Khi nào dùng will và would? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu, thường gặp phải. Hai từ này tuy có vẻ giống nhau nhưng lại mang những ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chuẩn xác nhất giữa will và would, từ đó sử dụng chúng một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp và các bài kiểm tra sắp tới.
Định nghĩa “will” là gì? “would” là gì?
Để có cái nhìn tổng quan về khi nào dùng will và would, trước tiên chúng ta cần nắm vững định nghĩa của từng từ.
“will” là gì?
“Will” là một trợ động từ chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nó mang ý nghĩa chắc chắn và thường được dùng để thể hiện mong muốn, dự đoán hoặc lời hứa.
Ví dụ: "I will go to the market tomorrow" (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai). Trong câu này, “will” cho thấy rằng hành động đi chợ sẽ diễn ra trong tương lai gần.
“would” là gì?
“Would” là quá khứ của “will”, nhưng nó không chỉ đơn thuần chỉ ra thời gian. “Would” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như diễn tả thói quen trong quá khứ, các điều kiện giả định hay để bày tỏ mong muốn và sở thích.
Chẳng hạn, câu "When I was a child, I would play outside every day" (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bên ngoài mỗi ngày) đã phản ánh thói quen trong quá khứ của người nói.
Chi tiết cách dùng “will” trong ngữ pháp tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ về định nghĩa của “will”, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Will trong thì tương lai đơn
“Will” được dùng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mục đích của việc sử dụng “will” trong thì tương lai đơn là để thông báo, dự đoán hoặc cam kết về những gì sẽ xảy ra trong thời gian tới.
Cấu trúc: Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
"I will finish my homework tonight." (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.)
-
"She will travel to Paris next month." (Cô ấy sẽ du lịch đến Paris vào tháng tới.)
Will trong thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc sử dụng “will” trong thì tương lai tiếp diễn giúp nhấn mạnh rằng hành động đó vẫn chưa kết thúc và sẽ tiếp tục diễn ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + will be + động từ thêm -ing.
Ví dụ:
-
"I will be studying at 8 PM." (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối.)
-
"They will be watching a movie when we arrive." (Họ sẽ đang xem phim khi chúng ta đến.)
Will trong thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để chỉ một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Sử dụng “will” trong thì tương lai hoàn thành giúp xác định rõ ràng thời điểm mà một hành động sẽ hoàn tất.
Cấu trúc: Chủ ngữ + will have + động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
-
"By next year, I will have graduated from university." (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
-
"She will have finished her project by Friday." (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
Will trong câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, nơi mà một câu khẳng định được theo sau bởi một câu hỏi nhỏ. Ở đây, “will” có thể được dùng để đặt ra câu hỏi đuôi. Câu hỏi đuôi sử dụng “will” không chỉ tăng tính xác thực cho câu hỏi mà còn thể hiện sự mong đợi từ phía người nói.
Cấu trúc: Câu khẳng định + will + chủ ngữ (câu hỏi).
Ví dụ:
-
"You will help me, won’t you?" (Bạn sẽ giúp tôi, phải không?)
-
"She will come to the party, won’t she?" (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc, phải không?)
Chi tiết cách dùng “would” trong ngữ pháp tiếng Anh
Không giống như “will”, “would” có rất nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết về cách dùng của từ này.
Dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ
“Would” thường được sử dụng để miêu tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Việc sử dụng “would” trong ngữ cảnh này giúp người nghe hình dung rõ nét về những hành động đã trở thành thói quen trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
"When I was young, I would visit my grandparents every summer." (Khi tôi còn trẻ, tôi thường thăm ông bà mỗi mùa hè.)
-
"He would wake up early to exercise." (Anh ấy thường dậy sớm để tập thể dục.)
Dùng trong câu điều kiện loại 2, loại 3
“Would” được sử dụng rất phổ biến trong các câu điều kiện loại 2 và loại 3 để diễn tả các tình huống giả định. Việc sử dụng “would” trong các câu điều kiện này sẽ tạo ra cảm giác về sự không chắc chắn và giả định.
Trong câu điều kiện loại 2, cấu trúc câu là:
If + quá khứ đơn + chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: "If I had a car, I would drive to work." (Nếu tôi có một chiếc xe, tôi sẽ lái xe đi làm.)
Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc là:
If + quá khứ hoàn thành + chủ ngữ + would have + động từ quá khứ phân từ.
Ví dụ: "If I had known about the party, I would have gone." (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đi rồi.)
Dùng trong câu gián tiếp
Khi bạn chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thường thì người ta hay sử dụng “would”.
Cấu trúc: Chủ ngữ + said/told + that + chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
"He said that he would come to the party." (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
-
"She told me that she would call me later." (Cô ấy bảo tôi rằng cô ấy sẽ gọi lại sau.)
Dùng trong câu giả định
“Would” cũng được sử dụng trong các câu giả định để thể hiện một tình huống không có thật hoặc khó xảy ra. Việc sử dụng “would” trong các câu giả định giúp diễn tả những mơ ước hoặc hy vọng mà không phải lúc nào cũng có thể trở thành hiện thực.
Cấu trúc: Chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
"I would love to go to Paris if I had enough money." (Tôi rất muốn đi Paris nếu tôi có đủ tiền.)
-
"She would be happy if she got the job." (Cô ấy sẽ hạnh phúc nếu cô ấy có được công việc đó.)
Dùng trong lời mời/đề nghị
Trong tiếng Anh, “would” thường được sử dụng để đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự hơn.
Cấu trúc: Would you like + danh từ/động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
-
"Would you like some coffee?" (Bạn có muốn uống cà phê không?)
-
"Would you like to join us for dinner?" (Bạn có muốn tham gia với chúng tôi trong bữa tối không?)
Dùng để bày tỏ mong muốn/sở thích
“Would” cũng được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc sở thích một cách nhẹ nhàng.
Cấu trúc: I would like + danh từ/động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
"I would like to learn French." (Tôi muốn học tiếng Pháp.)
-
"I would prefer to stay home tonight." (Tôi thích ở nhà tối nay hơn.)

Khi nào dùng can và can't? Cấu trúc, ví dụ và bài tập vận dụng!

Sự khác nhau giữa cost và price? Bài tập tự luyện (có đáp án)!

Khi nào dùng could và would đầy đủ, chính xác nhất!
Khi nào dùng will và would? Cách phân biệt chuẩn xác
Để dễ dàng hơn trong việc phân biệt khi nào dùng will và khi nào dùng would, chúng ta có thể tổng hợp lại qua bảng sau:
Tiêu chí |
Will |
Would |
Thời gian |
Tương lai |
Quá khứ nhìn từ tương lai |
Diễn tả |
Hành động chắc chắn sẽ xảy ra |
Hành động giả định, thói quen trong quá khứ |
Lời hứa/mong muốn |
Thể hiện lời hứa |
Thể hiện mong muốn |
Trang trọng |
Ít trang trọng hơn |
Trang trọng hơn |
Câu điều kiện |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2, 3 |
Câu hỏi đuôi |
Dùng trong câu hỏi đuôi |
Không thường dùng trong câu hỏi đuôi |
Bài tập về khi nào dùng will khi nào dùng would trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về khi nào dùng will và would, bạn có thể thực hành qua các bài tập điền "will" hoặc "would" vào chỗ trống dưới đây:
-
If you study hard, you ___ pass the exam.
-
She promised that she ___ call me later.
-
I ___ like a cup of coffee, please.
-
He thinks it ___ rain tomorrow.
-
If I were you, I ___ not do that.
-
We ___ visit you next week if we have time.
-
I told him I ___ help him with his homework.
-
Don’t worry, I ___ be there on time.
-
If you had asked me, I ___ have lent you my book.
-
Do you think she ___ agree to join the team?
-
If I won the lottery, I ___ buy a new house.
-
He ___ not go to the party unless you invite him.
-
If it rains tomorrow, we ___ stay at home.
-
They said they ___ arrive by 8 p.m.
-
I’m sure he ___ help you if you ask him.
-
If I were a millionaire, I ___ travel the world.
-
We ___ not waste time if we were in charge.
-
I ___ send you the details as soon as I get them.
-
She ___ have come to the meeting if she had known about it.
-
___ you help me carry these boxes upstairs, please?
Xem thêm: Khi nào dùng can và can't? Cấu trúc, ví dụ và bài tập vận dụng!
Đáp án
-
will
-
would
-
would
-
will
-
would
-
will
-
would
-
will
-
would
-
will
-
would
-
will
-
will
-
would
-
will
-
would
-
would
-
will
-
would
-
would
Monkey Junior – Lộ trình học tiếng Anh toàn diện, linh hoạt
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một giải pháp học tiếng Anh tại nhà vừa hiệu quả vừa thú vị cho con, Monkey Junior chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Ứng dụng này được xây dựng dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp bé phát triển ngôn ngữ sớm qua một lộ trình học bài bản, toàn diện.
Monkey Junior cung cấp kho học liệu phong phú với hơn 3.000 từ vựng, 6.000 câu hoàn chỉnh và 56+ chủ đề quen thuộc. Tất cả nội dung đều được minh họa bằng hình ảnh sinh động, video trực quan, giọng đọc chuẩn bản ngữ, giúp bé học tiếng Anh bằng cách ghi nhớ tự nhiên thay vì dịch nghĩa.
Đặc biệt, sau mỗi bài học đều có trò chơi tương tác, giúp bé củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách chủ động. Phương pháp này không chỉ giúp con ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo thói quen học tập tích cực ngay từ nhỏ. Ba mẹ có thể đồng hành cùng con học tiếng Anh mỗi ngày chỉ với một chiếc điện thoại hoặc máy tính bảng.
Monkey Junior chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bé tự tin làm chủ tiếng Anh từ những nền tảng đầu tiên.
Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt khi nào dùng will và would là rất quan trọng. Hy vọng rằng qua bài viết này của Monkey, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về hai trợ động từ này. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!