Có cho mình một biệt danh tiếng Anh hay sẽ giúp bạn được nhiều người chú ý hơn, điều này đặc biệt quan trọng với những người hoạt động nhiều trên nền tảng mạng xã hội. Khám phá ngay 1001+ biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay Monkey tổng hợp ngay bên dưới nhé!
Hướng dẫn cách đặt nickname theo tên tiếng Việt
Nickname theo tên tiếng Việt bằng tiếng Anh (biệt danh) là tên gọi khác ngoài tên thật, thường được sử dụng bởi những người thân thiết để thể hiện sự gần gũi, đặc biệt. Việc sở hữu một nick name hay và ấn tượng sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt mọi người và tạo dấu ấn riêng cho bản thân.
Vậy làm thế nào để đặt được biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt ấn tượng và độc đáo? Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:
- Sử dụng những chữ cái đầu tiên trong tên tiếng Việt để tạo thành một biệt danh ngắn gọn và dễ nhớ. Ví dụ: Minh Anh có thể trở thành MA.
- Chọn một từ tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên tiếng Việt của bạn. Ví dụ: An (nghĩa là bình yên) có thể trở thành Ingrid.
- Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh và sử dụng nó như biệt danh. Ví dụ: Hoa (flower) có thể trở thành Flower.
- Nếu bạn có ngoại hình nổi bật, hãy chọn biệt danh liên quan đến đặc điểm đó. Ví dụ: Mập có thể trở thành Chubby.
- Nếu bạn có tính cách vui vẻ, hãy chọn biệt danh thể hiện sự năng động, dí dỏm. Ví dụ: Vui vẻ có thể trở thành Cheerful.
- Bạn có thể chọn biệt danh là tên của loài vật, đồ vật hoặc nhân vật mà bạn yêu thích. Ví dụ: Mèo (cat) có thể trở thành Kitty.
- Hãy sáng tạo và kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra biệt danh độc đáo cho riêng mình. Ví dụ: Minh An (tên tiếng Việt) + Cheerful (tính cách) = MinCheerful.
Lưu ý: Khi đặt biệt danh tiếng Anh, hãy đảm bảo rằng nó dễ phát âm, dễ nhớ và phù hợp với cá tính của bạn.
Tổng hợp biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt ý nghĩa
Tiếng Việt vô cùng phong phú và cũng có rất nhiều cái tên được gửi gắm ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là tổng hợp những biệt danh tiếng Anh theo ý nghĩa tên tiếng Việt để bạn đọc tham khảo lựa chọn:
Tên tiếng Việt |
Biệt danh tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Vinh Quang |
Gloria |
Chiến thắng vẻ vang |
Quốc |
Basil |
Đất nước |
Quân |
Gideon |
Vị vua vĩ đại |
Trung |
Sherwin |
Người trung thành |
Ngọc Bích |
Jade |
Viên ngọc quý giá |
Trúc |
Erica |
Vĩnh hằng, mãi mãi |
Trinh |
Virginia |
Tinh khôi, trong trắng |
Tài |
Ralph |
Thông minh, tài giỏi |
Tuyền |
Anatole |
Sự khởi đầu |
Phong |
Anatole |
Ngọn gió |
Phú |
Otis |
Giàu sang, phú quý |
Quỳnh |
Epiphyllum |
Đóa hoa quỳnh |
Nhiên |
Calantha |
Đóa hoa nở rộ, hồn nhiên |
Danh sách biệt danh tiếng Anh phổ biến nhất cho nam nữ
Bạn đang tìm một biệt danh tiếng Anh theo tên ý nghĩa được nhiều người sử dụng, tham khảo ngay những cái tên Monkey tổng hợp dưới đây:
Nickname hay phổ biến cho bạn nam
Nickname |
Ý nghĩa |
Dieter |
Chiến binh |
Hero |
Anh hùng, dũng cảm |
Mink |
Người có sức mạnh, quyền lực |
Samson |
Con trai của mặt trời |
Lela |
Trung trực |
Foxy |
Chàng trai láu cá |
Bellamy |
Người con trai có ngoại hình đẹp |
Baby Boy |
Chàng trai bé bỏng |
Hale |
Tên mang cảm giác vui vẻ |
Jock |
Yêu thích thể thao |
Aida |
Mong con trai hạnh phúc và vui vẻ |
Hercules |
Chàng trai khỏe khoắn |
Neptune |
Sao Hải vương |
Boo |
Là một ngôi sao |
Edgar |
Chàng trai giàu có |
Aino |
Con trai độc nhất vô nhị |
Maud |
Chàng trai mạnh mẽ trong một trận chiến |
Honey |
Ngọt ngào |
Flame |
Ngọn lửa |
Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Nickname phổ biến cho bạn nữ
Nickname |
Ý nghĩa |
Missy |
Một nàng thiếu nữ |
Diamond |
Viên kim cương |
Chardonnay |
Sự độc nhất vô nhị |
Barbie |
Búp bê baby |
Nemo |
Cô gái dễ thương |
Lil one |
Cô gái nhỏ dễ thương |
Beauty queen |
Nữ hoàng xinh đẹp |
Lunar |
Cô gái thích mộng mơ |
Black Lotus |
Cô gái có vẻ đẹp chết người |
Sista |
Người con gái rộng lượng |
Treasure |
Kho báu |
Sweetheart |
Người có trái tim ngọt ngào |
Charminita |
Cô gái đáng yêu, quyến rũ |
Pebbles |
Viên đá cuội |
Little bits |
Cô em gái nhỏ |
Pretty lady |
Quý cô xinh đẹp |
Sweetheart |
Cô gái có trái tim ngọt ngào |
Blue eyes |
Cô gái có đôi mắt xanh |
Butterfly |
Con bướm |
Sissy |
Chị gái tốt bụng |
Ma beaute |
Người con gái xứng đáng có được sự yêu thương |
Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10, thành thạo 4 kỹ năng NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT chỉ với một ứng dụng. |
Nickname cá tính vui nhộn cho nam và nữ
Những tên tiếng Anh gợi ý dưới đây có thể được sử dụng cho cả nam và nữ, bạn có thể tham khảo nhé!
Nickname |
Ý nghĩa |
Amiga |
Bạn tốt |
Puppy |
Chó con |
FooFoo |
Người bạn tốt nhất |
Frostbite |
Yêu mùa đông |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Jax |
Chúa đã ban ơn |
Sugar Plum |
Kẹo bòn bon |
Firefly |
Con đom đóm |
Bitsy |
Người bạn tốt nhất |
Bug Bug |
Đáng yêu |
Puma |
Nhanh như mèo |
Bunbuns |
Âu yếm, mềm mại như nhung |
Jay |
Tên một nhân vật Thần thoại Hy Lạp nổi tiếng |
Charminita |
Đáng yêu, quyến rũ |
Cheese ball |
Phô mai viên |
Moonshine |
Ánh trăng |
Bubbies |
Vô cùng đáng yêu |
Cutie |
Dễ thương |
Pooh |
Gấu Pooh |
Cuddly/ Wuddly |
Âu yếm |
Chipmunk |
Sóc chuột |
Cheeseball |
Phô mai viên |
Butter Cup |
Cốc bơ |
Loo Loo |
Vui vẻ, ngọt ngào |
Opaline |
Người có nhiều cá tính pha trộn |
Issy |
Kỳ lạ |
Jokes |
Người hay đùa |
Pickle |
Dưa leo chua |
Clown |
Chàng hề |
Bebits |
Điên rồ |
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo các gợi ý kể trên để đặt biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh thêm phần thú vị nhé!
Biệt danh dễ thương cho bạn trai bạn gái
Dưới đây là các biệt danh tiếng Anh cho người yêu ngọt ngào và thú vị:
Nickname |
Ý nghĩa |
Cherry |
Quả anh đào |
Iceman |
Chàng trai lạnh lùng |
Cookie |
Chiếc bánh quy |
Bookworm |
Anh chàng ăn diện |
My Sunshine |
Ánh dương |
Prince |
Hoàng tử |
Cuddly Bear |
Con gấu âu yếm |
Bun |
Ngọt ngào như chiếc bánh sữa |
Knight In Shining Armor |
Con người luôn tỏa sáng |
Poppy |
Bé yêu |
Duck |
Vịt đáng yêu |
Madge |
Viên ngọc của anh |
Dearie |
Người yêu dấu |
Handsome boy |
Anh chàng đẹp trai |
Olga |
Cô gái thánh thiện |
|
|
Nadia |
Em là niềm hy vọng của tôi |
Biệt hiệu hay đáng yêu cho bé trai bé gái mới sinh
Biệt danh tiếng Anh theo tên cho bé trai và bé gái cũng được rất nhiều ba mẹ quan tâm. Nếu gia đình đang cần tìm một nickname tiếng Anh để đặt cho các bạn nhỏ ở nhà có thể tham khảo danh sách những cái tên độc đáo và dễ thương như sau:
Biệt hiệu hay độc đáo cho bé trai
Nickname |
Ý nghĩa |
Flame |
Ngọn lửa |
Gladiator |
Đấu sĩ |
Rum-Rum |
Mạnh mẽ vô cùng |
Aine |
Mong con luôn tỏa sáng |
Firecracker |
Bất ngờ, lý thú |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng |
Adel |
Sự tử tế, cao quý |
Leah |
Chàng trai dũng cảm và mạnh mẽ |
Treasure |
Kho báu |
Casanova |
Đội trưởng |
Loo Loo |
Vui vẻ, ngọt ngào |
Magic Man |
Chàng trai kỳ diệu |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
Xem thêm: Tuyển tập tên Tiếng Anh cho bé trai ở nhà hay và ý nghĩa nhất ba mẹ nên biết
Biệt hiệu cho bé gái dễ thương
Nickname |
Ý nghĩa |
Layla |
Màn đêm kỳ bí |
Melanie |
Màu đen huyền bí |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Cali |
Con gái xinh đẹp |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Adar |
Cao quý |
Kora |
Sự nữ tính |
Kira |
Con là thước đo |
Lela |
Sự trung thực |
Adel |
Tử tế, cao quy |
Juhi |
Chỉ bông hoa |
Ciara |
Sự bí ẩn của đêm tối |
Lilla |
Con gái như bông huệ tây quý phải |
Marshmallow |
Bé kẹo dẻo |
Lotus |
Bông hoa sen mộc mạc |
Rosie |
Hoa hồng – nữ hoàng của các loài hoa |
Jasmine |
Bông hoa nhài tinh khiết |
Rosabella |
Đóa hồng xinh đẹp |
Lily |
Đẹp, đáng yêu như hoa lệ |
Faye |
Sự tin tưởng |
Cara |
Yêu dấu |
Evie |
Cuộc sống |
Ngoài tìm hiểu về các nickname tiếng Anh theo tên tiếng Việt để đặt cho bạn bè và người thân, bạn cũng có thể rủ thêm học cùng trau dồi tiếng Anh thông qua các phần mềm học tiếng Anh online, giúp cho những cuộc trò chuyện trở nên thú vị và chất lượng hơn.
Những gợi ý biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt Monkey đã tổng hợp ở trên hy vọng đã giúp bạn tìm ra cho mình hay người thân, bạn bè… một cái tên ấn tượng. Mỗi ngày, Monkey.edu.vn cập nhật rất nhiều bài viết về chủ đề tiếng Anh, học Toán, tiếng Việt… bạn đừng bỏ lỡ nhé!