zalo
Câu bị động thì quá khứ đơn: Định nghĩa, cấu trúc & bài tập có đáp án
Học tiếng anh

Câu bị động thì quá khứ đơn: Định nghĩa, cấu trúc & bài tập có đáp án

Hoàng Hà
Hoàng Hà

26/06/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Việc hiểu rõ được kiến thức về câu bị động thì quá khứ đơn trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, cả trong thi cử và giao tiếp. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về kiến thức lý thuyết và bài tập câu bị động quá khứ đơn chi tiết.

Câu bị động của thì quá khứ đơn là gì?

Câu bị động của thì quá khứ đơn (Simple Past Passive) trong tiếng Anh được hình thành bằng cách sử dụng dạng quá khứ của động từ "to be" (was/were) kết hợp với quá khứ phân từ của động từ chính. Công thức chung là:

  • Đối với ngôi thứ nhất (I): was + V3 (Past Participle)

  • Đối với các ngôi từ thứ hai và thứ ba (you, he/she/it, we, they): were + V3 (Past Participle)

Để nhìn thấy sự khác biệt, dưới đây sẽ là bảng phân tích chi tiết:

Để nhìn thấy sự khác biệt, bạn hãy quan sát bảng sau:

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Câu bị động (Passive Voice)

S + V2/ED + O

S + Tobe + V3/ED + O

My dad drove me to school this morning

(Bố đã chở tôi đi học vào sáng nay)

These flowers are planted by my grandmother

(Những bông hoa này được trồng bởi bà của tôi)

Bị động quá khứ đơn

S + was/were + V3/ED + O

I was driven to school this morning by my dad (Tôi đã được chở đến trường vào sáng nay bởi bố của tôi)

Điểm nhận biết:

  • Bị động quá khứ đơn có cấu trúc "was/were" + V3/ED.

  • Mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.

  • Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như "in the past" (trong quá khứ), "last year" (năm ngoái), "yesterday" (hôm qua), "3 years ago" (3 năm trước).

  • Mục đích sử dụng để diễn tả một hành động xen ngang, một chuỗi hành động trong quá khứ.

Công thức câu bị động thì quá khứ đơn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc câu bị động quá khứ đơn được chia ra các dạng như sau:

Thể khẳng định:

Công thức: S + was/were + V3/ED + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (subject)

  • was/were: Động từ "to be" ở thì quá khứ đơn, dùng tùy theo ngôi của chủ ngữ (was cho ngôi thứ nhất và thứ ba số ít, were cho các ngôi còn lại)

  • V3/ED: Quá khứ phân từ của động từ chính (past participle)

  • O: Tân ngữ (object)

Ví dụ:

Active Voice: They cleaned the room yesterday. (Họ dọn phòng vào ngày hôm qua.)

Passive Voice: The room was cleaned by them yesterday. (Phòng đã được dọn vào ngày hôm qua bởi họ.)

Thể phủ định:

Công thức: S + was/were not + V3/ED + O

Ví dụ:

Active Voice: She didn't finish the homework last night. (Cô ấy không hoàn thành bài tập vào đêm qua.)

Passive Voice: The homework was not finished by her last night. (Bài tập không được hoàn thành vào đêm qua bởi cô ấy.)

Câu hỏi nghi vấn:

Công thức: Was/Were + S + V3/ED + O?

Ví dụ:

Active Voice: Did they repair the car yesterday? (Họ sửa chữa chiếc xe hôm qua chứ?)

Passive Voice: Was the car repaired by them yesterday? (Chiếc xe đã được sửa chữa vào ngày hôm qua bởi họ chứ?)

Câu hỏi có từ chỉ định (wh-question):

Công thức: Wh-word + was/were + S + V3/ED + O?

Ví dụ:

Active Voice: Where did they find the lost keys? (Họ tìm thấy chìa khóa bị mất ở đâu?)

Passive Voice: Where were the lost keys found by them? (Chìa khóa bị mất đã được tìm thấy ở đâu bởi họ?).

Đặc điểm cấu trúc câu bị động của thì quá khứ đơn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách sử dụng câu bị động của thì quá khứ đơn

Câu bị động trong thì quá khứ đơn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động đã xảy ra và không quan trọng ai là người thực hiện hành động đó. Vậy nên, dưới đây sẽ là cách sử dụng và các trường hợp thường gặp của câu bị động trong thì quá khứ đơn:

Cách sử dụng câu bị động của quá khứ đơn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động chính và không quan tâm ai là người thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

Active: They built this house in 1990. (Họ xây ngôi nhà này vào năm 1990.)

Passive: This house was built in 1990. (Ngôi nhà này được xây vào năm 1990.)

Khi không muốn nói rõ ai đã làm hành động hoặc không biết người thực hiện là ai.

Ví dụ:

Active: Someone stole my wallet. (Có người đã lấy cắp ví của tôi.)

Passive: My wallet was stolen. (Ví của tôi đã bị lấy cắp.)

Khi không muốn đề cập đến người nào đó cụ thể làm hành động, ví dụ như khi nói về những việc không hay hoặc xấu.

Ví dụ:

Active: He broke the window. (Anh ta đã làm vỡ cửa sổ.)

Passive: The window was broken. (Cửa sổ đã bị làm vỡ.)

Khi muốn liệt kê các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra theo thứ tự trong quá khứ.

Ví dụ:

Active: She cooked dinner, cleaned the kitchen, and went to bed. (Cô ấy nấu bữa tối, dọn dẹp nhà bếp, và đi ngủ.)

Passive: Dinner was cooked, the kitchen was cleaned, and then she went to bed. (Bữa tối đã được nấu, nhà bếp đã được dọn dẹp, và sau đó cô ấy đã đi ngủ.)

Lưu ý khi sử dụng câu bị động trong thì quá khứ đơn:

  • Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động chính thay vì người thực hiện hành động.

  • Công thức cơ bản là "was/were + quá khứ phân từ của động từ chính".

  • Để sử dụng câu bị động hiệu quả, bạn cần hiểu rõ bối cảnh và mục đích của việc sử dụng nó trong văn cảnh cụ thể.

Cách chuyển từ chủ động sang câu bị động quá khứ đơn

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Xác định chủ ngữ chủ động và chủ ngữ bị động

  • Chủ ngữ của câu chủ động sẽ trở thành tân ngữ của câu bị động.

  • Động từ chính trong câu chủ động sẽ trở thành quá khứ phân từ (past participle) của câu bị động.

Bước 2: Chọn "to be" ở thì quá khứ đơn

Chọn động từ "to be" (was/were) ở thì quá khứ đơn dựa trên ngôi của chủ ngữ trong câu chủ động. Theo đó:

  • was: cho ngôi thứ nhất (I) và thứ ba số ít (he/she/it)

  • were: cho các ngôi còn lại (you, we, they)

Bước 3: Sử dụng quá khứ phân từ của động từ chính

Lấy quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính và đặt nó vào sau "to be".

Ví dụ:

Câu chủ động: She repaired the car yesterday. (Cô ấy sửa chữa chiếc xe hôm qua.)

Chuyển sang câu bị động quá khứ đơn: The car was repaired by her yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa vào hôm qua bởi cô ấy.)

Giải thích:

Chủ từ "She" trong câu chủ động trở thành tân ngữ "The car" trong câu bị động.

Động từ "repaired" trong câu chủ động trở thành quá khứ phân từ "repaired" trong câu bị động.

Chọn động từ "to be" thích hợp với ngôi của chủ từ trong câu chủ động, ở đây là "was" cho ngôi thứ ba số ít (She).

Thêm "by her" để chỉ ra người thực hiện hành động (tùy vào ngữ cảnh và sự cần thiết).

Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động quá khứ đơn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! 

Với Monkey Junior, bé sẽ:

  • Học từ vựng phong phú và chính xác từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nắm vững ngữ pháp thông qua các bài học thú vị và tương tác.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh trước tuổi lên 10!

Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng phù hợp với trẻ em.
  • Học mà chơi, chơi mà học với nhiều trò chơi hấp dẫn.
  • Chương trình học phong phú, bài bản được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Linh hoạt về thời gian, bé có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.

Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

 

Bài tập về câu bị động thì quá khứ đơn

Sau khi đã nắm rõ phần lý thuyết, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp một số bài tập câu bị động quá khứ đơn trong tiếng Anh để mọi người có thể luyện tập:

Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng bị động thích hợp

  1. The letter ______ (send) by him yesterday.

  2. This house ______ (build) in 2005.

  3. The cake ______ (eat) before I arrived.

  4. The report ______ (submit) last week.

  5. English ______ (teach) in many countries around the world.

  6. The window ______ (break) by the strong wind.

  7. New rules ______ (introduce) by the government last month.

  8. A decision ______ (make) by the board of directors yesterday.

  9. The movie ______ (watch) by millions of people last weekend.

  10. The message ______ (send) to me this morning.

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu bị động hoàn chỉnh

  1. (The book / by / read / was / him.)

  2. (In 1999 / built / was / the house / by them.)

  3. (The letter / yesterday / received / was / by her.)

  4. (The competition / won / by our team / was / last week.)

  5. (The car / by John / driven / was / yesterday.)

  6. (This song / many times / sung / has been.)

  7. (A new restaurant / in our neighborhood / opened / was / recently.)

  8. (Important information / by the manager / shared / was / with the team.)

  9. (The cake / for the party / baked / was / by my sister.)

  10. (The message / to her / sent / was / yesterday.)

Bài 3: Viết lại câu từ chủ động sang bị động

  1. They completed the project last month.

  2. Someone found my lost keys in the park.

  3. The teacher taught us English grammar yesterday.

  4. The chef prepared a delicious meal for us.

  5. We painted the walls of the house last summer.

  6. They cancelled the meeting due to bad weather.

  7. He fixed my bike after it broke down.

  8. The company launched a new product last year.

  9. They scheduled the event for next weekend.

  10. She invited me to her birthday party.

Bài 4: Viết lại câu từ bị động sang chủ động

  1. The letter was written by Sarah.

  2. The window was broken by the strong wind.

  3. The cake was baked by my mom.

  4. The movie was directed by Steven Spielberg.

  5. The report was submitted by John yesterday.

  6. English is spoken in many countries around the world.

  7. New laws will be introduced by the government next month.

  8. A decision was made by the committee last week.

  9. The car was manufactured in Japan.

  10. The mistake was corrected by the teacher immediately.

Bài 5: Chuyển các câu hỏi từ chủ động sang bị động

  1. Who wrote this book?

  2. Where did they find the lost keys?

  3. When will they announce the winners?

  4. Why did she cancel the meeting?

  5. How did they solve the problem?

  6. Who invited you to the party?

  7. When did they finish the construction?

  8. Where can we buy this product?

  9. Why didn't you complete the assignment?

  10. How often do they organize this event?

ĐÁP ÁN

Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng bị động thích hợp

  1. The letter was sent by him yesterday.

  2. This house was built in 2005.

  3. The cake was eaten before I arrived.

  4. The report was submitted last week.

  5. English is taught in many countries around the world.

  6. The window was broken by the strong wind.

  7. New rules were introduced by the government last month.

  8. A decision was made by the board of directors yesterday.

  9. The movie was watched by millions of people last weekend.

  10. The message was sent to me this morning.

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu bị động hoàn chỉnh

  1. The book was read by him.

  2. The house was built by them in 1999.

  3. The letter was received by her yesterday.

  4. The competition was won by our team last week.

  5. The car was driven by John yesterday.

  6. This song has been sung many times.

  7. A new restaurant was opened in our neighborhood recently.

  8. Important information was shared with the team by the manager.

  9. The cake was baked for the party by my sister.

  10. The message was sent to her yesterday.

Bài 3: Viết lại câu từ chủ động sang bị động

  1. The project was completed last month.

  2. My lost keys were found in the park.

  3. English grammar was taught to us by the teacher yesterday.

  4. A delicious meal was prepared for us by the chef.

  5. The walls of the house were painted by us last summer.

  6. The meeting was cancelled due to bad weather.

  7. My bike was fixed by him after it broke down.

  8. A new product was launched by the company last year.

  9. The event was scheduled for next weekend.

  10. I was invited to her birthday party.

Bài 4: Viết lại câu từ bị động sang chủ động

  1. Sarah wrote this book.

  2. The strong wind broke the window.

  3. My mom baked the cake.

  4. Steven Spielberg directed the movie.

  5. John submitted the report yesterday.

  6. People speak English in many countries around the world.

  7. The government will introduce new laws next month.

  8. The committee made a decision last week.

  9. They manufactured the car in Japan.

  10. The teacher corrected the mistake immediately.

Bài 5: Chuyển các câu hỏi từ chủ động sang bị động

  1. Who was this book written by?

  2. Where were the lost keys found?

  3. When will the winners be announced?

  4. Why was the meeting cancelled?

  5. How was the problem solved?

  6. By whom were you invited to the party?

  7. When was the construction finished?

  8. Where can this product be bought?

  9. Why wasn't the assignment completed?

  10. How often is this event organized?

Kết luận

Trên đây là những thông tin về kiến thức câu bị động thì quá khứ đơn bài tập áp dụng. Qua đó có thể thấy đây là phần ngữ pháp trong tiếng Anh tương đối khó, nên mọi người cần nắm rõ cấu trúc, cách sử dụng và thường xuyên thực hành làm bài tập câu bị động quá khứ đơn để có thể chinh phục được dạng bài này hiệu quả nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!