Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration |
sự biến hình |
transhistorical |
xuyên lịch sử |
transferability |
khả năng chuyển nhượng |
transportations |
vận chuyển |
transpositional |
chuyển tiếp |
temperateness |
ôn hòa |
temporariness |
tạm thời |
therapeutically |
trị liệu |
telephotography |
chụp ảnh từ xa |
territorialize |
lãnh thổ |
trustworthiness |
đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference |
hội nghị từ xa |
transportation |
vận chuyển |
transformation |
sự biến đổi |
transcendental |
siêu việt |
traditionalism |
chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia |
giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity |
sự truyền |
territorialism |
chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter |
máy đánh chữ |
traditionalize |
truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
technological |
công nghệ |
transcription |
phiên mã (sinh học) |
transnational |
xuyên quốc gia |
telemarketing |
tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic |
xuyên Đại Tây Dương |
transgression |
sự vi phạm |
thermoplastic |
nhựa nhiệt dẻo |
transgendered |
chuyển giới |
triangulation |
tam giác |
thermonuclear |
nhiệt hạch |
thoroughgoing |
kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
transmission |
quá trình lây truyền |
thanksgiving |
tạ ơn |
transparency |
minh bạch |
troubleshoot |
khắc phục sự cố |
tranquillity |
yên bình |
thoroughfare |
lộ trình |
transduction |
chuyển nạp |
technicality |
tính kỹ thuật |
thunderstorm |
giông |
transfection |
chuyển giao |
thermocouple |
cặp nhiệt điện |
thermography |
nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
traditional |
truyền thống |
transaction |
giao dịch |
temperature |
nhiệt độ |
theoretical |
lý thuyết |
translation |
dịch |
therapeutic |
trị liệu |
terminology |
thuật ngữ |
transparent |
trong suốt |
termination |
chấm dứt |
translucent |
mờ |
transdermal |
thẩm thấu qua da |
transfusion |
truyền máu |
transformer |
máy biến áp |
treacherous |
bội bạc |
troublesome |
khó khăn |
transmitter |
hệ thống điều khiển |
temperament |
tính cách |
terrestrial |
trên cạn |
territorial |
lãnh thổ |
theological |
thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
technology |
công nghệ |
throughout |
khắp |
themselves |
chúng tôi |
tremendous |
to lớn |
transition |
chuyển tiếp |
television |
TV |
threatened |
bị đe dọa |
tournament |
giải đấu |
thereafter |
sau đó |
temptation |
sự cám dỗ |
thoughtful |
chu đáo |
Fte Theatrical |
thuộc sân khấu |
throughput |
thông lượng |
turnaround |
quay lại |
transplant |
cấy |
transcript |
bảng điểm |
technician |
kỹ thuật viên |
transistor |
bóng bán dẫn |
translator |
người dịch |
turbulence |
nhiễu loạn |
triumphant |
đắc thắng |
tomography |
chụp cắt lớp |
triangular |
hình tam giác |
topography |
địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
therefore |
vì thế |
technical |
kỹ thuật |
treatment |
sự đối xử |
transport |
vận chuyển |
tradition |
truyền thống |
telephone |
điện thoại |
temporary |
tạm thời |
technique |
kỹ thuật |
territory |
lãnh thổ |
terrorist |
khủng bố |
trademark |
nhãn hiệu |
transform |
biến đổi |
testament |
di chúc |
treasurer |
thủ quỹ |
threshold |
ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
together |
cùng nhau |
training |
đào tạo |
thinking |
suy nghĩ |
transfer |
chuyển khoản |
thousand |
nghìn |
teaching |
giảng bài |
terminal |
thiết bị đầu cuối |
treasury |
kho bạc |
tomorrow |
ngày mai |
taxation |
thuế |
tropical |
nhiệt đới |
talisman |
bùa hộ mệnh |
typology |
phân loại học |
tailored |
phù hợp |
traveled |
đi du lịch |
thorough |
kỹ lưỡng |
thirteen |
mười ba |
tracking |
theo dõi |
tendency |
khuynh hướng |
turnover |
doanh số |
terrible |
kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
through |
xuyên qua |
thought |
nghĩ |
towards |
hướng tới |
traffic |
giao thông |
trouble |
rắc rối |
teacher |
giáo viên |
tonight |
tối nay |
typical |
điển hình |
turning |
quay |
totally |
tổng cộng |
telling |
nói |
thereby |
bằng cách ấy |
telecom |
viễn thông |
triumph |
chiến thắng |
tourist |
khách du lịch |
transit |
quá cảnh |
tobacco |
thuốc lá |
tactics |
chiến thuật |
tribute |
cống vật |
tourism |
du lịch |
tragedy |
bi kịch |
tension |
căng thẳng |
theatre |
rạp hát |
therapy |
trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
though |
tuy nhiên |
timing |
thời gian |
taking |
đang lấy |
talent |
năng lực |
trying |
cố gắng |
taught |
đã dạy |
travel |
du lịch |
tissue |
mô |
twenty |
hai mươi |
ticket |
vé |
target |
mục tiêu |
tenant |
người thuê nhà |
theory |
học thuyết |
tennis |
quần vợt |
twelve |
mười hai |
timely |
hợp thời |
thirty |
ba mươi |
tender |
đấu thầu |
toward |
về phía |
treaty |
hiệp ước |
threat |
mối đe dọa |
thanks |
cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
their |
của chúng |
title |
tiêu đề |
today |
hôm nay |
teach |
dạy |
three |
số ba |
theme |
chủ đề |
total |
toàn bộ |
treat |
đãi |
taken |
lấy |
truth |
sự thật |
trade |
buôn bán |
tower |
tòa tháp |
times |
lần |
trend |
khuynh hướng |
table |
cái bàn |
train |
xe lửa |
trust |
lòng tin |
track |
theo dõi |
thing |
điều |
taste |
nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
they |
bọn họ |
told |
kể lại |
time |
thời gian |
term |
kỳ hạn |
them |
chúng |
took |
lấy |
team |
đội |
turn |
xoay |
take |
lấy |
then |
sau đó |
than |
hơn |
type |
kiểu |
true |
sự thật |
thus |
do đó |
test |
kiểm tra |
tell |
nói |
talk |
nói chuyện |
town |
thị trấn |
text |
bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
teach |
/ti:tʃ/ (v) |
dạy |
tend |
/tend/(v) |
trông nom |
test |
/test/ (v) |
bài kiểm tra |
touch |
/tʌtʃ/ (v) |
sờ, mó |
transform |
/træns’fɔ:m/ (v) |
thay đổi |
treat |
/tri:t/ (v) |
đối xử |
tune |
/tun/ (v) |
điệu, giai điệu |
turn |
/tə:n/ (v) |
quay, xoay |
translate |
/træns´leit/ (v) |
dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
transparent |
/træns´pærənt/ (adj) |
trong suốt |
tropical |
/´trɔpikəl/ (adj) |
nhiệt đới |
twin |
/twɪn/ (adj) |
sinh đôi |
true |
/tru:/ (adj) |
đúng, thật |
traditional |
/trə´diʃənəl/ |
theo truyền thống |
tough |
/tʌf/ (adj) |
chắc, bền, dai |
tiring |
/´taiəriη/ (adj) |
sự mệt mỏi |
threatening |
/´θretəniη/ (adj) |
sự đe dọa |
thorough |
/’θʌrə/ (adj) |
cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty |
/´θə:sti/ (adj) |
khát, cảm thấy khát |
terrible |
/’terəbl/ (adj) |
khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
temporarily |
/’tempзrзlti/ (adv) |
tạm thời |
terribly |
/’terəbli/ (adv) |
tồi tệ, không chịu nổi |
therefore |
/’ðeəfɔ:(r)/ (adv) |
bởi vậy |
thoroughly |
/’θʌrəli/ (adv) |
kỹ lưỡng |
through |
/θru:/ (adv |
qua, xuyên qua |
tight |
/tait/ (adv) |
kín, chặt, chật |
tomorrow |
/tə’mɔrou/ (adv) |
vào ngày mai |
totally |
/toutli/ (adv) |
hoàn toàn |
truly |
/’tru:li/ (adv) |
đúng sự thật |
twice |
/twaɪs/ (adv) |
hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
trip |
/trip/ (n) |
cuộc dạo chơi |
translation |
/træns’leiʃn/ (n) |
sự dịch thuật |
traffic |
/’træfik/ (n) |
sự đi lại |
tradition |
/trə´diʃən/ (n) |
truyền thống |
travel |
/’trævl/ (n) |
đi lại, đi du lịch |
trouble |
/’trʌbl/ (n) |
điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube |
/tju:b/ (n) |
ống, tuýp |
tree |
/tri:/ (n) |
cây |
tiger |
/'taigə/ (n) |
con hổ |
tomato |
[tə.ˈmɑː.təʊ] (n) |
cà chua |
turkey |
/ˈtɜːki/ (n) |
gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tadpole |
/’tædpoʊl/ (n) |
Nòng nọc |
Toad |
/toʊd/ (n) |
Con cóc |
Trout |
/traʊt/ (n) |
Cá hương |
Turkey |
/ˈtɜːki/ |
Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
table |
/'teibl/ (n) |
cái bàn. |
taxi |
/’tæksi/ (n) |
xe tắc xi |
thread |
/θred/ (n) |
chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors |
/ˈsizəz/ (n) |
cái kéo |
tank |
/tæŋk/ (n) |
thùng, két, bể |
toothpaste |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
kem đánh răng |
tablespoon |
/teIblspu:n/ (n) |
thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.