zalo
Cấu trúc, bài tập câu bị động không ngôi & hướng dẫn học hiệu quả
Học tiếng anh

Cấu trúc, bài tập câu bị động không ngôi & hướng dẫn học hiệu quả

Hoàng Hà
Hoàng Hà

02/07/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Câu bị động không ngôi là kiến thức thường xuất hiện trong các đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Anh, Toeic, Ielts và cả giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, để có thể hiểu rõ hơn về công thức, cấu trúc và bài tập câu bị động không ngôi trong tiếng Anh thì nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp chi tiết.

Câu bị động không ngôi là gì?

Câu bị động không ngôi (impersonal passive) là loại câu bị động trong tiếng Anh mà trong đó chủ ngữ không rõ ràng hoặc không xác định. Thường thì người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết phải nhắc đến. Câu bị động không ngôi thường được sử dụng để diễn tả các hành động chung, các sự thật tổng quát hoặc các quy tắc.

Thường để diễn đạt câu bị động không ngôi, người nói và người viết sẽ dùng cấu trúc it + passive verb hoặc sử dụng các động từ chỉ sự kiện hoặc tồn tại.

Ví dụ: It is said that the new restaurant will be opened next week. (Người ta nói rằng nhà hàng mới sẽ được mở vào tuần sau.)

Ngoài ra, người dùng thường sử dụng công thức câu bị động không ngôi trong trường hợp:

  • Khi không muốn hoặc không cần thiết đề cập đến chủ ngữ thực hiện hành động.

  • Khi muốn tập trung vào hành động hơn là chủ ngữ.

  • Khi chủ ngữ là một khái niệm chung hoặc một tập thể người.

  • Khi muốn thể hiện sự khách quan.

Một số dấu hiệu giúp nhận biết câu bị động không ngôi. (ảnh: Sưu tầm internet)

Công thức câu bị động không ngôi

Cấu trúc câu bị động không ngôi thường được viết theo 2 dạng như sau: 

Dạng 1:

Câu chủ động: S1 + say (said) + that + S2 + V2 + …

Câu bị động: It + to be said that + S2 + V2 + O2

Ví dụ: People say that this movie has a surprising ending. (Mọi người nói rằng bộ phim này có cái kết bất ngờ.)

--> It is said that this movie has a surprising ending. 

Dạng 2:

Câu chủ động: People (They, someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2

Câu bị động: S + be said + to-V/to have V3 + O2

Ví dụ: People say that this movie has a surprising ending. (Mọi người nói rằng bộ phim này có cái kết bất ngờ.) –> This movie is said to have a surprising ending. 

Các cấu trúc khác tương đương

Bên cạnh cấu trúc “It is said that…” của khi làm bài tập câu bị động không ngôi, mọi người có thể dùng các từ sau để thay thế: 

Từ tường thuật thay thế

Nghĩa 

Consider – Considered 

Xem xét, cân nhắc 

Expect – Expected

Mong đợi

Know – Known

Biết

Report – Reported

Báo cáo, tường thuật

Believe – Believed

Tin tưởng

Suppose – Supposed

Cho là 

Think – Thought 

Nghĩ 

Find – Found

Tìm kiếm 

Estimate – Estimated

Ước tính, ước chừng

Acknowledge – Acknowledged

Thừa nhận 

Ví dụ: 

  • It is expected that the results would be released next month. (Mọi người mong đợi rằng kết quả sẽ được công bố vào tháng tới.

  • It is known that the company is planning layoffs. (Nó được biết rằng công ty đang lên kế hoạch sa thải.)

  • It is thought that the economy will improve next year. (Mọi người nghĩ rằng kinh tế sẽ cải thiện vào năm tới.)

Lưu ý:

  • Câu bị động không ngôi thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, học thuật hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng.

  • Dạng này giúp câu trở nên khách quan hơn, không tập trung vào người thực hiện hành động mà vào hành động hoặc sự kiện chính.

Cách sử dụng câu bị động không ngôi

Câu bị động không ngôi (impersonal passive) thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện, khi không biết hoặc không muốn nêu rõ ai là người thực hiện hành động, hoặc để diễn tả các quy tắc, cảm xúc, và trạng thái. Cụ thể:

Nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện

Khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện mà không cần nhắc đến ai là người thực hiện hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc bị động không ngôi.

Cấu trúc:

It + be + V3 (past participle) + that + S + V

Ví dụ:

It is said that the new policy will improve employee satisfaction. (Người ta nói rằng chính sách mới sẽ cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)

Phân Tích: Câu này không đề cập đến ai là người nói về chính sách mới, mà chỉ nhấn mạnh thông tin về chính sách đó và tác dụng của nó.

Không biết hoặc không muốn nêu rõ chủ ngữ:

Khi bạn không biết hoặc không muốn nêu rõ ai là người thực hiện hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để tập trung vào hành động hoặc kết quả của nó.

Cấu trúc:

It + be + V3 (past participle) + that + S + V

Ví dụ:

It is believed that the ancient ruins were built by an unknown civilization. (Người ta tin rằng các di tích cổ đại được xây dựng bởi một nền văn minh chưa rõ danh tính.)

Phân Tích: Câu này chỉ rõ rằng có một niềm tin về nguồn gốc của các di tích mà không cần nói rõ người nào đã xây dựng chúng.

Diễn tả sự kiện chung chung hoặc quy tắc:

Dùng để nêu rõ các quy định, yêu cầu hoặc sự kiện chung mà mọi người đều phải tuân theo.

Cấu trúc:

It + be + V3 (past participle) + that + S + V

Ví dụ:

It is required that all employees attend the safety training. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tham gia khóa đào tạo an toàn.)

Phân Tích: Câu này nêu rõ một quy định chung mà tất cả các nhân viên cần phải tuân theo.

Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái:

Sử dụng để nói về cảm xúc, trạng thái hoặc các vấn đề có thể ảnh hưởng đến người khác mà không cần nêu rõ người thực hiện hành động.

Cấu trúc:

It + be + Adj + to + V (Infinitive)

Ví dụ:

It is important to be aware of the changes in the regulations. (Việc nhận thức về những thay đổi trong quy định là rất quan trọng.)

Phân Tích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức các thay đổi mà không chỉ định ai cần phải làm điều đó.

Câu bị động không ngôi là dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. (ảnh: Sưu tầm internet)

Cách biến đổi cấu trúc câu bị động không ngôi

Khi muốn biến đổi từ câu chủ động không ngôi sang câu bị động không ngôi, bạn sẽ phải chú ý đến thì của động từ trong câu chủ động và sự phù hợp của động từ với cấu trúc bị động. Cụ thể:

Nếu động từ chính trong câu chủ động và động từ to be trong cấu trúc bị động không ngôi cùng thì (cùng thì hiện tại hoặc cùng thì quá khứ), bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Câu Chủ Động: It is said that + S1 + V1  (Người ta nói rằng + S1 + V1)

Câu Bị Động Không Ngôi:  S1 + is/was said to + V (Infinitive) (S1 được cho là + V)

Ví Dụ:

Câu Chủ Động: It is said that the new restaurant is very popular.

Câu Bị Động Không Ngôi: The new restaurant is said to be very popular. (Người ta nói rằng nhà hàng mới rất được ưa chuộng.)

Nếu động từ chính trong câu chủ động và động từ to be trong cấu trúc bị động không ngôi không cùng thì (thì hiện tại và thì quá khứ khác nhau), bạn cần sử dụng cấu trúc sau:

Câu Chủ Động: It is said that + S1 + V1 (Người ta nói rằng + S1 + V1)

Câu Bị Động Không Ngôi: S1 + is/was said to have + V3 (Past Participle). Lưu ý S1 được cho là đã + V3

Ví Dụ:

Câu chủ Động: It is said that the company released a new product last month.

Câu bị động không ngôi: The company is said to have released a new product last month. (Người ta nói rằng công ty đã phát hành một sản phẩm mới vào tháng trước.)

Lưu ý khi làm bài tập về câu bị động không ngôi

Khi làm bài tập về câu bị động không ngôi, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố để đảm bảo bạn thực hiện đúng các bước và hiểu rõ các khái niệm liên quan. Cụ thể:

Hiểu rõ về cấu trúc công thức câu bị động không ngôi

  • Hiện Tại: It is said that + S + V → S is said to + V (Infinitive)

  • Quá Khứ: It was said that + S + V → S was said to + V (Infinitive)

  • Hiện Tại Hoàn Thành: It is said that + S + have V3 → S is said to have + V3 (Past Participle)

  • Quá Khứ Hoàn Thành: It was said that + S + had V3 → S was said to have + V3 (Past Participle)

Ví Dụ:

Hiện Tại:

  • Chủ Động: It is said that she speaks several languages.

  • Bị Động Không Ngôi: She is said to speak several languages.

Xác định thì của động từ chính chính xác

Khi biến đổi câu, bạn cần xác định thì của động từ trong câu chủ động để chọn đúng cấu trúc bị động không ngôi.

Ví dụ:

Câu Chủ Động: It is said that the new policy improves employee satisfaction. --> Ở câu này sẽ thuộc thì hiện tại đơn. Lúc này khi biến đổi thành câu bị động không ngôi sẽ là The new policy is said to improve employee satisfaction.

Chọn đúng động từ phụ

Khi chuyển từ câu chủ động không ngôi sang câu bị động không ngôi, bạn cần phải chọn đúng động từ phụ theo thì của câu chủ động.

Ví dụ:

Hiện Tại: It is said that they are planning a big event.

Bị Động Không Ngôi: They are said to be planning a big event.

Sử dụng đúng “To V (Infinitive)” hoặc “To Have V3”

Khi V1 cùng thì với TOBE, sử dụng “to V (Infinitive)”. Khi V1 khác thì với TOBE, sử dụng “to have V3”.

Ví dụ:

Nếu cùng thì:

  • Chủ Động: It is said that he writes a popular blog.

  • Bị Động Không Ngôi: He is said to write a popular blog.

Nếu khác thì:

  • Chủ Động: It is said that she has created a new app.

  • Bị Động Không Ngôi: She is said to have created a new app

Chú ý tới câu bị động không ngôi cùng các động từ khác nhau

Một số động từ có thể yêu cầu bạn phải sử dụng các cấu trúc khác nhau trong câu bị động không ngôi.

Ví dụ:

Câu Chủ Động: It is believed that he will win the election.

Bị Động Không Ngôi: He is believed to win the election.

Nhận diện được những từ kết hợp

  • Said: It is said that...

  • Believed: It is believed that...

  • Expected: It is expected that...

  • Rumored: It is rumored that...

  • Reported: It is reported that...

  • Thought: It is thought that...

Ví Dụ:

It is said that she will come back soon.

Bị Động Không Ngôi: She is said to come back soon.

Đảm bảo câu chuyển đổi phải có nghĩa rõ ràng

Khi chuyển đổi cấu trúc, hãy đảm bảo câu bị động không ngôi có nghĩa rõ ràng và dễ hiểu. Câu không nên quá phức tạp hoặc khó hiểu.

Ví dụ:

Chủ Động: It is said that the artist painted the mural last year.

Bị Động Không Ngôi: The artist is said to have painted the mural last year.

Mệnh đề sau cấu trúc “It is said that” sẽ chia ở bất cứ thì nào theo ngữ cảnh

Theo đó:

Thì Của Mệnh Đề

Cấu Trúc

Ví Dụ

Câu Bị Động Không Ngôi

Hiện Tại Đơn

It is said that + S + V (Hiện tại đơn)

It is said that she speaks French.

She is said to speak French.

Quá Khứ Đơn

It was said that + S + V (Quá khứ đơn)

It was said that they finished the project.

They were said to have finished the project.

Hiện Tại Hoàn Thành

It is said that + S + have V3 (Hiện tại hoàn thành)

It is said that they have traveled the world.

They are said to have traveled the world.

Quá Khứ Hoàn Thành

It was said that + S + had V3 (Quá khứ hoàn thành)

It was said that he had written a book.

He was said to have written a book.

Tương Lai Đơn

It is said that + S + will V (Tương lai đơn)

It is said that she will join the team.

She is said to be going to join the team.

Khi chuyển từ câu chủ động sang bị động: Từ “say” được chia ở thì nào thì “to be” cũng sẽ là thì đó

Ví dụ:

They said that Mark had won the championship last year.

→ It was said that Mark had won the championship last year. (Họ nói rằng Mark đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm ngoái.) – Từ “said” chia ở quá khứ đơn nên động từ to be ở dạng “was”

 

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! 

Với Monkey Junior, bé sẽ:

  • Học từ vựng phong phú và chính xác từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nắm vững ngữ pháp thông qua các bài học thú vị và tương tác.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh trước tuổi lên 10!

Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng phù hợp với trẻ em.
  • Học mà chơi, chơi mà học với nhiều trò chơi hấp dẫn.
  • Chương trình học phong phú, bài bản được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Linh hoạt về thời gian, bé có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.

Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

 

Bài tập câu bị động không ngôi tự luyện

Sau khi đã nắm được lý thuyết về câu bị động không ngôi công thức, cấu trúc, cách sử dụng thì dưới đây sẽ là bài tập liên quan để mọi người có thể tham khảo và áp dụng:

Nắm rõ lý thuyết để chinh phục bài tập hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Chuyển Câu Chủ Động Thành Câu Bị Động Không Ngôi

  1. It is said that the new restaurant serves delicious food.

  2. It was believed that the old building was haunted.

  3. It is expected that the new policy will improve working conditions.

  4. It is reported that the singer will perform in the concert.

  5. It is thought that the research will lead to new discoveries.

Đáp Án:

  1. The new restaurant is said to serve delicious food.

  2. The old building was believed to be haunted.

  3. The new policy is expected to improve working conditions.

  4. The singer is reported to perform in the concert.

  5. The research is thought to lead to new discoveries.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động không ngôi.

  1. It is rumored that she __________ (visit) several countries.

  2. It was said that the book __________ (be) a bestseller.

  3. It is believed that the company __________ (introduce) a new product.

  4. It was reported that the artist __________ (create) a masterpiece.

  5. It is expected that the team __________ (complete) the project by December.

Đáp Án:

  1. It is rumored that she is to visit several countries.

  2. It was said that the book was to be a bestseller.

  3. It is believed that the company is to introduce a new product.

  4. It was reported that the artist is to have created a masterpiece.

  5. It is expected that the team is to complete the project by December.

Bài tập 3: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động không ngôi.

  1. It is said that she won the award last year.

  2. It is believed that the project will be completed soon.

  3. It is reported that the company has achieved record profits.

  4. It is thought that they will start a new venture.

  5. It is expected that the new policy will bring positive changes.

Đáp Án:

  1. She is said to have won the award last year.

  2. The project is believed to be completed soon.

  3. The company is reported to have achieved record profits.

  4. They are thought to start a new venture.

  5. The new policy is expected to bring positive changes.

Bài tập 4: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động không ngôi.

  1. It is said that the conference was very successful.

  2. It is believed that she will win the competition.

  3. It is reported that the new book will be published next month.

  4. It is expected that the team will finish the project on time.

  5. It is thought that the mystery will be solved soon.

Đáp Án:

  1. The conference is said to have been very successful.

  2. She is believed to win the competition.

  3. The new book is reported to be published next month.

  4. The team is expected to finish the project on time.

  5. The mystery is thought to be solved soon.

Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động không ngôi.

  1. It is said that the movie __________ (be) a huge success.

  2. It is believed that the team __________ (win) the championship last year.

  3. It is expected that the new policy __________ (improve) the current system.

  4. It is rumored that the famous actor __________ (get) a new role in a film.

  5. It is reported that the company __________ (make) significant profits this quarter.

Đáp Án:

  1. It is said that the movie is a huge success.

  2. It is believed that the team won the championship last year.

  3. It is expected that the new policy will improve the current system.

  4. It is rumored that the famous actor is getting a new role in a film.

  5. It is reported that the company is making significant profits this quarter.

Bài tập 6: Viết các câu bị động không ngôi từ các câu chủ động sau.

  1. It is said that the scientist discovered a new element.

  2. It is believed that the economy will recover soon.

  3. It is rumored that they are planning a big surprise for the anniversary.

  4. It is thought that the ancient civilization developed advanced technology.

  5. It is expected that the new software will be released in the next few months.

Đáp Án:

  1. The scientist is said to have discovered a new element.

  2. The economy is believed to recover soon.

  3. They are rumored to be planning a big surprise for the anniversary.

  4. The ancient civilization is thought to have developed advanced technology.

  5. The new software is expected to be released in the next few months.

Bài tập 7: Hoàn thành các câu bị động không ngôi với "to + V (Infinitive)".

  1. It is said that the new policy __________ (improve) working conditions.

  2. It is believed that the experts __________ (find) a solution to the issue.

  3. It is expected that the new rules __________ (be) introduced next month.

  4. It is thought that the new theory __________ (change) the way we understand the universe.

  5. It is reported that the missing child __________ (be) found by the police.

Đáp Án:

  1. It is said that the new policy is to improve working conditions.

  2. It is believed that the experts are to find a solution to the issue.

  3. It is expected that the new rules are to be introduced next month.

  4. It is thought that the new theory is to change the way we understand the universe.

  5. It is reported that the missing child is to be found by the police.

Bài tập 8: Chuyển các câu chủ động thành câu bị động không ngôi với "to have + V3".

  1. It is said that she wrote a bestselling novel last year.

  2. It is believed that they completed the construction project.

  3. It is reported that the company launched a new product last month.

  4. It is expected that the book will be published next year.

  5. It is thought that they discovered a new species of animal.

Đáp Án:

  1. She is said to have written a bestselling novel last year.

  2. They are believed to have completed the construction project.

  3. The company is reported to have launched a new product last month.

  4. The book is expected to be published next year.

  5. They are thought to have discovered a new species of animal.

Bài tập 9: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động không ngôi

  1. It is said that she studies hard every day.

  2. It was said that they had completed the project before the deadline.

  3. It is believed that the new policy will benefit the employees.

  4. It was said that he had been working on the novel for years.

  5. It is expected that the team will win the championship.

Đáp Án:

  1. She is said to study hard every day.

  2. They were said to have completed the project before the deadline.

  3. The new policy is believed to benefit the employees.

  4. He was said to have been working on the novel for years.

  5. The team is expected to win the championship.

Bài tập 10: Điền động từ phụ vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động không ngôi:

  1. It is said that she __________ (win) a prestigious award.

  2. It was believed that the team __________ (finish) the work.

  3. It is reported that the company __________ (achieve) record profits.

  4. It is expected that the new software __________ (be) released next month.

  5. It was said that he __________ (write) a best-selling novel.

Đáp Án:

  1. It is said that she is to win a prestigious award.

  2. It was believed that the team was to have finished the work.

  3. It is reported that the company is to have achieved record profits.

  4. It is expected that the new software is to be released next month.

  5. It was said that he was to have written a best-selling novel.

Bài tập 11: Viết các câu bị động không ngôi từ các câu chủ động sau:

  1. It is said that she has traveled to many countries.

  2. It was said that the company launched a new product.

  3. It is believed that he will finish his book soon.

  4. It was reported that they had discovered a new species.

  5. It is thought that the team will win the championship.

Đáp Án:

  1. She is said to have traveled to many countries.

  2. The company is said to have launched a new product.

  3. He is believed to finish his book soon.

  4. They are reported to have discovered a new species.

  5. The team is thought to win the championship.

Bài tập 12: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động không ngôi.

  1. It is said that he __________ (write) a bestselling book.

  2. It was said that they __________ (complete) the construction.

  3. It is reported that she __________ (receive) the award last year.

  4. It is expected that the new policy __________ (bring) improvements.

  5. It is believed that they __________ (discover) a new method.

Đáp Án:

  1. It is said that he is to have written a bestselling book.

  2. It was said that they were to have completed the construction.

  3. It is reported that she is to have received the award last year.

  4. It is expected that the new policy is to bring improvements.

  5. It is believed that they are to have discovered a new method.

Bài tập 13:Viết câu bị động không ngôi từ các tình huống sau:

  1. People say that the new café is very popular.

  2. It is believed that the scientist made a significant discovery.

  3. It is expected that the new guidelines will be published soon.

  4. It was reported that the company had increased its profits.

  5. It is thought that the artist will unveil a new piece of art.

Đáp Án:

  1. The new café is said to be very popular.

  2. The scientist is believed to have made a significant discovery.

  3. The new guidelines are expected to be published soon.

  4. The company is reported to have increased its profits.

  5. The artist is thought to unveil a new piece of art.

Kết luận

Trên đây là những thông tin về kiến thức câu bị động không ngôi trong tiếng Anh. Để có thể chinh phục được các bài tập về ngữ pháp này, đừng quên ôn luyện và thực hành thường xuyên nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!