Bạn đang tìm kiếm cách chia động từ let? Động từ này nằm trong bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh. Cụ thể “let” khi được chia trong từng trường hợp sẽ như thế nào? Bài viết dưới đây Monkey sẽ cung cấp bảng tổng hợp các trường hợp xảy ra khi chia động từ “let” đầy đủ nhất. Xem ngay để biết thông tin chi tiết !
Let - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu những trường hợp sử dụng động từ let, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
V1, V2 và V3 của let
Let là một động từ bất quy tắc, động từ này khá thông dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh.
Dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ let (bao gồm động từ nguyên thể, quá khứ của let và phân từ 2 của let)
V1 của let (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của let (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của let (Past participle - quá khứ phân từ) |
To let |
let |
let |
Cách phát âm let (US/ UK)
Phát âm “let” theo phiên âm của từ như sau:
Phiên âm UK - /let/
Phiên âm US - /let/
Nghĩa của động từ let
Let (v): Để, cho phép, cho thuê
Động từ let cũng hay được dùng trong câu đề nghị (làm gì cho ai đó), yêu cầu, cho phép ai làm gì…
Vd:
Let me help you. Để tôi giúp bạn nhé
Let me know your problem: Hãy cho tôi biết vấn đề của bạn
* Cấu trúc: let somebody/something do something - để ai đó làm gì
Vd: They refused to let us cross the border. (Họ từ chối cho chúng tôi qua biên giới.)
* Phrasal verbs (một số cụm động từ) với “Let”
1. Let down: Hạ thấp xuống, xem nhẹ, làm thất vọng
Vd: She lets down the blind. (Cô ấy xem nhẹ người mù.)
2. Let in: Cho (nước) vào
Vd: This pair of boots is letting in badly. (Đôi giày thấm nước dữ quá!)
3. Let off: Nổ (súng), tha cho đi
4. Let up: Dịu đi, ngưng
Vd: I do wish the rain would let up. (Tôi ước mưa sẽ ngớt đi)
Cách chia động từ let theo dạng
Chia động từ let theo dạng là chia theo những hình thức khác nhau của let. Động từ let được chia làm 4 dạng sau đây.
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To let |
You need to let yourself know that it's alright to let the relationship go. (Tôi cần cho bản thân nhận thấy rằng nó vẫn ổn để tiếp tục mối quan hệ.) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) |
let |
Let’s go. (Đi thôi nào) Let it go. (Hãy để mọi chuyện qua đi) |
Gerund Danh động từ |
letting |
Letting you go was the stupidest thing. (Để bạn ra đi là điều ngu ngốc nhất.) |
Past Participle Phân từ II |
let |
She had let him wait for her. (Cô ấy đã để anh ấy đợi mình.) |
Cách chia động từ let trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ let trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “let” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ let trong cấu trúc câu đặc biệt
Với bài viết cách chia động từ let trên đây, Monkey tin chắc bạn đã hiểu và sẽ dễ dàng chọn dạng động từ “let” phù hợp để chia theo bài tập ngữ pháp yêu cầu, hay dùng đúng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé.