


Hy vọng qua bài viết trên, các bậc cha mẹ đã biết cách đặt tên tiếng Anh theo đá quý cho cả bé nam và bé nữ. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo nhiều thông tin hay và hữu ích khác trên website của Monkey. Cảm ơn các bạn đã đón đọc!

Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!