zalo
involved đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng involved chuẩn ngữ pháp
Học tiếng anh

involved đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng involved chuẩn ngữ pháp

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 17/09/2025

Nội dung chính

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối trước câu hỏi: “involved đi với giới từ gì?”. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng, bởi cách dùng giới từ đi kèm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ involved trong câu. Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về involved + giới từ chi tiết trong bài viết sau đây.

Involved nghĩa là gì?

Involved /ɪnˈvɒlvd/ (BrE), /ɪnˈvɑːlvd/ (AmE) là một tính từ dùng phổ biến trong tiếng Anh với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Từ này thường được hiểu theo hai hướng chính:

  • Chỉ sự liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó.

Ví dụ: She is heavily involved in volunteer work (Cô ấy tham gia tích cực vào công việc tình nguyện).

  • Mang sắc thái chỉ sự phức tạp, rắc rối, thường được dùng khi mô tả quá trình, vấn đề hoặc văn bản khó hiểu.

Ví dụ: The plot of the novel is too involved (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này quá phức tạp).

Ý nghĩa cơ bản của Involved trong tiếng Anh (Ảnh: Langmaster)

Một số dạng từ liên quan đến “involved”:

Loại từ

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Động từ

Involve

/ɪnˈvɒlv/

Bao gồm, liên quan, lôi cuốn

Danh từ

Involvement

/ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia, sự liên quan

Tính từ

Involving

/ɪnˈvɒlvɪŋ/

Gây hứng thú, cuốn hút, có tính liên quan

Involved đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, involved thường không đứng một mình mà đi kèm với giới từ để hoàn chỉnh nghĩa. Mỗi giới từ lại làm thay đổi sắc thái biểu đạt, giúp người học diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những giới từ phổ biến thường kết hợp với involved:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

in

involved in + V-ing/N

tham gia vào, liên quan đến

She is involved in organizing the event. (Cô ấy tham gia vào việc tổ chức sự kiện.)

with

involved with + N

có mối quan hệ, kết nối, liên hệ với

He got involved with a local sports club. (Anh ấy gắn bó với một câu lạc bộ thể thao địa phương.)

in/with

involved in/with + N (tình huống/hoạt động)

dính líu, vướng vào

They were involved in a serious accident. (Họ bị liên quan đến một vụ tai nạn nghiêm trọng.)

in

get/become involved in

bắt đầu tham gia, bị cuốn vào

Many students become involved in volunteer work. (Nhiều sinh viên bắt đầu tham gia vào công việc tình nguyện.)

 Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với involved trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, involved vừa mang nghĩa “có liên quan, tham gia vào” vừa mang nghĩa “phức tạp, rắc rối”. Vì vậy, các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó cũng rất đa dạng, chẳng hạn:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với involved

Từ/cụm từ

Loại từ

Ý nghĩa gần với involved

Ví dụ

engaged

adj

tham gia, bận rộn

She is engaged in research.

participating

adj

đang tham gia

He is participating in the program.

connected

adj

có liên quan, gắn kết

This case is connected to last year’s incident.

committed

adj

tận tâm, gắn bó

She is committed to her career.

absorbed

adj

mải mê, cuốn hút

He was absorbed in the game.

complicated

adj

phức tạp, rắc rối

The system is very complicated.

intricate

adj

rắc rối, nhiều chi tiết

The design is highly intricate.

engaged in

phrase

tham gia vào

Students are engaged in discussions.

implicated

adj

bị dính líu vào (thường tiêu cực)

He was implicated in the scandal.

entwined

adj

gắn chặt, liên kết

Their lives are entwined with each other.

enmeshed

adj

mắc kẹt, dính vào (tình huống khó thoát)

She got enmeshed in legal troubles.

engrossed

adj

mải mê, bị cuốn hút vào

He is engrossed in his studies.

occupied

adj

bận rộn, tham gia vào

She is occupied with housework.

tied up

adj/phrase

bị cuốn vào, bận rộn

I was tied up with meetings all day.

bound up in/with

phrase

gắn liền, liên quan

His identity is bound up with his work.

Từ/cụm từ trái nghĩa với involved

Từ/cụm từ

Loại từ

Ý nghĩa trái với involved

Ví dụ

detached

adj

tách rời, không liên quan

He stayed detached from the argument.

uninvolved

adj

không tham gia, không liên quan

She was uninvolved in the decision.

disengaged

adj

không gắn bó, không tham gia

The audience looked disengaged.

indifferent

adj

thờ ơ, không quan tâm

He seemed indifferent to the news.

simple

adj

đơn giản (trái nghĩa với “phức tạp”)

The solution is simple.

straightforward

adj

rõ ràng, đơn giản

The process is straightforward.

uncomplicated

adj

không phức tạp

It’s an uncomplicated task.

unrelated

adj

không có liên quan

His remark was unrelated to the topic.

aloof

adj

xa cách, không tham gia

He remained aloof from the crowd.

excluded

adj

bị loại ra, không tham gia

She felt excluded from the group.

disconnected

adj

tách biệt, không liên quan

The theory seems disconnected from reality.

isolated

adj

bị cô lập, không liên hệ

The village is isolated from the city.

unaffected

adj

không bị ảnh hưởng

He remained unaffected by criticism.

ignorant of

phrase

không biết, không quan tâm

She was ignorant of the facts.

removed from

phrase

xa rời, không liên quan

His style is far removed from tradition.

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và sử dụng chính xác involved trong từng ngữ cảnh, việc làm bài tập thực hành là rất cần thiết. Dưới đây là một số dạng bài giúp bạn rèn luyện, từ trắc nghiệm, điền từ cho đến viết lại câu:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. She is deeply involved ___ environmental protection projects.
    a. on b. in c. with

  2. He got involved ___ the wrong crowd when he was young.
    a. with b. of c. at

  3. They were involved ___ a serious car accident.
    a. with b. in c. on

  4. The teacher became involved ___ the students’ debate.
    a. at b. of c. in

  5. Are you involved ___ any volunteer work this summer?
    a. in b. with c. for

  6. She is involved ___ a local theater group.
    a. in b. with c. of

  7. He was involved ___ illegal activities.
    a. in b. on c. for

  8. The company is involved ___ producing renewable energy.
    a. in b. with c. of

  9. Jane is romantically involved ___ Mark.
    a. at b. with c. in

  10. The police said he was involved ___ the robbery.
    a. with b. in c. on

Đáp án: 1b, 2a, 3b, 4c, 5a, 6b, 7a, 8a, 9b, 10b

Bài 2: Điền giới từ thích hợp

  1. She is actively involved ___ fundraising activities.

  2. He became involved ___ a serious discussion with his boss.

  3. Are you involved ___ this new project?

  4. She got involved ___ the drama club at school.

  5. The politician was involved ___ corruption scandals.

  6. John is emotionally involved ___ the situation.

  7. They are involved ___ developing a new app.

  8. She is romantically involved ___ her colleague.

  9. The students were involved ___ a charity campaign.

  10. He got involved ___ dangerous people.

Đáp án: 1 in, 2 in, 3 in, 4 with, 5 in, 6 with, 7 in, 8 with, 9 in, 10 with

Bài 3: Viết lại câu

  1. She takes part in volunteer work.

  2. He has a close relationship with the sports club.

  3. They joined a road accident yesterday.

  4. He participates in a new project.

  5. She has a romantic relationship with Tom.

  6. The company works in renewable energy.

  7. He is connected to the scandal.

  8. The teacher joined the debate.

  9. She is part of the drama group.

  10. They were caught up in a robbery.

Đáp án gợi ý:

  1. She is involved in volunteer work.

  2. He is involved with the sports club.

  3. They were involved in a road accident yesterday.

  4. He is involved in a new project.

  5. She is involved with Tom.

  6. The company is involved in renewable energy.

  7. He was involved in the scandal.

  8. The teacher was involved in the debate.

  9. She is involved with the drama group.

  10. They were involved in a robbery.

Một số lưu ý khi dùng involved + giới từ

Trong quá trình sử dụng, involved kết hợp với giới từ có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Người học cần chú ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn về nghĩa và cách dùng. Dưới đây là những lưu ý thường gặp khi dùng involved với giới từ mà bạn cần biết:

  • Khi đi với in, involved in thường nhấn mạnh đến sự tham gia hoặc dính líu trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống.

  • Khi đi với with, involved with thường nói về mối quan hệ, sự gắn bó, hoặc liên hệ giữa con người với nhau hay với một tổ chức, nhóm.

  • Cấu trúc get/become involved in thể hiện quá trình bắt đầu tham gia hoặc bị cuốn vào một việc gì đó.

  • Trong văn phong tiêu cực, involved in hoặc involved with còn có thể hàm ý bị dính líu vào rắc rối, tai nạn hay scandal.

  • Với nghĩa “phức tạp”, involved thường đứng một mình, không đi với giới từ, và chỉ dùng để mô tả vấn đề, quy trình hoặc hệ thống.

Cần nắm rõ cấu trúc cách dùng Involved chuẩn (Ảnh: Sưu tầm internet)

Để trẻ học giỏi tiếng Anh, ngữ pháp chỉ là một phần của hành trình. Trước hết, các bé cần có vốn từ vựng phong phú, khả năng nghe chuẩn, nói tự tin, phát âm đúng và viết mạch lạc. Tuy nhiên, việc giúp trẻ duy trì hứng thú học tập lại là thách thức lớn đối với nhiều phụ huynh.

Monkey Junior chính là giải pháp toàn diện để đồng hành cùng con. Siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 – 11 tuổi này được thiết kế dựa trên phương pháp giáo dục sớm, mang đến lộ trình học tập bài bản, khoa học và phù hợp với từng độ tuổi. Bé không chỉ được trau dồi ngữ pháp một cách tự nhiên, mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

Với hàng nghìn bài học sinh động, đa dạng chủ đề, kết hợp trò chơi và hình ảnh minh họa hấp dẫn, Monkey Junior biến việc học thành trải nghiệm thú vị như chơi. Nhờ đó, bé học tiếng Anh mỗi ngày mà không hề thấy áp lực, lại nhanh chóng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.

Hơn 10 triệu phụ huynh trên toàn cầu đã tin tưởng lựa chọn Monkey Junior để tạo nền tảng vững chắc cho con ngay từ những năm đầu đời. Và giờ đây, cơ hội để con bạn bứt phá tiếng Anh cũng đang ở ngay trước mắt.

Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để bé tự tin làm chủ tiếng Anh từ sớm cùng Monkey Junior!

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về involved đi với giới từ gì?

1. “Involved” có nghĩa chính là gì?

Involved là tính từ, thường có hai nghĩa chính: tham gia hoặc liên quan đến điều gì đó, và phức tạp, rắc rối khi mô tả một vấn đề hay tình huống.

2. “Involved” thường đi với những giới từ nào?

Thông dụng nhất là involved in (tham gia, dính líu vào) và involved with (có quan hệ, gắn bó với). Ngoài ra, cấu trúc get/become involved in cũng được dùng nhiều.

3. Khi nào dùng “involved in” và khi nào dùng “involved with”?

Involved in thường chỉ việc tham gia hoặc dính líu trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện. Involved with nhấn mạnh đến mối quan hệ hoặc sự gắn bó với một cá nhân hay tổ chức.

4. “Involved” có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực không?

Có. Ví dụ: He was involved in a scandal (Anh ta bị dính líu vào một vụ bê bối). Trong trường hợp này, từ này mang sắc thái tiêu cực.

5. Ngoài “involved”, có từ nào đồng nghĩa để thay thế không?

Có thể dùng các từ như engaged, participating, committed, connected khi nói về sự tham gia; hoặc complicated, intricate khi diễn đạt ý nghĩa “phức tạp”.

6. Có thể dùng “involved” như một động từ không?

Không. Involved chỉ là dạng tính từ. Động từ gốc là involve, còn danh từ liên quan là involvement.

Kết luận

Trên đây là phần tổng hợp chi tiết về cách dùng và ý nghĩa của involved trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn đã nắm rõ involved đi với giới từ gì để vận dụng linh hoạt trong thực tế và trong quá trình học tiếng Anh tốt hơn nhé.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!