Viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh là cách giúp rút gọn câu, tiết kiệm thời gian khi giao tiếp hoặc viết. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường bối rối trước những chữ viết tắt khó hiểu. Trong bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa và cách dùng các từ viết tắt phổ biến nhất trong Tiếng Anh.
Video bài giảng được tạo bởi notebooklm.google.com
Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất
Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới hiện nay:
|
Loại từ |
Tên đầy đủ |
Ký hiệu - Viết tắt |
|
Verb |
Động từ |
V |
|
Noun |
N |
|
|
Adjective |
Adj |
|
|
Adverb |
Adv |
|
|
Object |
Đối tượng |
O |
|
Subject |
S |
|
|
Preposition |
Prep |
Bên cạnh một số cách viết tắt các loại từ phổ biến, các ký hiệu viết tắt trong Tiếng Anh còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp, trong giao tiếp hàng ngày, trong nhắn tin hay thậm chí là để gọi tên các nghề nghiệp,...
Các ký tự viết tắt thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh
Ngoài tên gọi đầy đủ, các từ ngữ dưới đây còn có cách viết tắt vô cùng ngắn gọn sau:
|
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
|
Tense |
T |
|
|
Pronoun |
P |
|
|
Verb past participle |
VPII |
Động từ quá khứ phân từ |
|
Verb past |
VPI |
Động từ quá khứ |
|
Modal verb |
Vkk |
Động từ khuyết thiếu |
Cách viết tắt một số cụm từ trong Tiếng Anh hàng ngày
Trong giao tiếp hằng ngày, nhằm đáp ứng nhu cầu truyền đạt thông tin nhanh chóng tới mọi người mà một số cụm từ viết tắt sau được ra đời:
|
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
|
(tobe) going to |
Gonna |
sẽ |
|
want to |
Wanna |
muốn |
|
(have) got a |
Gotta |
có |
|
give me |
Gimme |
đưa cho tôi |
|
kind of |
Kinda |
đại loại là |
|
let me |
Lemme |
để tôi |
|
isn’t it? |
Init |
có phải không |
|
also known as |
AKA |
còn được biết đến như là |
|
approximately |
approx. |
xấp xỉ |
|
appointment |
appt. |
cuộc hẹn |
|
apartment |
apt. |
căn hộ |
|
as soon as possible |
A.S.A.P. |
càng sớm càng tốt |
|
bring your own bottle |
B.Y.O.B. |
sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn |
|
department |
dept. |
bộ |
|
Do it yourself |
D.I.Y. |
Tự làm/ sản xuất |
|
established |
est. |
được thành lập |
|
estimated time of arrival |
E.T.A. |
Thời gian dự kiến đến nơi |
|
Frequently Asked Questions |
FAQ |
Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
|
For Your Information |
FYI |
Thông tin để bạn biết |
|
minute or minimum |
min. |
phút / tối thiểu |
|
miscellaneous |
misc. |
pha tạp |
|
number |
no. |
số |
|
Postscript |
P.S. |
Tái bút |
|
telephone |
tel. |
số điện thoại |
|
temperature or temporary |
temp. |
nhiệt độ/ tạm thời |
|
Thank God It’s Friday |
TGIF |
Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
|
veteran or veterinarian |
vet. |
bác sĩ thú y |
|
versus |
vs. |
với |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi CHAT
Đối với những đoạn hội thoại thân mật, các từ viết tắt dưới đây thường được sử dụng phổ biến:
|
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
|
a cool experience |
ACE |
một trải nghiệm tuyệt vời |
|
as far as I know |
AFAIK |
theo tôi được biết |
|
away from keyboard |
AFK |
rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
|
anyway |
ANW |
dù sao đi nữa |
|
because |
b/c |
bởi vì |
|
be right back |
BRB |
quay lại ngay |
|
by the way |
BTW |
nhân tiện |
|
see you / see you later |
CU/ CUL |
hẹn gặp lại |
|
chat with you later |
CWYL |
nói chuyện với cậu sau nhé |
|
Don’t get me wrong |
DGMW |
đừng hiểu lầm tôi |
|
I don’t know |
IDK |
tôi không biết |
|
if I recall/remember correctly |
IIRC |
nếu tôi nhớ không nhầm |
|
laugh out loud |
LOL |
cười lớn |
|
no problem |
NP |
không có vấn đề gì |
|
rolling on the floor laughing |
ROFL |
cười lăn lộn |
|
to be continued |
TBC |
còn nữa |
|
thank you |
THX/TNX/TQ/TY |
cảm ơn |
|
Thanks in advance |
TIA |
cảm ơn trước |
|
Talk to you later |
TTYL |
nói chuyện sau nhé |
|
What the hell? |
WTH |
cái quái gì thế? |
|
What the f***? |
WTF |
cái quái gì thế? |
Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp trong tiếng Anh
Đối với một số học vị và nghề nghiệp có tên đầy đủ khá dài, để tạo sự thuận tiên hơn khi viết và nói các từ này, cùng khám phá các từ viết tắt dưới đây:
|
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
|
Bachelor of Arts |
B.A |
cử nhân khoa học xã hội |
|
Bachelor of Science |
B.S |
cử nhân khoa học tự nhiên |
|
The Master of business Administration |
MBA |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
|
Master of Arts |
M.A |
Thạc sĩ khoa học xã hội |
|
Master of Philosophy |
M.PHIL or MPHIL |
Thạc sĩ |
|
Doctor of Philosophy |
PhD |
Tiến sĩ |
|
Juris Doctor |
JD |
Bác sĩ Luật |
|
Personal Assistant |
PA |
Trợ lý cá nhân |
|
Managing Director |
MD |
Giám đốc điều hành |
|
Vice President |
VP |
Phó chủ tịch |
|
Senior Vice President |
SVP |
Phó chủ tịch cấp cao |
|
Executive Vice President |
EVP |
Phó chủ tịch điều hành |
|
Chief Marketing Officer |
CMO |
Giám đốc Marketing |
|
Chief Financial Officer |
CFO |
Giám đốc tài chính |
|
Chief Executive Officer |
CEO |
Giám đốc điều hành |
Và nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp giúp bé làm quen và ghi nhớ các loại từ tiếng Anh một cách bài bản, khoa học, thì Monkey Junior chính là lựa chọn lý tưởng. Với lộ trình học toàn diện, Monkey Junior không chỉ dạy từ vựng theo chủ đề mà còn tích hợp phát âm, ngữ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh, giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ. Đặc biệt, chương trình phù hợp cho trẻ từ 0–11 tuổi, với hàng nghìn bài học tương tác, đa dạng cấp độ – lý tưởng để trẻ nắm vững gốc tiếng Anh ngay từ đầu.

[FAQ] - Mọi người cũng hỏi về viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh
1. Có những loại viết tắt nào trong Tiếng Anh?
Gồm viết tắt chữ cái (acronyms), viết tắt rút gọn (abbreviations) và viết tắt từ ghép (contractions).
2. Acronym và abbreviation khác nhau thế nào?
Acronym là viết tắt đọc thành từ mới (như NASA), còn abbreviation là viết tắt từng chữ cái (như Dr., Mr.).
3. Khi nào nên dùng viết tắt trong Tiếng Anh?
Khi viết tin nhắn, ghi chú, email thân mật hoặc nói chuyện hàng ngày để tiết kiệm thời gian.
4. Có nên dùng viết tắt trong văn bản học thuật không?
Không nên lạm dụng, trừ khi viết tắt đó được công nhận phổ biến hoặc đã được giải thích trước.
5. Làm sao để nhớ các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh?
Học qua ví dụ thực tế, flashcard hoặc ứng dụng học ngôn ngữ như Monkey giúp ghi nhớ nhanh và dễ hơn.
Trên đây là bài viết tổng hợp các cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ, dễ hiểu nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ sử dụng các loại từ một cách dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!
1. Abbreviations - Oxford English Dictionary (Truy cập ngày 29/10/25)
https://www.oed.com/information/understanding-entries/abbreviations
2. List of English abbreviations made by shortening words (Truy cập ngày 29/10/25)
https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_English_abbreviations_made_by_shortening_words




![[FULL] Tổng hợp cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ](https://vnmedia2.monkeyuni.net/upload/web/storage_web/29-10-2025_12:46:52_viet-tat-cac-loai-tu-trong-tieng-anh.png)
![3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 2025 [Có PDF]](https://vnmedia2.monkeyuni.net/upload/web/storage_web/26-08-2022_09:12:58_3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-0.jpg)



