Một cái tên hay sẽ giúp bạn tạo ấn tượng ngay lời chào hỏi đầu tiên. Đặc biệt, những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G còn ẩn chứa rất nhiều ý nghĩa khiến tên bạn nổi bật hơn. Nếu như bạn đang chưa biết chọn tên nào thì Monkey sẽ gợi ý đến bạn các danh tên phổ biến, độc lạ, dễ thương, để bạn tham khảo nhé!
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cho nam
Là nam giới, nhiều người muốn sở hữu một cái tên nghe phải thật “mạnh mẽ” và cuốn hút. Một số khác lại tìm kiếm cho mình, con mình mình cái tên độc lạ, hay thậm chí là cổ lâu đời để có màn giới thiệu hay xưng hô thật hấp dẫn.
Tên tiếng Anh thông dụng cho nam bắt đầu với G
Dưới đây là 10 tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G phổ biến nhất dành cho con trai:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gabriel |
Chúa là đấng mạnh mẽ của tôi |
|
Gavin |
Diều hâu trắng (hàm ý thể hiện sức mạnh) |
|
George |
Tên thường được đặt cho các em bé hoàng gia |
|
Gideon |
Người làm nghề rừng |
|
Giovanni |
Chúa rất nhân từ |
|
Graham |
Ngôi nhà đầy sỏi đá |
|
Grant |
To lớn, vĩ đại |
|
Grayson |
Con trai của người quản lý |
|
Griffin |
Chúa, hoàng tử, sự mạnh mẽ |
|
Gunner |
Chiến binh |
Tên tiếng Anh độc lạ cho nam bắt đầu với G
Bạn không muốn bị trùng tên với quá nhiều người? Hãy tham khảo ngay danh sách những tên bắt đầu bằng chữ G tiếng anh siêu độc lạ dưới đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Galen |
Bình tĩnh |
|
Gallagher |
Người lạ |
|
Garland |
Vòng hoa hoặc lá |
|
Gervase |
Ngọn giáo |
|
Gilroy |
Con trai của người hầu tóc đỏ/Con trai của người hầu nhà vua |
|
Glanville |
Miền của một người tên là Gland |
|
Goddard |
Chúa, sự cứng rắn, dũng cảm |
|
Gutierre |
Người cai trị quân đội |
|
Gabinus |
Một thành phố cổ kính ở miền trung nước Ý |
|
Gaius |
Vui mừng |
|
Giffard |
Quà tặng, dũng cảm, cứng rắn |
|
Glaucus |
Xám xanh |
|
Gocha |
Ông già |
|
Gotlieb |
Chúa, Thân mến, yêu dấu |
|
Grosvenor |
Người thợ săn giỏi |
|
Gurgen |
Chó sói |
Tên tiếng Anh cổ lâu đời cho nam bắt đầu với G
Một cái tên cổ lâu đời cũng là sự lựa chọn tuyệt vời đấy! Hãy tham khảo từ danh sách tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G sau đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gael |
Một người Gaelic |
|
Gareth |
Dù có nghĩa là không chắc chắn nhưng nó liên quan đến huyền thoại của Arthurian và mang ý nghĩa dũng cảm |
|
Garfield |
Cánh đồng hình tam giá |
|
Garnet |
Đá bán quý màu đỏ |
|
Gene |
Được sinh ra khỏe mạnh |
|
Gilbert |
Lời cam kết tươi sáng |
|
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
|
Grover |
Lùm cây |
|
Gunther |
Chiến tranh/quân đội/chiến binh |
|
Gary |
Binh sĩ dùng giáo |
|
Gayelord |
Tinh thần cao |
|
Geoffrey |
Hòa bình |
|
Gerald |
Người cai trị với giáo sắt |
|
Gladwin |
Tươi sáng, người bạn |
|
Gorden |
Rộng rãi, pháo đài |
|
Grimwald |
Mặt nạ, quyền lực, người lãnh đạo, người cai trị |
Tên tiếng Anh cho nam dễ thương bắt đầu với G
Đối với một cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G dễ thương, dường như người sở hữu nó sẽ luôn mang đến điều ngọt ngào và nụ cười cho mọi người xung quanh.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gabino |
Gabino là một từ bằng tiếng Tây Ban Nha dễ thương của từ Gabinus (thành phố Gabii ở miền trung nước Ý). |
|
Geordie |
Đây là một chi tiết nhỏ đáng yêu của từ George. |
|
Germain |
Đây là dạng tiếng Pháp của Germanus, bắt nguồn từ từ "brother" trong tiếng Latinh |
|
Gili |
Niềm vui của tôi |
|
Goodwin |
Bạn của chúa |
|
Gotzon |
Thiên thần |
|
Guda |
Lòng tốt/ sự xuất sắc |
|
Gus |
Tuyệt vời |
|
Gabby |
Chúa là người đàn ông mạnh mẽ của tôi |
|
Gefen |
Nho |
|
Giles |
Dê con |
|
Gomer |
Hoàn thành |
|
Grozdan |
Những quả nho |
|
Gunter |
Chiến tranh, quân đội, chiến binh |
|
Gwenneg |
Trắng, công bằng, may mắn |
|
Gwynn |
Trắng, công bằng, may mắn |
Tên tiếng Anh ngắn cho nam bắt đầu với G
Một cái tên ngắn nghe có vẻ rất “ngầu” phải không các bạn? Ai muốn sở hữu tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G cực đơn giản thì lưu ngay danh sách này nha!
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gabe |
Đây là một dạng viết tắt của cái tên phổ biến Gabriel. |
|
Gal |
Làn sóng |
|
Gaz |
Thương |
|
Gil |
Niềm vui, hạnh phúc |
|
Gino |
Người làm nông |
|
Gio |
Đây là tên tiếng Gruzia là một dạng viết tắt của Giorg |
|
Glen |
Đây là một biến thể của Glenn. |
|
Gad |
May mắn, may mắn |
|
Gai |
Thung lũng, khe núi |
|
Gera |
Ngũ cốc |
|
Givi |
Một anh hùng trong sử thi Shahnameh |
|
Gleb |
Người thừa kế |
|
Gord |
Pháo đài rộng rãi |
|
Gore |
Hình tam giác |
|
Guy |
Gỗ, rộng lớn |
Tên tiếng Anh mang nghĩa mạnh mẽ, quyền lực cho nam bắt đầu với G
Còn gì bằng nếu một chàng trai có cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G mang sắc thái mạnh mẽ, quyền lực. Bỏ túi ngay một số cái tên cực nam tính dưới đây.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gebhard |
Món quà, cứng rắng, dũng cảm |
|
Gerfried |
Tên này xuất phát từ các yếu tố Đức có nghĩa là "cây giáo" và "hòa bình." |
|
Gervais |
Ngọn giáo |
|
Giovi |
Tên gọi này là hình thức Sicilia của Jupiter, vị thần tối cao trong thần thoại La Mã. |
|
Godwin |
Bạn của Chúa |
|
Govad |
Gió |
|
Gudmund |
Chúa, sự bảo vệ |
|
Gunne |
Chiến tranh |
|
Ganbaatar |
Anh hùng thép |
|
Gela |
Chó sói |
|
Gerasimos |
Danh dự, món quà |
|
Ghalib |
Người chinh phục |
|
Giedrius |
Trong sáng, thanh thản |
|
Gronw |
Người đàn ông |
|
Gudina |
Tăng trưởng, thăng tiến |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cho nữ
Nữ giới luôn gắn liền với những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G siêu nhẹ nhàng, tinh tế, dễ thương. Vậy cái tên nào phù hợp nhất với bạn. Hãy hiểu về ý nghĩa của nó trước khi lựa chọn nhé!
Tên tiếng Anh thông dụng cho nữ bắt đầu với G
Sau đây, Monkey xin giới thiệu đến bạn top 10 cái tên phổ biến nhất:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gianna |
Chúa nhân từ |
|
Grace |
Sự quyến rũ, lòng tốt và sự hào phóng |
|
Gabriella |
Nếu bạn muốn đứa con nhỏ của mình trở thành thiên thần, bạn có thể đặt tên con là Gabriella, một dạng nữ tính của tên Gabriel — một trong những tổng lãnh thiên thần. Đó là tên cổ điển và phổ biến của các cô gái, cũng có thể được đánh vần là Gabriela hoặc thậm chí là Gabrielle. |
|
Genevieve |
Người phụ nữ của gia đình |
|
Georgia |
Người làm nông |
|
Gemma |
Có nghĩa là "đá quý", tên của những cô gái thanh lịch này có nguồn gốc từ Ý thời Trung cổ. |
|
Gracie |
Đây là một phiên bản dễ thương, nhỏ gọn của tên Grace, và một tên phổ biến khác ở Hoa Kỳ. |
|
Gracelynn |
Sự kết hợp của các tên GRACE và LYNN |
|
Giselle |
Lời cam kết |
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ bắt đầu với G
Một cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G độc lạ sẽ khiến các cô gái trở nên bí ẩn và thu hút hơn. Nếu không tin hãy thử ngay với những gợi ý sau:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Grainne |
Xuất phát từ từ Ailen cổ có nghĩa là "ngũ cốc", tên này cũng có nguồn gốc từ truyền thuyết của người Ailen, với câu chuyện về "Cuộc truy đuổi của Diarmaid và Grainne." Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên Ailen độc đáo, thì đây là một lựa chọn đáng yêu. |
|
Griselda |
Xám |
|
Gudrun |
Một cái tên độc đáo bắt nguồn từ từ Old Norse có nghĩa là “tình yêu bí mật của thần”, Gudrun cũng là một cái tên xuất hiện trong thần thoại Bắc Âu. |
|
Gliona |
Con gái của thần sông |
|
Greenlee |
Đến từ cánh đồng xanh |
|
Gala |
Bình tĩnh |
|
Gertrude |
Sức mạnh |
|
Galadriel |
Thiếu được trao vương miện với một vòng hoa rạng rỡ |
|
Grecia |
Màu xám |
|
Gaia |
Trái đất |
|
Gerel |
Ánh sáng |
|
Gerta |
Sức mạnh |
|
Galilahi |
Hấp dẫn |
|
Ganna |
Ưu đãi, ân sủng |
Tên tiếng Anh mang vẻ đẹp cho nữ bắt đầu với G
Một cái tên mỹ miều sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nếu bạn là nữ giới. Và dưới đây là những gợi ý về Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G đẹp cho bạn.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gilberta |
Lời cam kết tươi sáng |
|
Giulietta |
Trẻ trung |
|
Gina |
Một cái tên đẹp, vui nhộn là dạng rút gọn của những cái tên như Georgina, Regina hoặc Luigina. Dù thế nào, đó cũng là một cái tên đẹp có nguồn gốc từ Ý, gợi lên những người đẹp Ý quyến rũ như Gina Lollobrigida. |
|
Georgette |
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên xinh xắn, tên tiếng Pháp cho con gái nhỏ của mình bắt đầu bằng chữ G, thì Georgette là một cái tên đáng yêu và quyến rũ. |
|
Gwyneth |
Người Ireland |
|
Gamila |
Một cái tên đẹp của người Ai Cập — khá theo nghĩa đen — vì nó bắt nguồn từ từ jamil, có nghĩa là “đẹp” trong tiếng Ả Rập. |
|
Giada |
Nếu bé gái của bạn là một viên ngọc nhỏ, thì bạn có thể đặt tên cho bé là Giada, có nghĩa là "ngọc" trong tiếng Ý. |
|
Graciela |
Duyên dáng |
|
Gwendolyn |
Nhẫn trắng |
|
Gloria |
Vinh quang |
|
Giuliana |
Trẻ trung |
|
Giovanna |
Chúa nhân từ |
|
Gwen |
Trắng, công bằng, may mắn |
|
Geneva |
Một thành phố ở Thụy Sĩ |
|
Gloriann |
Vinh quang |
|
Gillian |
Trẻ trung |
Tên tiếng Anh dễ thương cho nữ bắt đầu với G
Là nữ giới thì không thể bỏ qua danh sách những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G dưới đây đâu nhé! Chúng thực sự siêu đáng yêu và dễ thương đấy.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Gigi |
Dễ thương, vui tươi |
|
Gilly |
Dễ thương, đẹp |
|
Ginger |
Cô bé có mái tóc nâu, dễ thương |
|
Ginny |
Cho dù bạn là một fan hâm mộ của Harry Potter hay bạn chỉ thích phiên bản rút gọn này của Virginia, Ginny là một cái tên đáng yêu trên toàn thế giới. |
|
Ginnifer |
Đẹp, vui tươi |
|
Gretel |
Ngọc trai |
|
Gizi |
Đối với một cái tên ngọt ngào có nguồn gốc từ Hungary, Gizi bắt nguồn từ tên Gizella, từ tiếng Hungary tương đương với Giselle. |
|
Goldie |
Làm từ vàng |
|
Glinda |
Đẹp |
|
Gauri |
Trắng |
|
Gail |
Cha tôi là niềm vui |
|
Greta |
Viên ngọc trai |
|
Galena |
Bình tĩnh |
|
Galia |
Làn sóng của Chúa |
|
Galina |
Bình tĩnh |
|
Galya |
Bình tĩnh |
|
Gamze |
Lúm đồng tiền |
|
Garbi |
Sạch sẽ, tinh khiết |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g unisex (dùng cho cả nam và nữ)
Nếu khó khăn quá trong việc chọn tên, hãy hướng tới sự lựa chọn unisex. Những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G dành cho cả nam và nữ được tổng hợp trong bảng dưới:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Grayson |
Con trai của người tóc xám |
|
Gael |
Nguồn gốc từ Ireland có nghĩa là Một người Gaelic. |
|
Grady |
Cao quý |
|
Grey |
Tóc hoa râm |
|
Gentry |
Quý tộc, Tầng lớp quý tộc, địa vị xã hội cao |
|
Guadalupe |
Thung lũng sói |
|
Gaia |
Trái đất |
|
Glenn |
Thung lũng |
|
Greer |
Báo động; đề phòng, nhanh |
|
Georgie |
Người làm nông |
|
Glen |
Thung lũng |
|
Golden |
Vàng; Tóc vàng |
|
Gene |
Sinh ra tốt đẹp |
|
Gabby |
Chúa là sức mạnh của tôi |
|
Ginger |
Sức sống, mạnh mẽ |
|
Galen |
Bình tĩnh, người chữa lành, hòa bình |
|
Guinn |
Công bằng, hạnh phúc |
|
Gae |
Vui vẻ |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h cho nam nữ hay nhất hiện nay
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G giống người nổi tiếng
Việc đặt tên theo người nổi tiếng cũng được rất nhiều người áp dụng. Nó vừa giúp bạn có nhiều sự lựa chọn, vừa gửi gắm một sự ngưỡng mộ đến những người nổi tiếng, tài giỏi, xinh đẹp. Monkey đã tổng hợp 100 cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G của những gương mặt đình đám để bạn tham khảo rồi đây!
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
|
George Washington |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Gordon Ramsay |
Nam |
Chuyên gia dinh dưỡng |
|
Giannis Antetokounmpo |
Nam |
Vận động viên |
|
Galileo Galilei |
Nam |
Nhà khoa học |
|
George Harrison |
Nam |
Ca sĩ |
|
George Clooney |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Michael |
Nam |
Ca sĩ |
|
Gigi Hadid |
Nữ |
Nhà thời trang |
|
Gareth Bale |
Nam |
Vận động viên |
|
George H. W. Bush |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Grace Kelly |
Nữ |
Đa lĩnh vực |
|
George Lucas |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gary Oldman |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gaten Matarazzo |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gwen Stefani |
Nữ |
Ca sĩ |
|
Gillian Anderson |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gene Wilder |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gerard Butler |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Guy Fieri |
Nam |
Nhà văn |
|
Genghis Khan |
Nam |
Nhà lịch sử |
|
Gwyneth Paltrow |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gabrielle Union |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Foreman |
Nam |
Vận động viên |
|
George Orwell |
Nam |
Nhà văn |
|
Oldie Hawn |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Carlin |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gianluigi Buffon |
Nam |
Vận động viên |
|
Grant Gustin |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Grigori Rasputin |
Nam |
Đa lĩnh vực |
|
Gerard Piqué |
Nam |
Vận động viên |
|
Gerard Way |
Nam |
Ca sĩ |
|
Gina Rodriguez |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Guillermo del Toro |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gregory Peck |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Guy Fawkes |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
G-Eazy |
Nam |
Nhạc sĩ |
|
Gennady Golovkin |
Nam |
Vận động viên |
|
Gucci Mane |
Nam |
Ca sĩ |
|
Gianni Versace |
Nam |
Nhà thiết kế |
|
George Strait |
Nam |
Ca sĩ |
|
Gabriel Iglesias |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George R. R. Martin |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Glen Campbell |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gabby Douglas |
Nữ |
Vận động viên |
|
Glenn Frey |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gina Carano |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gloria Estefan |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Miller |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gemma Chan |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Washington Carver |
Nam |
Nhà khoa học |
|
Giancarlo Esposito |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Ginnifer Goodwin |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Patton |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gerald Ford |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Gautama Buddha |
Nữ |
Nhà học giả và giáo dục |
|
Greta Thunberg |
Nữ |
Diễn viên |
|
George Ezra |
Nam |
Ca sĩ |
|
Glenn Close |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gisele Bündchen |
Nữ |
Nhà thiết kế |
|
Gary Coleman |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George V |
Nam |
Nhà lịch sử học |
|
Gene Simmons |
Nam |
Nhạc sĩ |
|
Grover Cleveland |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Gemma Arterton |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Grace VanderWaal |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Best |
Nam |
Vận động viên |
|
Georgia O'Keeffe |
Nam |
Họa sĩ |
|
Giada De Laurentiis |
Nữ |
Nhà văn |
|
Gary Cooper |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gary Sinise |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gabriel Garcia Marquez |
Nam |
Nhà văn |
|
Gus Grissom |
Nam |
Phi hành gia |
|
George Takei |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Geena Davis |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gillian Jacobs |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gloria Steinem |
Nữ |
Diễn viên |
|
Gladys Knight |
Nữ |
Ca sĩ |
|
Geoffrey Chaucer |
Nam |
Nhà văn |
|
Ginger Rogers |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gregor Mendel |
Nam |
Nhà khoa học |
|
Gilda Radner |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Georges St-Pierre |
Nam |
Vận động viên |
|
George II of Great Britain |
Nam |
Nhà lịch sử học |
|
Geri Halliwell |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Garry Kasparov |
nam |
Vận đọng viên |
|
Groucho Marx |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gene Hackman |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gordon Lightfoot |
Nam |
Ca sĩ |
|
George Lopez |
Nam |
Người của công chúng |
|
Guy Pearce |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Bernard Shaw |
Nam |
Nhà văn |
|
Gabe Newell |
Nam |
Nhà khoa học |
|
Glenn Ford |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Gerald Durrell |
Nam |
Đa lĩnh vực |
|
Grace Jones |
Nữ |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Geronimo |
Nam |
Nhà lãnh đạo |
|
Gary Vaynerchuk |
Nam |
Doanh nhân |
|
George Peppard |
Nam |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
George Frideric Handel |
Nam |
Nhạc sĩ |
|
Gia Carangi |
Nữ |
Nhà thời trang |
Kết luận
Hy vọng từ những sự gợi ý về tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G của Monkey, bạn đã lựa chọn được cho mình một cái tên như ý. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới, Monkey sẽ sớm giải đáp giúp bạn nhé!