"S" trong tiếng Anh là gì?
Không chỉ là một ký tự, chữ S còn mang trong mình nhiều vai trò ngữ pháp quan trọng, từ việc đại diện cho một số từ viết tắt đến thực hiện các chức năng cú pháp trong câu. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích toàn bộ ý nghĩa và cách dùng của chữ S trong hệ thống ngôn ngữ Anh.
Video bài giảng được tạo bởi notebooklm.google.com
S trong tiếng Anh là gì?
S trong tiếng Anh được gọi là gì? S là 1 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 19. Chữ S có 2 cách viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase) như sau:
-
Chữ hoa: S
-
Chữ thường: s
Ý nghĩa các ký tự viết tắt là "S"
Trong tiếng Anh, chữ S là viết tắt của các từ dưới đây:
- S = Subject: Chủ ngữ, tức chủ thể, sự vật, sự việc hoặc hành động chính trong câu.
- S = south (danh từ): Phía Nam, chỉ hướng, khu vực hoặc quốc gia nằm ở phía Nam.
- S = south / southern (tính từ): Ở phía Nam hoặc xuất phát từ phía Nam của một khu vực cụ thể.
- S = small (tính từ): Kích cỡ nhỏ (size S) trong quần áo.
- S = second (danh từ): Thứ hai, chỉ thứ tự thứ 2.
Học thêm: [FULL] Tổng hợp cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ
Vai trò của "S" trong ngữ pháp tiếng Anh
Sau khi biết s là gì trong tiếng Anh thì chữ S khi được biến đổi thành các dạng khác nhau sẽ trở thành dạng rút gọn của trợ động từ, hậu tố,... gồm:
-
(‘s) là dạng rút gọn của các trợ động từ: is, has, does.
-
(-s) là hậu tố của hầu hết danh từ số nhiều: books, sandwiches, cats,...
-
(-s') là hậu tố được dùng để chỉ ra rằng những thứ sau đây thuộc về người hoặc vật được đặt tên: the girls' books (cuốn sách của các bạn gái), employees' rights (quyền lợi của các nhân viên).
-
(-'s) là hậu tố được dùng để chỉ sự sở hữu: the cat's tail (đuôi mèo), today's paper (bài báo hôm nay), the children's shoes (giày trẻ em).
-
(sb's) là viết tắt của “somebody's or someone's”
-
(sth's) là viết tắt của “something’s”

S - Subject (chủ ngữ) trong câu tiếng Anh
Định nghĩa: S là viết tắt của Subject, tức chủ thể, sự vật, sự việc hoặc hành động đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ từ/cụm từ: I, you, we, they, the man, the girl, my cat, my house...
Ví dụ câu:
- Mai got in her car and then went to town. → Mai là chủ ngữ
- The teacher is a woman. → The teacher là chủ ngữ
- My buddy lends me his pants. → My buddy là chủ ngữ
- Dogs love to gnaw bones and dig the ground. → Dogs là chủ ngữ
Vị trí trong câu:
- Câu khẳng định/phủ định: S thường đứng đầu câu
My sister gave me her skirt. → My sister đứng đầu câu
- Câu nghi vấn: S thường đứng sau trợ động từ
Have you eaten breakfast yet? → You đứng sau “have”
|
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC |
S trong công thức tiếng Anh là gì? (cấu trúc câu cơ bản)
Cấu trúc câu đầy đủ:
S + V + O + C
Trong câu tiếng Anh, các thành phần chính gồm:
- S = Subject (Chủ ngữ)
- V = Verb (Động từ)
- O = Object (Tân ngữ)
- C = Complement (Bổ ngữ)

Từ vựng bắt đầu bằng chữ "S" trong tiếng Anh
Ngoài việc nắm bắt kí hiệu s trong tiếng Anh là gì? Thì ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng nhất:
| Chủ đề | Từ vựng (bắt đầu bằng S) | Nghĩa tiếng Việt |
| Quốc gia | Spain | Tây Ban Nha |
| Sweden | Thụy Điển | |
| Switzerland | Thụy Sĩ | |
| Singapore | Singapore | |
| Syria | Syria | |
| Thành phố | Stockholm | Thủ đô Thụy Điển |
| Sydney | Thành phố lớn ở Úc | |
| Seattle | Thành phố ở Mỹ | |
| San Francisco | Thành phố ở Mỹ | |
| Santiago | Thủ đô Chile | |
| Địa lý & Thiên nhiên | Sahara | Sa mạc Sahara |
| Summit | Đỉnh (núi) | |
| Strait | Eo biển | |
| Shore | Bờ biển | |
| Slope | Sườn dốc, dốc núi | |
| Động vật | Snake | Con rắn |
| Spider | Con nhện | |
| Shark | Cá mập | |
| Sheep | Con cừu | |
| Swan | Thiên nga | |
| Thức ăn & Đồ uống | Sandwich | Bánh sandwich |
| Sausage | Xúc xích | |
| Salad | Rau trộn | |
| Strawberry | Dâu tây | |
| Soda | Nước ngọt | |
| Nghề nghiệp | Scientist | Nhà khoa học |
| Soldier | Người lính | |
| Singer | Ca sĩ | |
| Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật | |
| Secretary | Thư ký | |
| Tính cách & Cảm xúc | Smart | Thông minh |
| Shy | Nhút nhát | |
| Silly | Ngớ ngẩn | |
| Serious | Nghiêm túc | |
| Sensitive | Nhạy cảm | |
| Thiên nhiên | Sun | Mặt trời |
| Snow | Tuyết | |
| Storm | Bão | |
| Sand | Cát | |
| Sea | Biển | |
| Đồ vật & Công nghệ | Smartphone | Điện thoại thông minh |
| Speaker | Loa | |
| Screen | Màn hình | |
| Scanner | Máy quét | |
| Switch | Công tắc |
[FAQ] - Mọi người cũng hỏi về ký hiệu S trong tiếng Anh
1. Ký hiệu S có phải lúc nào cũng là chủ ngữ không?
Không. S còn có thể là viết tắt của “south”, “small”, “second” tùy ngữ cảnh.
2. Chủ ngữ S trong câu nghi vấn đứng ở đâu?
Thường đứng sau trợ động từ: Have you eaten? → “you” là S.
3. S có phải lúc nào cũng số ít không?
Không, S là chủ ngữ có thể số ít hoặc số nhiều tùy danh từ hoặc đại từ đi kèm.
Qua bài viết này, bạn đã biết chữ S trong tiếng Anh là gì? Chữ S không chỉ là 1 chữ cái mà còn là viết tắt của nhiều từ khác nhau. Bên cạnh đó, chữ S cũng được sử dụng trong một số tên riêng, tên địa danh, nghệ sĩ,... và rất nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái khác, các bạn hãy đón đọc các bài viết về chữ trong tiếng Anh của Monkey nhé!
1. Possessive 's (Truy cập ngày 04/11/25)
https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/possessive-s
2. Possessive ’s (Truy cập ngày 04/11/25)
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-s-and-s









