Tiếp nối chuỗi bài học về cách chia động từ thường gặp trong Tiếng Anh, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn cách chia động từ Hang tương ứng với từng dạng thức, ứng với 13 loại thì và theo những cấu trúc câu đặc biệt. Cùng tìm hiểu ngay!
Hang - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách phát âm, ý nghĩa của từ Hang và các cụm Phrasal verb của từ này.
Cách phát âm Hang
Cách phát âm của Hang ở dạng nguyên thể
UK: /hæŋ/
US: /hæŋ/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Hang”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Hang |
/hæŋ/ |
/hæŋ/ |
He/ she/ it |
Hangs |
/hæŋz/ |
/hæŋz/ |
Quá khứ đơn |
Hung |
/hʌŋ/ |
/hʌŋ/ |
Phân từ II |
Hanged |
/hæŋd/ |
/hæŋd/ |
V-ing |
Hanging |
/ˈhæŋɪŋ/ |
/ˈhæŋɪŋ/ |
Nghĩa của từ Hang
Hang vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hang mang những nét nghĩa khác nhau.
Hang (n) - Danh từ
1. sự cúi xuống, sự gục xuống
2. dốc, mặt dốc
3. cách treo (một vật gì)
4. ý riêng, nghĩa riêng
Ex: to get the hang of something (hiểu rõ cái gì)
Hang (v) - Động từ
1. treo, mắc
Ex: to hang a picture (treo bức tranh)
2. treo cổ (người)
Ex: to hang oneself (treo cổ tự tử)
3. dán giấy lên tường
4. gục đầu vì hổ thẹn, cụp tai vì xấu hổ
5. bị treo, bị mắc
Ex: to hang by a thread (treo đầu sợi tóc)
6. cheo leo, lơ lửng
Ex: a cloud of smoke hangs over the town (đám khói lơ lửng trên thành phố)
7. nghiêng
Ex: the mast hangs aft (cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu)
Ý nghĩa của Hang + giới từ (Phrasal Verb của Hang)
1. to hang about: đi lang thang, la cà, quanh quẩn, sắp đến
Ex: there’s a storm hanging about (trời sắp có bão)
2. to hang back: do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại
3. to hang behind: tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
4. to hang down: rũ xuống, xõa xuống, cúi, nghiêng
Ex: to hang down one’s head (cúi đầu)
5. to hang off: do dự, lùi lại, có ý muốn lùi bước
6. to hang on (upon): dựa vào, tùy vào, bám vào, kiên trì, bám riết lấy
Ex: to hang on someone’s arm (bám chặt lấy cánh tay ai)
7. to hang out: trèo ra ngoài, thò cổ ra ngoài, thè lưỡi
8. to hang together: đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau
9. to hang up: treo lên, trì hoãn không biết đến bao giờ mới làm
10. to hang up on: cúp máy, kết thúc cuộc điện thoại với ai đó
Xem thêm: Cách chia động từ Grow trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Hang trong bảng động từ bất quy tắc
Hang là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hang tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Hang (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Hang (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Hang (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To hang |
Hung |
Hanged |
Cách chia động từ Hang theo các dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to hang |
Better not to hang about. (Tốt hơn là không nên đi lang thang.) |
Bare_V Nguyên thể |
hang |
Cutthroats who gang together hang together. (Những kẻ đáng ghét cùng băng đảng với nhau.) |
Gerund Danh động từ |
hanging |
Maybe I'd been hanging with the wrong people. (Có lẽ tôi đã giao du nhầm người.) |
Past Participle Phân từ II |
hanged |
He was hanged after being public in the Colonial Square, beaten and raped. (Anh ta bị treo cổ sau khi bị sỉ nhục tại Quảng trường thuộc địa, bị đánh đập và hãm hiếp.) |
Cách chia động từ Hang trong 13 thì tiếng anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hang” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hang, dưới đây là cách chia Hang trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Hang trong cấu trúc câu đặc biệt
Bài viết trên đã đem đến cái nhìn tổng quan nhất về cách chia động từ Hang, hy vọng những kiến thức bổ ích mà Monkey cung cấp sẽ giúp bạn chinh phục bộ môn Tiếng Anh hiệu quả hơn.
Chúc các bạn học tốt!
Hang - Ngày truy cập: 16/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hang_1?q=hang