Danh sách tên tiếng Anh theo tính cách cho nam và nữ được sắp xếp thứ tự A - Z được sưu tầm từ các website đặt tên uy tín như babynamess.com, babycenter.com,...là list gợi ý phổ biến, ý nghĩa nhất dành cho bạn. Tham khảo và chọn tên của bạn ngay thôi!
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách cho nam
Đa số nam giới đều sử dụng tên tiếng Anh trong công việc, một số dùng trong game, mạng xã hội,...và thường có xu hướng chọn tên đơn giản. Vì vậy, đặt tên tiếng Anh cho nam theo tính cách là gợi ý lựa chọn dễ dàng và ý nghĩa nhất.
Tên tiếng Anh cho bạn nam sáng tạo thông minh
Adelbert Albert Alberto Albrecht Chung Cong Egbert Euclid |
Fakih Rad Radbert Uistean Upjohn Upjon Zahin |
Tên cho bạn nam hài hước vui nhộn
Feste Festus Festys Kai Kay Kaye Kaysie Keh |
MacKay Spark Sparkee Sparkey Sparki Sparkie Sparky |
Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách mạnh mẽ
Aitan Akbar Alcander Alcandor Alcindor Balavan Boas Boaz Booz Bos Boz Brainao Brian Briand Briann Brianne Briano Briant Briaun Brien Bryan Bryant Bryon Caroll Carolus Carrol Carroll Cary Caryl Caryll Dandrae Dandras Dandray Dandre Deandrae Deandre Deandres Deandrey Deeandre Deiandre Deyandre |
Dick Dicken Dickens Dickenson Dickerson Dickinson Dikerson Diksan Dix Dixon Dondre Dondrea Edme Eita Eitan Eithan Eiton Garett Garrard Garret Garretson Garrett Garrith Garritt Garrot Garyth Gerrity Giancarlo Giancarlos Gianncarlo Gillermo Gughilmo Guilherme Guillaume Guillermo Gwillyn Gwilym Gyancarlo Hagan Haggan Honovi |
Jared Jarod Jarret Jarrett Jarrot Jarrott Kadar Kade Kael Kaelan Kaelen Kaelin Kaelyn Kaori Kedar Keilan Kel Kelen Keler Kelher Kelin Kell Kellen Kellin Kelly Kelyn Kennair Kennard Kennerd Kylher Lamech Li-Liang Lon Lonn Lun Lunn Mainard Malen Malin Mallan Mallen |
Mallie Mallin Mally Maska Maynard Maynhard Medárd Nas Nasir Nassir Nero Neron Nerone Oded Odeda Olinda Olindo Ondrea Osmond Roldan Roman Romano Romanos Romula Romulos Romulus Sanjay Uziel Uzziel Val Valen Valentin Valentine Valentino Valentyn Valeray Vall Waite Walenty William Zareb |
Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Tên cho bạn nam dũng cảm và yêu chiến thắng
Aindrea Anders Andery Andie Andonis Andor Andrae Andre Andreas Andrei Andres Andrew Andrews Andros Andru Andrue Andrzej Andy Armad Arman Armand Armanda Armando Armands Armanno Armaude Armenta Armon Armond Armondo Audrew Bardi Bardy Basia Basil Basile Basilia Basilo Bazyli Bradden Braden Bradin Bradine Bradun Braedan Braeden Braedon Brayden Breden Cahir |
Calhaun Calhoun Callhoun Colhoun Colquhoun Dandrae Dandras Dandray Dandre Deandrae Deandre Deandres Deandrey Deeandre Deiandre Deyandre Dondre Dondrea Drew Enapay Erman Ermanno Ermano Ermon Ewan Ewen Feroz Gaelor Gaelord Gailard Gaillard Gailor Gailord Gallant Gallard Garvas Gayelord Gaylard Gayler Gaylor Gaylord Gedeon Geert Gervais Gervaise Gervase Gervasio Gervasius Gervaso Gervasy |
Gervayse Gerwazy Harman Herman Hermann Jarvey Jarvis Jervis Karney Karny Kearney Kearns Kekoa Kelley Kellie Kelly Kenelm Kerney Kirney Lipót Lom Lombard Lombardi Lombardy Lotario Lothaire Lutera Luthar Luther Magnar Mainard Malo Maynard Maynhard Mordecai Mordechai Mordy Mort Morty Ondrea Ouida Owaine Owan Owayne Owen Owens Owin Owine Owyn Raynard |
Raynor Reinhard Reinhart Renard Renaud Rey Reynart Reynaud Reyner Rinehart Sloan Sloane Slone Sudhir Tad Tadda Taddeo Taddy Tadeo Tadeusz Tadgh Ted Thad Thada Thaddaus Thaddea Thaddeaus Thaddeus Thadea Toste Trace Tracey Tracy Treacy Ulff Ulffr Ulv Vasilis Vasily Veer Vic Vicente Vikrant Vincentay Vireo Visente Warin Werner Yong Yong-Sun |
Giúp con thành thạo Nghe - Nói - Đọc - Viết trước 10 tuổi cùng 10 triệu trẻ em đang đồng hành cùng Monkey. THAM GIA NGAY và nhận học phí ưu đãi đến 40%. |
Tên cho bạn nam hào phóng tốt bụng
Addie Addy Adie Adolph Alcander Alcandor Alcindor Analu Anker Ankur Apollo Apollos Apolo Apolonio Appollo Butch |
Butcher Carel Carlo Charlemagne Charles Charley Charlie Charlot Charls Chars Chas Chaz Chick Chico Chip Chuck |
Hiroshi Hyroshi Karol Karolek Karolik Karoly Keleman Kelemen Larn Larndelle Larndey Larne Larnell Milán Tearlach |
Tên tiếng Anh cho nam quý tộc thanh lịch
Adalbert Adar Addar Addie Addy Adelbert Adelino Adie Adolph Ailbert Al Albert Albertine Alberto Albertus Albie Albrecht Alby Albyrt Albyrte |
Alvertos Arwen Athanasios Aubert Bertel Bertie Berty Camillo Camillus Camilo Camilus Coman Elbert Elgan Elgen Elgin Falstaff Harm Harman Harmann |
Harmin Harmon Harmond Harms Harmyn Hermen Kamillo Kamilo Keefe Keefer Keever Marqes Marqis Marques Marquez Marquis Nabil Nadav Nageeb Nagib |
Najeeb Najib Nolan Nolen Nolin Nolyn Nowlan Seif Shareef Sharif Thanos Thonasis Tolkien. Ulas Ulbrecht Ulfred Yevgeni Yevgeny Yucel |
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách cho nữ
So với nam giới, các bạn nữ có xu hướng sử dụng tên tiếng Anh nhiều hơn với mục đích làm tên phụ trong công việc, mạng xã hội, giao tiếp hàng ngày, giải trí,...Danh sách tên theo tính cách cho bạn nữ dưới đây là những gợi ý hay, phổ biến nhất mà Monkey đã sưu tầm từ các website đặt tên nước ngoài uy tín như thebump.com, babynames.com,...
Tên tiếng Anh cho bạn nữ thông minh sáng tạo
Akeela Akeelah Akeila Akeilah Akilah Bern Berna Bernadete Bernadette Bernadina |
Bernadine Berneta Bernetta Berni Bernie Burnette Burney Burnice El Ell |
Elois Eloisa Eloise Elouise Shrijani Twila Twyla Veta Vetah Zakiya |
Tên tiếng Anh cho bạn nữ dịu dàng duyên dáng
Anita Anitta Anittah Anitte Annita Annitah Annite Annitt Annitta Annittah Annitte Annyta Annytah Annytta Annyttah Annytte Asenka Damar Damara Damaris Damarius Damary Damarylis Damarys Damarysa |
Damaryss Dameressa Dameris Damiris Dammaris Dammeris Damris Damriss Damrissa Demara Demaras Demaris Demariss Demarys Demaryse Demaryss Demarysse Gilian Giliane Gillian Gilliana Gillianah Gillianne Gillien Gillyan |
Gillyana Gillyanah Grace Gracey Gracie Graice Graise Grase Graza Grazia Grazina Greice Greyse Haleema Haleemah Haleima Halima Halimah Halime Helima Helyma Helymah Ines Inesa Inessa |
Inez Karis Karise Karisse Karyce Katreese Katrese Katrice Katrie Katrisse Katry Lateefa Lateefah Latifa Latiffa Maysa Melosa Melosia Mignon Mignonne Migonette Migonn Migonne Sanjana Shu Fang |
Tên cho bạn nữ thanh lịch cao quý
Adal Adala Adalea Adaleah Adali Adalia Adalie Adaly Addala Adela Adele Adelice Adelicia Adella Ailis Alberta Albertina Albertyna Aleece Aleese Aletta Alexis Ali Alice Aliceie Alicia Aliciedik Alicija Aliedik Alika Aliki Alina Aline Alisa Alisan Aliscia |
Alise Alisea Alisen Alisha Alishah Alishay Alishaye Alishya Alisin Alison Alissa Alisun Alisyia Alisyn Alitsha Aliye Aliyeh Aliza Allie Allisan Allisen Allisia Allisin Allison Allisun Allisyn Ally Allyce Allyse Alodia Alse Alyce Alys Alyse Alyssa Del |
Dela Dell Della Delle Delli Dellie Dells Eilis Elice Elisan Elise Elisen Elisin Elison Elisun Elisyn Elsje Erma Ermin Ermina Erminda Ermine Erminie Ethel Ethelbert Ethelda Ethelred Ilisa Ilise Ilsa Ilse Ilyssa Kamila Kyra Kyrea Kyree |
Kyrie Kyry Lalisa Lateefa Latifa Latifah Latiffe Latifuh Mona Monica Muna Pat Patreece Patreice Patria Patric Patrica Patrice Patricia Patricka Patrizia Patsy Patti Pattie Patty Ramya Tricia Trish Trisha Wagiha Wagihah Wahija Waja Wajihah Xin |
Tham khảo thêm: 1001+ tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất định bạn không nên bỏ qua
Tên tiếng Anh cho nữ theo tính cách hài hước vui nhộn
Mal Malee Maley Mali |
Malie Malley Mallie Maly |
Tên tiếng Anh cho bạn gái dũng cảm mạnh mẽ
Biddy Birgit Birgitta Breanna Bree Briana Brianna Brianne Brid Bridget Brie Brienne Brietta Brigada Brigetta Brigette Brighid Brigid Brigida Brigita Brigitte Brit Brita Britta Britte Bryanne Carla Carlota Carlotta Casey Casie Charley Charlie Charlotta Chelsea |
Gerva Gervaisa Gervaise Gervayse Gervis Hala K. C. K. Cee Kace Kacee Kacey Kaci Kacy Kalle Karla Karlah Karlee Karley Karlia Karlie Karlotte Karly Karrla Kasey Kasie Kaycee Kaycie Kaysie Keen Keena Kelcie Kelcy Kellsey Kelsee Kelsey |
Kelsi Kelsie Kelsy Lotta Lottie Lotty Maeghan Malha Mali Maliha Marcelia Marcey Marchette Marchita Marci Marcia Marcie Marcille Marcy Margaret Marquita Marsha Marshe Marsi Marsie Marsy Martia Marzia Meagan Meg Megan Megann Meggie Meggy Meghan |
Megless Megs Minka Odeda Ondrea Shawmbria Shy Shyla Shylah Taci Tanesha Tanish Tanisha Tannesha Tottie Totty Tracee Traci Traice Traicey Traici Traicie Traicy Treasa Trudie Ulva Val Valarie Valeria Valerian Valerie Valery Vallerie Vallie Vally Virgilia Virgilla |
Xem thêm: 300+ Biệt danh tiếng anh cho người yêu ngọt ngào & “chất” nhất
Tên cho bạn nữ chính trực và công bằng
Alaina Alana Alani Alania Alanis Alanna Allanah Allannah Allyn Alyn An |
Ferida Karimah Keeta Keetah Luana Mona Monica Nadda Pelika Quita Reen |
Reena Reene Rene Renee Renne Salama Saleema Shanata Shanti Umali |
Trên đây là danh sách tổng hợp tên tiếng Anh theo tính cách, ngoại hình dành cho nam và nữ. Bạn hãy lựa chọn một cái tên ý nghĩa, phù hợp nhất từ list này để đặt cho mình nhé! Đừng quên bấm NHẬN CẬP NHẬT để được thông báo bài viết mới và có cơ hội nhận quà khi học cùng Monkey!