Liên từ trong tiếng Anh là “chất keo“ giúp gắn kết các ý tưởng, cụm từ và câu, làm cho bài viết và lời nói của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên hơn. Chúng cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp mà không cần phải dùng nhiều câu ngắn, rời rạc.

Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ (Conjunction) là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Mục đích chính của chúng là tạo ra sự mạch lạc và logic cho câu văn, giúp các ý tưởng được liên kết chặt chẽ.
Ngoài ra, liên từ còn giúp người viết thể hiện rõ ràng các mối quan hệ giữa các phần trong câu, như:
-
Tương phản
-
So sánh
-
Nguyên nhân - Kết quả
Ví dụ:
-
She watched a movie and lost track of time. (Liên từ “and“ nối hai hành động.)
-
Neither the teacher nor the students felt the earthquake. (Cặp liên từ “neither... nor...“ nối hai đối tượng phủ định.)
-
Both Alice and I are going to Wonderland. (Cặp liên từ “both... and...“ nối hai đối tượng.)
Tìm hiểu thêm: Cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh
Phân loại liên từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunction) được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên chức năng và cách chúng kết nối các yếu tố trong câu.
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ được dùng để liên kết hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đối ngang nhau về mặt ngữ pháp và tầm quan trọng trong câu. Chúng có thể nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc thậm chí là các câu hoàn chỉnh lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc và rõ ràng.
Trong tiếng Anh, có 7 liên từ kết hợp phổ biến, dễ nhớ qua từ viết tắt FANBOYS:
-
F - For
-
A - And
-
N - Nor
-
B - But
-
O - Or
-
Y - Yet
-
S - So
Cách dùng cụ thể của từng liên từ kết hợp (FANBOYS):
Liên từ kết hợp |
Cách dùng |
Ví dụ |
F – For |
Dùng để giải thích lý do hoặc mục đích nào đó (mang nghĩa “vì“, “bởi vì“). |
I do exercise every morning, for I want to be healthier. (Tôi đều tập thể dục vào mỗi buổi sáng vì tôi muốn khỏe mạnh hơn.) |
A – And |
Dùng để thêm hoặc bổ sung một ý, một sự việc tương đồng. |
I go swimming and play tennis on weekends. (Tôi đi bơi và chơi tennis vào cuối tuần.) |
N – Nor |
Dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó (thường đi với neither). |
He neither likes tea nor coffee; he prefers orange juice. (Anh ấy không thích trà hay cà phê, anh ấy thích nước ép cam hơn.) |
B – But |
Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa giữa hai ý hoặc hai mệnh đề. |
I wanted to go out, but it started raining heavily. (Tôi muốn đi ra ngoài nhưng trời lại bắt đầu đổ mưa to.) |
O – Or |
Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác. |
I often drink tea or coffee every morning. (Tôi thường uống trà hoặc cà phê vào buổi sáng.) |
Y – Yet |
Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như “but“, nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn hoặc bất ngờ hơn). |
The weather was terrible, yet we decided to go camping. (Thời tiết đang rất tệ, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.) |
S – So |
Dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hoặc hành động được nêu trước đó. |
She practices speaking English frequently, so she is confident in communicating with foreigners. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh thường xuyên nên cô ấy tự tin giao tiếp với người nước ngoài.) |
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là những cặp từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp trong một câu. Đặc điểm nổi bật của chúng là luôn đi theo cặp và tạo nên một cấu trúc song song, cân đối trong câu.
Các cặp liên từ tương quan phổ biến:
Cặp liên từ tương quan |
Ý nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ |
Not only… but also… |
Không chỉ… mà còn… (dùng để nhấn mạnh sự bổ sung) |
He is not only a great actor but also an excellent dancer. (Anh ấy không chỉ là một diễn viên giỏi mà còn là một vũ công xuất sắc.) |
Both… and… |
Cả… và… (dùng để kết nối hai yếu tố đồng thời đúng) |
She is both intelligent and beautiful. (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.) |
As… as… |
Như / Bằng như (dùng trong so sánh bằng) |
He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng ba của mình.) |
Either… or… |
Hoặc… hoặc… (dùng để đưa ra lựa chọn giữa hai khả năng) |
You can either buy sneakers or sandals. (Bạn có thể mua giày thể thao hoặc dép quai hậu.) |
Neither… nor… |
Không… cũng không… (dùng để phủ định cả hai khả năng) |
I am neither interested in art nor sports. (Tôi không thích hội họa, cũng không thích thể thao.) |
Whether… or… |
Liệu có… hay không (dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc lựa chọn) |
I don’t know whether I should wear shoes or not. (Tôi không biết liệu tôi có nên mang đôi giày này hay không.) |
Hardly/Scarcely… when… |
Vừa mới… thì đã… (diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời) |
Hardly had she reached the bus stop when the bus came. (Cô ấy vừa mới đến trạm xe buýt thì xe buýt đã chạy tới.) |
No sooner… than… |
Vừa mới… thì đã… (tương tự hardly/scarcely… when…, thường dùng trong cấu trúc đảo ngữ) |
No sooner had I started the meeting than my mother called. (Tôi vừa mới bắt đầu cuộc họp thì mẹ tôi gọi đến.) |
Rather… than… |
Muốn/thích… hơn là/thay vì… (diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn) |
I’d rather travel than stay at home. (Tôi thích đi du lịch hơn là ở nhà.) |
So/such… that… |
Quá… đến nỗi mà… (diễn tả nguyên nhân và kết quả) |
She was so tired that she fell asleep instantly. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.) |
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là những từ dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (main clause). Đặc điểm quan trọng nhất của mệnh đề phụ thuộc là nó không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh mà phải dựa vào mệnh đề chính để có ý nghĩa đầy đủ.
Liên từ phụ thuộc có nhiệm vụ chỉ rõ mối quan hệ về ý nghĩa giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính. Mối quan hệ này có thể là về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, sự nhượng bộ, kết quả,... Các loại liên từ phụ thuộc phổ biến gồm:
-
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
-
Liên từ chỉ cách thức
-
Liên từ chỉ nguyên do
-
Liên từ chỉ kết quả
-
Liên từ chỉ mục đích
-
Liên từ chỉ sự nhượng bộ
-
Liên từ chỉ sự tương phản
-
Liên từ điều kiện
-
Liên từ chỉ so sánh
Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết từng loại liên từ phụ thuộc ngay phần tiếp theo của bài viết này!
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
Các liên từ này giúp chúng ta xác định thời điểm hoặc địa điểm mà một hành động xảy ra, hoặc mối quan hệ thời gian/không gian giữa hai sự việc.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
After |
Sau khi |
They started cooking after the guests arrived. (Sau khi khách đến, họ bắt đầu nấu ăn.) |
Before |
Trước khi |
We went to the movies before it started raining. (Trước khi trời mưa, chúng tôi đã đi xem phim.) |
Since |
Kể từ khi |
I haven't seen her since she went on holiday. (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ khi cô ấy nghỉ lễ.) |
Until/Till |
Mãi/cho đến khi |
She practiced the piano until she got tired. (Cô ấy tập piano cho đến khi cô ấy cảm thấy mệt.) |
As soon as |
Ngay khi |
I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi về đến nhà.) |
By the time |
Trước khi (diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác) |
I will arrive by the time the movie starts. (Trước khi bộ phim bắt đầu, tôi sẽ đến.) |
While |
Trong lúc (diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời) |
She read a book while waiting for her appointment. (Cô ấy đọc sách trong lúc chờ cuộc hẹn.) |
When |
Khi (diễn tả thời điểm xảy ra hành động, có thể là đồng thời hoặc nối tiếp) |
I will go to the gym when I finish work. (Tôi sẽ đến phòng gym khi tôi hoàn thành công việc.) |
Once |
Ngay khi (ngay sau khi một điều gì đó xảy ra) |
He can play outside once he finishes his homework. (Anh ấy có thể ra ngoài chơi sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) |
Where |
Ở đâu (chỉ nơi chốn) |
He found a quiet spot where he could read his book in peace. (Anh ấy tìm thấy một góc yên tĩnh để anh ấy có thể đọc sách một cách bình yên.) |
Wherever |
Bất kỳ nơi nào |
Take a picture wherever you see a beautiful view. (Chụp ảnh bất cứ nơi nào bạn thấy cảnh đẹp.) |
Liên từ chỉ cách thức
Các liên từ chỉ cách thức được dùng để mô tả cách thức một hành động diễn ra, thường trả lời cho câu hỏi “làm thế nào?“. Chúng liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc, làm rõ phương thức thực hiện của hành động.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
As |
Như / Theo như (diễn tả cách thức một hành động được thực hiện giống với một điều gì đó) |
He drives carefully as his parents taught him. (Anh ấy lái xe cẩn thận như cha mẹ đã dạy.) |
As if / As though |
Như thể / Cứ như là (diễn tả một điều không có thật hoặc một giả định, thường mang tính so sánh) |
She smiled at me as if she knew me. (Cô ấy mỉm cười với tôi như thể cô ấy đã biết tôi.) |
Like |
Giống như (dùng trong văn nói hoặc không trang trọng để so sánh cách thức) |
He handled the situation like a professional. (Anh ấy xử lý tình huống như một chuyên gia.) |
By (means of) |
Bằng cách / Thông qua (chỉ phương tiện, phương pháp để đạt được điều gì đó) |
He solved the puzzle by means of logical reasoning. (Anh ấy giải câu đố bằng cách lập luận hợp lý.) |
Liên từ chỉ nguyên do
Các liên từ chỉ nguyên do được dùng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc nêu lên lý do, nguyên nhân cho hành động hoặc trạng thái ở mệnh đề chính. Chúng giúp trả lời câu hỏi “Tại sao?“.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Because |
Bởi vì (là liên từ phổ biến nhất để nêu rõ nguyên nhân trực tiếp) |
She cancelled the event because of the bad weather. (Cô ấy đã hủy sự kiện do thời tiết xấu.) |
Since |
Vì / Bởi vì (thường dùng khi lý do đã rõ ràng hoặc ngụ ý, ít nhấn mạnh hơn “because“) |
He moved to a new city since he got a job offer there. (Anh ấy đã chuyển đến một thành phố mới vì anh ấy nhận được cơ hội việc làm ở đó.) |
As |
Vì / Bởi vì (tương tự “since“, thường dùng khi lý do được biết đến hoặc ít quan trọng hơn hành động chính) |
I didn’t go to the party as I had a lot of work to finish. (Tôi không tham gia buổi tiệc vì tôi còn rất nhiều công việc phải giải quyết.) |
Lưu ý:
-
Cả Because, Since, và As đều có thể được dùng để chỉ nguyên do.
-
Because thường được dùng khi lý do là thông tin mới hoặc quan trọng nhất.
-
Since và As thường dùng khi lý do đã được biết hoặc ít được nhấn mạnh hơn.
Liên từ chỉ kết quả
Các liên từ chỉ kết quả dùng để giới thiệu mệnh đề hoặc cụm từ nêu lên kết quả, hậu quả của một hành động hay tình huống đã được đề cập trước đó.
Liên từ/Cụm liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
So (that) |
Để mà / Vì vậy mà (thường dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả của một hành động) |
She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.) |
Therefore |
Vì vậy / Do đó (thường dùng trong văn viết trang trọng, chỉ kết quả logic) |
He didn’t study for the test; therefore, he didn’t perform well. (Anh ấy không học cho bài kiểm tra; do đó, anh ấy không đạt kết quả tốt.) |
As a result (of) |
Vì vậy / Do đó / Kết quả là (chỉ kết quả trực tiếp của một hành động hay tình huống) |
They worked hard, and as a result, they achieved their goals. (Họ đã làm việc chăm chăm chỉ và kết quả là họ đã đạt được mục tiêu của mình.) |
Consequently |
Do đó / Kết quả là (tương tự therefore, dùng để chỉ hậu quả, kết quả của một điều gì đó) |
The store was closed; consequently, we couldn’t buy what we needed. (Cửa hàng đã đóng cửa; do đó, chúng tôi không thể mua những gì chúng tôi cần.) |
Lưu ý:
-
So (that) có thể là liên từ phụ thuộc (chỉ mục đích) hoặc liên từ đẳng lập (chỉ kết quả, khi đó chỉ dùng “so“).
-
Therefore, As a result, Consequently thường hoạt động như các trạng từ liên kết (conjunctive adverbs), được sử dụng để nối hai câu độc lập hoặc hai mệnh đề chính, và thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc chấm (.).
Liên từ chỉ mục đích
Các liên từ chỉ mục đích dùng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc nhằm giải thích mục đích hoặc lý do mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Chúng trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?“.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In order that |
Để, để mà (thường dùng trong văn phong trang trọng hơn) |
The government implemented new policies in order that the economy might recover quickly. (Chính phủ đã ban hành các chính sách mới để nền kinh tế có thể phục hồi nhanh chóng.) |
So that |
Để, để mà (phổ biến hơn và dùng được trong nhiều ngữ cảnh, cả trang trọng và thông thường) |
He saved money so that he could buy a new laptop. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua máy tính xách tay mới.) |
Lưu ý:
-
Cả in order that và so that đều có ý nghĩa tương đương nhau là “để mà“.
-
So that phổ biến hơn và linh hoạt hơn trong cách dùng.
-
Sau so that và in order that thường là một mệnh đề với các trợ động từ chỉ khả năng hoặc mục đích như can, could, may, might, will, would.
Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Các liên từ chỉ sự nhượng bộ dùng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc, diễn tả một tình huống hoặc sự kiện tương phản hoặc đối lập với mệnh đề chính, dù cho điều đó không ngăn cản hành động ở mệnh đề chính diễn ra. Chúng thường mang nghĩa “mặc dù“, “cho dù“.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Although |
Mặc dù (phổ biến nhất, có thể đứng đầu hoặc giữa câu) |
He passed the exam although he didn't study much. (Anh ấy đã đỗ kỳ thi mặc dù anh ấy không học nhiều.) |
Though |
Dù, mặc dù (có nghĩa tương tự although, có thể dùng linh hoạt hơn, đôi khi đứng cuối câu trong văn nói thân mật) |
She's tired, though she still wants to go to the concert. (Cô ấy mệt, tuy nhiên cô ấy vẫn muốn đi xem buổi hòa nhạc.) |
Even though |
Mặc dù, ngay cả khi (mang sắc thái nhấn mạnh hơn although và though, thường dùng khi sự tương phản rất mạnh mẽ hoặc bất ngờ) |
Even though he failed the first test, he didn’t give up and continued to study. (Mặc dù anh ấy không đạt điểm trong kỳ thi đầu tiên, nhưng anh ấy không từ bỏ và vẫn tiếp tục học.) |
Lưu ý: Cả ba liên từ này đều được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + vị ngữ).
Liên từ chỉ sự tương phản
Các liên từ chỉ sự tương phản được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề hoặc cụm từ thể hiện sự đối lập, tương phản, hoặc khác biệt với thông tin ở mệnh đề/cụm từ chính.
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
While |
Trong khi (dùng để so sánh hoặc đối chiếu hai sự việc xảy ra đồng thời nhưng khác biệt hoặc đối lập về nội dung) |
I was reading a book while she was watching TV. (Tôi đang đọc sách trong lúc cô ấy đang xem TV.) |
Whereas |
Trong khi đó / Ngược lại (thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt hoặc đối lập giữa hai sự vật/ý tưởng) |
He loves hiking, whereas his sister prefers staying indoors. (Anh ấy yêu thích leo núi, trong khi em gái anh ấy thích ở trong nhà.) |
Unlike |
Khác với (Đây là một giới từ, không phải liên từ, nhưng có chức năng thể hiện sự tương phản bằng cách so sánh một yếu tố với một yếu tố khác không giống nó.) |
Unlike his friends, he doesn’t enjoy playing video games. (Khác với bạn bè của anh ấy, anh ấy không thích chơi trò chơi điện tử.) |
Lưu ý:
-
While có thể dùng để chỉ thời gian (“trong lúc“) và cũng có thể dùng để chỉ sự tương phản (“trong khi đó“). Ngữ cảnh sẽ giúp xác định ý nghĩa.
-
Whereas thường mạnh mẽ hơn while trong việc chỉ sự đối lập trực tiếp.
-
Unlike là một giới từ, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, chứ không phải một mệnh đề như các liên từ.
Liên từ điều kiện
Các liên từ điều kiện dùng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc, nêu lên điều kiện mà nếu được đáp ứng thì hành động trong mệnh đề chính sẽ xảy ra. Chúng thường được dùng trong các câu điều kiện (conditional sentences).
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
If |
Nếu (liên từ phổ biến nhất, dùng để đưa ra một điều kiện có thật hoặc giả định) |
If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) |
Unless |
Nếu không, trừ khi (mang ý nghĩa phủ định của if, tương đương if... not) |
He won’t pass the test unless he studies harder. (Anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi anh ấy học chăm chỉ hơn.) |
Provided that / Providing that |
Miễn là, với điều kiện là (nhấn mạnh một điều kiện cụ thể phải được đáp ứng) |
You can borrow my car provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.) |
As long as |
Miễn là, miễn sao (tương tự provided that, thường dùng trong văn nói và ít trang trọng hơn) |
You can use my computer as long as you don’t download any suspicious files. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn không tải xuống bất kỳ tập tin đáng ngờ nào.) |
Lưu ý: Sau các liên từ điều kiện này luôn là một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + vị ngữ).
Liên từ chỉ so sánh
Các liên từ chỉ so sánh được dùng để thiết lập mối quan hệ so sánh giữa hai yếu tố trong câu, giúp làm rõ điểm giống hoặc khác nhau giữa chúng.
Liên từ/Giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
as … as |
... như / bằng như (dùng trong so sánh bằng, diễn tả hai đối tượng có tính chất/mức độ tương đương nhau) |
She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
Than |
hơn (dùng trong so sánh hơn, diễn tả một đối tượng vượt trội hoặc kém hơn đối tượng còn lại về một khía cạnh nào đó) |
He’s taller than his brother. (Anh ấy cao hơn anh trai của mình.) |
Like |
như, giống như (Đây là một giới từ, không phải liên từ, nhưng có chức năng so sánh sự tương đồng về hình thức, tính chất hoặc cách thức. Sau like là danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ.) |
She’s fast like a cheetah. (Cô ấy nhanh như một con báo.) |
Lưu ý:
-
As...as luôn đi theo cặp và đòi hỏi một tính từ hoặc trạng từ đứng giữa.
-
Than luôn đi sau hình thức so sánh hơn của tính từ/trạng từ (ví dụ: taller than, more interesting than).
-
Like là một giới từ so sánh, không phải liên từ. Nó giới thiệu một cụm danh từ/đại từ để chỉ sự tương đồng.

10+ App học từ vựng tiếng Anh được review nhiều nhất

Top 10 phần mềm luyện nghe tiếng Anh phổ biến và hiệu quả nhất!

10+ app phát âm tiếng Anh miễn phí hay [Cập nhật 2025]
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh cụ thể như sau:
1. Liên từ kết hợp
Gồm: and, but, or, nor, for, so
-
Dùng dấu phẩy trước liên từ nếu nó kết nối hai mệnh đề độc lập (tức là mỗi mệnh đề có chủ ngữ và động từ riêng). Ví dụ: She wanted to go shopping, and he wanted to watch a movie.
-
Không dùng dấu phẩy nếu hai mệnh đề không hoàn toàn độc lập hoặc ngắn, dễ hiểu. Ví dụ: She went out and bought some milk.
2. Liên từ phụ thuộc
Gồm: although, because, since, while, when, where,...
-
Dùng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính. Ví dụ: Although it was raining, we decided to go for a walk.
-
Không dùng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính. Ví dụ: We decided to go for a walk although it was raining.
3. Các liên từ như if, unless, as if, as though,…
Quy tắc tương tự như trên:
-
Dùng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước. Ví dụ: If you finish your work, you can join us.
-
Không dùng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau. Ví dụ: You can join us if you finish your work.
4. Các liên từ chuyển ý hoặc bổ sung ý kiến
Gồm: however, therefore, for example, in fact, nevertheless, on the other hand, in addition,...
-
Dùng dấu phẩy trước và sau liên từ khi chúng đứng giữa câu. Ví dụ: He’s a talented musician; however, he hasn’t released an album yet.
-
Nếu ở đầu câu, dùng dấu phẩy sau liên từ. Ví dụ: However, he hasn’t released an album yet.
5. Các cặp liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Gồm: either…or, neither…nor, not only…but also
- Dùng dấu phẩy nếu hai phần câu dài hoặc mệnh đề độc lập, trước liên từ thứ hai. Ví dụ: Either we go to the beach, or we stay home.
- Với các câu ngắn, có thể bỏ dấu phẩy. Ví dụ: Either you come or you stay.
Ghi chú: Dấu phẩy không chỉ phụ thuộc vào loại liên từ mà còn phụ thuộc vào độ dài và cấu trúc mệnh đề. Nếu cả hai vế đều đủ chủ ngữ + động từ và dài, thì nên có dấu phẩy để làm rõ ý.
Những lỗi sai thường gặp khi dùng liên từ trong tiếng Anh
Dưới đây là những lỗi sai thường gặp khi dùng liên từ và cách khắc phục:
1. Dùng sai loại liên từ cho mối quan hệ ý nghĩa
Mỗi loại liên từ (đẳng lập, phụ thuộc, tương quan) và thậm chí mỗi liên từ cụ thể đều có chức năng riêng. Dùng nhầm liên từ sẽ làm thay đổi hoặc gây hiểu lầm ý nghĩa của câu.
Lỗi sai phổ biến:
-
Dùng “but“ để chỉ nguyên nhân thay vì sự đối lập.
-
Dùng “so“ khi thực chất muốn diễn tả mục đích (dùng “so that“).
-
Dùng “although“ nhưng lại thêm “but“ vào mệnh đề chính (thừa từ).
Cách sửa:
-
Xác định rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề (nguyên nhân-kết quả, đối lập, mục đích, thời gian, điều kiện...).
-
Chọn liên từ có ý nghĩa phù hợp nhất.
Ví dụ:
-
I didn't go outside, but it was raining. (Sai)
-
I didn't go outside because it was raining. (Đúng)
2. Cấu trúc không song song (Parallelism) với liên từ tương quan
Liên từ tương quan (như both...and, either...or, neither...nor, not only...but also) yêu cầu các thành phần được nối phải có cấu trúc ngữ pháp tương đồng.
Lỗi sai phổ biến: Nối một danh từ với một cụm động từ, hoặc một động từ với một tính từ.
Cách sửa: Đảm bảo các yếu tố được nối có cùng dạng ngữ pháp (danh từ với danh từ, động từ với động từ, cụm giới từ với cụm giới từ,...).
Ví dụ:
-
She is not only a talented singer but also dances beautifully. (Sai)
-
She is not only a talented singer but also an excellent dancer. (Đúng)
3. Dùng “unless“ với phủ định kép
“Unless“ đã mang nghĩa phủ định (“if not“), nên không được dùng kèm với một từ phủ định khác (như “not“) trong mệnh đề đi sau nó.
Ví dụ:
-
You won't succeed unless you don't try harder. (Sai)
-
You won't succeed unless you try harder. (Đúng)
Ngoài việc giúp con nắm vững liên từ trong tiếng Anh như khái niệm, cách dùng và nguyên tắc ghi nhớ, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho trẻ từ sớm để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Khi được kết hợp giữa học ngữ pháp, mở rộng từ vựng và luyện phản xạ giao tiếp hàng ngày, trẻ sẽ hiểu và ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, toàn diện hơn. Một trong những công cụ hỗ trợ hiệu quả hiện nay là Monkey Junior.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ sẽ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, thông qua nội dung học được cá nhân hóa theo độ tuổi, sinh động và dễ hiểu.
Ứng dụng tích hợp công nghệ hiện đại như AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và phản xạ tiếng Anh tự nhiên. Mỗi bài học kéo dài chỉ 3-7 phút, phù hợp để duy trì thói quen học tập đều đặn mỗi ngày, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với việc luyện ngữ pháp như học liên từ.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập liên từ trong tiếng Anh (+ đáp án chi tiết)
Bài tập 1: Chọn liên từ thích hợp (Điền vào chỗ trống)
1. She was tired, ______ she continued working.
a) so
b) but
c) because
d) for
2. He couldn't go to the party ______ he was sick.
a) so
b) although
c) because
d) and
3. ______ it was raining heavily, we decided to stay home.
a) But
b) Though
c) So
d) As soon as
4. You can have ______ the apple ______ the orange. Choose one!
a) both / and
b) neither / nor
c) either / or
d) not only / but also
5. I will call you ______ I arrive home.
a) until
b) while
c) as soon as
d) before
6. He studied hard ______ he could pass the exam.
a) so
b) so that
c) therefore
d) and
7. ______ she is busy, she always makes time for her family.
a) Because
b) So
c) Unless
d) Even though
8. He speaks English well, ______ he makes some mistakes.
a) so
b) yet
c) for
d) nor
9. I like coffee, ______ my sister prefers tea.
a) and
b) so
c) whereas
d) because
10. You won't get a good score ______ you practice regularly.
a) if
b) unless
c) provided that
d) as long as
Bài tập 2: Nối câu (Sử dụng liên từ cho sẵn)
-
The movie was boring. We left early. (so)
-
She studies every day. She wants to improve her grades. (because)
-
He is good at math. He is not very good at writing. (but)
-
You can go out. You finish your homework. (once)
-
It was very cold. We still went hiking. (although)
Đáp án:
Bài tập 1:
-
She was tired, b) but she continued working. (Diễn tả sự đối lập)
-
He couldn't go to the party c) because he was sick. (Chỉ nguyên nhân)
-
b) Though it was raining heavily, we decided to stay home. (Mặc dù trời mưa to, vẫn ở nhà - chỉ sự nhượng bộ. “As soon as“ là “ngay khi“, không hợp nghĩa)
-
You can have c) either / or the apple or the orange. Choose one! (Đưa ra lựa chọn)
-
I will call you c) as soon as I arrive home. (Ngay khi tôi về đến nhà)
-
He studied hard b) so that he could pass the exam. (Chỉ mục đích)
-
d) Even though she is busy, she always makes time for her family. (Nhấn mạnh sự nhượng bộ)
-
He speaks English well, b) yet he makes some mistakes. (Diễn tả sự đối lập/tương phản)
-
I like coffee, c) whereas my sister prefers tea. (Chỉ sự tương phản rõ rệt giữa hai đối tượng)
-
You won't get a good score b) unless you practice regularly. (Nếu không/Trừ khi)
Bài tập 2:
-
The movie was boring, so we left early.
-
She studies every day because she wants to improve her grades. (Hoặc: Because she wants to improve her grades, she studies every day.)
-
He is good at math, but he is not very good at writing.
-
You can go out once you finish your homework. (Hoặc: Once you finish your homework, you can go out.)
-
Although it was very cold, we still went hiking. (Hoặc: We still went hiking although it was very cold.)
Tìm hiểu thêm:
-
10+ App học cụm từ tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao
-
App đọc sách song ngữ nào tốt nhất hiện nay? [Review chi tiết]
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan toàn diện về liên từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, các loại phổ biến đến những nguyên tắc quan trọng khi sử dụng. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng liên từ trong tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả nhất nhé!