zalo
350+ Tên tiếng Anh theo tính cách ý nghĩa dễ nhớ cho nam và nữ
Học tiếng anh

350+ Tên tiếng Anh theo tính cách ý nghĩa dễ nhớ cho nam và nữ

Phương Đặng
Phương Đặng

23/12/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh sách tên tiếng Anh theo tính cách cho nam và nữ được sắp xếp thứ tự A - Z được sưu tầm từ các website đặt tên uy tín như babynamess.com, babycenter.com,...là list gợi ý phổ biến, ý nghĩa nhất dành cho bạn. Tham khảo và chọn tên của bạn ngay thôi!

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách cho nam

Đa số nam giới đều sử dụng tên tiếng Anh trong công việc, một số dùng trong game, mạng xã hội,...và thường có xu hướng chọn tên đơn giản. Vì vậy, đặt tên tiếng Anh cho nam theo tính cách là gợi ý lựa chọn dễ dàng và ý nghĩa nhất. 

Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách. (Ảnh: Internet)

Tên tiếng Anh cho bạn nam sáng tạo thông minh 

Adelbert

Albert

Alberto

Albrecht

Chung

Cong

Egbert

Euclid

Fakih

Rad

Radbert

Uistean

Upjohn

Upjon

Zahin

Tên cho bạn nam hài hước vui nhộn 

Feste

Festus

Festys

Kai

Kay

Kaye

Kaysie

Keh

MacKay

Spark

Sparkee

Sparkey

Sparki

Sparkie

Sparky

Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách mạnh mẽ 

Aitan

Akbar

Alcander

Alcandor

Alcindor

Balavan

Boas

Boaz

Booz

Bos

Boz

Brainao

Brian

Briand

Briann

Brianne

Briano

Briant

Briaun

Brien

Bryan

Bryant

Bryon

Caroll

Carolus

Carrol

Carroll

Cary

Caryl

Caryll

Dandrae

Dandras

Dandray

Dandre

Deandrae

Deandre

Deandres

Deandrey

Deeandre

Deiandre

Deyandre

Dick

Dicken

Dickens

Dickenson

Dickerson

Dickinson

Dikerson

Diksan

Dix

Dixon

Dondre

Dondrea

Edme

Eita

Eitan

Eithan

Eiton

Garett

Garrard

Garret

Garretson

Garrett

Garrith

Garritt

Garrot

Garyth

Gerrity

Giancarlo

Giancarlos

Gianncarlo

Gillermo

Gughilmo

Guilherme

Guillaume

Guillermo

Gwillyn

Gwilym

Gyancarlo

Hagan

Haggan

Honovi

Jared

Jarod

Jarret

Jarrett

Jarrot

Jarrott

Kadar

Kade

Kael

Kaelan

Kaelen

Kaelin

Kaelyn

Kaori

Kedar

Keilan

Kel

Kelen

Keler

Kelher

Kelin

Kell

Kellen

Kellin

Kelly

Kelyn

Kennair

Kennard

Kennerd

Kylher

Lamech

Li-Liang

Lon

Lonn

Lun

Lunn

Mainard

Malen

Malin

Mallan

Mallen

Mallie

Mallin

Mally

Maska

Maynard

Maynhard

Medárd

Nas

Nasir

Nassir

Nero

Neron

Nerone

Oded

Odeda

Olinda

Olindo

Ondrea

Osmond

Roldan

Roman

Romano

Romanos

Romula

Romulos

Romulus

Sanjay

Uziel

Uzziel

Val

Valen

Valentin

Valentine

Valentino

Valentyn

Valeray

Vall

Waite

Walenty

William

Zareb

Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]

Tên cho bạn nam dũng cảm và yêu chiến thắng

Tên tiếng Anh theo tính cách dũng cảm cho nam. (Ảnh: Internet)

Aindrea

Anders

Andery

Andie

Andonis

Andor

Andrae

Andre

Andreas

Andrei

Andres

Andrew

Andrews

Andros

Andru

Andrue

Andrzej

Andy

Armad

Arman

Armand

Armanda

Armando

Armands

Armanno

Armaude

Armenta

Armon

Armond

Armondo

Audrew

Bardi

Bardy

Basia

Basil

Basile

Basilia

Basilo

Bazyli

Bradden

Braden

Bradin

Bradine

Bradun

Braedan

Braeden

Braedon

Brayden

Breden

Cahir

Calhaun

Calhoun

Callhoun

Colhoun

Colquhoun

Dandrae

Dandras

Dandray

Dandre

Deandrae

Deandre

Deandres

Deandrey

Deeandre

Deiandre

Deyandre

Dondre

Dondrea

Drew

Enapay

Erman

Ermanno

Ermano

Ermon

Ewan

Ewen

Feroz

Gaelor

Gaelord

Gailard

Gaillard

Gailor

Gailord

Gallant

Gallard

Garvas

Gayelord

Gaylard

Gayler

Gaylor

Gaylord

Gedeon

Geert

Gervais

Gervaise

Gervase

Gervasio

Gervasius

Gervaso

Gervasy

Gervayse

Gerwazy

Harman

Herman

Hermann

Jarvey

Jarvis

Jervis

Karney

Karny

Kearney

Kearns

Kekoa

Kelley

Kellie

Kelly

Kenelm

Kerney

Kirney

Lipót

Lom

Lombard

Lombardi

Lombardy

Lotario

Lothaire

Lutera

Luthar

Luther

Magnar

Mainard

Malo

Maynard

Maynhard

Mordecai

Mordechai

Mordy

Mort

Morty

Ondrea

Ouida

Owaine

Owan

Owayne

Owen

Owens

Owin

Owine

Owyn

Raynard

Raynor

Reinhard

Reinhart

Renard

Renaud

Rey

Reynart

Reynaud

Reyner

Rinehart

Sloan

Sloane

Slone

Sudhir

Tad

Tadda

Taddeo

Taddy

Tadeo

Tadeusz

Tadgh

Ted

Thad

Thada

Thaddaus

Thaddea

Thaddeaus

Thaddeus

Thadea

Toste

Trace

Tracey

Tracy

Treacy

Ulff

Ulffr

Ulv

Vasilis

Vasily

Veer

Vic

Vicente

Vikrant

Vincentay

Vireo

Visente

Warin

Werner

Yong

Yong-Sun

 

Giúp con thành thạo Nghe - Nói - Đọc - Viết trước 10 tuổi cùng 10 triệu trẻ em đang đồng hành cùng Monkey. THAM GIA NGAY và nhận học phí ưu đãi đến 40%.

Tên cho bạn nam hào phóng tốt bụng 

Addie

Addy

Adie

Adolph

Alcander

Alcandor

Alcindor

Analu

Anker

Ankur

Apollo

Apollos

Apolo

Apolonio

Appollo

Butch

Butcher

Carel

Carlo

Charlemagne

Charles

Charley

Charlie

Charlot

Charls

Chars

Chas

Chaz

Chick

Chico

Chip

Chuck

Hiroshi

Hyroshi

Karol

Karolek

Karolik

Karoly

Keleman

Kelemen

Larn

Larndelle

Larndey

Larne

Larnell

Milán

Tearlach

Tên tiếng Anh cho nam quý tộc thanh lịch

Adalbert

Adar

Addar

Addie

Addy

Adelbert

Adelino

Adie

Adolph

Ailbert

Al

Albert

Albertine

Alberto

Albertus

Albie

Albrecht

Alby

Albyrt

Albyrte

Alvertos

Arwen

Athanasios

Aubert

Bertel

Bertie

Berty

Camillo

Camillus

Camilo

Camilus

Coman

Elbert

Elgan

Elgen

Elgin

Falstaff

Harm

Harman

Harmann

Harmin

Harmon

Harmond

Harms

Harmyn

Hermen

Kamillo

Kamilo

Keefe

Keefer

Keever

Marqes

Marqis

Marques

Marquez

Marquis

Nabil

Nadav

Nageeb

Nagib

Najeeb

Najib

Nolan

Nolen

Nolin

Nolyn

Nowlan

Seif

Shareef

Sharif

Thanos

Thonasis

Tolkien.

Ulas

Ulbrecht

Ulfred

Yevgeni

Yevgeny

Yucel

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách cho nữ

So với nam giới, các bạn nữ có xu hướng sử dụng tên tiếng Anh nhiều hơn với mục đích làm tên phụ trong công việc, mạng xã hội, giao tiếp hàng ngày, giải trí,...Danh sách tên theo tính cách cho bạn nữ dưới đây là những gợi ý hay, phổ biến nhất mà Monkey đã sưu tầm từ các website đặt tên nước ngoài uy tín như thebump.com, babynames.com,...

Tên tiếng Anh theo tính cách cho bạn gái. (Ảnh: Internet)

Tên tiếng Anh cho bạn nữ thông minh sáng tạo 

Akeela

Akeelah

Akeila

Akeilah

Akilah

Bern

Berna

Bernadete

Bernadette

Bernadina

Bernadine

Berneta

Bernetta

Berni

Bernie

Burnette

Burney

Burnice

El

Ell

Elois

Eloisa

Eloise

Elouise

Shrijani

Twila

Twyla

Veta

Vetah

Zakiya

Tên tiếng Anh cho bạn nữ dịu dàng duyên dáng 

Anita

Anitta

Anittah

Anitte

Annita

Annitah

Annite

Annitt

Annitta

Annittah

Annitte

Annyta

Annytah

Annytta

Annyttah

Annytte

Asenka

Damar

Damara

Damaris

Damarius

Damary

Damarylis

Damarys

Damarysa

Damaryss

Dameressa

Dameris

Damiris

Dammaris

Dammeris

Damris

Damriss

Damrissa

Demara

Demaras

Demaris

Demariss

Demarys

Demaryse

Demaryss

Demarysse

Gilian

Giliane

Gillian

Gilliana

Gillianah

Gillianne

Gillien

Gillyan

Gillyana

Gillyanah

Grace

Gracey

Gracie

Graice

Graise

Grase

Graza

Grazia

Grazina

Greice

Greyse

Haleema

Haleemah

Haleima

Halima

Halimah

Halime

Helima

Helyma

Helymah

Ines

Inesa

Inessa

Inez

Karis

Karise

Karisse

Karyce

Katreese

Katrese

Katrice

Katrie

Katrisse

Katry

Lateefa

Lateefah

Latifa

Latiffa

Maysa

Melosa

Melosia

Mignon

Mignonne

Migonette

Migonn

Migonne

Sanjana

Shu Fang

Tên cho bạn nữ thanh lịch cao quý 

Adal

Adala

Adalea

Adaleah

Adali

Adalia

Adalie

Adaly

Addala

Adela

Adele

Adelice

Adelicia

Adella

Ailis

Alberta

Albertina

Albertyna

Aleece

Aleese

Aletta

Alexis

Ali

Alice

Aliceie

Alicia

Aliciedik

Alicija

Aliedik

Alika

Aliki

Alina

Aline

Alisa

Alisan

Aliscia

Alise

Alisea

Alisen

Alisha

Alishah

Alishay

Alishaye

Alishya

Alisin

Alison

Alissa

Alisun

Alisyia

Alisyn

Alitsha

Aliye

Aliyeh

Aliza

Allie

Allisan

Allisen

Allisia

Allisin

Allison

Allisun

Allisyn

Ally

Allyce

Allyse

Alodia

Alse

Alyce

Alys

Alyse

Alyssa

Del

Dela

Dell

Della

Delle

Delli

Dellie

Dells

Eilis

Elice

Elisan

Elise

Elisen

Elisin

Elison

Elisun

Elisyn

Elsje

Erma

Ermin

Ermina

Erminda

Ermine

Erminie

Ethel

Ethelbert

Ethelda

Ethelred

Ilisa

Ilise

Ilsa

Ilse

Ilyssa

Kamila

Kyra

Kyrea

Kyree

Kyrie

Kyry

Lalisa

Lateefa

Latifa

Latifah

Latiffe

Latifuh

Mona

Monica

Muna

Pat

Patreece

Patreice

Patria

Patric

Patrica

Patrice

Patricia

Patricka

Patrizia

Patsy

Patti

Pattie

Patty

Ramya

Tricia

Trish

Trisha

Wagiha

Wagihah

Wahija

Waja

Wajihah

Xin

Tham khảo thêm: 1001+ tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất định bạn không nên bỏ qua

Tên tiếng Anh cho nữ theo tính cách hài hước vui nhộn 

Tên theo tính cách vui nhộn cho nữ bằng tiếng Anh.(Ảnh: Internet)

Mal

Malee

Maley

Mali

Malie

Malley

Mallie

Maly

Tên tiếng Anh cho bạn gái dũng cảm mạnh mẽ 

Biddy

Birgit

Birgitta

Breanna

Bree

Briana

Brianna

Brianne

Brid

Bridget

Brie

Brienne

Brietta

Brigada

Brigetta

Brigette

Brighid

Brigid

Brigida

Brigita

Brigitte

Brit

Brita

Britta

Britte

Bryanne

Carla

Carlota

Carlotta

Casey

Casie

Charley

Charlie

Charlotta

Chelsea

Gerva

Gervaisa

Gervaise

Gervayse

Gervis

Hala

K. C.

K. Cee

Kace

Kacee

Kacey

Kaci

Kacy

Kalle

Karla

Karlah

Karlee

Karley

Karlia

Karlie

Karlotte

Karly

Karrla

Kasey

Kasie

Kaycee

Kaycie

Kaysie

Keen

Keena

Kelcie

Kelcy

Kellsey

Kelsee

Kelsey

Kelsi

Kelsie

Kelsy

Lotta

Lottie

Lotty

Maeghan

Malha

Mali

Maliha

Marcelia

Marcey

Marchette

Marchita

Marci

Marcia

Marcie

Marcille

Marcy

Margaret

Marquita

Marsha

Marshe

Marsi

Marsie

Marsy

Martia

Marzia

Meagan

Meg

Megan

Megann

Meggie

Meggy

Meghan

Megless

Megs

Minka

Odeda

Ondrea

Shawmbria

Shy

Shyla

Shylah

Taci

Tanesha

Tanish

Tanisha

Tannesha

Tottie

Totty

Tracee

Traci

Traice

Traicey

Traici

Traicie

Traicy

Treasa

Trudie

Ulva

Val

Valarie

Valeria

Valerian

Valerie

Valery

Vallerie

Vallie

Vally

Virgilia

Virgilla

Xem thêm: 300+ Biệt danh tiếng anh cho người yêu ngọt ngào & “chất” nhất

Tên cho bạn nữ chính trực và công bằng

Alaina

Alana

Alani

Alania

Alanis

Alanna

Allanah

Allannah

Allyn

Alyn

An

Ferida

Karimah

Keeta

Keetah

Luana

Mona

Monica

Nadda

Pelika

Quita

Reen

Reena

Reene

Rene

Renee

Renne

Salama

Saleema

Shanata

Shanti

Umali

Trên đây là danh sách tổng hợp tên tiếng Anh theo tính cách, ngoại hình dành cho nam và nữ. Bạn hãy lựa chọn một cái tên ý nghĩa, phù hợp nhất từ list này để đặt cho mình nhé! Đừng quên bấm NHẬN CẬP NHẬT để được thông báo bài viết mới và có cơ hội nhận quà khi học cùng Monkey!

ĐỪNG BỎ LỠ! Cơ hội cùng con giỏi Nghe - Nói - Đọc - Viết trước 10 tuổi với chương trình tiếng Anh chuẩn quốc tế. Đặc biệt! TẶNG NGAY 40% học phí + suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả.
Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!