zalo
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Học tiếng anh

70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 26/12/2025

Nội dung chính

Tìm hiểu từ vựng trái cây tiếng Anh là bước khởi đầu lý tưởng giúp bé mở rộng vốn từ và tăng khả năng nhận biết sự vật xung quanh. Qua bài viết này, Monkey sẽ cung cấp hơn 70 từ vựng trái cây quen thuộc kèm mẫu câu dễ nhớ, giúp bé học nhanh - nhớ lâu. 

Tổng hợp 101+ từ vựng trái cây tiếng Anh cho bé

Bài hát Tiếng Anh: I Love Fruits Song - Học từ vựng hoa quả cho bé | Monkey Việt Nam

1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Bảng từ vựng trái cây tiếng Anh:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mẫu câu

1

Apple

/ˈæp.əl/

Quả táo

I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng.)

2

Banana

/bəˈnɑː.nə/

Quả chuối

Bananas give you quick energy. (Chuối giúp bạn có năng lượng nhanh.)

3

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

Quả cam

Orange juice is rich in vitamin C. (Nước cam giàu vitamin C.)

4

Mango

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

Quả xoài

Mango is my favorite tropical fruit. (Xoài là loại trái cây nhiệt đới tôi thích nhất.)

5

Grape

/ɡreɪp/

Quả nho

She bought a bunch of grapes. (Cô ấy mua một chùm nho.)

6

Pineapple

/ˈpaɪnˌæp.əl/

Quả dứa

Pineapple tastes sweet and sour. (Dứa có vị chua ngọt.)

7

Watermelon

/ˈwɔː.təˌmel.ən/

Dưa hấu

Watermelon is perfect for hot days. (Dưa hấu rất hợp cho ngày nóng.)

8

Papaya

/pəˈpaɪ.ə/

Đu đủ

Papaya is good for digestion. (Đu đủ tốt cho tiêu hóa.)

9

Strawberry

/ˈstrɔːˌber.i/

Dâu tây

She made a strawberry smoothie. (Cô ấy làm sinh tố dâu.)

10

Avocado

/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/

Avocado is high in healthy fats. (Bơ giàu chất béo tốt.)

11

Lemon

/ˈlem.ən/

Chanh vàng

Add some lemon for extra flavor. (Thêm chút chanh để tăng hương vị.)

12

Lime

/laɪm/

Chanh xanh

Lime adds freshness to the dish. (Chanh xanh làm món ăn tươi hơn.)

13

Peach

/piːtʃ/

Quả đào

Peaches are soft and juicy. (Đào mềm và mọng nước.)

14

Pear

/peər/

Quả lê

He sliced a pear for the salad. (Anh ấy cắt lê cho món salad.)

15

Cherry

/ˈtʃer.i/

Quả anh đào

Cherries are in season now. (Anh đào đang vào mùa.)

16

Kiwi

/ˈkiː.wiː/

Quả kiwi

Kiwi has a tangy flavor. (Kiwi có vị chua nhẹ.)

17

Grapefruit

/ˈɡreɪp.fruːt/

Bưởi chùm

Grapefruit can help with weight control. (Bưởi chùm giúp kiểm soát cân nặng.)

18

Guava

/ˈɡwɑː.və/

Ổi

Guava is rich in fiber. (Ổi giàu chất xơ.)

19

Coconut

/ˈkoʊ.kə.nʌt/

Dừa

Coconut water is refreshing. (Nước dừa rất giải khát.)

20

Dragon fruit

/ˈdræɡ.ən ˌfruːt/

Thanh long

Dragon fruit has a mild, sweet taste. (Thanh long có vị ngọt nhẹ.)

Xem thêm:

  1. Tổng hợp FULL từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề hoa quả

  2. Tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa quả: Từ vựng + Ngữ pháp quan trọng

2. Từ vựng tiếng Anh về quả họ dưa (melons)

Bảng từ vựng trái cây họ dưa tiếng Anh:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mẫu câu

1

Watermelon

/ˈwɔː.təˌmel.ən/

Dưa hấu

Watermelon is perfect for hot summer days. (Dưa hấu rất hợp trong ngày hè nóng.)

2

Cantaloupe

/ˈkæn.tə.loʊp/

Dưa lưới Mỹ (ruột cam)

Cantaloupe is sweet and fragrant. (Dưa lưới Mỹ ngọt và thơm.)

3

Honeydew melon

/ˈhʌn.i.djuː ˌmel.ən/

Dưa lê

Honeydew melon has a mild, refreshing taste. (Dưa lê có vị thanh mát nhẹ.)

4

Galia melon

/ˈɡɑː.li.ə ˌmel.ən/

Dưa Galia

Galia melon is a hybrid of cantaloupe and honeydew. (Dưa Galia là lai giữa dưa lưới và dưa lê.)

5

Korean melon

/kəˈriː.ən ˌmel.ən/

Dưa Hàn Quốc (dưa vàng)

Korean melon is crunchy and lightly sweet. (Dưa Hàn Quốc giòn và ngọt nhẹ.)

6

Winter melon (Ash gourd)

/ˈwɪn.tər ˌmel.ən/

Bí đao (dưa đông)

Winter melon is often used in soups. (Bí đao thường dùng để nấu canh.)

7

Bitter melon

/ˈbɪt.ər ˌmel.ən/

Khổ qua (mướp đắng)

Bitter melon has a strong bitter taste. (Khổ qua có vị đắng mạnh.)

8

Muskmelon

/ˈmʌskˌmel.ən/

Dưa vàng (nhóm dưa thơm)

Muskmelons are known for their sweet aroma. (Dưa vàng nổi tiếng vì mùi thơm ngọt.)

9

Canary melon

/ˈkæn.ər.i ˌmel.ən/

Dưa Hoàng Yến

Canary melon has bright yellow skin. (Dưa Hoàng Yến có vỏ vàng rực.)

10

Hami melon

/ˈhɑː.mi ˌmel.ən/

Dưa Hami (Trung Quốc)

Hami melon is very sweet and juicy. (Dưa Hami rất ngọt và mọng nước.)

3. Từ vựng tiếng Anh về quả họ cam (Citrus)

Bảng từ vựng quả họ cam tiếng Anh:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mẫu câu

1

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

Quả cam

Oranges are rich in vitamin C. (Cam rất giàu vitamin C.)

2

Mandarin (Mandarin orange)

/ˈmæn.dər.ɪn/

Quýt

Mandarins are easy to peel. (Quýt rất dễ bóc vỏ.)

3

Tangerine

/ˈtæn.dʒə.riːn/

Quýt tangerine

Tangerines have a sweeter taste than oranges. (Quýt tangerine ngọt hơn cam.)

4

Clementine

/ˈklem.ən.taɪn/

Quýt lai

Clementines are seedless and sweet. (Quýt lai không hạt và rất ngọt.)

5

Lime

/laɪm/

Chanh xanh

Lime adds a refreshing flavor to drinks. (Chanh xanh giúp đồ uống thêm sảng khoái.)

6

Lemon

/ˈlem.ən/

Chanh vàng

Lemon juice is used in many recipes. (Nước chanh vàng được dùng trong nhiều công thức nấu ăn.)

7

Grapefruit

/ˈɡreɪp.fruːt/

Bưởi chùm

Grapefruit can support weight management. (Bưởi chùm có thể hỗ trợ quản lý cân nặng.)

8

Pomelo

/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/

Bưởi

Pomelo is popular in many Asian countries. (Bưởi rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.)

9

Kumquat

/ˈkʌm.kwɒt/

Quất

Kumquats can be eaten whole with the peel. (Quất có thể ăn cả vỏ.)

10

Bergamot orange

/ˈbɜː.ɡə.mɒt ˈɒr.ɪndʒ/

Cam Bergamot

Bergamot oranges are used to make essential oils. (Cam Bergamot được dùng để làm tinh dầu.)

4. Từ vựng tiếng Anh về quả họ berry

Bảng từ vựng quả họ berry:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mẫu câu (kèm dịch)

1

Strawberry

/ˈstrɔːˌber.i/

Dâu tây

Strawberries are sweet and juicy. (Dâu tây ngọt và mọng nước.)

2

Blueberry

/ˈbluːˌber.i/

Việt quất

Blueberries are rich in antioxidants. (Việt quất rất giàu chất chống oxy hóa.)

3

Raspberry

/ˈræz.ber.i/

Mâm xôi đỏ

I added raspberries to the yogurt. (Tôi thêm mâm xôi đỏ vào sữa chua.)

4

Blackberry

/ˈblæk.ber.i/

Mâm xôi đen

Blackberries grow on thorny bushes. (Mâm xôi đen mọc trên những bụi gai.)

5

Cranberry

/ˈkræn.ber.i/

Nam việt quất

Cranberries are often used to make sauces. (Nam việt quất thường dùng để làm sốt.)

6

Gooseberry

/ˈɡuːzˌber.i/

Phúc bồn tử xanh

Gooseberries have a tart flavor. (Phúc bồn tử xanh có vị chua gắt.)

7

Mulberry

/ˈmʌlˌber.i/

Quả dâu tằm

Mulberries are commonly used in smoothies. (Dâu tằm thường được dùng làm sinh tố.)

8

Elderberry

/ˈel.dərˌber.i/

Quả cơm cháy

Elderberries are used in syrups and wines. (Quả cơm cháy được dùng làm siro và rượu.)

9

Boysenberry

/ˈbɔɪ.zənˌber.i/

Quả boysen

Boysenberries are a mix of raspberries and blackberries. (Boysen là sự lai giữa mâm xôi đỏ và đen.)

10

Lingonberry

/ˈlɪŋ.ɡənˌber.i/

Quả lingon

Lingonberries are popular in Scandinavian cuisine. (Quả lingon phổ biến trong ẩm thực Bắc Âu.)

5. Từ vựng tiếng Anh về rau - củ - quả

Bảng từ vựng rau - củ - quả tiếng Anh:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mẫu câu (kèm dịch)

1

Carrot

/ˈkær.ət/

Cà rốt

Carrots are good for your eyes. (Cà rốt tốt cho mắt.)

2

Potato

/pəˈteɪ.toʊ/

Khoai tây

Potatoes can be cooked in many ways. (Khoai tây có thể chế biến nhiều kiểu.)

3

Tomato

/təˈmeɪ.toʊ/

Cà chua

Tomatoes add color to the salad. (Cà chua làm món salad thêm màu sắc.)

4

Cucumber

/ˈkjuː.kʌm.bər/

Dưa chuột

Cucumbers are refreshing in summer. (Dưa chuột rất mát vào mùa hè.)

5

Lettuce

/ˈlet.ɪs/

Rau xà lách

She bought lettuce for the sandwich. (Cô ấy mua xà lách để làm sandwich.)

6

Spinach

/ˈspɪn.ɪtʃ/

Rau bina (rau chân vịt)

Spinach is rich in iron. (Rau bina giàu chất sắt.)

7

Broccoli

/ˈbrɒk.əl.i/

Súp lơ xanh

Broccoli is a nutrient-dense vegetable. (Súp lơ xanh rất giàu dinh dưỡng.)

8

Cauliflower

/ˈkɔː.lɪˌflaʊ.ər/

Súp lơ trắng

Cauliflower can be roasted or steamed. (Súp lơ trắng có thể nướng hoặc hấp.)

9

Onion

/ˈʌn.jən/

Hành tây

Onions add flavor to many dishes. (Hành tây tạo hương vị cho nhiều món ăn.)

10

Garlic

/ˈɡɑː.lɪk/

Tỏi

Garlic is used in almost every cuisine. (Tỏi được dùng trong hầu hết ẩm thực.)

11

Pumpkin

/ˈpʌmp.kɪn/

Bí ngô

Pumpkin soup is very creamy and tasty. (Súp bí ngô rất béo và ngon.)

12

Zucchini

/zuːˈkiː.ni/

Bí ngòi

Zucchini can be grilled or stir-fried. (Bí ngòi có thể nướng hoặc xào.)

13

Eggplant

/ˈeɡ.plænt/

Cà tím

Eggplant absorbs flavors well. (Cà tím thấm gia vị rất tốt.)

14

Bell pepper

/ˈbel ˌpep.ər/

Ớt chuông

Bell peppers come in many colors. (Ớt chuông có nhiều màu sắc.)

15

Chili pepper

/ˈtʃɪl.i ˌpep.ər/

Ớt

Chili peppers make the dish spicy. (Ớt làm món ăn trở nên cay.)

16

Mushroom

/ˈmʌʃ.ruːm/

Nấm

Mushrooms add umami flavor. (Nấm tạo vị umami cho món ăn.)

17

Celery

/ˈsel.ər.i/

Cần tây

Celery is often used in soups. (Cần tây thường dùng trong các món canh.)

18

Sweet potato

/ˌswiːt pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang

Sweet potatoes are naturally sweet. (Khoai lang có vị ngọt tự nhiên.)

19

Radish

/ˈræd.ɪʃ/

Củ cải đỏ

Radishes add crunch to salads. (Củ cải đỏ tạo độ giòn cho salad.)

20

Beetroot

/ˈbiːt.ruːt/

Củ dền

Beetroot is often used in juices. (Củ dền thường được dùng để ép nước.)

Mẹo ghi nhớ từ vựng trái cây tiếng Anh cho bé

Dưới đây là một số mẹo hiệu quả nhất để bé nhớ từ vựng trái cây cực nhanh:

  1. Hình ảnh hóa từ vựng bằng flashcards có hình quả thật giúp trẻ “liên tưởng nhanh” nghĩa chữ.

  2. Kết hợp bài hát hoặc vần điệu ngắn khi học tên trái cây để tăng khả năng nhớ lâu.

  3. Học theo chủ đề (ví dụ trái cây nhiệt đới, hoa quả mùa hè) để bé dễ hệ thống hóa từ.

  4. Dùng trò chơi như “tìm đúng trái cây” khi đọc từ tiếng Anh, bé chỉ vào hình tương ứng để ôn lại từ vựng.

  5. Lặp lại từ vựng trong câu ngắn mỗi ngày giúp bé quen với cách dùng thực tế và ghi nhớ tự nhiên.

Mẹo ghi nhớ từ vựng trái cây tiếng Anh cho bé. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Monkey Juniorứng dụng học tiếng Anh toàn diện dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi với lộ trình rõ ràng giúp bé phát triển 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên và hiệu quả. 

Ứng dụng áp dụng phương pháp giáo dục sớmcông nghệ nhận diện giọng nói giúp bé luyện phát âm chuẩn bản xứ ngay từ đầu.

Monkey Junior - Lộ trình học toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi

Với hàng nghìn hoạt động tương tácbài học đa dạng phù hợp từng độ tuổi, Monkey Junior giúp bé học tiếng Anh mỗi ngày trở nên thú vị và dễ nhớ - bắt đầu chỉ với vài phút mỗi ngày. 

Hãy trải nghiệm Monkey Junior ngay hôm nay để bé vừa học vừa chơi tiếng Anh hiệu quả!

FAQs - Câu hỏi thường gặp

Các câu hỏi thường gặp về từ vựng trái cây tiếng Anh:

Quả cam tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả cam là orange.

Quả na tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả na là custard apple hoặc sugar apple.

Quả nho tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả nho là grape.

Quả roi tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả roi là rose apple hoặc water apple.

Quả lê tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả lê là pear.

Quả dứa tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả dứa là pineapple.

Quả táo tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả táo là apple.

Quả ổi tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả ổi là guava.

Dưa hấu tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của dưa hấu là watermelon.

Quả vải tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả vải là lychee (hoặc litchi).

Dâu tây tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của dâu tây là strawberry.

Quả nhãn tiếng Anh là gì?

→ Tiếng Anh của quả nhãn là longan.

Việc cho bé làm quen sớm với từ vựng trái cây tiếng Anh giúp củng cố khả năng ghi nhớ tự nhiên và hình thành nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Để việc học trở nên sinh động hơn, bố mẹ có thể kết hợp bài học cùng ứng dụng Monkey Junior - chương trình tiếng Anh cho trẻ được hàng triệu phụ huynh tin dùng.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!