Trong tiếng Anh, available là tính từ được dùng rất phổ biến để diễn tả sự có sẵn, sẵn sàng hoặc khả dụng của một người hay sự vật. Tuy nhiên, nhiều người học lại dễ nhầm lẫn khi kết hợp available với giới từ phù hợp trong từng ngữ cảnh. Hiểu đúng available đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Bài viết dưới đây Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách dùng available chuẩn ngữ pháp kèm ví dụ chi tiết dễ hiểu hơn nhé.
|
VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Available nghĩa là gì?
Available /əˈveɪ.lə.bəl/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “có sẵn”, “sẵn sàng”, “có thể sử dụng được” hoặc “rảnh để làm điều gì đó”. Từ này thường dùng để nói về thời gian, đồ vật, dịch vụ hoặc con người khi họ sẵn sàng đáp ứng.
Ví dụ:
-
The room is available now. (Căn phòng hiện đang có sẵn.)
-
She is available for a meeting this afternoon. (Cô ấy rảnh để họp vào chiều nay.)
-
This information is available online. (Thông tin này có sẵn trên mạng.)
Mặc dù available chủ yếu được dùng dưới dạng tính từ, nhưng từ này còn liên quan đến một số dạng từ khác giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh như:
|
Dạng từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Tính từ |
available |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
có sẵn; khả dụng; rảnh |
The doctor is available now. |
|
availability |
/əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ |
sự có sẵn; mức độ khả dụng |
Please check the availability of this product. |
|
|
Trạng từ (gián tiếp, không phổ biến) |
— |
— |
thường diễn đạt bằng cấu trúc “be available to + V” thay vì trạng từ |
The software is available to download. |
|
Cụm tính từ liên quan |
made available |
— |
được cung cấp; được làm cho khả dụng |
The file was made available to the public. |
Available đi với giới từ gì?
Khi sử dụng available, người học thường băn khoăn không biết nên đi cùng giới từ nào cho đúng ngữ pháp. Thực tế, available có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào đối tượng và ngữ cảnh mà bạn muốn nhấn mạnh. Cụ thể:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
to |
available to + someone |
ai đó có thể sử dụng; ai đó tiếp cận được |
The manager is available to all employees. (Quản lý luôn sẵn sàng cho mọi nhân viên.) |
|
for |
available for + N/V-ing |
có sẵn để dùng cho mục đích nào; rảnh để làm gì |
The room is available for meetings. (Phòng này có sẵn cho các buổi họp.) |
|
on |
available on + phương tiện/nền tảng |
có sẵn trên một nền tảng, thiết bị, hệ thống |
The app is available on iOS and Android. (Ứng dụng có sẵn trên iOS và Android.) |
|
at |
available at + nơi chốn/mốc thời gian |
có sẵn tại địa điểm hoặc thời điểm cụ thể |
Tickets are available at the counter. (Vé có sẵn tại quầy.) |
|
in |
available in + nơi chốn/chất liệu/kích cỡ |
có sẵn trong phạm vi địa lý hoặc phiên bản cụ thể |
The shoes are available in three sizes. (Đôi giày có sẵn ba kích cỡ.) |
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Available
Trong tiếng Anh, available có nhiều từ đồng nghĩa giúp câu văn linh hoạt và tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, nắm được các từ trái nghĩa cũng giúp người học diễn đạt chính xác những trường hợp thiếu, không có sẵn hoặc không thể tiếp cận. Cụ thể:
Bảng từ/cụm từ đồng nghĩa của Available
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
accessible |
có thể tiếp cận |
The files are accessible online. |
|
obtainable |
có thể lấy được |
The document is easily obtainable. |
|
ready |
sẵn sàng |
The reports are ready for review. |
|
free |
rảnh |
She is free this afternoon. |
|
usable |
có thể sử dụng |
The device is still usable. |
|
handy |
tiện dụng, trong tầm tay |
A flashlight is always handy. |
|
vacant |
trống (phòng, chỗ) |
The hotel has several vacant rooms. |
|
open |
mở, có chỗ trống |
The position is still open. |
|
on hand |
có sẵn |
Extra materials are on hand. |
|
in stock |
còn hàng |
This product is currently in stock. |
|
obtainable |
có thể kiếm được |
These items are obtainable at local stores. |
Bảng từ/cụm từ trái nghĩa của Available
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
unavailable |
không có sẵn |
The doctor is unavailable today. |
|
busy |
bận rộn |
She is busy right now. |
|
occupied |
bị chiếm, không trống |
The restroom is occupied. |
|
inaccessible |
không thể tiếp cận |
The website is inaccessible. |
|
out of stock |
hết hàng |
The item is currently out of stock. |
|
limited |
hạn chế |
Seats are limited. |
|
missing |
thiếu, mất |
Some files are missing. |
|
taken |
đã có người dùng/chiếm |
The seat is taken. |
|
restricted |
bị hạn chế |
Access is restricted. |
|
unavailable for use |
không thể sử dụng |
The machine is unavailable for use. |
|
tied up |
bị vướng bận |
He’s tied up with meetings today. |
Một số lưu ý khi dùng Available + giới từ
Khi sử dụng available trong câu, người học thường dễ mắc lỗi chọn sai giới từ hoặc dùng không đúng ngữ cảnh. Để tránh lỗi sai và diễn đạt tự nhiên hơn, hãy ghi nhớ các lưu ý sau:
-
Tránh dùng available mà không có giới từ phù hợp vì dễ gây thiếu ý hoặc mơ hồ.
-
Luôn xác định rõ bạn đang nói về người, vật, địa điểm, thời điểm hay mục đích trước khi chọn giới từ đi kèm.
-
Không sử dụng một giới từ duy nhất cho mọi trường hợp, vì available thay đổi nghĩa tùy ngữ cảnh.
-
Kiểm tra kỹ sự khác biệt giữa available dùng cho con người và dùng cho đồ vật/dịch vụ để tránh hiểu sai.
-
Tránh lặp lại available + giới từ nhiều lần trong một đoạn ngắn, dễ gây nặng nề và thiếu tự nhiên.
-
Khi không chắc giới từ nào phù hợp, hãy dựa vào ngữ nghĩa bạn muốn nhấn mạnh thay vì dịch từng từ sang tiếng Việt.
|
Trẻ em muốn học giỏi tiếng Anh không chỉ cần biết ngữ pháp mà còn phải luyện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đồng thời mở rộng vốn từ vựng. Nhưng học thế nào để bé vừa hiệu quả vừa hứng thú là điều không phải ai cũng biết. Monkey Junior chính là giải pháp tối ưu – siêu ứng dụng học tiếng Anh cho bé từ 0 – 11 tuổi, với lộ trình học bài bản, bài học tương tác sinh động và trò chơi hấp dẫn. Nhờ phương pháp học thông minh và nội dung phong phú, bé vừa học vừa chơi, phát triển toàn diện và tự tin sử dụng tiếng Anh mỗi ngày. Cho bé trải nghiệm Monkey Junior miễn phí hôm nay và thấy ngay sự khác biệt trong việc học tiếng Anh! |
Bài tập vận dụng
BÀI TẬP 1: Chọn giới từ đúng (to / for / in / on / at)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
-
The manager is available ___ 3 p.m.
-
This book is available ___ the library website.
-
The room is available ___ rent next month.
-
The teacher is available ___ all students.
-
The product is available ___ different colors.
-
Tickets are available ___ the main counter.
-
The app is available ___ Android devices.
-
The document is available ___ download.
-
Extra staff will be available ___ the event.
-
The doctor will be available ___ Monday morning.
Đáp án:
-
at
-
on
-
for
-
to
-
in
-
at
-
on
-
for
-
for
-
on / at (tùy mục đích: “on Monday morning” là phổ biến hơn)
BÀI TẬP 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của Available + giới từ
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
Các cụm từ gợi ý:
-
available to
-
available in
-
available for
-
available on
-
available at
-
The new course is _________ all beginners.
-
This design is _________ three sizes.
-
The files are _________ the company server.
-
Seats are _________ the entrance gate.
-
The room is _________ meetings anytime.
-
The information is _________ the official website.
-
These features are _________ premium users.
-
The shoes are _________ multiple colors.
-
Help is always _________ students who need it.
-
The report will be _________ noon.
Đáp án:
-
available to
-
available in
-
available on
-
available at
-
available for
-
available on
-
available to
-
available in
-
available to
-
available at
BÀI TẬP 3: Chọn đáp án đúng A–B–C–D
-
The file is available ___ the online database.
A. in
B. at
C. on
D. to -
The doctor is available ___ consultation this afternoon.
A. for
B. on
C. at
D. in -
This item is available ___ black and white.
A. to
B. in
C. at
D. on -
The manager is available ___ employees until 5 p.m.
A. to
B. at
C. in
D. for -
The tickets are available ___ the ticket booth.
A. to
B. at
C. in
D. on -
The movie is available ___ all streaming platforms.
A. on
B. in
C. for
D. to -
Extra support is available ___ those who request it.
A. in
B. for
C. to
D. at -
The feature is available ___ iOS first.
A. in
B. at
C. on
D. for -
A staff member will be available ___ you shortly.
A. on
B. at
C. to
D. for -
The report is available ___ PDF format.
A. at
B. on
C. in
D. to
Đáp án:
-
C
-
A
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
-
C
-
C
-
C
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Available đi với giới từ gì?
1. “Available” là tính từ hay động từ?
Available là tính từ, dùng để chỉ sự có sẵn, khả dụng hoặc rảnh để làm gì đó. Từ này không phải động từ.
2. “Available for” và “available to” khác nhau thế nào?
-
“Available for” thường liên quan đến mục đích/hoạt động;
-
“Available to” thường liên quan đến con người (ai có thể sử dụng/tiếp cận).
3. Có thể dùng “available with” không?
Có, nhưng rất hiếm. “Available with” thường dùng để chỉ một yếu tố đi kèm:
Ví dụ: The package is available with free shipping.
4. Có phải lúc nào cũng cần giới từ sau “available”?
Không. Nếu câu đã đủ rõ nghĩa, available có thể đứng một mình. Ví dụ: The manager is available now.
5. “Available” có dạng động từ không?
Không có động từ “available”, nhưng có danh từ liên quan là availability.
Kết luận
Nắm rõ available đi với giới từ gì là bước quan trọng để sử dụng tính từ này chính xác trong mọi tình huống giao tiếp. Khi hiểu đúng từng giới từ gắn với available, bạn sẽ diễn đạt tự nhiên hơn, tránh nhầm nghĩa và tăng độ chính xác trong cả viết lẫn nói. Hy vọng những bảng tổng hợp, ví dụ minh họa và bài tập trong bài viết giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn và áp dụng hiệu quả trong thực tế.





