Đối với người mới học Tiếng Anh, danh từ và động từ là những kiến thức căn bản mà ai cũng cần biết. Thế nhưng, đa số chúng ta lại lúng túng và khó hiểu với khái niệm về danh động từ. Vậy danh động từ trong Tiếng Anh là gì và ta nên sử dụng nó sao cho đúng cách, cùng Monkey tìm hiểu ngay!
Danh động từ trong Tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, bạn cần nắm được những kiến thức cơ bản về danh động từ như: khái niệm, cấu tạo và cách thêm đuôi “ing” vào động từ.
Danh động từ và cấu tạo của Gerund
Khái niệm
Danh động từ (Gerund) được hiểu là một hình thức của động từ nhưng mang tính chất của một danh từ. Chúng được tạo ra bằng cách thêm đuôi –ing vào cuối của một động từ nguyên thể.
Ví dụ: building, listening, walking, playing, meeting, reading,…
Cấu tạo danh động từ
Ở thể phủ định, danh động từ được tạo nên bằng cách thêm “not” phía trước danh động từ đó.
Ví dụ: not opening, not smoking, not making, not teaching,…
Danh động từ cũng có thể đi kèm với từ sở hữu ở phía trước để mô tả rõ hơn về chủ thể của hành động đang được đề cập đến.
Ví dụ: their living the house (hành động rời khỏi nhà của họ)
Lưu ý rằng các động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn đều KHÔNG PHẢI là danh động từ trong tiếng Anh, đó chỉ là cách chia của động từ đấy mà thôi.
Cách thêm “ing” vào động từ
Dạng động từ |
Cách thêm |
Ví dụ |
Với động từ nguyên mẫu |
Thêm đuôi “-ing” |
clean → cleaning finish → finishing talk → talking |
Động từ tận cùng là “e” |
Ta bỏ “e” và thêm đuôi “-ing” |
dance → dancing live → living smile → smiling |
Động từ tận cùng là “ie” |
Ta đổi “ie” thành “ye” và thêm đuôi “-ing” |
die → dying lie → lying |
Động từ kết thúc bằng chữ cái "phụ âm – nguyên âm – phụ âm" |
Nếu có 1 âm tiết, thì ta gấp đôi chữ cái phụ âm cuối, rồi thêm “-ing” |
hit → hitting run → running |
Nếu có nhiều âm tiết và trọng âm nằm ở âm tiết cuối cùng, thì ta gấp đôi chữ cái phụ âm cuối, rồi thêm “-ing” |
forget → forgetting refer → referring |
|
Nếu có nhiều âm tiết và trọng âm không nằm ở âm tiết cuối cùng, thì ta thêm “-ing” bình thường |
happen → happening enter → entering |
|
Nếu chữ cái phụ âm cuối là “c”, thì ta thêm “-k”, rồi thêm “-ing” |
mimic → mimicking panic → panicking |
|
Nếu chữ cái phụ âm cuối là “w, y, x” thì ta thêm “-ing” bình thường |
snow → snowing play → playing fix → fixing |
Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund)
Khái niệm: Danh động từ trong Tiếng Anh còn tồn tại ở thể hoàn thành với vai trò là một danh động từ được tạo nên bởi cấu trúc “having + past participle”.
Ví dụ: He was accused of breaking the door/ He was accused of having broken the door. (Anh ta bị cáo buộc đã phá vỡ cánh cửa)
Danh động từ hoàn thành được chia làm hai loại tương ứng với 2 cấu trúc:
1. Danh động từ đi sau các động từ đi kèm giới từ
verb + (object) + preposition + having Ved/ V3 |
Các động từ kèm giới từ thường gặp:
-
apologize for (xin lỗi ai về)
-
accuse... of (buộc tội ai về)
-
admire...for (ngưỡng mộ ai về)
-
blame...for (đổ lỗi cho ai về)
-
congratulate...on (chúc mừng ai về)
-
criticise...for (phê bình ai về)
-
punish...for (trừng phạt ai về)
-
thank...for (cảm ơn ai về)
-
suspect...of (nghi ngờ ai về)
Ví dụ: He apologised for having made us wait so long. (Anh ấy xin lỗi vì đã để chúng tôi chờ đợi quá lâu.)
2. Danh động từ đi sau các động từ
verb + having Ved/ V3 |
Các động từ thường gặp: deny (phủ nhận), admit (thừa nhận), forget (quên), mention (đề cập), remember (nhớ), recall (gợi lại), regret (hối tiếc),...
Ví dụ: She denied having broken the flower vase. (Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ bình hoa.)
Cách dùng:
Danh động từ hoàn thành được sử dụng thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi ta đề cập đến hành động thuộc về quá khứ. Lúc này, danh động từ hoàn thành nhấn mạnh vào hành động trong quá khứ.
Vị trí & Chức năng của danh động từ
Do danh động từ có bản chất vừa là một danh từ mà cũng vừa là một động từ vậy nên:
- Giống như động từ: động từ có cấu trúc như thế nào thì V-ing cũng phải có cấu trúc như thế đó.
- Giống như danh từ: V-ing có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được, ví dụ như làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu
Vị trí của danh động từ
Danh động từ có các vị trí tương ứng trong câu như sau:
1. Đứng đầu câu làm chủ ngữ
Ví dụ: Learning physics is so much fun. (Việc học vật lý là rất vui nhộn.)
2. Đứng sau động từ làm tân ngữ
Ví dụ: One of my hobbies is collecting stamps. (Một trong những thú vui của tôi là sưu tập tem.)
3. Đứng sau to be làm bổ ngữ
Ví dụ: Sarah is trying studying a new language. (Sarah đang cố gắng học một ngôn ngữ mới.)
4. Đứng sau giới từ và liên từ
Ví dụ: I look forward to meeting you on Monday. (Tôi mong chờ được gặp bạn vào thứ hai.)
5. Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
Ví dụ:
- Đứng sau động từ: I am considering studying in Germany. (Tôi đang cân nhắc việc du học ở Đức.)
- Đứng sau danh từ: I have no difficulty finishing the test. (Tôi không gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài kiểm tra.)
- Đứng sau tính từ: It would be worth giving it a try. (Cũng đáng để thử một lần chứ.)
Chức năng của danh động từ
Danh động từ có 4 chức năng chính trong câu lần lượt là:
1. Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Building a new house costs a large amount of money. (Xây dựng một ngôi nhà mới tốn một lượng tiền lớn.)
2. Làm tân ngữ của động từ trong câu
Ví dụ: The father cannot defend his son’s acting that way. (Người bố không thể bảo vệ cách hành xử như vậy của cậu con trai.)
3. Làm bổ ngữ trong câu
Ví dụ: John’s biggest dream is traveling around the world. (Ước mơ lớn nhất của John là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
4. Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…)
Ví dụ: He had cleaned his bedroom before going out with friends. (Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngủ trước khi đi ra ngoài với bạn bè.)
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số V-ing được dùng như tính từ (interesting, amazing,…) nhưng chúng thực chất không phải là danh động từ.
Lưu ý phân biệt danh động từ với các loại từ khác
Trên thực tế, không phải ai cũng dễ dàng phân biệt được danh động từ với danh từ và động từ thông thường. Hãy để Monkey chỉ ra sự khác biệt ấy ngay bên dưới!
Nhận biết động từ và danh động từ
Khác với động từ, danh động từ mang trong mình những đặc điểm tính chất của danh từ nên:
1. Danh động từ không làm động từ chính trong câu
Ví dụ:
- I study English at school. (Tôi học tiếng Anh ở trường.)
- I enjoy studying English at school. (Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường.)
2. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không
Ví dụ:
- Winning this competition is a big achievement with me. (Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi.)
- If I win this game, I will definitely be on cloud nine. (Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm.)
Phân biệt danh từ và danh động từ
Có một vài điểm khác biệt giữa danh động từ và danh từ đó là:
1. Sau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không
Ví dụ:
- We should avoid eating too much meat. (Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt.)
- We should avoid violent activities. (Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực.)
2. Trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không
Ví dụ:
- Using smartphones is popular now. (Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.)
- The popularity of smartphones increases nowadays. (Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng.)
3. Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- Doing exercise regularly brings many benefits. (Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích.)
- He drives his regular route to work. (Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm.)
ĐỪNG BỎ LỠ!! Siêu ứng dụng giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh ngay tại nhà. |
Bảng danh động từ kết hợp với các loại từ trong Tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn nắm chắc hơn kiến thức về danh động từ trong Tiếng Anh, dưới đây là các bảng động từ, danh từ, tính từ theo sau là danh động từ.
Các động từ theo sau là danh động từ
Bảng động từ theo sau là danh động từ
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
acknowledge |
công nhận |
Everyone acknowledges that James singing very well. (Mọi người đều công nhận rằng James hát rất hay.) |
admit |
thừa nhận |
He should admit his mistake for stealing the notebook. (Anh ấy nên thừa nhận lỗi sai của mình khi đã ăn cắp cuốn sổ. ) |
advise |
khuyên nhủ |
She is advising her younger brother to focus on his studies. (Cô ấy đang khuyên nhủ em trai mình nên tập trung vào việc học tập.) |
allow |
cho phép |
The teacher allowed us to leave early after finishing the test. (Cô giáo cho phép chúng tôi được về sớm sau khi làm xong bài kiểm tra.) |
anticipate |
mong đợi |
I am looking anticipate to the day I graduate from college. (Tôi đang trông đợi ngày tôi tốt nghiệp đại học.) |
avoid |
tránh |
People should avoid going to crowded places these days. (Mọi người nên tránh đi tới những nơi đông đúc những ngày này.) |
can’t help |
không thể không |
I can't help but help the old lady when I saw her preparing to cross the street alone. (Tôi không thể không giúp đỡ bà cụ khi tôi thấy bà chuẩn bị sang đường một mình.) |
consider |
cân nhắc |
We are considering buying a new car. (Chúng tôi đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.) |
delay |
hoãn lại |
He should delay his tripping next week because the weather forecasts heavy rain. (Anh ấy nên hoãn chuyến đi của mình vào tuần tới vì thời tiết dự báo sẽ có mưa lớn.) |
detest |
ghét (ghét cay ghét đắng) |
I detest and hate having to lie to someone. (Tôi ghét cay ghét đắng việc phải nói dối ai đó.) |
discuss |
thảo luận |
We are having a lively discussion about tomorrow's book fair. (Chúng tôi đang thảo luận sôi nổi về buổi hội sách ngày mai.) |
enjoy |
yêu thích, tận hưởng |
I enjoy jogging in the park. (Tôi thích chạy bộ trong công viên.) |
keep |
cứ, tiếp tục |
She kept smiling at me. (Cô ấy cứ mỉm cười với tôi.) |
practice |
luyện tập |
He practices speaking English every day. (Anh ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.) |
Có một số động từ có thể đi cùng Ving và to V mà nghĩa không thay đổi, điển hình là các từ chỉ sở thích, “sở ghét” và bắt đầu (like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Tuy nhiên, một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa theo to V hay V-ing đi sau. Dưới đây là những từ thông dụng nhất dễ gây nhầm lẫn:
1. Forget: quên
Forget + V-ing: quên đã làm gì
Ví dụ: Oh no. I forgot locking the door. (Ôi không. Tôi quên khóa cửa mất rồi.)
Forget + to V: quên mất phải làm gì
Ví dụ: Don’t forget to lock the door before leaving. (Đừng quên khóa cửa trước khi rời đi.)
2. Remember: nhớ
Remember + V-ing: nhớ đã làm điều gì
Ví dụ: I remember meeting that guy before. (Tôi nhớ là đã từng gặp anh ta rồi.)
Remember + to V: nhớ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)
Ví dụ: Remember to post the letter. (Nhớ gửi thư nhé.)
3. Stop: dừng lại
Stop + V-ing: dừng làm điều gì lại
Ví dụ: The baby stopped crying. (Đứa trẻ đã dừng khóc.)
Stop + to V: dừng lại để làm gì
Ví dụ: She stopped to drink water. (Cô ấy dừng việc đang làm lại để uống nước.)
Danh từ của Organize là gì? Word form của Organize và cách dùng
Cách dùng & nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng anh. Cách chia động từ tương ứng
4. Regret: hối tiếc
Regret Ving: tiếc đã làm điều gì
Ví dụ: I regret not seeing him off at the airport. (Tôi rất tiếc đã không tiễn anh ấy tại sân bay.)
Regret to V: tiếc khi phải làm gì
Ví dụ: I regret to inform you that you failed the exam. (Rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt.)
5. Try: cố gắng/ thử
Try + V-ing: thử làm gì
Ví dụ: I will try eating this vegetable. (Tôi sẽ thử ăn loại rau này.)
Try + to V: cố gắng làm gì
Ví dụ: I will try to eat this vegetable. (Tôi sẽ cố ăn loại rau này. )
Các danh từ theo sau là danh động từ
Bảng danh từ theo sau là danh động từ
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
have a (some) problem(s) |
có vấn đề |
He had some problems reading without his glasses. (Anh ấy có vấn đề với việc đọc không có kính.) |
have a difficult time |
có khoảng thời gian khó khăn |
She had a difficult time hiking up the mountain. (Cô ấy gặp khó khăn để trèo lên núi.) |
have a good time |
có khoảng thời gian vui vẻ |
They had a good time playing football. (Họ đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đá.) |
have a hard time |
có thời gian gặp khó khăn |
She had a hard time explaining the situation. (Cô ấy gặp khó khăn khi giải thích tình huống.) |
have an easy time |
dễ dàng |
She had an easy time selling the delicious cookies. (Cô ấy bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng.) |
have difficulty/ trouble |
gặp khó khăn |
Lisa had difficulty translating the letter by herself. (Lisa gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái.) |
have fun |
vui vẻ |
They had fun skiing. (Họ trượt tuyết vui vẻ.) |
have no difficulty/ problem |
không gặp khó khăn/ vấn đề |
They had no difficulty finding a discount flight to London. (Họ không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London.) |
spend one’s time |
dành thời gian |
He always spends his time working out at the gym. (Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym.) |
waste one’s time |
phí thời gian |
She always wastes her time playing video games. (Cô ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử.) |
it’s no use/ no good |
vô ích, chẳng được gì |
It’s no use persuading him. (Thuyết phục anh ấy cũng vô ích.) |
Bên cạnh đó, một số danh từ cũng cần thêm giới từ trước danh động từ ví dụ như:
Danh từ đi kèm giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
fear of |
sợ hãi bởi |
Her fear of flying made travel difficult. (Nỗi sợ bay của cô ấy khiến việc đi du lịch khó khăn.) |
knowledge/skill of |
kiến thức/ kỹ năng của |
Her skills of climbing helped her during the competition. (Kỹ năng leo trèo của cô ấy giúp cô ấy trong cuộc thi.) |
love of |
tình yêu của |
My love of singing developed when I was a child. (Tình yêu ca hát của tôi phát triển khi tôi còn là đứa trẻ.) |
reaction to |
phản ứng với |
John’s reaction to winning the prize was quite funny. (Phản ứng của John khi thắng giải khá là buồn cười.) |
reputation for |
danh tiếng về |
Her reputation for shooting photos is well known. (Danh tiếng về việc chụp ảnh của cô ấy được nhiều người biết.) |
responsibility for |
trách nhiệm về |
The responsibility for completing the video belongs to me. (Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về tôi.) |
there is no point in |
không có tác dụng nào |
There is no point in having a car if you never use it. (Có xe cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ dùng.) |
Các tính từ theo sau là danh động từ
Bảng tính từ theo sau là danh động từ
Tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
to be worth |
xứng đáng để làm gì |
It’s worth waiting for you. (Chờ đợi bạn là xứng đáng.) |
to be busy |
bận rộn làm gì |
My mother is so busy finishing the report. (Mẹ tôi rất bận hoàn thành báo cáo.) |
addicted to |
nghiện làm gì |
Sarah is addicted to using Facebook. (Sarah nghiện sử dụng Facebook.) |
afraid/scared of |
sợ làm gì |
She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ việc nói trước công chúng.) |
bored of |
chán làm gì |
I am bored of doing the same old job. (Tôi thấy chán vì làm công việc cũ.) |
concerned/ worried about |
lo lắng về |
The hikers are worried about not having enough water. (Những người leo núi lo lắng không có đủ nước.) |
disappointed with |
thất vọng với |
Daniel was disappointed with getting 7 in the exam. (Daniel thất vọng vì bị 7 điểm trong bài kiểm tra.) |
discouraged by |
nhụt chí bởi điều gì |
My brother was discouraged by not getting the job. (Anh trai tôi nhụt chí vì không có được công việc.) |
excited about |
hào hứng về |
The tourists are excited about going to Phong Nha cave. (Khách du lịch rất hào hứng về việc tới động Phong Nha.) |
interested in |
thích thú |
My child is interested in becoming a doctor. (Con tôi thích thú với việc trợ thành một bác sĩ.) |
known/ famous for |
được biết tới, nổi tiếng |
She was known for causing a big problems. (Cô ấy được biết đến vì đã gây ra một vấn đề lớn.) |
proud of |
tự hào |
He is proud of winning the race. (Anh ấy tự hào vì thắng cuộc đua.) |
responsible for |
chịu trách nhiệm cho |
He is responsible for causing the damage. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc gây ra thiệt hại.) |
tired of |
mệt mỏi vì |
My father is tired of working every night. (Bố tôi mệt mỏi vì làm việc hàng tối.) |
Các cụm động từ, thành ngữ theo sau là danh động từ
Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi
It’s (not) worth: (không) đáng giá
It’s no use: thật vô dụng
It’s no good: vô ích
There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì
Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì
A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian
Be busy (with): bận rộn với cái gì
Look forward to: trông mong, chờ đợi
Be (get) used to: quen với cái gì
Object to: phản đối
Confess to: thú tội, nhận tội
Xem thêm:
- Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ
- Monkey Stories - Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10
- [Noun Phrase] Cụm danh từ tiếng anh: Ngữ pháp & Bài tập có lời giải chi tiết
Bài tập về danh động từ trong Tiếng Anh
Hãy vận dụng những kiến thức mà bạn đã học được ở trên để thử sức với các dạng bài tập về danh động từ bên dưới nhé!
Bài tập 1: Điền dạng đúng cho các động từ trong ngoặc để hoàn thiện câu
1. She likes ______________ (paint).
2. I can't bear ______________ (listen) to loud music.
3. He enjoys ______________ (play) tennis.
4. Leila dreams of ______________ (set) up her own business.
5. He is interested in ______________ (emigrate) to Canada.
6. Are you good at ______________ (dance).
7. She is crazy about ______________ (read) romantic poems.
8. I can't help ______________ (laugh) when I watch Mr. Bean.
9. I can't imagine ______________ (be) anywhere else but here.
10. You should give up ______________ (smoke).
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng danh động từ trong Tiếng Anh
1. Tôi mệt mỏi vì nghe những lời than phiền của bạn.
2. Bạn có phiền không hút thuốc trong nhà tôi?
3. Chú chó này không thích bị động vào.
4. Cô ấy “phát điên” vì chúng tôi sẽ đi buổi hòa nhạc.
5. Mẹ tôi không thích tôi phí thời gian lướt mạng.
6. Dành thời gian học tiếng Anh là xứng đáng.
7. Tôi đang suy nghĩ về việc đi du học.
8. Hãy làm việc tiếp đi, đừng lo.
Bài tập 3: Tìm kiếm các V-ing là danh động từ trong Tiếng Anh
1. I love swimming.
2. My friends are watching TV in my house.
3. Sarah is trying studying a new language.
4. Leo loves reading about history.
5. He is waiting for me at the bus stop.
6. I can’t stand laughing. It’s too funny.
7. The housekeeper is responsible for cleaning the kitchen.
8. Are you having fun?
Bài tập 4: Viết lại các câu sau có sử dụng danh động từ đã học
1. To talk like this is foolish.
2. She loves to sew clothes for friends.
3. This drink helped the restaurant become famous.
4. To read in poor light will affect your eyes.
5. Jack is worried to hurt your feelings.
6. Lily doesn’t like to stay indoors when traveling.
7. This report makes me busy.
Bài tập 5: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I hope ________ from college next June.(to graduate/ graduating)
2. The models practiced ________ with a book balanced on their heads. (to walk/ walking)
3. Mandy has promised ________ care of our dog while we are on vacation. (to take/taking)
4. Mr. Edwards chose ________ the management position in Chicago rather than the position in Miami. (to accept/ accepting)
5. I don’t know what she wants ________ tonight. Why don’t you ask her?.(to do/doing)
6. Frank offered ________ us paint the house. (to help/ helping)
7. Sandra decided ________ economics in London. (to study/ studying)
8. Witnesses reported ________ the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
9. Stephanie dislikes ________ in front of a computer all day. (working/ to work)
10. Mrs. Naidoo appears ________ the most qualified person for the job. (to be/ being)
Đáp án
Bài tập 1:
1. painting
2. listening
3. playing
4. setting
5. emigrating
6. dancing
7. reading
8. laughing
9. being
10. smoking
Bài tập 2:
1. I’m tired of listening to your complaints.
2. Do you mind not smoking in my house?
3. This dog hates being touched.
4. She’s crazy about us going to the concert.
5. My mother doesn’t enjoy me wasting time surfing the internet.
6. It’s worth spending time studying English.
7. I’m considering studying abroad.
8. Just keep working, don’t worry!
Bài tập 3:
1. swimming – danh động từ
2. watching – x
3. trying – x/ studying – danh động từ
4. reading – danh động từ
5. waiting – x
6. laughing – danh động từ
7. cleaning – danh động từ
8. having – x
Bài tập 4:
1. Talking like this is foolish.
2. She loves sewing clothes for friends.
3. The restaurant is famous for making/ selling this drink.
4. Reading in poor light will affect your eyes.
5. Jack is worried about hurting your feelings.
6. Lily doesn’t like staying indoors when traveling.
7. I’m busy doing this report.
Bài tập 5:
1. to graduate
2. walking
3. to take
4. to accept
5. to do
6. to help
7. to study
8. seeing
9. working
10. to be
Bạn cũng có thể tìm thêm các dạng bài tập tương tự tại website Monkey.edu.vn hoặc ứng dụng học tiếng Anh Monkey Junior và Monkey Stories.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh động từ trong Tiếng Anh và bạn cần biết, mong rằng với những gì mà Monkey chia sẻ sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài tập trắc nghiệm cũng như tự luận về danh động từ. Chúc các bạn học tốt!
Gerund Examples, Meaning and Use in Sentences - Ngày truy cập: 25/07/2022
https://examples.yourdictionary.com/gerund-examples.html
What Is a Gerund? Gerund Definition and Examples - Ngày truy cập: 25/07/2022
https://www.grammarly.com/blog/gerund/