Hướng dẫn cách chia động từ Forget trong tiếng anh theo 3 loại thì hiện tại, quá khứ, tương lai và một số cấu trúc câu thường dùng. Cùng Monkey tham khảo chi tiết trong bài viết dưới đây!
Forget - Ý nghĩa và cách dùng
Hiểu được ý nghĩa và cách dùng, cách phát âm đúng của động từ Forget giúp bạn ứng dụng tốt trong giao tiếp và thực hành bài tập.
Cách phát âm Forget
Cách phát âm của Forget ở dạng nguyên thể
UK: /fəˈɡet/
US: /fərˈɡet/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Forget”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Forget |
/fəˈɡet/ |
/fərˈɡet/ |
He/ she/ it |
Forgets |
/fəˈɡets/ |
/fərˈɡets/ |
QK đơn |
Forgot |
/fəˈɡɒt/ |
/fərˈɡɑːt/ |
Phân từ II |
Forgotten |
/fəˈɡɒtn/ |
/fərˈɡɑːtn/ |
V-ing |
Forgetting |
/fəˈɡetɪŋ/ |
/fərˈɡetɪŋ/ |
Nghĩa của từ Forget
1. quên (không mang thứ gì phải mang hoặc không làm điều gì phải làm)
Ex: ‘Why weren't you at the meeting?’ ‘Sorry! I forgot!’
(Tại sao bạn không có mặt ở buổi họp? - Xin lỗi bạn! Tôi đã quên mất!
2. coi thường, coi nhẹ
Ex: Eaten bread is soon forgotten.
(Ăn cháo đá bát)
3. không nhớ điều đã xảy ra hoặc 1 thông tin bạn đã biết trong quá khứ
Ex: I've forgotten my username.
(Tôi đã quên tên đăng nhập).
4. cố ý không nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó
Ex: Could you possibly forget about work for five minutes?
Bạn có thể quên công việc cần làm trong 5 phút sao?
Tham khảo thêm: Cách chia động từ Feel trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Forget trong bảng động từ bất quy tắc
Forget là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Forget tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Forget (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Forget (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Forget (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To forget |
Forgot |
Forgotten |
Cách chia động từ Forget theo các dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To forget |
Try to forget about what happened. (Hãy cố gắng quên những gì đã xảy ra). |
Bare_V Nguyên thể |
Forget |
Take care, and don't forget to write. (Hãy cẩn thận, và đừng quên viết). |
Gerund Danh động từ |
Forgetting |
She keeps forgetting that I’m not a child any more. (Cô ấy quên mất rằng mình không còn là 1 đứa trẻ). |
Past Participle Phân từ II |
Forgotten |
I've forgotten where they live exactly. (Tôi đã không nhớ nơi ở chính xác của họ). |
Cách chia động từ Forget trong 13 thì tiếng anh
Dạng hiện tại, quá khứ, tương lai của Forget được chia như thế nào? Dưới đây cách chia chi tiết theo 13 thì trong tiếng anh. Bạn cần lưu ý nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Forget” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Forget trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Forget theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Chi tiết cách chia động từ Forget đã được Monkey chia sẻ đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng bạn đọc sẽ áp dụng đúng trong mọi bài tập và tình huống.
Chúc các bạn học tốt!
Forget - Ngày truy cập: 15/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/forget?q=forget