Câu chủ động trong tiếng Anh (active voice) là một trong những kiến thức thường gặp từ giao tiếp thường ngày, cho đến việc ôn thi các chứng chỉ tiếng Anh. Vậy nên, để có thể hiểu rõ hơn về active voice là gì? Công thức và bài tập câu chủ động chi tiết, hãy cùng tham khảo bài viết sau đây của Monkey nhé.
Active Voice là gì?
Active Voice (câu chủ động) trong tiếng Anh là cấu trúc câu mà trong đó chủ ngữ thực hiện hành động đối với đối tượng. Trạng từ hoặc nhóm từ đặt sau chủ ngữ, động từ, và các tân ngữ để thể hiện đối tượng nhận hành động.
Active Voice công thức chung: S + V + O.
Trong đó:
-
S là chủ ngữ, người hoặc vật thực hiện hành động (tác nhân).
-
V là động từ
-
O là tân ngữ để thể hiện đối tượng nhận hành động
Ví dụ:
-
John bought a new car yesterday.
-
She paints beautiful landscapes.
-
The chef cooked a delicious meal for us.
-
They built a new bridge across the river.
Cách phân biệt câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu dù được viết dưới dạng bị động hay chủ động thì mặt ý nghĩa của chúng sẽ không thay đổi. Nhưng giữa hai dạng câu này cũng sẽ có những điểm riêng mà mọi người khi học tiếng Anh cần phải nắm bắt và phân biệt được để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Theo đó, cách phân biệt câu chủ động (Active Voice) và câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh có thể được hiểu qua các đặc điểm sau đây:
Câu chủ động (Active Voice)
- Chủ ngữ thực hiện hành động: Trong câu chủ động, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động.
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O)
- Nhấn mạnh vào tác nhân: Câu chủ động thường nhấn mạnh vào người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
I (S) played (V) badminton with Mary yesterday. (O)
Câu bị động (Passive Voice)
- Chủ ngữ nhận hành động: Trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật nhận hành động.
- Cấu trúc chung: Tân ngữ (O) + Động từ to be (is/am/are) + Quá khứ phân từ (V3/ed)
- Nhấn mạnh vào đối tượng: Câu bị động thường nhấn mạnh vào đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
A new car (O) was bought (V) yesterday by John (S).
Beautiful landscapes (O) are painted (V) by her.
Cách nhận biết và chuyển đổi giữa hai loại câu
Xác định chủ ngữ và đối tượng:
-
Trong câu chủ động, xác định chủ ngữ và tân ngữ.
-
Trong câu bị động, tân ngữ (người hoặc vật nhận hành động) sẽ trở thành chủ ngữ mới.
Thay đổi động từ:
-
Chuyển đổi động từ chính trong câu chủ động thành dạng bị động bằng cách thêm các từ to be và quá khứ phân từ.
-
Động từ to be và quá khứ phân từ phải được chọn phù hợp với chủ ngữ mới (có thể là “is,” “am,” “are,” hoặc các dạng khác tùy theo thì và số ít, số nhiều của chủ ngữ).
Lưu ý bổ sung: Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, có thể cần thêm "by" để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động trong câu bị động.
Khi nào sử dụng câu chủ động trong tiếng Anh
Câu chủ động trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào người hoặc vật thực hiện hành động. Đây là cách thể hiện thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp, nhấn mạnh vào tác nhân thực hiện hành động. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng câu chủ động:
- Khi chủ ngữ rõ ràng và quan trọng hơn hành động:
Ví dụ: She wrote a beautiful poem. (Cô ấy đã viết một bài thơ đẹp.)
- Khi muốn nhấn mạnh đến hành động của người hoặc vật thực hiện:
Ví dụ: The team won the championship. (Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- Khi muốn mô tả quá trình hoặc sự kiện theo thứ tự thời gian:
Ví dụ: I finished my homework and then watched TV. (Tôi đã làm xong bài tập và sau đó xem TV.)
- Khi muốn sử dụng câu ngắn gọn và trực tiếp
Ví dụ: John speaks French fluently. (John nói tiếng Pháp lưu loát.)
- Khi muốn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và minh bạch
Ví dụ: They are building a new library in the city. (Họ đang xây dựng một thư viện mới trong thành phố.)
Tóm lại, câu chủ động được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào người hoặc vật thực hiện hành động, làm nổi bật tác nhân và thể hiện thông tin một cách trực tiếp và dễ hiểu.
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Như đã phân tích, việc sử dụng câu chủ động hay bị động đều không làm thay đổi nghĩa của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, đòi hỏi người nói, người viết sẽ phải sử dụng câu bị động thay vì chủ động để đảm bảo tính đúng đắn về mặt ý nghĩa và logic của câu đưa ra. Vậy nên, để có thể chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, mọi người có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định các thành phần của câu chủ động
-
Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động.
-
Động từ (Verb): Hành động được thực hiện.
-
Tân ngữ (Object): Người hoặc vật nhận hành động (nếu có).
Bước 2: Xác định tân ngữ và chủ ngữ mới trong câu bị động
-
Tân ngữ (Object) trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ (Subject) trong câu bị động.
-
Chủ ngữ (Subject) của câu chủ động sẽ trở thành tân ngữ (nếu cần) trong câu bị động.
Bước 3: Chuyển đổi động từ chính
Thay đổi động từ chính từ dạng nguyên thể hoặc dạng quá khứ đơn sang dạng bị động, sử dụng các dạng của "to be" (is/am/are/was/were) và quá khứ phân từ (past participle) của động từ.
Bước 4: Thêm "by" (nếu cần)
Thêm "by" trước chủ ngữ ban đầu nếu muốn nhấn mạnh vào người thực hiện hành động trong câu bị động.
Ví dụ: John writes a letter
Đầu tiên, ta sẽ xác định được các thành phần của câu như sau:
-
Subject (Chủ ngữ): John
-
Verb (Động từ): writes
-
Object (Tân ngữ): a letter
Sau đó, ta sẽ xác định các thành phần tạo nên câu bị động:
-
Object (Tân ngữ): a letter
-
To be (is/am/are): is (tùy theo thì và số lượng)
-
Verb (Động từ): written (quá khứ phân từ của "write")
-
By + Subject (nếu cần): by John
Cuối cùng sẽ tiến hành chuyển đổi câu như sau:
Active Voice: John writes a letter.
Passive Voice: A letter is written by John.
Lưu ý:
-
Động từ "to be" (is/am/are/was/were) phải được chọn phù hợp với thì và số lượng của chủ ngữ trong câu bị động.
-
Nếu không cần nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động, có thể bỏ "by + Subject" trong câu bị động.
Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior! Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! Với Monkey Junior, bé sẽ:
Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:
Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!
|
Bài tập câu chủ động trong tiếng Anh vận dụng
Để có thể hiểu rõ hơn về kiến thức của câu chủ động in English, dưới đây là bài tập liên quan để mọi người có thể tham khảo và luyện tập:
Bài tập 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống.
She always __________ (cook) dinner for her family.
They usually __________ (play) football on weekends.
Peter and Mary __________ (go) to the cinema last night.
The company __________ (launch) a new product next month.
Our teacher __________ (explain) the lesson very clearly.
My parents __________ (visit) us every summer.
John __________ (read) a book when I called him.
The students __________ (study) hard for their exams.
The cat __________ (chase) the mouse around the house.
I __________ (finish) my homework before dinner.
Đáp án:
cooks
play
went
will launch
explains
visit
was reading
are studying
chases
finished
Bài tập 2: Viết lại câu sau đây sử dụng động từ trong ngoặc dưới dạng đúng.
She always __________ (clean) the house on Sundays.
They __________ (not watch) TV yesterday evening.
The teacher __________ (teach) us English grammar last semester.
Peter __________ (invite) his friends to his birthday party.
The dog __________ (bark) loudly at strangers.
They __________ (visit) their grandparents every Christmas.
My sister __________ (make) a delicious cake for my birthday.
The children __________ (play) in the garden all afternoon.
John __________ (repair) his car last weekend.
The students __________ (write) essays for their assignments.
Đáp án:
cleans
did not watch
taught
invited
barks
visit
made
played
repaired
wrote
Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
1. always / Mary / dinner / cooks / her / for / family.
--> Mary always cooks dinner for her family.
2. play / they / do / football / on / usually / weekends?
--> Do they usually play football on weekends?
3. cinema / night / Peter and Mary / to / last / went / the.
--> Peter and Mary went to the cinema last night.
4. month / new / product / launch / the / company / will / next / the.
--> The company will launch a new product next month.
5. clearly / the / explains / very / lesson / teacher / our.
--> Our teacher explains the lesson very clearly.
6. every / us / parents / summer / visit / my.
--> My parents visit us every summer.
7. when / him / called / book / a / read / John.
--> John was reading a book when I called him.
8. hard / their / exams / for / students / study / the.
-->The students study hard for their exams.
9. house / the / around / mouse / chase / cat / the.
-->The cat chases the mouse around the house.
10. before / dinner / my / homework / finish / I.
--> I finish my homework before dinner.
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh.
1. Tôi thường đọc sách vào buổi tối.
--> I usually read books in the evening.
2. Bạn có đi du lịch hè không?
--> Are you going on a summer vacation?
3. Các nhà khoa học đã nghiên cứu về ilm môi trường.
--> Scientists have researched environmental science.
4. Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.
--> We will organize a party this weekend.
5. Cô giáo dạy chúng tôi về lịch sử nước Anh.
--> The teacher teaches us about English history.
6. Họ đã xây dựng một cầu mới qua sông này.
--> They have built a new bridge over this river.
7. Bạn đã tham gia buổi họp sáng nay chưa?
--> Did you attend the meeting this morning?
8. Con chó nhà tôi thường sủa vào ban đêm.
--> My dog usually barks at night.
9. Cô ấy đã gửi một lá thư cho tôi vào hôm qua.
--> She sent me a letter yesterday.
10. Tôi sẽ gặp bạn vào buổi chiều này.
--> I will meet you this afternoon.
Bài tập 5: Sắp xếp lại từ để thành câu hợp lý.
1. always / cleaning / my mother / is / the house.
--> My mother is always cleaning the house.
2. in / plays / the / park / children / happily.
--> Children play happily in the park.
3. this / will / the / weekend / we / beach / go / to.
--> We will go to the beach this weekend.
4. the / prepared / her / presentation / diligently / student.
--> The student prepared her presentation diligently.
5. under / the / bridge / ducks / swimming / were.
--> Ducks were swimming under the bridge.
6. hard / the / team / is / training / for / upcoming / match.
-->The team is training hard for the upcoming match.
7. are / the / birds / early / the / morning / singing / in.
--> The birds are singing early in the morning.
8. will / this / for / we / year's / prepare / competition.
--> We will prepare for this year's competition.
9. in / she / well / her / English / speaks / presentation.
--> She speaks English well in her presentation.
10. to / tonight / my / not / movie / friend / wants / go.
--> My friend does not want to go to the movie tonight.
Bài tập 6: Sửa lại câu cho đúng ngữ pháp.
1. They are watched TV yesterday evening.
--> They watched TV yesterday evening.
2. The lesson is explained very clearly by the teacher.
--> The teacher explains the lesson very clearly.
3. A new school is built in our neighborhood last year.
--> A new school was built in our neighborhood last year.
4. She will given a gift by her friends on her birthday.
--> She will be given a gift by her friends on her birthday.
5. The cake was making by my sister yesterday.
--> The cake was made by my sister yesterday.
6. Our team will be played in the final match next week.
--> Our team will play in the final match next week.
7. The letters were written by him to his parents.
--> He wrote the letters to his parents.
8. The window was broken by the strong wind last night.
--> The strong wind broke the window last night.
9. The concert will be attended by thousands of people.
--> Thousands of people will attend the concert.
10. The room has cleaned by the maid already.
--> The room has been cleaned by the maid already.
Bài tập 7: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu.
1. We __________ the new office building next year. (will build / built / are building)
--> will build
2. The children __________ football in the park every Saturday. (plays / is playing / play)
--> play
3. Mary and her brother __________ to the beach last summer. (go / goes / went)
--> went
4. The book __________ by Mark Twain. (write / written / was written)
--> was written
5. They __________ a new car last month. (buy / buys / bought)
--> bought
6. The computer __________ by Peter yesterday. (repair / repaired / was repaired)
--> was repaired
7. He __________ to the party if he finishes his work on time. (comes / will come / came)
--> will come
8. English __________ by millions of people around the world. (speak / speaks / is spoken)
--> is spoken
9. She __________ to the doctor twice last week. (go / went / goes)
--> went
10. The report __________ by the end of the day. (finish / finished / will be finished)
--> will be finished
Bài tập 8: Chọn động từ đúng để hoàn thành câu.
1. My friends __________ (come / comes / came) to visit me last weekend.
--> came
2. She __________ (teach / taught / teaches) English at the university.
--> teaches
3. The workers __________ (finish / finished / finishes) the project on time.
--> finished
4. The students __________ (study / studied / studies) hard for their exams.
--> studied
5. I __________ (write / wrote / writes) a letter to my friend yesterday.
--> wrote
6. The cat __________ (catch / caught / catches) the mouse in the garden.
--> caught
7. He __________ (speaks / speak / spoke) three languages fluently.
--> speaks
8. We __________ (go / went / goes) to the beach every summer.
--> go
9. They __________ (watch / watches / watched) a movie at the cinema last night.
--> watched
10. The teacher __________ (explain / explained / explains) the lesson very clearly.
--> explained
Bài tập 9: Viết lại câu sau đây sử dụng dạng câu chủ động.
1. The letter was sent by him yesterday.
--> He sent the letter yesterday.
2. The cake was made by my mother for my birthday.
--> My mother made the cake for my birthday.
3. The house was cleaned by the maid every week.
--> The maid cleaned the house every week.
4. English is spoken in many countries around the world.
--> Many countries around the world speak English.
5. The car was repaired by Peter last Saturday.
--> Peter repaired the car last Saturday.
6. The book was written by J.K. Rowling.
--> J.K. Rowling wrote the book.
7. The keys were lost by John yesterday.
--> John lost the keys yesterday.
8. The test will be taken by all students next week.
--> All students will take the test next week.
9. The project was finished on time by the team.
--> The team finished the project on time.
10. The problem will be solved by the experts.
--> The experts will solve the problem.
[Lý thuyết - Bài tập] Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Passive Voice)
Chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng anh. Cách chia động từ tương ứng
Tổng hợp kiến thức cấu trúc câu giả định trong tiếng anh đầy đủ nhất
Kết luận
Tóm lại, câu chủ động trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào người hoặc vật thực hiện hành động, làm nổi bật tác nhân và thể hiện thông tin một cách trực tiếp và dễ hiểu. Vậy nên, với những kiến thức trên về câu chủ động này hy vọng mọi người sẽ có thể sử dụng và biết cách kết hợp trong văn nói và văn viết một cách chính xác hơn nhé.