Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh là một trong những phương pháp rút gọn câu nhằm tiết kiệm thời gian khi nói hoặc viết. Thế nhưng, chắc hẳn ai trong số chúng ta cũng từng không hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt ấy phải không nào? Bài viết dưới đây của Monkey sẽ giúp bạn giải đáp chúng.
Viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất
Loại từ |
Tên đầy đủ |
Ký hiệu - Viết tắt |
Verb |
Động từ |
V |
Noun |
Danh từ |
N |
Adjective |
Tính từ |
Adj |
Adverb |
Trạng từ |
Adv |
Object |
Đối tượng |
O |
Subject |
Chủ ngữ |
S |
Preposition |
Giới từ |
Prep |
Một số ký hiệu viết tắt khác trong Tiếng Anh
Bên cạnh một số cách viết tắt các loại từ phổ biến, các ký hiệu viết tắt trong Tiếng Anh còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp, trong giao tiếp hàng ngày, trong nhắn tin hay thậm chí là để gọi tên các nghề nghiệp,...
Các ký tự viết tắt thường dùng trong ngữ pháp
Ngoài tên gọi đầy đủ, các từ ngữ dưới đây còn có cách viết tắt vô cùng ngắn gọn sau:
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
Tense |
T |
Thì |
Pronoun |
P |
Đại từ |
Verb past participle |
VPII |
Động từ quá khứ phân từ |
Verb past |
VPI |
Động từ quá khứ |
Modal verb |
Vkk |
Động từ khuyết thiếu |
Viết tắt một số cụm từ trong Tiếng Anh hàng ngày
Trong giao tiếp hằng ngày, nhằm đáp ứng nhu cầu truyền đạt thông tin nhanh chóng tới mọi người mà một số cụm từ viết tắt sau được ra đời:
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
(tobe) going to |
Gonna |
sẽ |
want to |
Wanna |
muốn |
(have) got a |
Gotta |
có |
give me |
Gimme |
đưa cho tôi |
kind of |
Kinda |
đại loại là |
let me |
Lemme |
để tôi |
isn’t it? |
Init |
có phải không |
also known as |
AKA |
còn được biết đến như là |
approximately |
approx. |
xấp xỉ |
appointment |
appt. |
cuộc hẹn |
apartment |
apt. |
căn hộ |
as soon as possible |
A.S.A.P. |
càng sớm càng tốt |
bring your own bottle |
B.Y.O.B. |
sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn |
department |
dept. |
bộ |
Do it yourself |
D.I.Y. |
Tự làm/ sản xuất |
established |
est. |
được thành lập |
estimated time of arrival |
E.T.A. |
Thời gian dự kiến đến nơi |
Frequently Asked Questions |
FAQ |
Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
For Your Information |
FYI |
Thông tin để bạn biết |
minute or minimum |
min. |
phút / tối thiểu |
miscellaneous |
misc. |
pha tạp |
number |
no. |
số |
Postscript |
P.S. |
Tái bút |
telephone |
tel. |
số điện thoại |
temperature or temporary |
temp. |
nhiệt độ/ tạm thời |
Thank God It’s Friday |
TGIF |
Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
veteran or veterinarian |
vet. |
bác sĩ thú y |
versus |
vs. |
với |
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
Đối với những đoạn hội thoại thân mật, các từ viết tắt dưới đây thường được sử dụng phổ biến:
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
a cool experience |
ACE |
một trải nghiệm tuyệt vời |
as far as I know |
AFAIK |
theo tôi được biết |
away from keyboard |
AFK |
rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
anyway |
ANW |
dù sao đi nữa |
because |
b/c |
bởi vì |
be right back |
BRB |
quay lại ngay |
by the way |
BTW |
nhân tiện |
see you / see you later |
CU/ CUL |
hẹn gặp lại |
chat with you later |
CWYL |
nói chuyện với cậu sau nhé |
Don’t get me wrong |
DGMW |
đừng hiểu lầm tôi |
I don’t know |
IDK |
tôi không biết |
if I recall/remember correctly |
IIRC |
nếu tôi nhớ không nhầm |
laugh out loud |
LOL |
cười lớn |
no problem |
NP |
không có vấn đề gì |
rolling on the floor laughing |
ROFL |
cười lăn lộn |
to be continued |
TBC |
còn nữa |
thank you |
THX/TNX/TQ/TY |
cảm ơn |
Thanks in advance |
TIA |
cảm ơn trước |
Talk to you later |
TTYL |
nói chuyện sau nhé |
What the hell? |
WTH |
cái quái gì thế? |
What the f***? |
WTF |
cái quái gì thế? |
Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
Đối với một số học vị và nghề nghiệp có tên đầy đủ khá dài, để tạo sự thuận tiên hơn khi viết và nói các từ này, cùng khám phá các từ viết tắt dưới đây:
Từ đầy đủ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
Bachelor of Arts |
B.A |
cử nhân khoa học xã hội |
Bachelor of Science |
B.S |
cử nhân khoa học tự nhiên |
The Master of business Administration |
MBA |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
Master of Arts |
M.A |
Thạc sĩ khoa học xã hội |
Master of Philosophy |
M.PHIL or MPHIL |
Thạc sĩ |
Doctor of Philosophy |
PhD |
Tiến sĩ |
Juris Doctor |
JD |
Bác sĩ Luật |
Personal Assistant |
PA |
Trợ lý cá nhân |
Managing Director |
MD |
Giám đốc điều hành |
Vice President |
VP |
Phó chủ tịch |
Senior Vice President |
SVP |
Phó chủ tịch cấp cao |
Executive Vice President |
EVP |
Phó chủ tịch điều hành |
Chief Marketing Officer |
CMO |
Giám đốc Marketing |
Chief Financial Officer |
CFO |
Giám đốc tài chính |
Chief Executive Officer |
CEO |
Giám đốc điều hành |
Trên đây là bài viết tổng hợp các cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ, dễ hiểu nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ sử dụng các loại từ một cách dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!