Xem ngay danh từ của Necessary là gì trong bài viết này. Monkey sẽ chia sẻ đến bạn cách sử dụng danh từ của necessary như thế nào. Bên cạnh đó, bạn sẽ mở rộng vốn từ bằng cách học các nhóm từ liên quan đến necessary như: Word form của từ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cấu trúc câu…
Cách phát âm & Ý nghĩa của Necessary
Tính từ “necessary” có phiên âm và ý nghĩa như thế nào?
Phiên âm necessary - /ˈnes.ə.ser.i/ (ne‧ces‧sa‧ry)
Ý nghĩa:
Necessary (a): Cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu
Ví dụ câu có sử dụng “necessary”
-
No further changes were considered necessary. (Không có thay đổi nào được coi là cần thiết.)
-
A good diet is necessary for maintaining a healthy body. (Một chế độ ăn uống tốt là cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)
-
He lacks the necessary skills for the job. (Anh ấy thiếu hẳn những kỹ năng cần thiết cho công việc này.)
* Thành ngữ với necessary:
a necessary evil: Một điều xấu hoặc bạn không thích nhưng bạn phải chấp nhận vì một lý do cụ thể
Vd: The loss of jobs is regarded as a necessary evil in the fight against inflation. (Mất việc làm được xem như 1 điều tệ hại trong cuộc chiến chống lại lạm phát.)
Danh từ của Necessary và cách dùng
Danh từ của necessary là necessity
Necessity - /nəˈsesəti/ (ne‧ces‧si‧ty)
Necessity (n): Sự cần thiết, sự thiết yếu (danh từ số nhiều: necessities)
Ví dụ:
-
I would say that TV has become more a necessity than a luxury, wouldn't you? (Tôi có thể nói rằng TV đã trở thành một thứ cần thiết hơn là một thứ xa xỉ, phải không?)
-
Food is a necessity of life. (Thức ăn là nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.)
-
They have nothing but the barest necessities. (Họ không có gì ngoài những thứ cần thiết nhất.)
* Một số mẫu câu hay dùng với necessity:
1. necessity for something: Cần thiết cho cái gì đó
Vd: He emphasized the necessity for good planning and management. (Ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc lập kế hoạch và quản lý tốt.)
2. necessity of (doing) something: Sự cần thiết của điều gì/ của làm việc gì.
Vd: We were discussing the necessity of employing more staff. (Chúng tôi đã thảo luận về sự cần thiết của việc tuyển dụng thêm nhân viên.)
3. through/out of necessity
Vd: He only remained with the group out of necessity. (Anh ấy chỉ ở lại với nhóm khi cần thiết.)
* Thành ngữ (idioms) với necessary:
necessity is the mother of invention: một vấn đề mới khó khăn buộc mọi người phải nghĩ ra giải pháp cho nó
Xem thêm: Danh từ của Poor là gì? Word form của Poor và cách dùng
Tổng hợp word form của Necessary
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
necessitate /nəˈsesɪteɪt/ |
Bắt buộc phải có, cần thiết |
Increased traffic necessitated widening the road. (Giao thông gia tăng đòi hỏi phải mở rộng đường) |
Noun (danh từ) |
necessity /nəˈsesəti/ |
Sự cần thiết, sự thiết yếu |
There is absolutely no necessity for you to be involved. (Bạn hoàn toàn không cần thiết phải tham gia.) |
Adjective (tính từ) |
necessary |
Cần thiết |
It may be necessary to buy a new one. (Có thể rất cần thiết để mua một cái mới.) |
|
unnecessary /ʌnˈnes.ə.ser.i/ |
Không cần thiết |
I thought a lot of the violence in the movie was totally unnecessary. (Tôi nghĩ rằng nhiều cảnh bạo lực trong phim là hoàn toàn không cần thiết.) |
Adverb (trạng từ) |
necessarily /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ |
Một cách cần thiết |
That's not necessarily true. (Điều đó không nhất thiết phải đúng.) |
|
unnecessarily /ʌnˈnes.ə.sər.əl.i/ |
Một cách không cần thiết |
The rules are unnecessarily complicated. (Các quy tắc phức tạp một cách không cần thiết.) |
Các nhóm từ với Necessary
Ngoài tính từ necessary nghĩa là cần thiết ra, bạn cũng có thêm nhiều lựa chọn khác bằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa khiến diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn.
Monkey gợi ý một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tính từ Necessary như dưới đây:
Từ đồng nghĩa với Necessary và ý nghĩa
-
Basic: Căn bản
-
Crucial: Quan trọng
-
Decisive: Kiên quyết, dứt khoát
-
Essential: Cần thiết, quan trọng
-
Fundamental: Cơ bản, chủ yếu
-
Imperative: Bắt buộc
-
Indispensable: Bắt buộc, cần thiết
-
Mandatory: Bắt buộc
-
Needed: Cần thiết
-
Paramount: Tối quan trọng
-
Significant: Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể
-
Unavoidable: Không thể tránh khỏi
-
Urgent: Khẩn cấp
-
vital:Thiết yếu, quan trọng
Từ trái nghĩa với Necessary và ý nghĩa
-
Additional: Thêm vào
-
Extra: Thêm
-
Inessential: Không cần thiết
-
Minor: Không quan trọng
-
Nonessential: Không cần thiết
-
Optional: Không bắt buộc
-
Secondary: Thứ yếu, không quan trọng
-
Trivial: Không đáng kể, không quan trọng
-
Unimportant: Không quan trọng
-
Unnecessary: Không cần thiết
-
Insignificant: Không có nghĩa
-
Contingent: Tình cờ, ngẫu nhiên
-
Needless: Không cần thiết
-
Useless: Vô ích, vô dụng
Cấu trúc necessary trong tiếng Anh
Với tính từ necessary thì có một cấu trúc tiếng Anh rất thông dụng đó là: Cấu trúc câu giả định “It is necessary…”
Công thức:
It is necessary (for somebody) + to V
It is necessary + that + S + V…
Ý nghĩa: Đó là điều cần thiết để ai đó làm gì
VD:
It is necessary for me to do exercise every day. (Điều đó rất cần thiết cho tôi để tập thể dục mỗi ngày.)
It is necessary to have oxygen, fuel, and ignition to make fire. (Để tạo lửa cần phải có ôxy, nhiên liệu và chất đánh lửa.)
It is necessary for Peter to eat more beef. (Peter cần ăn nhiều thịt bò hơn.)
It is necessary that each person tries to protect the environment. (Mỗi người đều cần cố gắng để bảo vệ mội trường.)
Phân biệt necessary và essential
Essential (a): Cần thiết, thiết yếu, chủ yếu
Hai từ này được dùng trong những hoàn cảnh khác nhau.
Essential chỉ những thứ cần thiết mà chúng ta không thể làm được việc gì nếu thiếu chúng. Còn necessary cũng chỉ những thứ cần thiết và quan trọng nhưng chúng ta vẫn làm được việc gì đó nếu thiếu.
Từ essential vừa là tính từ, vừa là danh từ (yếu tố cần thiết.)
Vd:
Essential |
Necessary |
Vitamins play an essential role in many body processes. (Vitamin đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình của cơ thể) It is essential to keep the two groups separate. (Điều cần thiết là giữ cho hai nhóm riêng biệt.) |
He has the expertise necessary to make it work. (Anh ấy có kiến thức chuyên môn cần thiết để làm cho nó hoạt động.) Changes can easily be made where necessary. (Có thể dễ dàng thực hiện các thay đổi khi cần thiết.) |
Vậy bài viết trên đã trả lời cho bạn danh từ của necessary là gì. Ngoài ra bạn cũng biết thêm nhiều từ loại liên quan đến tính từ Necessary để củng cố thêm kiến thức từ vựng cho mình. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Monkey cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!