Trong tiếng Anh, insist thường đi với các giới từ như on, upon, hoặc được dùng với mệnh đề that. Mỗi cách kết hợp lại mang sắc thái riêng trong diễn đạt. Để hiểu sâu hơn về insist đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng chuẩn xác trong từng ngữ cảnh, hãy cùng khám phá chi tiết qua các ví dụ và cấu trúc dưới đây.
.png)
Insist nghĩa là gì?
Insist /ɪnˈsɪst/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa khăng khăng, quả quyết, nhấn mạnh yêu cầu hoặc quan điểm dù người khác có đồng ý hay không.
Ngoài ra, tùy ngữ cảnh, insist có thể được hiểu là:
-
Nhấn mạnh một điều gì đó là đúng
-
Yêu cầu mạnh mẽ ai đó làm việc gì
Ví dụ:
-
She insists that she is right. (Cô ấy khăng khăng rằng mình đúng.)
-
He insisted on paying for the meal. (Anh ấy nhất quyết trả tiền cho bữa ăn.)
Ngoài dạng động từ, từ insist còn có các dạng từ khác được dùng khá phổ biến:
-
Insistence (danh từ): sự khăng khăng, sự quả quyết. Ví dụ: At her mother’s insistence, she finally visited the doctor. (Theo sự khăng khăng của mẹ, cô ấy cuối cùng cũng đi khám bác sĩ.)
-
Insistent (tính từ): khăng khăng, dai dẳng, không từ bỏ. Ví dụ: He was very insistent on finishing the project on time. (Anh ấy rất kiên quyết trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
Insistently (trạng từ): một cách khăng khăng, liên tục. Ví dụ: She called his name insistently until he turned around. (Cô ấy gọi tên anh ấy một cách dai dẳng cho đến khi anh quay lại.)
Insist đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ insist thường đi kèm với một số giới từ cụ thể, và mỗi giới từ sẽ làm thay đổi sắc thái ý nghĩa. Cụ thể:
Insist on + V-ing / danh từ
Dùng để chỉ sự khăng khăng, nhất quyết làm hoặc đòi hỏi một điều gì đó.
Ví dụ:
-
She insists on paying for the meal. (Cô ấy nhất quyết đòi trả tiền bữa ăn.)
-
He insisted on his innocence. (Anh ta khăng khăng về sự vô tội của mình.)
Insist upon + V-ing / danh từ
Tương tự insist on, mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
Ví dụ: They insisted upon seeing the manager. (Họ nhất quyết đòi gặp quản lý.)
Insist that + mệnh đề
Dùng khi bạn quả quyết rằng một điều gì đó phải xảy ra hoặc đúng như vậy. Sau that, động từ thường chia ở dạng nguyên mẫu (subjunctive) trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
-
She insisted that he be present at the meeting. (Cô ấy khăng khăng rằng anh ấy phải có mặt ở cuộc họp.)
-
He insists that everything is fine. (Anh ấy khăng khăng rằng mọi thứ đều ổn.)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc “insist đi với giới từ gì” thì câu trả lời chính xác là “insist on” và “insist upon”, trong khi cấu trúc “insist that” cũng rất phổ biến để diễn đạt sự quả quyết trong tiếng Anh.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Insist
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng insist, việc nắm được các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn. Cụ thể:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist
Những từ này mang nghĩa khăng khăng, nhấn mạnh, yêu cầu hoặc khẳng định mạnh mẽ:
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ ngắn |
Demand |
Yêu cầu, đòi hỏi |
She demanded an explanation. |
Assert |
Khẳng định |
He asserted his innocence. |
Maintain |
Khăng khăng, duy trì quan điểm |
They maintain that the policy is fair. |
Emphasize |
Nhấn mạnh |
She emphasized the importance of honesty. |
Urge |
Thúc giục, khẩn cầu |
He urged them to act quickly. |
Press |
Ép buộc, nhấn mạnh |
They pressed for more information. |
Require |
Đòi hỏi, cần |
The job requires patience. |
Stand firm |
Giữ vững lập trường |
He stood firm on his decision. |
Persist |
Kiên trì, khăng khăng |
She persisted in asking questions. |
Stress |
Nhấn mạnh |
He stressed the need for teamwork. |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Insist
Các từ này mang nghĩa trái ngược: nhượng bộ, đồng ý hoặc không ép buộc.
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ ngắn |
Give up |
Bỏ cuộc |
He gave up after a few tries. |
Surrender |
Đầu hàng, nhượng bộ |
They surrendered to the pressure. |
Yield |
Nhượng bộ |
She yielded to his request. |
Relent |
Dịu lại, bớt cứng rắn |
He finally relented after hours of argument. |
Abandon |
Từ bỏ |
They abandoned the plan. |
Withdraw |
Rút lại |
She withdrew her complaint. |
Concede |
Thừa nhận, nhượng bộ |
He conceded that he was wrong. |
Submit |
Chấp nhận, phục tùng |
She submitted to her parents’ wishes. |
Waive |
Bỏ qua, từ bỏ quyền |
He waived his right to appeal. |
Agree |
Đồng ý |
She agreed to his proposal. |
Lưu ý khi dùng Insist + Giới từ
Khi sử dụng insist với giới từ trong tiếng Anh, người học thường dễ nhầm lẫn vì nghĩa của câu có thể thay đổi tùy vào giới từ đi kèm. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn dùng đúng và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật:
-
Insist on thường được dùng để diễn đạt sự khăng khăng, yêu cầu hoặc nhất quyết làm điều gì đó, đi sau thường là danh từ hoặc động từ V-ing.
-
Insist upon mang sắc thái trang trọng hơn insist on, thường xuất hiện trong văn viết hoặc tình huống yêu cầu lịch sự.
-
Insist that + mệnh đề thường đi với động từ ở dạng nguyên mẫu (subjunctive) trong tiếng Anh Mỹ, ví dụ They insist that he go there immediately.
-
Trong tiếng Anh Anh, sau insist that có thể dùng should để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc yêu cầu.
-
Không sử dụng insist với các giới từ khác ngoài on/upon, vì sẽ làm sai cấu trúc và khiến câu mất tự nhiên.
Học về insist đi với giới từ gì chỉ là một phần nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để trẻ không còn bối rối trước những cấu trúc phức tạp, Monkey Junior mang đến lộ trình học toàn diện, giúp rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ngay từ nền tảng. Với phương pháp học qua trò chơi và hình ảnh sinh động, bé vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa hứng thú học tập mỗi ngày. Đăng ký học thử miễn phí ngay để trải nghiệm! |
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn dễ dàng nắm vững cách dùng insist đi với giới từ gì, dưới đây là một số bài tập vận dụng hay:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (on / upon / that)
Hoàn thành câu với giới từ hoặc cấu trúc đúng.
-
She always insists ___ paying the bill whenever we go out.
-
They insisted ___ seeing the manager before leaving.
-
He insists ___ going to the meeting even though he is sick.
-
Our teacher insists ___ us doing the homework on time.
-
The lawyer insisted ___ talking to his client privately.
-
She insists ___ cooking dinner herself.
-
The company insisted ___ better safety standards.
-
He insists ___ helping the poor despite his busy schedule.
-
The doctor insisted ___ I stay in bed for two days.
-
They insist ___ we should start early tomorrow.
Đáp án
-
on
-
on/upon
-
on
-
on
-
on/upon
-
on
-
on
-
on
-
that
-
that
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Khoanh tròn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
-
My parents insisted ___ accompanying me to the airport.
A. for
B. on
C. to
D. with -
The teacher insisted ___ the students finish the project before Friday.
A. upon
B. for
C. to
D. with -
He insists ___ honesty in every situation.
A. to
B. on
C. at
D. for -
The customer insisted ___ speaking to the manager.
A. at
B. with
C. upon
D. to -
Our boss insists ___ we arrive on time every day.
A. that
B. on
C. in
D. for -
She insists ___ doing everything herself.
A. at
B. on
C. for
D. to -
They insisted ___ I should join them for dinner.
A. upon
B. that
C. for
D. with -
John insisted ___ going out despite the bad weather.
A. on
B. at
C. to
D. in -
The workers insisted ___ better working conditions.
A. in
B. upon
C. at
D. with -
The teacher insisted ___ we study harder for the final exam.
A. to
B. that
C. on
D. for
Đáp án
-
B
-
A
-
B
-
C
-
A
-
B
-
B
-
A
-
B
-
B
Bài tập 3: Viết lại câu với insist + giới từ
Viết lại câu bằng cách dùng cấu trúc với insist on/upon/that.
-
She said we must stay for dinner.
→ She insisted ___ staying for dinner. -
He demanded to speak to the manager.
→ He insisted ___ speaking to the manager. -
My mother said I should visit my grandmother.
→ My mother insisted ___ I visit my grandmother. -
They required us to finish the task today.
→ They insisted ___ finishing the task today. -
The teacher said we should all attend the seminar.
→ The teacher insisted ___ we attend the seminar. -
She demanded to see the doctor immediately.
→ She insisted ___ seeing the doctor immediately. -
He required that she tell the truth.
→ He insisted ___ she tell the truth. -
They said the children must be quiet.
→ They insisted ___ the children be quiet. -
My friend said I should join the trip.
→ My friend insisted ___ I join the trip. -
The man demanded talking to the police officer.
→ The man insisted ___ talking to the police officer.
Đáp án
-
on
-
on/upon
-
that
-
on
-
that
-
on/upon
-
that
-
that
-
that
-
on/upon
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Insist đi với giới từ
Insist thường đi với giới từ nào?
Thông dụng nhất là insist on/upon + V-ing/Noun và insist that + clause.
“Insist on” và “insist upon” có gì khác nhau?
Cả hai đều mang nghĩa “khăng khăng, nhất quyết”, trong đó insist on thường được dùng trong văn nói, còn insist upon thiên về văn phong trang trọng hơn.
Có thể dùng “insist to” không?
Không. “Insist to” là sai ngữ pháp trong tiếng Anh. Bạn chỉ dùng “insist on/upon” hoặc “insist that”.
Insist that có cấu trúc như thế nào?
Cấu trúc: insist that + S + V (nguyên thể). Đây là dạng thức giả định trong tiếng Anh (subjunctive).
Insist có thể đi với tân ngữ trực tiếp không?
Không. Insist luôn cần giới từ (on/upon) hoặc mệnh đề that để hoàn chỉnh nghĩa.
“Insist in” có dùng được không?
Không, “insist in” không tồn tại trong ngữ pháp chuẩn.
Insist đi với V-ing hay động từ nguyên thể?
Sau insist on/upon dùng V-ing, còn với insist that dùng động từ nguyên thể.
Khi nào dùng insist in giao tiếp hàng ngày?
Không có cách dùng “insist in”. Trong giao tiếp, bạn chỉ cần nhớ “insist on” và “insist that” là đủ.
“Insist upon” có thường gặp không?
Có nhưng ít hơn “insist on”. Nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, tài liệu chính thức.
Người học dễ nhầm nhất ở điểm nào khi dùng insist?
Lỗi thường gặp là viết sai thành insist to, hoặc sau “insist that” lại thêm “should” không cần thiết.
Kết luận
Như vậy, khi trả lời cho thắc mắc insist đi với giới từ gì, bạn chỉ cần ghi nhớ hai cấu trúc chính là insist on/upon + V-ing/Noun và insist that + S + V (nguyên thể). Đây là những cách dùng phổ biến, giúp bạn tự tin áp dụng trong cả văn nói và văn viết.