Demand đi với giới từ gì là nội dung quan trọng giúp người học tiếng Anh nắm vững cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và viết học thuật. Khi hiểu rõ các giới từ thường kết hợp với “demand”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ cấu trúc câu, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để bạn luyện tập hiệu quả.
.png)
Demand nghĩa là gì?
Demand
1. Khi là danh từ (Noun)
Nghĩa: Chỉ nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ, hoặc sự đòi hỏi đối với một điều gì đó.
Ví dụ: There is a high demand for electric cars. (Có nhu cầu cao đối với xe điện.)
2. Khi là động từ (Verb)
Nghĩa: Đòi hỏi, yêu cầu một cách cứng rắn hoặc khẩn thiết.
Ví dụ: The workers demanded better working conditions. (Công nhân đã yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
“Demand” thường được dùng trong cả bối cảnh kinh tế (chỉ nhu cầu thị trường) lẫn trong giao tiếp hàng ngày (chỉ sự đòi hỏi, yêu cầu).
Các dạng khác của “Demand”:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
demanding |
/dɪˈmɑːn.dɪŋ/ |
đòi hỏi cao, khắt khe, nhiều thách thức |
|
Tính từ |
undemanding |
/ˌʌn.dɪˈmɑːn.dɪŋ/ |
không đòi hỏi nhiều, dễ thỏa mãn |
Danh từ |
demandingness |
/dɪˈmɑːn.dɪŋ.nəs/ |
tính đòi hỏi, sự khắt khe |
Demand đi với giới từ gì?
Tùy thuộc vào vai trò là danh từ hay động từ, từ demand sẽ đi với các giới từ khác nhau như:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
for |
demand for + Noun: Chỉ nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ hoặc điều gì đó. |
There is a strong demand for clean energy. (Có nhu cầu lớn về năng lượng sạch.) |
2 |
from |
demand from + Noun/Pronoun: Diễn tả sự đòi hỏi hoặc yêu cầu từ một ai đó. |
The teacher made a demand from the students to submit their homework. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập.) |
3 |
on/upon |
demand on/upon + Noun: Chỉ những áp lực, đòi hỏi đặt lên một ai đó hoặc cái gì. |
The new project places heavy demands on the team. (Dự án mới đặt ra nhiều đòi hỏi cho nhóm.) |
4 |
to |
demand to + Verb: Thể hiện sự đòi hỏi hoặc yêu cầu làm một việc cụ thể. |
She demanded to see the manager immediately. (Cô ấy yêu cầu gặp quản lý ngay lập tức.) |
Các cấu trúc Demand khác trong tiếng Anh
Ngoài việc đi kèm với các giới từ, demand còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cụm từ cố định khác. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
Bow to one’s demands |
Nhượng bộ hoặc chấp nhận làm theo yêu cầu/đòi hỏi của ai đó. |
The company finally bowed to the workers’ demands. (Công ty cuối cùng đã nhượng bộ trước yêu cầu của công nhân.) |
2 |
Meet the demand |
Đáp ứng được nhu cầu hoặc yêu cầu nào đó. |
The factory cannot produce enough to meet the demand. (Nhà máy không thể sản xuất đủ để đáp ứng nhu cầu.) |
3 |
By popular demand |
Theo sự yêu cầu hoặc đề nghị đông đảo của mọi người. |
The show was extended by popular demand. (Buổi biểu diễn đã được kéo dài theo yêu cầu của đông đảo khán giả.) |
4 |
Demand that |
Cấu trúc dùng với mệnh đề “that”, thường theo sau bởi động từ nguyên thể (subjunctive). |
They demanded that he leave immediately. (Họ yêu cầu anh ấy rời đi ngay lập tức.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Demand
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Demand gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Request |
Yêu cầu, đề nghị |
Offer |
Đề xuất, cho, cung cấp |
Requirement |
Sự yêu cầu, điều kiện cần |
Supply |
Cung cấp, nguồn cung |
Need |
Nhu cầu, sự cần thiết |
Donation |
Sự cho tặng, biếu tặng |
Order |
Lệnh, đơn đặt hàng |
Gift |
Quà tặng |
Lưu ý khi dùng Demand + Giới từ trong câu
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng demand kết hợp với giới từ, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:
-
Demand vừa có thể là danh từ vừa có thể là động từ và cách dùng giới từ thay đổi theo loại từ.
-
Khi là danh từ, demand thường đi với for để chỉ nhu cầu về sản phẩm, dịch vụ hoặc điều gì đó.
-
Khi là động từ, demand to + V nguyên thể diễn đạt sự đòi hỏi một hành động cụ thể.
-
Nên phân biệt demand for (nhu cầu đối với cái gì) với demand to (đòi hỏi làm gì) để tránh nhầm lẫn.
-
Trong ngữ cảnh kinh tế, demand thường kết hợp với supply (cung) tạo thành cặp khái niệm quen thuộc “supply and demand”.
Việc nắm chắc các cấu trúc như demand đi với giới từ gì sẽ trở nên dễ dàng hơn khi trẻ được học theo lộ trình khoa học và hấp dẫn. Monkey Junior - Lộ trình toàn diện mang đến kho bài học phong phú với hình ảnh sinh động, âm thanh chuẩn bản ngữ và nhiều trò chơi tương tác, giúp trẻ tiếp thu ngữ pháp và từ vựng tự nhiên.
Chương trình được chia thành từng cấp độ rõ ràng, phù hợp với trẻ từ mới bắt đầu đến nâng cao. Với Monkey Junior, bé sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế, tự tin hơn trong học tập và giao tiếp.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Demand + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (for, from, on/upon, to) vào chỗ trống
-
There is a growing demand ___ organic food these days.
-
The teacher made a strict demand ___ the students.
-
The new job places heavy demands ___ her time.
-
She demanded ___ speak with the director immediately.
-
The workers made a demand ___ higher wages.
-
The project puts extra demands ___ the company’s resources.
-
The customers are demanding more transparency ___ the brand.
-
The law demands that every driver submit ___ a driving test.
-
There has been a sudden demand ___ online courses.
-
They made a demand ___ the government for tax reduction.
-
The training program puts a lot of demands ___ the participants.
-
She demanded ___ see all the documents before signing.
-
The students made a demand ___ the school for better facilities.
-
His new role places huge demands ___ his leadership skills.
-
The protesters demanded ___ be heard by the authorities.
-
The market shows an increasing demand ___ skilled workers.
-
The coach made a demand ___ the players for discipline.
-
This work puts enormous demands ___ my patience.
-
The manager demanded ___ finish the task by the end of the day.
-
The survey revealed a strong demand ___ affordable housing.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
for |
from |
on/upon |
to |
for |
on/upon |
from |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
to |
for |
from |
on/upon |
to |
for |
on/upon |
Câu 15 |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
|
to |
for |
from |
on/upon |
to |
for |
Từ một động từ hay danh từ, demand có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các giới từ cụ thể. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi demand đi với giới từ gì và tự tin hơn khi ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập với những bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức, bạn nhé!