V trong tiếng Anh là gì? V thường được hiểu là viết tắt của động từ - những từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ngoài ra, V cũng là viết tắt của nhiều từ, cụm từ khác mà Monkey sẽ đề cập trong bài viết này!
V trong tiếng Anh là gì?
V là 1 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 22. Chữ V có 2 cách viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase) như sau:
-
Chữ hoa: V
-
Chữ thường: v
Viết tắt của chữ V và ý nghĩa
Trong tiếng Anh, chữ V có thể là một loại từ hoặc viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:
-
Chữ V là ký hiệu của số 5 trong hệ thống chữ số La Mã.
-
Chữ V viết dưới dạng (v.) hoặc (vs.) dùng để chỉ 2 bên tham gia vào 1 vụ tại tòa án hoặc những người đang tham gia vào trò chơi hoặc so sánh 2 sự vật hoặc ý tưởng khi bạn phải lựa chọn giữa chúng.
-
Chữ V là viết tắt của “very” - Nghĩa là "rất, thực sự, hết sức"
-
Chữ V là viết tắt của “vide” - Nghĩa là "nhìn", được sử dụng như một hướng dẫn bằng văn bản để yêu cầu người đọc xem một cuốn sách, trang cụ thể, v.v. nhằm biết thêm thông tin.
-
Chữ V là viết tắt của “verb” - Động từ trong tiếng Anh.
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC |
Chức năng ngữ pháp của V trong câu tiếng Anh
Thông thường, V được hiểu là viết tắt của Verb - Động từ trong tiếng Anh. Về định nghĩa, động từ là những từ dùng để hành động, tình trạng hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật.
Động từ được chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí phân loại. Cụ thể:
-
Phân loại V theo vai trò: Động từ tobe, động từ thường, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.
-
Phân loại V theo đặc điểm: Động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái, động từ chỉ hoạt động nhận thức.
-
Phân loại V theo chức năng: Nội động từ và ngoại động từ.
Tiêu chí phân loại |
Loại động từ |
Ví dụ |
Vai trò |
Động từ tobe V1: Am/is/are/ V2: Was/were V3: Been |
I am a teacher. I was 25 last year. She had already been to that museum. |
Động từ thường (Regular verbs) go, swim, sing, dance,... |
We often swim in the pool during the summer. |
|
Trợ động từ (Auxiliary verbs) Do/does, have/ has/ had, was/ were |
Do you like coffee? Have they arrived yet? |
|
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) can, could, would, should, may, must, have to, need, ought to. |
I can sing for a long time. You should do exercise every morning. |
|
Đặc điểm |
Động từ thể chất (Physical verbs) Chỉ các chuyển động của bộ phận cơ thể con người, việc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác. |
The cat tried to jump onto the roof. |
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) Dùng để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó. |
I believe in miracles. They own a beautiful house. |
|
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mentals verbs) Chỉ hoạt động nhận thức của con người về sự vật, hiện tượng bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, biết… |
Can you hear the birds singing? I can’t remember his name. |
|
Chức năng |
Nội động từ (Intransitive verbs) Những từ tác động trực tiếp ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó. |
The birds sing. He laughs. She sleeps. |
Ngoại động từ (Transitive verbs) Chỉ hành động hoạt động trên một người, sự vật hoặc sự vật. Theo sau là 1 danh từ hoặc tân ngữ. |
She eats an apple. He reads a book. They built a house. |
Các ký hiệu ngữ pháp liên quan đến V và mối quan hệ trong câu
Trong phần mở rộng này, Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu các thành S, C, O trong câu và mối quan hệ của S, V, O, C khi thực hiện chức năng ngữ pháp trong 1 câu.
Các ký hiệu ngữ pháp liên quan đến V
Trong 1 câu, ngoài động từ là Verb, bạn cần biết các thành phần khác gồm: S (chủ ngữ), O (tân ngữ) và C (bổ ngữ). Cấu trúc câu đầy đủ thường là: S + V + O + C tương ứng với:
-
S = Subject: Chủ ngữ
-
V = Verb: Động từ
-
O = Object: Tân ngữ
-
C = Complement: Bổ ngữ
Viết tắt - Ý nghĩa |
Chức năng |
Ví dụ |
S = Subject |
Là một danh từ, cụm danh từ hay đại từ (là người, sự vật hay sự việc) làm chủ trong câu, thực hiện hành động trong câu chủ động hoặc bị tác động trong câu bị động. |
My son is a kind boy. Con trai tôi là 1 cậu bé tốt bụng. The car was bought. Chiếc ô tô này đã được mua rồi. |
O = Object |
Tân ngữ là chủ thể, sự vật, hiện tượng bị tác động bởi chủ thể, sự vật, hiện tượng khác. Nó thường đứng sau động từ để làm rõ nghĩa của động từ trong câu. |
She do her homework (Cô ấy làm bài tập về nhà) thì “her homework” là tân ngữ. |
C = Complement |
Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ hay nhóm từ bổ sung ý nghĩa của một phần trong câu. |
Birdy is my best friend. (My best friend bổ ngữ cho chủ ngữ “Birdy”) |
Mối quan hệ giữa S - V - O - C trong câu tiếng Anh
-
S đóng vai trò là chủ ngữ chính trong câu.
-
V là động từ thể hiện cho hành động, trạng thái của S - chủ ngữ chính trong câu.
-
O là tân ngữ - đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động, trạng thái (V) của chủ thể chính (S).
-
C là bổ ngữ - phần thông tin bổ sung cho hành động, trạng thái (V) của chủ thể chính (S) hoặc bổ nghĩa cho chủ thể chính (S) hoặc bổ ngữ cho tân ngữ (O).
Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ V trong tiếng Anh
Ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ V thông dụng nhất:
Chữ V trong tên riêng hoặc địa danh quốc gia
-
V trong tên riêng: Valda, Verda, Vania, Victoria, Violet, Vanessa, Veronica, Venus, Vivian, Venn, Victor, Vincent.
-
V trong địa danh, quốc gia: Vancouver, Vanuatu, Vatican, Venezuela, Vietnam.
Xem thêm: 50+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V cho nam nữ độc đáo nhất
Chữ V trong tên sản phẩm & thương hiệu
Một số tên thương hiệu có chứa chữ V: Vertu, Vale, Vagas Empregos, Vodafone, VMware, Volvo Group, Verizon.
Chữ V trong tên nghệ sĩ & người nổi tiếng
Một số tên người nổi tiếng có chứa chữ V: Vin Diesel, Vincent van Gogh, Vladimir Putin, Vanessa Hudgens, Viola Davis, Venus Williams, Vanessa Paradis, Vladimir Lenin, Victoria Justice, Vera Farmiga, Vince Carter.
Chữ V trong tên các loài động vật và thực vật
-
Một số tên động vật có chứa chữ V: Valley bulldog (Chó bulldog thung lũng), vampire bat (dơi hút máu), vampire crab (Cua ma cà rồng), veery, vegavis, velociraptor, venus flytrap, vermilion flycatcher, vervet monkey.
-
Một số tên thực vật có chứa chữ V: Violet, vanda orchids.
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC |
Qua bài viết này, bạn đã biết chữ V trong tiếng Anh là gì? Chữ V không chỉ là 1 chữ cái mà còn là viết tắt của nhiều từ khác nhau. Bên cạnh đó, chữ V cũng được sử dụng trong một số tên riêng, tên địa danh, nghệ sĩ,... và rất nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái, các bạn hãy đón đọc bài viết về các chữ cái trong tiếng Anh của Monkey nhé!