Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống, nhưng không phải ai cũng nắm vững cách dùng. Nếu bạn đang muốn bổ sung nhanh vốn từ vựng theo chủ đề, hãy cùng khám phá ngay danh sách các từ thông dụng nhất để học tập hiệu quả và ứng dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
|
BẢN VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo từ loại
Việc ghi nhớ từ vựng theo nhóm từ loại sẽ giúp bạn học nhanh hơn và hiểu rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng e được phân loại thành danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, giúp bạn dễ theo dõi và áp dụng trong giao tiếp cũng như viết học thuật:
Danh từ bắt đầu bằng E
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| Earth | Trái đất |
| Energy | Năng lượng |
| Experience | Kinh nghiệm |
| Education | Giáo dục |
| Emotion | Cảm xúc |
| Environment | Môi trường |
| Effort | Nỗ lực |
| Example | Ví dụ |
| Event | Sự kiện |
| Employee | Nhân viên |
| Employer | Chủ lao động |
| Equipment | Trang thiết bị |
| Engine | Động cơ |
| Evidence | Bằng chứng |
| Expert | Chuyên gia |
| Exit | Lối ra |
| Explanation | Sự giải thích |
| Economy | Nền kinh tế |
| Error | Lỗi |
| Escape | Sự trốn thoát |
Verbs starting with E (Động từ bắt đầu bằng E)
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| Earn | Kiếm được |
| Eat | Ăn |
| Educate | Giáo dục, đào tạo |
| Encourage | Khuyến khích |
| Enjoy | Thưởng thức |
| Enter | Đi vào |
| Escape | Trốn thoát |
| Establish | Thành lập |
| Evaluate | Đánh giá |
| Examine | Kiểm tra |
| Expand | Mở rộng |
| Expect | Mong đợi |
| Explain | Giải thích |
| Explore | Khám phá |
| Express | Bày tỏ |
| Exchange | Trao đổi |
| Elect | Bầu chọn |
| Edit | Chỉnh sửa |
| Eliminate | Loại bỏ |
| Embrace | Ôm lấy/đón nhận |
Adjectives starting with E (Tính từ bắt đầu bằng E)
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| Early | Sớm |
| Easy | Dễ dàng |
| Equal | Bằng nhau |
| Excellent | Xuất sắc |
| Excited | Hào hứng |
| Exciting | Thú vị |
| Essential | Cần thiết |
| Efficient | Hiệu quả |
| Empty | Trống rỗng |
| Emotional | Thuộc cảm xúc |
| Exact | Chính xác |
| Economic | Thuộc kinh tế |
| Elegant | Thanh lịch |
| Eligible | Đủ điều kiện |
| Enormous | Khổng lồ |
| Environmental | Thuộc môi trường |
| Eternal | Vĩnh cửu |
| Evil | Xấu xa |
| Expensive | Đắt đỏ |
| Extraordinary | Phi thường |
Adverbs starting with E (Trạng từ bắt đầu bằng E)
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| Easily | Một cách dễ dàng |
| Exactly | Chính xác |
| Extremely | Cực kỳ |
| Enough | Đủ (trạng từ) |
| Equally | Như nhau |
| Eventually | Cuối cùng thì |
| Entirely | Hoàn toàn |
| Especially | Đặc biệt |
| Elsewhere | Ở nơi khác |
| Eternally | Mãi mãi |
| Emotionally | Về mặt cảm xúc |
| Efficiently | Một cách hiệu quả |
| Endlessly | Vô tận |
| Explicitly | Rõ ràng |
| Essentially | Về cơ bản |
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng
Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ như:
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
ensure |
/ɪnˈʃɔːr/ (v) |
đảm bảo |
|
energy |
/ˈen.ə.dʒi/ (n) |
năng lượng |
|
expect |
/ɪkˈspekt/ (v |
chờ đợi |
|
either |
/ˈaɪ.ðər/ (adv) |
hoặc |
|
enough |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
|
effect |
/ɪˈfekt/ (n0 |
ảnh hưởng |
|
easily |
/ˈiː.zəl.i/ (adv) |
dễ dàng |
|
except |
/ɪkˈsept/ |
ngoại trừ |
|
enable |
/ɪˈneɪ.bəl/ (v) |
kích hoạt |
|
estate |
/ɪˈsteɪt/ (n) |
động sản |
|
entire |
/ɪnˈtaɪər/ (a) |
toàn bộ |
|
effort |
/ˈef.ət/ (n) |
cố gắng |
|
equity |
/ˈek.wɪ.ti/ (n) |
công bằng |
|
engine |
/ˈen.dʒɪn/ (n) |
động cơ |
|
extent |
/ɪkˈstent/ (n) |
mức độ |

Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
example |
/ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n) |
ví dụ |
|
eastern |
/ˈiː.stən/ (a) |
phía Đông |
|
exactly |
/ɪɡˈzekt.li/ (adv) |
chính xác |
|
expense |
/ɪkˈspens/ (n) |
chi phí |
|
explain |
/ɪkˈspleɪn/ (v) |
giải thích |
|
excited |
(a) |
bị kích thích |
|
element |
/ˈel.ɪ.mənt/ (n) |
thành phần |
|
edition |
/ɪˈdɪʃ.ən/ (n) |
sự xuất bản, phiên bản |
|
exhibit |
/ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v) |
vật trưng bày, triển lãm |
|
endless |
/ˈend.ləs/ (a) |
mãi mãi |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
economic |
/iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a) |
kinh tế |
|
exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n) |
trao đổi |
|
evidence |
/ˈev.ɪ.dəns/ (n) |
chứng cớ |
|
exercise |
/ˈek.sə.saɪz/ (n) |
luyện tập, thực hành |
|
earnings |
/ˈɜː.nɪŋz/ (n) |
thu nhập |
|
estimate |
/ˈes.tɪ.meɪt/ (v) |
ước tính, lượng giá |
|
exposure |
/ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n) |
sự phơi nhiễm, sự gian xảo |
|
everyday |
/ˈev.ri.deɪ/ (a) |
mỗi ngày |
|
evaluate |
/ɪˈvel.ju.eɪt/ (v) |
giá trị |
|
enormous |
/ɪˈnɔː.məs/ (a) |
to lớn, khổng lồ |
|
engineer |
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n) |
kỹ sư |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
education |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n) |
giáo dục |
|
executive |
ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n) |
điều hành |
|
excellent |
/ˈek.səl.ənt/ (a) |
xuất sắc |
|
extensive |
/ɪkˈsten.sɪv/ (a) |
sâu rộng, hieu biet rộng |
|
effective |
/ɪˈfek.tɪv/ (a) |
có hiệu lực |
|
expertise |
/ˌek.spɜːˈtiːz/ (n) |
chuyên môn |
|
expansion |
/ɪkˈspæn.ʃən/ (n) |
sự bành trướng |
|
establish |
/ɪˈsteb.lɪʃ/ (v) |
thành lập |
|
efficient |
/ɪˈfɪʃ.ənt/ (n) |
có hiệu quả |
|
emergency |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n) |
trường hợp khẩn cấp |
|
emergency |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n) |
trường hợp khẩn cấp |
|
existence |
/ɪɡˈzɪs.təns/ (n) |
sự tồn tại |
|
evolution |
/ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n) |
sự phát triển |
|
emotional |
/ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a) |
đa cảm |
|
economics |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) |
kinh tế học |
|
everybody |
/ˈev.riˌbɒd.i/ |
mọi người |
|
exception |
/ɪkˈsep.ʃən/ (n) |
ngoại lệ |
|
excessive |
ikˈsesiv (n) |
quá đáng |
|
explosion |
/ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n) |
vụ nổ |
|
exclusion |
/ɪkˈskluːd/ (v) |
loại trừ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
especially |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv) |
đặc biệt |
|
everything |
/ˈev.ri.θɪŋ/ (n) |
mọi thứ |
|
employment |
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n) |
nơi làm việc, công việc |
|
enterprise |
/ˈen.tə.praɪz/ (n) |
doanh nghiệp |
|
eventually |
/ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv) |
cuối cùng, sau cùng |
|
eventually |
/ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv) |
cuối cùng, sau cùng |
|
expression |
/ɪkˈspreʃ.ən/ (n) |
bieu hien, cách biểu lộ |
|
exhibition |
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n) |
buổi triển lãm |
|
enrollment |
/inˈrōlmənt/ (n) |
ghi danh |
|
excellence |
/ˈek.səl.əns/ (n) |
xuất sắc |
|
enthusiasm |
/ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ (n |
hăng hái |
|
everywhere |
/ˈev.ri.weər/ (adv |
khắp nơi |
|
excitement |
/ɪkˈsaɪt/ (n) |
sự phấn khích |
|
experiment |
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n) |
thí nghiệm |
|
engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n) |
hôn ước, lễ đính hôn |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
environment |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n) |
môi trường |
|
engineering |
/ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n) |
kỹ thuật |
|
experienced |
/ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n) |
kinh nghiệm |
|
educational |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a) |
phương pháp giáo dục |
|
effectively |
/ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): |
hiệu quả |
|
exploration |
/ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n) |
sự khám phá, thăm dò |
|
examination |
/ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) |
kiem tra |
|
encouraging |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n) |
khích lệ, khuyến khích |
|
expectation |
/ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n) |
sự mong đợi |
|
expectation |
/ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n) |
sự mong đợi |
|
endorsement |
/ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): |
chứng thực |
|
explanatory |
/ɪkˈsplen.ə.tər.i/ (a) |
giải thích |
|
exponential |
/ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a) |
số mũ |
|
egalitarian |
/ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ (a) |
bình đẳng |
|
emplacement |
/ɪmˈpleɪs.mənt/ (n) |
sự thay the |
|
emotionless |
/ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a) |
vô cảm |
|
excrescence |
/ekˈskres.əns/ (n) |
sự xuất hiện |
|
exclamatory |
/eksˈklem.ə.tər.i/ (a) |
cảm thán, thán từ |

Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
enthusiastic |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
tận tâm |
|
exploitation |
/ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n) |
khai thác, sự lợi dụng |
|
encroachment |
/ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n) |
sự lấn chiếm |
|
experiential |
/ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a) |
dựa theo kinh nghiem |
|
econometrics |
/iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n) |
kinh tế lượng |
|
econometrics |
/iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n) |
kinh tế lượng |
|
excruciating |
/ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a) |
đau đớn, dữ dội |
|
electrolysis |
/iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n) |
điện phân, điện từ |
|
electrolytic |
/i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ (n) |
điện phân |
|
equivocation |
/ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n) |
không rõ ràng |
|
exterminator |
/ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n) |
kẻ ám sát |
|
emotionalism |
/ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n) |
cảm động |
|
expressivity |
/ksprɛˈsɪvɪtɪ/ (n) |
biểu cảm |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
environmental |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a) |
thuộc về môi trường |
|
entertainment |
/en.təˈteɪn.mənt/ (n) |
giải trí |
|
extraordinary |
/ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a) |
lạ lùng, phi thường |
|
establishment |
/ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ (n) |
thành lập |
|
encouragement |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n) |
sự khuyến khích |
|
embarrassment |
/ɪmˈber.əs.mənt/ (n) |
sự lúng túng |
|
electrostatic |
/iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ (a) |
tĩnh điện |
|
endocrinology |
/ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n) |
khoa nội tiết |
|
enlightenment |
/ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n) |
làm rõ ràng, giác ngộ |
|
extracellular |
/ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n) |
khác thường |
|
expeditionary |
/ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a) |
viễn chinh |
|
expressionism |
/ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n) |
biểu thị |
|
ethnocentrism |
/ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ (n) |
chủ nghĩa dân tộc |
|
equilibristic |
/i-kwi-lə-ˈbri-stik/ (n) |
cân bằng |
|
equilibration |
/ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ (n) |
thăng bằng |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
|
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
earn |
/ə:n/ (v) |
Kiếm (tiền), giành (phần thưởng |
|
educate |
/’edju:keit/ (v) |
giáo dục |
|
embarrass |
/im´bærəs/ (v) |
lúng túng |
|
employ |
/im’plɔi/ (v) |
thuê |
|
encounter |
/in’kautә/ (v) |
chạm chán, bắt gặp |
|
encourage |
/inˈkərij/ (v) |
động viên, giúp đỡ |
|
excite |
/ik’sait/ (v) |
kích thích, kích động |
|
exclude |
/iks´klu:d/ (v) |
ngăn chặn, loại trừ |
|
explode |
/iks’ploud/ (v) |
làm nổ |
|
export |
/iks´pɔ:t/ (v) |
xuất khẩu |
|
expose |
/ɪkˈspoʊz/ (v) |
trưng bày |
|
explain |
/iks’plein/ (v) |
giải nghĩa, giải thích |
|
ease |
/i:z/ (v) |
làm dịu |
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng e theo chủ đề
Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng e được phân chia theo từng chủ đề để bạn dễ theo dõi và áp dụng vào thực tế.
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số loài vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
-
Eagle – Đại bàng
-
Eel – Cá chình
-
Elephant – Con voi
-
Elk – Nai sừng tấm
-
Emu – Chim emu
-
Egret – Cò trắng
-
Earthworm – Giun đất
-
Echidna – Thú lông nhím (đơn huyệt)
-
Ermine – Chồn ecmin
-
Emperor penguin – Chim cánh cụt hoàng đế
-
European robin – Chim cổ đỏ châu Âu
-
Eastern bluebird – Chim sơn ca lam phương Đông
-
Electric ray – Cá đuối điện
-
Eurasian lynx – Mèo rừng Âu Á
-
Eland – Linh dương eland
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
-
Easel – Giá vẽ
-
Envelope – Phong bì
-
Eraser – Tẩy, cục tẩy
-
Extension cord – Dây nối điện
-
Electric fan – Quạt điện
-
Egg timer – Đồng hồ hẹn giờ nấu trứng
-
Engine – Động cơ
-
Earphones / Earbuds – Tai nghe
-
Electric kettle – Ấm điện
-
Emergency light – Đèn khẩn cấp
-
Elevator – Thang máy
-
Exam paper – Giấy kiểm tra
-
Exhaust fan – Quạt hút
-
Electric blanket – Chăn điện
-
Eyeglasses / Glasses – Kính mắt

Xem thêm: Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
Food & Drink (Thức ăn & đồ uống)
-
Egg – Trứng
-
Eel – Cá chình
-
Edam cheese – Phô mai Edam
-
Espresso – Cà phê espresso
-
Eclairs – Bánh eclairs
-
Endive – Rau diếp xoăn
Places (Địa điểm)
-
Europe – Châu Âu
-
Egypt – Ai Cập
-
East – Phương Đông
-
Establishment – Cơ sở, cửa hàng
-
Emergency room – Phòng cấp cứu
Nature / Environment (Thiên nhiên / Môi trường)
-
Earth – Trái đất
-
Erosion – Xói mòn
-
Evergreen – Cây thường xanh
-
Estuary – Cửa sông
-
Environment – Môi trường
Daily Life / Everyday Life (Đời sống thường ngày)
-
Eat – Ăn
-
Exercise – Tập thể dục
-
Email – Thư điện tử
-
Entertain – Giải trí
-
Electricity – Điện năng
-
Emergency – Tình huống khẩn cấp
-
Errand – Việc vặt
-
Equipment – Trang thiết bị
-
Evening – Buổi tối
-
Enjoy – Thưởng thức, tận hưởng
-
Event – Sự kiện
-
Expense – Chi phí
-
Exit – Lối ra
-
Engage – Tham gia
-
Environment – Môi trường sống
Tăng cường hiệu quả học từ vựng tiếng Anh vui vẻ cùng Monkey Junior
Học tiếng Anh từ sớm là bước quan trọng giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp trong tương lai. Tuy nhiên, việc học truyền thống đôi khi khô khan và dễ khiến trẻ mất hứng thú.
Monkey Junior là ứng dụng được thiết kế để giải quyết vấn đề này, giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên, vui nhộn và hiệu quả. Với hệ thống bài học sinh động, hình ảnh bắt mắt và trò chơi tương tác, trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, luyện phát âm chuẩn và hình thành phản xạ tiếng Anh mà không bị nhàm chán.
Các bài học được sắp xếp theo cấp độ từ dễ đến khó, giúp trẻ tiến bộ từng ngày, trong khi phụ huynh có thể theo dõi tiến trình học và kết quả của con. Đây là giải pháp hiệu quả, an toàn và tiện lợi để trẻ vừa học vừa chơi.
Hãy đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm ngay Monkey Junior và xem con có thật sự hứng thú với việc học tiếng Anh.
FAQ - Một số câu hỏi thường gặp
Có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E?
Tiếng Anh có hàng nghìn từ bắt đầu bằng chữ “E”, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và nhiều loại từ khác. Số lượng cụ thể tùy theo từ điển bạn tham khảo.
Làm thế nào để học hiệu quả các từ bắt đầu bằng chữ E?
- Học theo chủ đề: ví dụ động vật, đồ vật, đời sống, thức ăn…
- Học theo từ loại: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ để dễ áp dụng trong câu.
- Dùng flashcards, trò chơi, ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ nhanh.
Từ bắt đầu bằng chữ E khó hay dễ học?
Tùy từ và ngữ cảnh. Một số từ đơn giản, phổ biến, dễ nhớ, nhưng cũng có nhiều từ chuyên ngành hoặc dài hơn cần luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và phát âm đúng.
Những ứng dụng hoặc phương pháp nào giúp học từ E hiệu quả?
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em hoặc người mới bắt đầu như Monkey Junior, Duolingo, LingQ…
- Học qua flashcards, trò chơi, đọc truyện, nghe nhạc để ghi nhớ từ trong ngữ cảnh thực tế.
Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé!









