zalo
Adj/Adv là gì? Cách phân biệt và khi nào dùng adj và adv?
Học tiếng anh

Adj/Adv là gì? Cách phân biệt và khi nào dùng adj và adv?

Hoàng Hà
Hoàng Hà

29/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ adj (adjective) và adv (adverb) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin, làm rõ nghĩa cho câu. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng cách giữa adj và adv. Vậy adj/adv là gì? Khi nào dùng adj và adv? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau đây nhé.

Adj/adv là gì?

Trước khi đi sâu vào cách phân biệt và sử dụng, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa cơ bản của adj (adjective) và adv (adverb). Việc hiểu rõ chúng là gì sẽ giúp bạn nắm vững bản chất và tránh những lỗi thường gặp.

Adjective (adj) là gì?

Adj (adjective) hay còn gọi là tính từ, đây là từ loại dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ giúp chỉ rõ đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ, làm cho câu văn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • "She is a beautiful girl." (Cô ấy là một cô gái đẹp.)

  • "The book is interesting." (Quyển sách rất thú vị.)

Các cụm tính từ này thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, look, feel.

Adj còn được biết đến là tính từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Adverb (adv) là gì?

Nếu tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thì adv (adverb - trạng từ) lại được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ giúp làm rõ cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • "He runs quickly." (Anh ấy chạy nhanh.)

  • "She sings beautifully." (Cô ấy hát rất hay.)

Như vậy, trạng từ đóng vai trò làm rõ hơn ý nghĩa của hành động hoặc trạng thái được nhắc đến trong câu.

Một số trạng từ phổ biến. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xem thêm: 9 Từ loại trong tiếng anh: Cách dùng, vị trí & nhận biết

Sự khác biệt giữa adj và adv là gì?

Sau khi hiểu adj/adv là gì, chúng ta cần biết cách phân biệt chúng. Việc nhầm lẫn giữa hai loại từ này là lỗi phổ biến, đặc biệt khi cả hai có thể xuất hiện trong cùng một ngữ cảnh.

Vị trí trong câu

Một trong những cách dễ nhất để phân biệt adj và adv là dựa vào vị trí của chúng trong câu:

  • Adj: Đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết.

Ví dụ: "The cake looks delicious." (Chiếc bánh trông ngon.)

  • Adv: Đứng sau động từ hoặc trước tính từ, trạng từ khác.

Ví dụ: "She dances beautifully." (Cô ấy nhảy rất đẹp.)

Chức năng trong câu

  • Adj: Mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.

Ví dụ: "He is a kind man." (Anh ấy là một người đàn ông tử tế.)

  • Adv: Miêu tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc nơi chốn của hành động.

Ví dụ: "He works hard every day." (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)

Dấu hiệu nhận biết

Một cách khác để phân biệt adj và adv là dựa vào hậu tố:

  • Adj: Thường kết thúc bằng -ful, -able, -ous, -ive.

Ví dụ: beautiful, comfortable, dangerous.

  • Adv: Thường kết thúc bằng -ly, nhưng một số trạng từ đặc biệt không có -ly như fast, hard, late, well.

Ví dụ: quickly, softly, fast.

Sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)Sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng adj và adv?

Việc xác định khi nào dùng adj và adv phụ thuộc vào mục đích bổ nghĩa trong câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng từng loại từ trong các trường hợp cụ thể.

Khi nào dùng adj (adjective)?

Tính từ được sử dụng khi bạn muốn mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Chúng thường xuất hiện trong các tình huống sau:

Mô tả đặc điểm của danh từ:

Ví dụ: "This is a delicious meal." (Đây là một bữa ăn rất ngon.)

Sau động từ liên kết (linking verbs):

Ví dụ: "The weather feels cold." (Thời tiết cảm giác lạnh.)

Khi nào dùng adv (adverb)?

Trạng từ thường xuất hiện khi bạn muốn bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Một số tình huống phổ biến bao gồm:

Bổ nghĩa cho động từ:

Ví dụ: "She drives carefully." (Cô ấy lái xe cẩn thận.)

Bổ nghĩa cho tính từ:

Ví dụ: "He is very happy." (Anh ấy rất vui.)

Bổ nghĩa cho trạng từ khác:

Ví dụ: "She sings extremely beautifully." (Cô ấy hát cực kỳ hay.)

Cách dùng adj và adv đúng trong câu

Việc áp dụng adj và adv đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chuẩn ngữ pháp hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng:

  • Adj: "The sky is blue." (Bầu trời có màu xanh.)

  • Adv: "He speaks clearly." (Anh ấy nói rất rõ ràng.)

Lưu ý: Đừng nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ khi bổ nghĩa cho động từ.

  • Sai: She sings beautiful.

  • Đúng: She sings beautifully.

Tùy vào ngữ cảnh để sử dụng tính từ và trạng từ phù hợp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập vận dụng về Adj và Adv

Để hiểu rõ hơn về cách dùng adj và adv, hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé:

Bài tập 1: Điền adj hoặc adv phù hợp

  1. She speaks very ___. (fluent/fluently)

  2. The test was ___. (easy/easily)

  3. He runs ___. (fast/fastly)

  4. This cake tastes ___. (delicious/deliciously)

  5. I feel ___. (good/well)

  6. The children play ___. (happy/happily)

  7. She looks ___. (beautiful/beautifully)

  8. He works ___. (hard/hardly)

  9. The movie was ___. (interesting/interestingly)

  10. The teacher explained the lesson ___. (clear/clearly)

Đáp án:

  1. fluently

  2. easy

  3. fast

  4. delicious

  5. well

  6. happily

  7. beautiful

  8. hard

  9. interesting

  10. clearly

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (adj hoặc adv)

  1. He sings ___ (beautiful/beautifully).

  2. The students were ___ (quiet/quietly) during the exam.

  3. The room looks ___ (nice/nicely).

  4. They did their homework ___ (careful/carefully).

  5. My brother drives ___ (safe/safely).

  6. She smiled ___ (bright/brightly).

  7. It is ___ (cold/coldly) outside today.

  8. The baby sleeps ___ (peaceful/peacefully).

  9. She speaks ___ (clear/clearly) when giving instructions.

  10. The food tastes ___ (delicious/deliciously).

Đáp án:

  1. beautifully

  2. quiet

  3. nice

  4. carefully

  5. safely

  6. brightly

  7. cold

  8. peacefully

  9. clearly

  10. delicious

Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. He is working very ___. (hard/hardly)

  2. The music sounds ___. (good/well)

  3. I am feeling ___ today. (good/well)

  4. She sings ___ than anyone in the choir. (beautiful/beautifully)

  5. The dog barked ___. (loud/loudly)

  6. They talk ___. (loud/loudly)

  7. The house is ___ decorated. (carefully/careful)

  8. She answered the question ___. (correct/correctly)

  9. We were very ___ surprised by the news. (great/greatly)

  10. He tried to explain it ___. (clear/clearly)

Đáp án:

  1. hard

  2. good

  3. well

  4. beautifully

  5. loudly

  6. loudly

  7. carefully

  8. correctly

  9. greatly

  10. clearly

Bài tập 4: Điền tính từ hoặc trạng từ vào chỗ trống

  1. The weather is ___ today. (cold)

  2. She speaks English ___ (fluent).

  3. The children play in the park ___. (happy)

  4. He dances ___ (graceful).

  5. The coffee tastes ___. (good)

  6. The workers are working ___ to meet the deadline. (hard)

  7. His explanation was ___. (clear)

  8. She sings ___ in the shower. (beautiful)

  9. He walks ___ to school every day. (slow)

  10. The answer is ___. (correct)

Đáp án:

  1. cold

  2. fluently

  3. happily

  4. gracefully

  5. good

  6. hard

  7. clear

  8. beautifully

  9. slowly

  10. correct

Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu

  1. She sings good.

  2. He drives careful.

  3. The child plays quiet.

  4. She talks clear.

  5. He works hard every day.

  6. The teacher explains clearly.

  7. The cake tastes goodly.

  8. We need to think carefully before making decisions.

  9. She speaks English fluent.

  10. The book is interest.

Đáp án:

  1. She sings well.

  2. He drives carefully.

  3. The child plays quietly.

  4. She talks clearly.

  5. Correct.

  6. Correct.

  7. The cake tastes deliciously.

  8. Correct.

  9. She speaks English fluently.

  10. The book is interesting.

Bài tập 6: Chọn từ đúng

  1. She was walking ___ when I saw her. (slow/slowly)

  2. This is a ___ car. (fast/fastly)

  3. He answered the question ___. (correct/correctly)

  4. The children behave ___. (well/good)

  5. The weather is becoming ___ (cold/coldly)

  6. She sings ___. (beautiful/beautifully)

  7. They are running ___. (quick/quickly)

  8. He is a ___ teacher. (good/well)

  9. The cat moved ___. (quiet/quietly)

  10. He explained it ___ (clear/clearly).

Đáp án:

  1. slowly

  2. fast

  3. correctly

  4. well

  5. cold

  6. beautifully

  7. quickly

  8. good

  9. quietly

  10. clearly

Bài tập 7: Chọn tính từ hoặc trạng từ để điền vào câu

  1. I feel very ___ after the long trip. (tired/tiredly)

  2. She performed ___ in the competition. (great/greatly)

  3. The baby is sleeping ___ now. (peaceful/peacefully)

  4. He sings ___ than I do. (loud/loudly)

  5. The children looked ___ at the party. (happy/happily)

  6. She speaks ___ (clear/clearly).

  7. He was a ___ actor. (good/well)

  8. The food tastes ___ (good/well).

  9. The artist painted the picture ___ (carefully/careful).

  10. We have to leave ___ tomorrow morning. (early/early)

Đáp án:

  1. tired

  2. greatly

  3. peacefully

  4. loudly

  5. happily

  6. clearly

  7. good

  8. good

  9. carefully

  10. Early

Kết luận

Adj và adv là hai phần từ loại quan trọng trong tiếng Anh, mỗi loại đảm nhiệm một vai trò riêng biệt trong câu. Adj được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, trong khi adv bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Hiểu rõ adj/adv là gì, cũng như khi nào dùng adj và adv sẽ giúp mọi người giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng và tự tin áp dụng vào câu nói của mình nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!