zalo
Khi nào dùng any? Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng any trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Khi nào dùng any? Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng any trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

29/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Khi nào dùng any là câu hỏi thường gặp trong quá trình học tiếng Anh, vì từ "any" có nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ any trong các trường hợp khác nhau, cũng như phân biệt với một số từ khác như some. Hãy cùng Monkey khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau đây nhé.

Any là gì?

Any (bất kỳ) là một từ loại rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một determinative (từ xác định) hoặc pronoun (đại từ). Từ này có thể biểu thị sự không xác định, hoặc được dùng trong các câu phủ định và câu hỏi.

Ví dụ: Any can be used for things we don’t know or don’t specify. (Bất kỳ thứ gì cũng có thể được sử dụng khi chúng ta không biết hoặc không xác định.).

Any biểu thị sự không xác định, hoặc được dùng trong các câu phủ định và câu hỏi. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xem thêm: Any đi với danh từ số ít hay số nhiều?

Khi nào dùng any trong câu phủ định?

Một trong những trường hợp phổ biến nhất khi sử dụng any là trong câu phủ định. Khi bạn muốn nói rằng "không có bất kỳ thứ gì", bạn sẽ dùng any thay vì some.

Câu phủ định với động từ "to be": Khi sử dụng any trong câu phủ định với động từ to be, bạn sẽ nói rằng không có gì hoặc không tồn tại cái gì.

Ví dụ: There isn’t any milk left in the fridge. (Không còn sữa trong tủ lạnh.)

Câu phủ định với các động từ khác: Trong câu phủ định với các động từ khác (như do not), any được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự không tồn tại của vật gì đó.

Ví dụ: I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nữa.)

Dùng any trong câu phủ định giúp người nói diễn tả sự vắng mặt hoặc sự thiếu thốn của một thứ gì đó.

Tuỳ vào một số câu phủ định có thể sử dụng any. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng any trong câu hỏi?

Ngoài việc sử dụng trong câu phủ định, any cũng được dùng trong các câu hỏi khi bạn muốn hỏi về sự tồn tại hoặc sự có mặt của một cái gì đó mà bạn chưa xác định.

  • Câu hỏi với động từ "to be"

Ví dụ: Is there any bread in the kitchen? (Có bánh mì trong bếp không?)

  • Câu hỏi với các động từ khác: Khi bạn muốn hỏi về điều gì đó, any được sử dụng để yêu cầu thông tin về sự tồn tại của vật đó.

Ví dụ: Do you have any books on this topic? (Bạn có cuốn sách nào về chủ đề này không?)

Dùng any trong câu hỏi giúp bạn mở rộng phạm vi câu hỏi để bao gồm tất cả các khả năng, đặc biệt là khi bạn không biết chính xác câu trả lời.

Tuỳ thuộc vào một số câu hỏi có thể sử dụng any. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng any trong câu khẳng định?

Mặc dù any thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi, nhưng cũng có một số trường hợp any được sử dụng trong câu khẳng định, đặc biệt là khi bạn muốn nói về "bất kỳ thứ gì" mà không xác định rõ ràng.

Ví dụ: You can choose any color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích.)

Khi sử dụng any trong câu khẳng định, người nói muốn chỉ ra rằng có một sự lựa chọn không hạn chế, và mọi thứ đều có thể được chọn.

Phân biệt any và some

Một trong những điểm cần chú ý khi học cách sử dụng any là sự khác biệt giữa any và some. Cả hai đều có nghĩa là một số lượng không xác định, nhưng chúng được dùng trong các trường hợp khác nhau:

Some và any là hai từ dễ bị nhầm lẫn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Sự khác biệt khi dùng any và some trong câu khẳng định

Any được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

Ví dụ: "I don’t have any ideas." (Tôi không có ý tưởng nào.)

Some thường được dùng trong câu khẳng định khi bạn muốn nói về một số lượng nhất định (dù không rõ ràng) hoặc trong câu mời, yêu cầu.

Ví dụ: "I have some ideas." (Tôi có một số ý tưởng.)

Sự khác biệt khi dùng any và some trong câu hỏi

Any thường được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại của điều gì đó.

Ví dụ: "Do you have any questions?" (Bạn có câu hỏi nào không?)

Some được dùng trong câu hỏi khi bạn mong đợi câu trả lời là yes, hoặc khi bạn đang đề nghị một cái gì đó.

Ví dụ: "Would you like some coffee?" (Bạn có muốn uống cà phê không?)

Các trường hợp đặc biệt khi dùng any

Ngoài các trường hợp cơ bản, any cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt khác.

  • Câu mệnh lệnh

Ví dụ: Take any seat you like. (Hãy ngồi bất kỳ chỗ nào bạn thích.)

  • Câu điều kiện

Ví dụ: If you need any help, don’t hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, đừng ngần ngại yêu cầu.).

Cần nắm rõ các trường hợp đặc biệt khi sử dụng any trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập vận dụng khi nào dùng any?

Để hiểu rõ hơn về khi nào dùng any, hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé:

Bài tập 1: Điền từ any vào chỗ trống

  1. I don't have ___ time to finish the project.

  2. Is there ___ bread left in the kitchen?

  3. She doesn't have ___ friends in the city.

  4. We don’t have ___ information about the meeting yet.

  5. Are there ___ problems with your report?

  6. I didn’t find ___ reason to call him.

  7. There aren’t ___ vegetables in the fridge.

  8. We don’t have ___ ideas for the party.

  9. I can’t see ___ difference between these two pictures.

  10. Did you see ___ interesting movie last night?

Đáp án:

  1. any

  2. any

  3. any

  4. any

  5. any

  6. any

  7. any

  8. any

  9. any

  10. any

Bài tập 2: Chọn đúng từ "any" hoặc "some"

  1. Do you have ___ books on this subject?

  2. I don't need ___ help right now.

  3. Would you like ___ cake?

  4. There isn't ___ food left in the fridge.

  5. She doesn't have ___ questions for the teacher.

  6. Can I borrow ___ paper from you?

  7. We didn't see ___ good movies last week.

  8. I don't think there are ___ good candidates for the job.

  9. Could you lend me ___ money?

  10. They don't have ___ time to talk.

Đáp án:

  1. any

  2. any

  3. some

  4. any

  5. any

  6. some

  7. any

  8. any

  9. some

  10. any

Bài tập 3: Chọn câu đúng với "any"

  1. There is ___ milk in the fridge.
    a. any
    b. some

  2. I didn’t see ___ interesting on TV last night.
    a. any
    b. some

  3. We don’t have ___ eggs.
    a. any
    b. some

  4. Do you have ___ questions?
    a. any
    b. some

  5. I don’t have ___ advice for you.
    a. any
    b. some

  6. Is there ___ reason why she’s upset?
    a. any
    b. some

  7. Are there ___ apples in the basket?
    a. any
    b. some

  8. There isn’t ___ coffee left.
    a. any
    b. some

  9. Did you hear ___ noise?
    a. any
    b. some

  10. I don't know ___ about this issue.
    a. any
    b. some

Đáp án:

  1. a (any)

  2. a (any)

  3. a (any)

  4. a (any)

  5. a (any)

  6. a (any)

  7. a (any)

  8. a (any)

  9. a (any)

  10. a (any)

Bài tập 4: Sắp xếp lại các câu

  1. have / I / any / bread / left.

  2. questions / have / you / any?

  3. money / didn’t / any / have / I.

  4. any / the / I / milk / found / didn’t.

  5. any / he / in / problems / has.

  6. we / need / any / advice.

  7. do / you / any / today / plans / have?

  8. have / there / any / children / in / school / your?

  9. I / some / she / advice / any / give / didn’t.

  10. found / they / any / time / for / the meeting?

Đáp án:

  1. I don’t have any bread left.

  2. Do you have any questions?

  3. I didn’t have any money.

  4. I didn’t find any milk.

  5. He has no problems.

  6. We don’t need any advice.

  7. Do you have any plans today?

  8. Are there any children in your school?

  9. She didn’t give any advice.

  10. They didn’t find any time for the meeting.

Bài tập 5: Điền từ "any" hoặc "some" vào chỗ trống

  1. I don't have ___ time today.

  2. Do you want ___ help with that task?

  3. I haven't eaten ___ fruit today.

  4. She doesn't have ___ good ideas.

  5. He didn’t bring ___ cookies.

  6. There aren’t ___ students in the classroom.

  7. Can you give me ___ advice?

  8. I don’t think there are ___ problems.

  9. We don’t have ___ books on this topic.

  10. Are there ___ chairs available?

Đáp án:

  1. any

  2. some

  3. any

  4. any

  5. any

  6. any

  7. some

  8. any

  9. any

  10. any

Bài tập 6: Hoàn thành câu với "any"

  1. Is there ___ juice left in the fridge?

  2. I don’t have ___ money with me today.

  3. There isn’t ___ milk in the fridge.

  4. Did you see ___ interesting in the movie?

  5. There isn’t ___ hope for that project.

  6. I don’t have ___ friends in this city.

  7. There are not ___ questions about the new system.

  8. Do you need ___ help?

  9. There are not ___ shops open on Sundays.

  10. I didn't see ___ news about the event.

Đáp án:

  1. any

  2. any

  3. any

  4. any

  5. any

  6. any

  7. any

  8. any

  9. any

  10. any

Bài tập 7: Điền từ "any" hoặc "some" vào các câu sau

  1. I didn’t see ___ of the movies last weekend.

  2. Are there ___ interesting places to visit around here?

  3. Do you have ___ good books to recommend?

  4. There is not ___ rice left in the pantry.

  5. We don’t have ___ ice cream.

  6. I could use ___ help with this project.

  7. I don’t have ___ idea what happened.

  8. We need ___ chairs for the meeting.

  9. Is there ___ room for one more person?

  10. He didn’t take ___ of the documents.

Đáp án:

  1. any

  2. any

  3. any

  4. any

  5. any

  6. some

  7. any

  8. some

  9. any

  10. Any

Kết luận

Như vậy, any là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng any sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những sai lầm thường gặp khi học tiếng Anh. Hãy nhớ rằng any chủ yếu được dùng trong câu phủ định, câu hỏi và một số trường hợp khẳng định với ý nghĩa "bất kỳ".

Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khi nào dùng any trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn thảo luận thêm về cách sử dụng any, đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận dưới bài viết nhé!

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!