zalo
Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng Responsible chuẩn ngữ pháp
Học tiếng anh

Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng Responsible chuẩn ngữ pháp

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 30/07/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, nhiều người học dễ nhầm lẫn khi dùng tính từ responsible đi kèm giới từ. Vậy responsible đi với giới từ gì mới đúng? Thực tế, "responsible" thường đi với giới từ "for", tạo thành cấu trúc "responsible for" dùng để nói ai đó chịu trách nhiệm về điều gì. Nhưng để dùng đúng cấu trúc Responsible trong tiếng Anh, hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau đây.

Responsible nghĩa là gì?

"Responsible" là một tính từ thường gặp trong tiếng Anh, dùng để mô tả ai đó có trách nhiệm thực hiện một việc, hoặc có ý thức trong hành vi và quyết định của mình. Người được gọi là "responsible" thường đáng tin cậy, có khả năng đảm nhận công việc và không trốn tránh hậu quả.

Ví dụ:

  • Tom is a very responsible student. (Tom là một học sinh rất có trách nhiệm.)

  • Being responsible is an important part of growing up. (Có trách nhiệm là một phần quan trọng của việc trưởng thành.)

  • We need someone responsible to handle this task. (Chúng tôi cần một người có trách nhiệm để xử lý nhiệm vụ này.)

Ý nghĩa của Responsible trong tiếng Anh (Ảnh: Langmaster)

Responsible đi với giới từ gì?

Để sử dụng từ "responsible" đúng trong câu, bạn cần kết hợp nó với giới từ phù hợp tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, các giới từ phổ biến đi kèm với "responsible" là for, to, và đôi khi là with. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

for

responsible for + danh từ/V-ing

Chịu trách nhiệm về việc gì

She is responsible for managing the budget.  (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)

to

responsible to + người

Chịu trách nhiệm với ai (thường là cấp trên)

I'm responsible to the team leader. (Tôi chịu trách nhiệm với trưởng nhóm.)

with (ít dùng)

responsible with + danh từ (hiếm gặp)

Cẩn thận, có trách nhiệm khi sử dụng điều gì đó

He is very responsible with money. (Anh ấy rất cẩn trọng với tiền bạc.)

Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Responsible

Để tăng khả năng diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh, bạn nên làm quen với các từ vựng đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của từ responsible. Những từ này giúp bạn tránh lặp từ, đồng thời lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.

Từ/cụm từ đồng nghĩa với "responsible"

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

reliable

đáng tin cậy

dependable

có thể dựa vào được

accountable

có trách nhiệm giải trình

trustworthy

đáng tin tưởng

answerable

phải chịu trách nhiệm

conscientious

tận tâm, chu đáo

dutiful

biết làm tròn bổn phận

mature

trưởng thành

capable

có năng lực

sensible

biết điều, hợp lý

principled

có nguyên tắc

dedicated

tận tụy, tận tâm

attentive

chú ý, cẩn trọng

responsive

phản ứng nhanh, trách nhiệm

law-abiding

tuân thủ pháp luật

self-disciplined

có kỷ luật bản thân

level-headed

bình tĩnh, điềm đạm

ethical

đạo đức, có trách nhiệm

respectable

đáng kính trọng

duty-bound

ràng buộc bởi nghĩa vụ

Từ/cụm từ trái nghĩa với "responsible”

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

irresponsible

vô trách nhiệm

unreliable

không đáng tin cậy

careless

bất cẩn

reckless

liều lĩnh, thiếu suy nghĩ

negligent

cẩu thả, lơ là

immature

chưa trưởng thành

thoughtless

vô tâm, thiếu suy nghĩ

unaccountable

không có trách nhiệm giải trình

inconsiderate

thiếu quan tâm người khác

undependable

không thể dựa vào được

indifferent

thờ ơ, không quan tâm

lazy

lười biếng

disorganized

vô tổ chức, bừa bộn

undisciplined

thiếu kỷ luật

unreliable

không tin cậy

untrustworthy

không đáng tin

selfish

ích kỷ

unpredictable

không thể đoán trước

unethical

vô đạo đức

careless-minded

suy nghĩ hời hợt, cẩu thả

Một số lưu ý khi dùng Responsible + giới từ

Mặc dù “responsible” là một tính từ khá phổ biến, nhưng khi kết hợp với giới từ, người học thường dễ mắc lỗi do không nắm chắc cấu trúc hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số điểm cần ghi nhớ để sử dụng chính xác:

Responsible for là cách dùng phổ biến và trung tính nhất

Cấu trúc responsible for + danh từ/V-ing là cách sử dụng thường gặp nhất trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong các tình huống nói về công việc, nghĩa vụ, nhiệm vụ hoặc vai trò của một người.

Ví dụ:

  • She is responsible for organizing the training session. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức buổi đào tạo.)

  • They were responsible for the technical errors. (Họ chịu trách nhiệm cho các lỗi kỹ thuật.)

Responsible to dùng khi nói về mối quan hệ cấp trên – cấp dưới

Khi cần nói về việc ai đó phải báo cáo hoặc chịu trách nhiệm với một người khác (thường là cấp trên trong tổ chức), giới từ to được sử dụng. Đây là cấu trúc thường xuất hiện trong văn cảnh công việc, tổ chức, doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • I'm responsible to the department head. (Tôi chịu trách nhiệm trước trưởng bộ phận.)

  • All assistants are responsible to their managers. (Tất cả trợ lý đều chịu trách nhiệm với người quản lý của họ.)

Không dùng "responsible with" để thay cho "responsible for"

Mặc dù ít gặp hơn, “responsible with” vẫn được sử dụng khi nói đến sự cẩn trọng, có trách nhiệm khi xử lý tài sản, tiền bạc hoặc tài liệu. Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến bằng “responsible for” và nên được dùng cẩn thận trong bối cảnh phù hợp.

Ví dụ:

  • He’s very responsible with personal finances. (Anh ấy rất có trách nhiệm với tài chính cá nhân.)

  • You must be responsible with sensitive information. (Bạn phải có trách nhiệm với thông tin nhạy cảm.)

Tránh nhầm lẫn giữa responsible và các tính từ gần nghĩa khác

Người học dễ nhầm “responsible for” với “responsible to” hoặc “with”. Việc dùng sai giới từ có thể khiến câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ nghĩa.

  • Sai: She is responsible to preparing the schedule.

  • Đúng: She is responsible for preparing the schedule.

Luôn xác định đúng chủ ngữ và ngữ cảnh

Trước khi sử dụng, bạn nên xác định rõ mình đang nói về nhiệm vụ, mối quan hệ báo cáo, hay sự cẩn trọng trong hành vi. Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng giới từ đi sau “responsible” để diễn đạt chính xác và trôi chảy hơn.

Cần hiểu rõ cách dùng của từng giới từ đi cùng responsible trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bạn vừa khám phá xem responsible đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong tiếng Anh? Nếu bạn muốn trẻ xây nền tảng ngữ pháp vững chắc như vậy từ sớm, thì Monkey Junior chính là lựa chọn hoàn hảo.

Monkey Juniorứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 - 11 tuổi, hiện có hơn 15 triệu gia đình tin dùng tại 108 quốc gia, nhận giải GIST Award do Tổng thống Obama trao, cùng nhiều chứng nhận an toàn như KidSAFE và Mom’s Choice Awards. Ứng dụng cung cấp lộ trình học chuẩn Cambridge với công nghệ giáo dục hiện đại và phương pháp multisensory kết hợp flashcards, trò chơi, và AI đánh giá phát âm chính xác từng âm tiết.

Với hơn 4.000 bài học tương tác, bao gồm các khóa dành riêng như Monkey ABCMonkey StoriesMonkey SpeakMonkey Tutoring, với công nghệ AI hỗ trợ phát âm M-Speak, Monkey Junior giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết – phản xạ ngữ pháp như “responsible for” hay “responsible to” một cách tự nhiên và bài bản.

Đăng ký ngay trải nghiệm học thử miễn phí 7 ngày để bé bắt đầu hành trình học tiếng Anh cùng Monkey Junior với bản thử miễn phí – không cam kết điều kiện, dễ dàng hủy bất cứ lúc nào.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và sử dụng đúng cấu trúc responsible + giới từ, bạn hãy luyện tập qua các dạng bài sau:

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. She is responsible ___ managing the customer support team.

  2. I’m directly responsible ___ the finance director.

  3. He is very responsible ___ his spending habits.

  4. They were responsible ___ the recent delays in production.

  5. All employees are responsible ___ their immediate supervisors.

  6. Are you responsible ___ this mess?

  7. She’s responsible ___ the project’s final outcome.

  8. John is responsible ___ handling all customer inquiries.

  9. We are responsible ___ updating the system regularly.

  10. Sarah is responsible ___ keeping company data safe.

Đáp án:

  1. for

  2. to

  3. with

  4. for

  5. to

  6. for

  7. for

  8. for

  9. for

  10. for

Bài 2: Phát hiện lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. He is responsible to the marketing campaign.

  2. You should be more responsible to your actions.

  3. The assistant is responsible for her supervisor.

  4. She is responsible with leading the team.

  5. I am responsible to creating the proposal.

Đáp án:

  1. to → for

  2. to → for

  3. for → to

  4. with → for

  5. to → for

Bài 3: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc “responsible + giới từ”

  1. He is responsible to budget planning.

  2. I’m responsible for my boss.

  3. Anna is responsible with organizing the event.

  4. The intern is responsible to data entry tasks.

  5. We are responsible with this entire process.

  6. They are responsible to the final report.

  7. She is responsible to customer complaints.

  8. I'm responsible with this department.

  9. He is responsible for his manager.

  10. You're responsible to this issue.

Đáp án:

  1. He is responsible for budget planning.

  2. I’m responsible to my boss.

  3. Anna is responsible for organizing the event.

  4. The intern is responsible for data entry tasks.

  5. We are responsible for this entire process.

  6. They are responsible for the final report.

  7. She is responsible for customer complaints.

  8. I'm responsible for this department.

  9. He is responsible to his manager.

  10. You're responsible for this issue.

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp

1. Responsible đi với giới từ gì là phổ biến nhất?

Giới từ phổ biến và đúng ngữ pháp nhất đi với “responsible” là for. Cấu trúc “responsible for” dùng để chỉ ai đó chịu trách nhiệm về việc gì, nhiệm vụ gì.

2. Có thể dùng “responsible to” thay cho “responsible for” không?

Không. “Responsible to” và “responsible for” không thể thay thế cho nhau vì khác ngữ nghĩa. “Responsible to” dùng để nói về mối quan hệ trách nhiệm với một người (thường là cấp trên), còn “responsible for” chỉ trách nhiệm với một việc cụ thể.

3. Khi nào dùng “responsible with”?

“Responsible with” được dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự cẩn thận, có trách nhiệm khi xử lý tài sản, tài liệu, tiền bạc... Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn.

4. Có thể dùng “responsible of” được không?

Không. “Responsible” không đi với giới từ “of” theo đúng ngữ pháp thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể thấy “It was responsible of him to...” trong cấu trúc đặc biệt, mang nghĩa “Thật là có trách nhiệm khi anh ấy...”.

5. Có trường hợp nào “responsible” đi với cả 2 giới từ trong một câu không?

Có, nếu bạn muốn nói rõ cả người chịu trách nhiệm (to someone) và việc họ chịu trách nhiệm (for something), bạn có thể dùng cả hai:
Ví dụ: She is responsible to her manager for the team’s performance.

6. Cấu trúc “be responsible + V-ing” có đúng không?

Đúng. “Be responsible for + V-ing” là cấu trúc phổ biến và đúng ngữ pháp. Ví dụ: He is responsible for maintaining the equipment.

7. Có thể dùng “responsible” như một danh từ không?

Không. “Responsible” là tính từ. Danh từ tương ứng là “responsibility”.

8. Có giới từ nào khác ngoài for, to, with đi với “responsible” không?

Trong tiếng Anh hiện đại, for, to và with là ba giới từ đi với “responsible” trong hầu hết các trường hợp đúng ngữ pháp. Các giới từ khác hiếm khi được dùng và dễ gây sai nghĩa.

Kết luận

Việc hiểu rõ responsible đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng chính xác trong từng tình huống. “Responsible for” thường dùng để chỉ trách nhiệm với công việc, trong khi “responsible to” thể hiện trách nhiệm với người khác. Cấu trúc “responsible with” tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần nắm vững để dùng đúng ngữ cảnh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!