Có cho mình một biệt danh tiếng Anh hay sẽ giúp bạn được nhiều người chú ý hơn, điều này đặc biệt quan trọng với những người hoạt động nhiều trên nền tảng mạng xã hội. Khám phá ngay 1001+ biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay Monkey tổng hợp ngay bên dưới nhé!
- Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
- Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
- Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.
- Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
- Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
- Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
- Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
- Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
- Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Tổng hợp biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt ý nghĩa
Tiếng Việt vô cùng phong phú và cũng có rất nhiều cái tên được gửi gắm ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là tổng hợp những biệt danh tiếng Anh theo ý nghĩa tên tiếng Việt để bạn đọc tham khảo lựa chọn:
Tên tiếng Việt |
Biệt danh tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Vinh Quang |
Gloria |
Chiến thắng vẻ vang |
Quốc |
Basil |
Đất nước |
Quân |
Gideon |
Vị vua vĩ đại |
Trung |
Sherwin |
Người trung thành |
Ngọc Bích |
Jade |
Viên ngọc quý giá |
Trúc |
Erica |
Vĩnh hằng, mãi mãi |
Trinh |
Virginia |
Tinh khôi, trong trắng |
Tài |
Ralph |
Thông minh, tài giỏi |
Tuyền |
Anatole |
Sự khởi đầu |
Phong |
Anatole |
Ngọn gió |
Phú |
Otis |
Giàu sang, phú quý |
Quỳnh |
Epiphyllum |
Đóa hoa quỳnh |
Nhiên |
Calantha |
Đóa hoa nở rộ, hồn nhiên |
Danh sách biệt danh tiếng Anh phổ biến nhất cho nam nữ
Bạn đang tìm một biệt danh tiếng Anh theo tên ý nghĩa được nhiều người sử dụng, tham khảo ngay những cái tên Monkey tổng hợp dưới đây:
Nickname hay phổ biến cho bạn nam
Nickname |
Ý nghĩa |
Dieter |
Chiến binh |
Hero |
Anh hùng, dũng cảm |
Mink |
Người có sức mạnh, quyền lực |
Samson |
Con trai của mặt trời |
Lela |
Trung trực |
Foxy |
Chàng trai láu cá |
Bellamy |
Người con trai có ngoại hình đẹp |
Baby Boy |
Chàng trai bé bỏng |
Hale |
Tên mang cảm giác vui vẻ |
Jock |
Yêu thích thể thao |
Aida |
Mong con trai hạnh phúc và vui vẻ |
Hercules |
Chàng trai khỏe khoắn |
Neptune |
Sao Hải vương |
Boo |
Là một ngôi sao |
Edgar |
Chàng trai giàu có |
Aino |
Con trai độc nhất vô nhị |
Maud |
Chàng trai mạnh mẽ trong một trận chiến |
Honey |
Ngọt ngào |
Flame |
Ngọn lửa |
Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Nickname phổ biến cho bạn nữ
Nickname |
Ý nghĩa |
Missy |
Một nàng thiếu nữ |
Diamond |
Viên kim cương |
Chardonnay |
Sự độc nhất vô nhị |
Barbie |
Búp bê baby |
Nemo |
Cô gái dễ thương |
Lil one |
Cô gái nhỏ dễ thương |
Beauty queen |
Nữ hoàng xinh đẹp |
Lunar |
Cô gái thích mộng mơ |
Black Lotus |
Cô gái có vẻ đẹp chết người |
Sista |
Người con gái rộng lượng |
Treasure |
Kho báu |
Sweetheart |
Người có trái tim ngọt ngào |
Charminita |
Cô gái đáng yêu, quyến rũ |
Pebbles |
Viên đá cuội |
Little bits |
Cô em gái nhỏ |
Pretty lady |
Quý cô xinh đẹp |
Sweetheart |
Cô gái có trái tim ngọt ngào |
Blue eyes |
Cô gái có đôi mắt xanh |
Butterfly |
Con bướm |
Sissy |
Chị gái tốt bụng |
Ma beaute |
Người con gái xứng đáng có được sự yêu thương |
Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10, thành thạo 4 kỹ năng NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT chỉ với một ứng dụng. ![]() |
Nickname cá tính vui nhộn cho nam và nữ
Những tên tiếng Anh gợi ý dưới đây có thể được sử dụng cho cả nam và nữ, bạn có thể tham khảo nhé!
Nickname |
Ý nghĩa |
Amiga |
Bạn tốt |
Puppy |
Chó con |
FooFoo |
Người bạn tốt nhất |
Frostbite |
Yêu mùa đông |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Jax |
Chúa đã ban ơn |
Sugar Plum |
Kẹo bòn bon |
Firefly |
Con đom đóm |
Bitsy |
Người bạn tốt nhất |
Bug Bug |
Đáng yêu |
Puma |
Nhanh như mèo |
Bunbuns |
Âu yếm, mềm mại như nhung |
Jay |
Tên một nhân vật Thần thoại Hy Lạp nổi tiếng |
Charminita |
Đáng yêu, quyến rũ |
Cheese ball |
Phô mai viên |
Moonshine |
Ánh trăng |
Bubbies |
Vô cùng đáng yêu |
Cutie |
Dễ thương |
Pooh |
Gấu Pooh |
Cuddly/ Wuddly |
Âu yếm |
Chipmunk |
Sóc chuột |
Cheeseball |
Phô mai viên |
Butter Cup |
Cốc bơ |
Loo Loo |
Vui vẻ, ngọt ngào |
Opaline |
Người có nhiều cá tính pha trộn |
Issy |
Kỳ lạ |
Jokes |
Người hay đùa |
Pickle |
Dưa leo chua |
Clown |
Chàng hề |
Bebits |
Điên rồ |
Biệt danh dễ thương cho bạn trai bạn gái
Nickname |
Ý nghĩa |
Cherry |
Quả anh đào |
Iceman |
Chàng trai lạnh lùng |
Cookie |
Chiếc bánh quy |
Bookworm |
Anh chàng ăn diện |
My Sunshine |
Ánh dương |
Prince |
Hoàng tử |
Cuddly Bear |
Con gấu âu yếm |
Bun |
Ngọt ngào như chiếc bánh sữa |
Knight In Shining Armor |
Con người luôn tỏa sáng |
Poppy |
Bé yêu |
Duck |
Vịt đáng yêu |
Madge |
Viên ngọc của anh |
Dearie |
Người yêu dấu |
Handsome boy |
Anh chàng đẹp trai |
Olga |
Cô gái thánh thiện |
|
|
Nadia |
Em là niềm hy vọng của tôi |
Biệt hiệu hay đáng yêu cho bé trai bé gái mới sinh
Biệt danh tiếng Anh theo tên cho bé trai và bé gái cũng được rất nhiều ba mẹ quan tâm. Nếu gia đình đang cần tìm một nickname tiếng Anh để đặt cho các bạn nhỏ ở nhà có thể tham khảo danh sách những cái tên độc đáo và dễ thương như sau:
Biệt hiệu hay độc đáo cho bé trai
Nickname |
Ý nghĩa |
Flame |
Ngọn lửa |
Gladiator |
Đấu sĩ |
Rum-Rum |
Mạnh mẽ vô cùng |
Aine |
Mong con luôn tỏa sáng |
Firecracker |
Bất ngờ, lý thú |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng |
Adel |
Sự tử tế, cao quý |
Leah |
Chàng trai dũng cảm và mạnh mẽ |
Treasure |
Kho báu |
Casanova |
Đội trưởng |
Loo Loo |
Vui vẻ, ngọt ngào |
Magic Man |
Chàng trai kỳ diệu |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
Xem thêm: Tuyển tập tên Tiếng Anh cho bé trai ở nhà hay và ý nghĩa nhất ba mẹ nên biết
Biệt hiệu cho bé gái dễ thương
Nickname |
Ý nghĩa |
Layla |
Màn đêm kỳ bí |
Melanie |
Màu đen huyền bí |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Cali |
Con gái xinh đẹp |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Adar |
Cao quý |
Kora |
Sự nữ tính |
Kira |
Con là thước đo |
Lela |
Sự trung thực |
Adel |
Tử tế, cao quy |
Juhi |
Chỉ bông hoa |
Ciara |
Sự bí ẩn của đêm tối |
Lilla |
Con gái như bông huệ tây quý phải |
Marshmallow |
Bé kẹo dẻo |
Lotus |
Bông hoa sen mộc mạc |
Rosie |
Hoa hồng – nữ hoàng của các loài hoa |
Jasmine |
Bông hoa nhài tinh khiết |
Rosabella |
Đóa hồng xinh đẹp |
Lily |
Đẹp, đáng yêu như hoa lệ |
Faye |
Sự tin tưởng |
Cara |
Yêu dấu |
Evie |
Cuộc sống |
Những gợi ý biệt danh tiếng Anh theo tên tiếng Việt Monkey đã tổng hợp ở trên hy vọng đã giúp bạn tìm ra cho mình hay người thân, bạn bè… một cái tên ấn tượng. Mỗi ngày, Monkey.edu.vn cập nhật rất nhiều bài viết về chủ đề tiếng Anh, học Toán, tiếng Việt… bạn đừng bỏ lỡ nhé!