Bài viết này sẽ giải thích chi tiết “Excited đi với giới từ gì?”, bao gồm các giới từ thường dùng như ABOUT, AT, FOR, BY và WITH, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường hợp. Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “excited” để mở rộng vốn từ vựng và thực hành qua các bài tập giúp củng cố kiến thức.
.png)
Excited nghĩa là gì?
Excited là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là hào hứng, phấn khích, vui mừng, hoặc háo hức. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực của một người khi họ mong đợi, vui vẻ, hoặc rất quan tâm đến một điều gì đó sắp xảy ra, đang xảy ra, hoặc đã xảy ra.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành (như: vật lý), “excited” còn có thể mang nghĩa là ở trạng thái năng lượng cao hơn mức bình thường (trạng thái kích thích).
Ví dụ: She is excited about her upcoming trip. (Cô ấy hào hứng về chuyến đi sắp tới của mình.)
Các dạng từ khác của Excite:
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM IPA |
DẠNG TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Excite |
/ɪkˈsaɪt/ |
Động từ |
Kích thích, làm phấn khích, làm hào hứng |
The good news excited everyone. (Tin tốt làm mọi người phấn khích.) |
Exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Tính từ |
Kích thích, thú vị |
The roller coaster ride was exciting. (Cuộc đi xe lửa lượn siêu tốc thật thú vị.) |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Tính từ |
Hào hứng, phấn khích (về bản thân) |
I am so excited about my trip. (Tôi rất hào hứng về chuyến đi của mình.) |
Excitable |
/ɪkˈsaɪtəbl/ |
Tính từ |
Dễ bị kích động, dễ bị phấn khích |
He is an excitable person who gets enthusiastic easily. (Anh ấy là người dễ bị kích động, dễ phấn khích.) |
Excitingly |
/ɪkˈsaɪtɪŋli/ |
Một cách phấn khích, thú vị, hoặc kích thích |
She spoke about her travel adventures so excitingly that everyone wanted to hear more. (Cô ấy nói về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình một cách thú vị đến mức mọi người muốn nghe thêm.) |
|
Excitedly |
/ɪkˈsaɪtɪdli/ |
Trạng từ |
Một cách phấn khích, hào hứng |
She talked excitedly about her new job. (Cô ấy nói chuyện về công việc mới của mình một cách phấn khích.) |
Excitement |
/ɪkˈsaɪtmənt/ |
Sự phấn khích, sự hào hứng |
The excitement in the crowd was palpable. (Sự phấn khích trong đám đông rõ ràng.) |
|
Excitability |
/ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ |
Danh từ |
Tính chất, tính cách dễ bị kích động hoặc dễ bị phấn khích |
The puppy's excitability was evident when it started jumping and barking at the sight of a new toy. (Sự dễ bị kích động của chú cún rõ ràng khi nó bắt đầu nhảy nhót và sủa khi nhìn thấy một món đồ chơi mới.) |
Excited đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, excited thường đi kèm với các giới từ để diễn tả sự hào hứng, phấn khích về điều gì đó. Dưới đây là những giới từ phổ biến nhất và cách dùng của chúng:
1. EXCITED ABOUT
Cấu trúc: S + be/feel + excited about + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Hào hứng, phấn khích, vui mừng về một điều gì đó sắp xảy ra, đang xảy ra, hoặc một ý tưởng, một kế hoạch cụ thể. Đây là giới từ phổ biến nhất khi diễn tả sự hào hứng về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ: They are excited about their vacation next month. (Họ hào hứng về kỳ nghỉ của mình vào tháng tới.)
2. EXCITED AT
Cấu trúc: S + be/feel + excited at + Noun/Pronoun
Ý nghĩa: Hào hứng, phấn khích khi phản ứng với một sự kiện, tin tức, hoặc một tình huống cụ thể (thường là một điều bất ngờ hoặc đột ngột). Giới từ này thường nhấn mạnh phản ứng ngay lập tức đối với một tác nhân nào đó.
Ví dụ: She was excited at the news of her promotion. (Cô ấy phấn khích trước tin tức về việc thăng chức của mình.)
3. EXCITED FOR
Cấu trúc: S + be/feel + excited for + Noun/Pronoun (thường là người)
Ý nghĩa: Hào hứng, vui mừng thay cho ai đó hoặc vì điều gì đó sắp xảy ra với ai đó. Cũng có thể dùng khi bạn mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra vì lợi ích của bạn.
Ví dụ: I'm really excited for you and your new adventure! (Tôi thực sự hào hứng thay cho bạn và cuộc phiêu lưu mới của bạn!)
4. EXCITED BY
Cấu trúc: S + be/feel + excited by + Noun/Pronoun
Ý nghĩa: Hào hứng, bị kích thích hoặc được truyền cảm hứng bởi một điều gì đó. Giới từ này thường nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân khiến ai đó cảm thấy phấn khích, thường mang tính thụ động hơn một chút so với “about” hoặc “at”.
Ví dụ: The audience was excited by the band's energetic performance. (Khán giả bị kích thích bởi màn trình diễn đầy năng lượng của ban nhạc.)
5. EXCITED WITH
Cấu trúc: S + be/feel + excited with + Noun (thường là một cảm xúc, một kết quả, hoặc một thứ gì đó cụ thể)
Ý nghĩa: Hào hứng, phấn khích đi kèm với một cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể nào đó. Đôi khi có thể thay thế cho “about” nhưng ít phổ biến hơn và thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Ví dụ: He was excited with the results of the experiment. (Anh ấy phấn khích với kết quả của thí nghiệm.)
6. EXCITED TO
Cấu trúc: S + be/feel + excited to + Verb (infinitive)
Ý nghĩa: Hào hứng, phấn khích, háo hức làm một điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động cụ thể mà chủ thể mong muốn thực hiện.
Ví dụ: She's excited to meet her favorite author at the book signing. (Cô ấy háo hức được gặp tác giả yêu thích của mình tại buổi ký tặng sách.)
Cấu trúc Excited trong tiếng Anh
Các cấu trúc Excited khác trong tiếng Anh:
1. EXCITED THAT
Cấu trúc: S + be/feel + excited that + Mệnh đề (S + V + O)
Ý nghĩa: Diễn tả sự phấn khích hoặc hào hứng về một sự kiện cụ thể, một sự thật hoặc một tin tức được đề cập trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ: She was excited that she got accepted into her dream university. (Cô ấy rất hào hứng vì đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
2. EXCITED AT THE THOUGHT OF
Cấu trúc: S + be/feel + excited at the thought of + V-ing/Noun
Ý nghĩa: Diễn tả sự phấn khích, hào hứng hoặc háo hức chỉ khi nghĩ đến một điều gì đó (một hành động, một sự việc).
Ví dụ: She was excited at the thought of traveling to a new country and experiencing different cultures. (Cô ấy phấn khích chỉ khi nghĩ đến việc du lịch đến một quốc gia mới và trải nghiệm những văn hóa khác nhau.)
3. NOTHING TO GET EXCITED ABOUT
Cấu trúc: There is/was + nothing to get excited about (trong ngữ cảnh câu trả lời hoặc nhận định)
Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là không có gì đáng phấn khích hoặc hào hứng. Người nói thường dùng để diễn tả sự thiếu hứng thú hoặc hào hứng đối với một sự kiện hay tình huống nào đó.
Ví dụ:
-
A: “Are you excited about the new movie that's coming out?” (Bạn có phấn khích về bộ phim mới sắp ra mắt không?)
-
B: “No, not really. The reviews are not good, so there's nothing to get excited about.” (Không hẳn. Các đánh giá đều không tốt mấy, vì vậy không có gì đáng phấn khích cả.)
4. OVER-EXCITED
Cấu trúc: Tính từ over-excited (đứng trước danh từ hoặc sau động từ “be”)
Ý nghĩa: Miêu tả trạng thái của ai đó khi họ phấn khích, hào hứng hoặc cảm xúc quá mức, thường đến mức không kiểm soát được.
Ví dụ: The dog gets over-excited whenever someone comes to visit. (Con chó trở nên phấn khích đến mức quá mức mỗi khi có ai đó đến thăm.)
5. BURSTING WITH EXCITEMENT
Cấu trúc: S + be + bursting with excitement
Ý nghĩa: Diễn tả sự phấn khích hoặc hào hứng đến mức không thể kiềm chế. Thể hiện mức độ phấn khích cực kỳ cao đối với một sự kiện, cơ hội hoặc tin tức đáng mừng.
Ví dụ: The kids were bursting with excitement on Christmas morning. (Trẻ em phấn khích đến mức không thể kiềm chế vào buổi sáng Giáng Sinh.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Excited
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Excited
Bảng tổng hợp các từ và cụm từ đồng nghĩa với “excited”, diễn tả trạng thái cảm xúc tương tự (hào hứng, phấn khích):
TỪ/CỤM TỪ |
PHIÊN ÂM IPA |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Eager |
/ˈiːɡər/ |
Háo hức, mong muốn mạnh mẽ |
She's eager to start her new course. (Cô ấy háo hức bắt đầu khóa học mới.) |
Enthusiastic |
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/ |
Nhiệt tình, hăng hái, đầy hứng thú |
He's very enthusiastic about his new hobby. (Anh ấy rất nhiệt tình với sở thích mới của mình.) |
Thrilled |
/θrɪld/ |
Cực kỳ vui sướng, vui mừng khôn xiết |
We were thrilled to hear the good news. (Chúng tôi vui mừng khôn xiết khi nghe tin tốt.) |
Keen |
/kiːn/ |
Hăng hái, nhiệt tình, rất muốn làm gì đó |
They are keen on playing football. (Họ rất hăng hái chơi bóng đá.) |
Pumped (up) |
/pʌmpt (ʌp)/ |
Rất hào hứng và tràn đầy năng lượng (không trang trọng) |
The team was pumped up before the game. (Cả đội rất hào hứng trước trận đấu.) |
Brimming with excitement |
/ˈbrɪmɪŋ wɪð ɪkˈsaɪtmənt/ |
Tràn ngập sự phấn khích |
She was brimming with excitement as she opened the gift. (Cô ấy tràn ngập sự phấn khích khi mở món quà.) |
Looking forward to |
/ˈlʊkɪŋ ˈfɔːrwərd tuː/ |
Mong chờ, háo hức mong đợi |
I'm looking forward to seeing you next week. (Tôi mong chờ được gặp bạn vào tuần tới.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Excited
Bảng tổng hợp các từ và cụm từ trái nghĩa với “excited”, diễn tả trạng thái cảm xúc đối lập (không hào hứng, thờ ơ, buồn chán):
TỪ/CỤM TỪ |
PHIÊN ÂM IPA |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Bored |
/bɔːrd/ |
Chán nản, buồn chán |
The movie was so long; I was really bored. (Bộ phim quá dài; tôi thực sự rất chán.) |
Disinterested |
/dɪsˈɪntrəstɪd/ |
Thờ ơ, không quan tâm (khác với "uninterested") |
He seemed disinterested in the conversation. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với cuộc trò chuyện.) |
Unenthusiastic |
/ʌnɪnˌθuːziˈæstɪk/ |
Không nhiệt tình, không hăng hái |
Her unenthusiastic response showed her lack of interest. (Phản ứng không nhiệt tình của cô ấy cho thấy sự thiếu quan tâm.) |
Indifferent |
/ɪnˈdɪfrənt/ |
Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến |
He was indifferent to their pleas. (Anh ấy thờ ơ với những lời cầu xin của họ.) |
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Despite the chaos, she remained perfectly calm. (Mặc dù có sự hỗn loạn, cô ấy vẫn hoàn toàn bình tĩnh.) |
Unexcited |
/ʌnɪkˈsaɪtɪd/ |
Không hào hứng, không phấn khích |
He seemed rather unexcited by the news. (Anh ấy có vẻ không mấy hào hứng với tin tức.) |
Lưu ý khi dùng Excited + Giới từ
Khi sử dụng excited kết hợp với các giới từ, có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo độ chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh:
-
Tính linh hoạt và ngữ cảnh: Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy excited about và excited at (hoặc excited by) có thể hoán đổi cho nhau, nhưng hãy xem xét ngữ cảnh để chọn giới từ chính xác nhất. Ví dụ, bạn có thể nói excited about the news hoặc excited at the news, nhưng about thường mang tính tổng quát hơn, trong khi at nhấn mạnh phản ứng ngay lập tức.
-
Động từ theo sau giới từ: Sau hầu hết các giới từ (about, for, at, by, with), nếu theo sau là một động từ, động từ đó phải ở dạng V-ing (danh động từ). Chỉ riêng giới từ to khi đi với “excited” sẽ theo sau là động từ nguyên mẫu (infinitive), tạo thành cấu trúc “excited to + V”.
Để giúp trẻ làm quen và sử dụng chính xác các giới từ trong tiếng Anh, ba mẹ có thể lựa chọn Monkey Junior - Lộ trình toàn diện. Ứng dụng cung cấp hệ thống bài học theo chủ đề rõ ràng, giúp trẻ nắm chắc ngữ pháp, từ vựng và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Học tiếng Anh tại nhà chưa bao giờ dễ dàng và thú vị đến vậy!
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Excited + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (about, to, for, at, by, with) vào chỗ trống:
-
The children are very excited ______ their school trip next week.
-
She's excited ______ start her new job.
-
I'm so excited ______ you getting into your dream university!
-
He was excited ______ the prospect of working abroad.
-
Everyone was excited ______ the news of the baby's arrival.
-
Are you excited ______ seeing your family again?
-
The audience was excited ______ the band's energetic performance.
-
She seemed excited ______ the results of the competition.
-
We are excited ______ welcome our new team member.
-
There's nothing ______ get excited ______; it's just a small gathering.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
-
The children are very excited about their school trip next week.
-
She's excited to start her new job.
-
I'm so excited for you getting into your dream university!
-
He was excited by the prospect of working abroad.
-
Everyone was excited at the news of the baby's arrival.
-
Are you excited about seeing your family again?
-
The audience was excited by the band's energetic performance.
-
She seemed excited with the results of the competition.
-
We are excited to welcome our new team member.
-
There's nothing to get excited about; it's just a small gathering.
Tìm hiểu thêm: Ashamed đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn xác & Bài tập có đáp án!
[FAQ] Những thắc mắc khác về Excited
1. Excited có phải là động từ không?
Không. Excited là tính từ. Động từ gốc của nó là excite (làm phấn khích, kích thích).
2. Exciting và Excited khác nhau như thế nào?
-
Exciting (đuôi -ing): Là tính từ miêu tả nguồn gây ra cảm xúc, tức là một cái gì đó thú vị, gây phấn khích. Ví dụ: The movie was very exciting. (Bộ phim rất thú vị/gây phấn khích.)
-
Excited (đuôi -ed): Là tính từ miêu tả cảm xúc của người hoặc vật thể sống, tức là cảm thấy hào hứng, phấn khích. Ví dụ: I am very excited about the movie. (Tôi rất hào hứng về bộ phim.)
3. Có thể dùng “very excited” không?
Có, hoàn toàn có thể. Very là trạng từ dùng để bổ nghĩa và làm tăng mức độ của tính từ excited.
4. Có từ nào mạnh hơn excited không?
Có. Một số từ mạnh hơn excited bao gồm:
-
Thrilled: Cực kỳ vui sướng, vui mừng khôn xiết.
-
Overjoyed: Rất đỗi vui mừng.
-
Ecstatic: Cực kỳ hưng phấn, ngây ngất.
Nắm vững cách “Excited đi với giới từ gì?” là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn khi diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập trong bài để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tốt!