Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối trước câu hỏi: “involved đi với giới từ gì?”. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng, bởi cách dùng giới từ đi kèm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ involved trong câu. Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về involved + giới từ chi tiết trong bài viết sau đây.

Involved nghĩa là gì?
Involved /ɪnˈvɒlvd/ (BrE), /ɪnˈvɑːlvd/ (AmE) là một tính từ dùng phổ biến trong tiếng Anh với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Từ này thường được hiểu theo hai hướng chính:
-
Chỉ sự liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó.
Ví dụ: She is heavily involved in volunteer work (Cô ấy tham gia tích cực vào công việc tình nguyện).
-
Mang sắc thái chỉ sự phức tạp, rắc rối, thường được dùng khi mô tả quá trình, vấn đề hoặc văn bản khó hiểu.
Ví dụ: The plot of the novel is too involved (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này quá phức tạp).
Một số dạng từ liên quan đến “involved”:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Involve |
/ɪnˈvɒlv/ |
Bao gồm, liên quan, lôi cuốn |
|
Involvement |
/ɪnˈvɒlvmənt/ |
Sự tham gia, sự liên quan |
|
Involving |
/ɪnˈvɒlvɪŋ/ |
Gây hứng thú, cuốn hút, có tính liên quan |
Involved đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, involved thường không đứng một mình mà đi kèm với giới từ để hoàn chỉnh nghĩa. Mỗi giới từ lại làm thay đổi sắc thái biểu đạt, giúp người học diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những giới từ phổ biến thường kết hợp với involved:
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
in |
involved in + V-ing/N |
tham gia vào, liên quan đến |
She is involved in organizing the event. (Cô ấy tham gia vào việc tổ chức sự kiện.) |
with |
involved with + N |
có mối quan hệ, kết nối, liên hệ với |
He got involved with a local sports club. (Anh ấy gắn bó với một câu lạc bộ thể thao địa phương.) |
in/with |
involved in/with + N (tình huống/hoạt động) |
dính líu, vướng vào |
They were involved in a serious accident. (Họ bị liên quan đến một vụ tai nạn nghiêm trọng.) |
in |
get/become involved in |
bắt đầu tham gia, bị cuốn vào |
Many students become involved in volunteer work. (Nhiều sinh viên bắt đầu tham gia vào công việc tình nguyện.) |
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với involved trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, involved vừa mang nghĩa “có liên quan, tham gia vào” vừa mang nghĩa “phức tạp, rắc rối”. Vì vậy, các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó cũng rất đa dạng, chẳng hạn:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với involved
Từ/cụm từ |
Loại từ |
Ý nghĩa gần với involved |
Ví dụ |
engaged |
adj |
tham gia, bận rộn |
She is engaged in research. |
participating |
adj |
đang tham gia |
He is participating in the program. |
connected |
adj |
có liên quan, gắn kết |
This case is connected to last year’s incident. |
committed |
adj |
tận tâm, gắn bó |
She is committed to her career. |
absorbed |
adj |
mải mê, cuốn hút |
He was absorbed in the game. |
complicated |
adj |
phức tạp, rắc rối |
The system is very complicated. |
intricate |
adj |
rắc rối, nhiều chi tiết |
The design is highly intricate. |
engaged in |
phrase |
tham gia vào |
Students are engaged in discussions. |
implicated |
adj |
bị dính líu vào (thường tiêu cực) |
He was implicated in the scandal. |
entwined |
adj |
gắn chặt, liên kết |
Their lives are entwined with each other. |
enmeshed |
adj |
mắc kẹt, dính vào (tình huống khó thoát) |
She got enmeshed in legal troubles. |
engrossed |
adj |
mải mê, bị cuốn hút vào |
He is engrossed in his studies. |
occupied |
adj |
bận rộn, tham gia vào |
She is occupied with housework. |
tied up |
adj/phrase |
bị cuốn vào, bận rộn |
I was tied up with meetings all day. |
bound up in/with |
phrase |
gắn liền, liên quan |
His identity is bound up with his work. |
Từ/cụm từ trái nghĩa với involved
Từ/cụm từ |
Loại từ |
Ý nghĩa trái với involved |
Ví dụ |
detached |
adj |
tách rời, không liên quan |
He stayed detached from the argument. |
uninvolved |
adj |
không tham gia, không liên quan |
She was uninvolved in the decision. |
disengaged |
adj |
không gắn bó, không tham gia |
The audience looked disengaged. |
indifferent |
adj |
thờ ơ, không quan tâm |
He seemed indifferent to the news. |
simple |
adj |
đơn giản (trái nghĩa với “phức tạp”) |
The solution is simple. |
straightforward |
adj |
rõ ràng, đơn giản |
The process is straightforward. |
uncomplicated |
adj |
không phức tạp |
It’s an uncomplicated task. |
unrelated |
adj |
không có liên quan |
His remark was unrelated to the topic. |
aloof |
adj |
xa cách, không tham gia |
He remained aloof from the crowd. |
excluded |
adj |
bị loại ra, không tham gia |
She felt excluded from the group. |
disconnected |
adj |
tách biệt, không liên quan |
The theory seems disconnected from reality. |
isolated |
adj |
bị cô lập, không liên hệ |
The village is isolated from the city. |
unaffected |
adj |
không bị ảnh hưởng |
He remained unaffected by criticism. |
ignorant of |
phrase |
không biết, không quan tâm |
She was ignorant of the facts. |
removed from |
phrase |
xa rời, không liên quan |
His style is far removed from tradition. |
Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ và sử dụng chính xác involved trong từng ngữ cảnh, việc làm bài tập thực hành là rất cần thiết. Dưới đây là một số dạng bài giúp bạn rèn luyện, từ trắc nghiệm, điền từ cho đến viết lại câu:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
-
She is deeply involved ___ environmental protection projects.
a. on b. in c. with -
He got involved ___ the wrong crowd when he was young.
a. with b. of c. at -
They were involved ___ a serious car accident.
a. with b. in c. on -
The teacher became involved ___ the students’ debate.
a. at b. of c. in -
Are you involved ___ any volunteer work this summer?
a. in b. with c. for -
She is involved ___ a local theater group.
a. in b. with c. of -
He was involved ___ illegal activities.
a. in b. on c. for -
The company is involved ___ producing renewable energy.
a. in b. with c. of -
Jane is romantically involved ___ Mark.
a. at b. with c. in -
The police said he was involved ___ the robbery.
a. with b. in c. on
Đáp án: 1b, 2a, 3b, 4c, 5a, 6b, 7a, 8a, 9b, 10b
Bài 2: Điền giới từ thích hợp
-
She is actively involved ___ fundraising activities.
-
He became involved ___ a serious discussion with his boss.
-
Are you involved ___ this new project?
-
She got involved ___ the drama club at school.
-
The politician was involved ___ corruption scandals.
-
John is emotionally involved ___ the situation.
-
They are involved ___ developing a new app.
-
She is romantically involved ___ her colleague.
-
The students were involved ___ a charity campaign.
-
He got involved ___ dangerous people.
Đáp án: 1 in, 2 in, 3 in, 4 with, 5 in, 6 with, 7 in, 8 with, 9 in, 10 with
Bài 3: Viết lại câu
-
She takes part in volunteer work.
-
He has a close relationship with the sports club.
-
They joined a road accident yesterday.
-
He participates in a new project.
-
She has a romantic relationship with Tom.
-
The company works in renewable energy.
-
He is connected to the scandal.
-
The teacher joined the debate.
-
She is part of the drama group.
-
They were caught up in a robbery.
Đáp án gợi ý:
-
She is involved in volunteer work.
-
He is involved with the sports club.
-
They were involved in a road accident yesterday.
-
He is involved in a new project.
-
She is involved with Tom.
-
The company is involved in renewable energy.
-
He was involved in the scandal.
-
The teacher was involved in the debate.
-
She is involved with the drama group.
-
They were involved in a robbery.
Một số lưu ý khi dùng involved + giới từ
Trong quá trình sử dụng, involved kết hợp với giới từ có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Người học cần chú ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn về nghĩa và cách dùng. Dưới đây là những lưu ý thường gặp khi dùng involved với giới từ mà bạn cần biết:
-
Khi đi với in, involved in thường nhấn mạnh đến sự tham gia hoặc dính líu trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống.
-
Khi đi với with, involved with thường nói về mối quan hệ, sự gắn bó, hoặc liên hệ giữa con người với nhau hay với một tổ chức, nhóm.
-
Cấu trúc get/become involved in thể hiện quá trình bắt đầu tham gia hoặc bị cuốn vào một việc gì đó.
-
Trong văn phong tiêu cực, involved in hoặc involved with còn có thể hàm ý bị dính líu vào rắc rối, tai nạn hay scandal.
-
Với nghĩa “phức tạp”, involved thường đứng một mình, không đi với giới từ, và chỉ dùng để mô tả vấn đề, quy trình hoặc hệ thống.
Để trẻ học giỏi tiếng Anh, ngữ pháp chỉ là một phần của hành trình. Trước hết, các bé cần có vốn từ vựng phong phú, khả năng nghe chuẩn, nói tự tin, phát âm đúng và viết mạch lạc. Tuy nhiên, việc giúp trẻ duy trì hứng thú học tập lại là thách thức lớn đối với nhiều phụ huynh. Monkey Junior chính là giải pháp toàn diện để đồng hành cùng con. Siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 – 11 tuổi này được thiết kế dựa trên phương pháp giáo dục sớm, mang đến lộ trình học tập bài bản, khoa học và phù hợp với từng độ tuổi. Bé không chỉ được trau dồi ngữ pháp một cách tự nhiên, mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Với hàng nghìn bài học sinh động, đa dạng chủ đề, kết hợp trò chơi và hình ảnh minh họa hấp dẫn, Monkey Junior biến việc học thành trải nghiệm thú vị như chơi. Nhờ đó, bé học tiếng Anh mỗi ngày mà không hề thấy áp lực, lại nhanh chóng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Hơn 10 triệu phụ huynh trên toàn cầu đã tin tưởng lựa chọn Monkey Junior để tạo nền tảng vững chắc cho con ngay từ những năm đầu đời. Và giờ đây, cơ hội để con bạn bứt phá tiếng Anh cũng đang ở ngay trước mắt. Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để bé tự tin làm chủ tiếng Anh từ sớm cùng Monkey Junior! |
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về involved đi với giới từ gì?
1. “Involved” có nghĩa chính là gì?
Involved là tính từ, thường có hai nghĩa chính: tham gia hoặc liên quan đến điều gì đó, và phức tạp, rắc rối khi mô tả một vấn đề hay tình huống.
2. “Involved” thường đi với những giới từ nào?
Thông dụng nhất là involved in (tham gia, dính líu vào) và involved with (có quan hệ, gắn bó với). Ngoài ra, cấu trúc get/become involved in cũng được dùng nhiều.
3. Khi nào dùng “involved in” và khi nào dùng “involved with”?
Involved in thường chỉ việc tham gia hoặc dính líu trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện. Involved with nhấn mạnh đến mối quan hệ hoặc sự gắn bó với một cá nhân hay tổ chức.
4. “Involved” có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực không?
Có. Ví dụ: He was involved in a scandal (Anh ta bị dính líu vào một vụ bê bối). Trong trường hợp này, từ này mang sắc thái tiêu cực.
5. Ngoài “involved”, có từ nào đồng nghĩa để thay thế không?
Có thể dùng các từ như engaged, participating, committed, connected khi nói về sự tham gia; hoặc complicated, intricate khi diễn đạt ý nghĩa “phức tạp”.
6. Có thể dùng “involved” như một động từ không?
Không. Involved chỉ là dạng tính từ. Động từ gốc là involve, còn danh từ liên quan là involvement.
Kết luận
Trên đây là phần tổng hợp chi tiết về cách dùng và ý nghĩa của involved trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn đã nắm rõ involved đi với giới từ gì để vận dụng linh hoạt trong thực tế và trong quá trình học tiếng Anh tốt hơn nhé.