zalo
Con sư tử tiếng Anh là gì? Từ vựng về sư tử trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Con sư tử tiếng Anh là gì? Từ vựng về sư tử trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

15/10/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong thế giới động vật, "sư tử" là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực. Vậy con sư tử tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ vựng liên quan đến nó trong các ngữ cảnh khác nhau ra sao? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau đây.

Con sư tử tiếng Anh là gì?

Khi học tiếng Anh theo chủ đề con vật, con sư tử được đọc là lion (phiên âm IPA là /ˈlaɪən/). Sư tử là một loài động vật thuộc họ mèo lớn, được biết đến với danh hiệu "chúa tể sơn lâm". Chúng sinh sống chủ yếu ở các thảo nguyên, savan châu Phi và một số khu vực ở Ấn Độ.

Điểm nổi bật của loài sư tử chính là bộ bờm dày của những con đực, giúp chúng trở nên uy nghiêm và dễ nhận diện. Là loài sống theo bầy đàn, sư tử thường phối hợp săn mồi theo nhóm để hạ gục những con mồi lớn như linh dương, trâu rừng, hoặc thậm chí là voi non.

Sư tử còn được biết đến là “vua của muôn loài”. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xem thêm: Con hổ tiếng Anh là gì?

Một số từ vựng về con sư tử trong tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ và ghi nhớ lâu hơn. Với chủ đề "con sư tử", người học không chỉ nắm bắt được những từ ngữ miêu tả đặc điểm và hành vi của sư tử mà còn hiểu sâu hơn về môi trường sống và đặc tính của chúng. Dưới đây là một một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến con sư tử mà mọi người có thể tham khảo thêm.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Lion

/ˈlaɪən/

Sư tử

Pride

/praɪd/

Bầy sư tử

Mane

/meɪn/

Bờm (sư tử đực)

Roar

/rɔːr/

Tiếng gầm

Cub

/kʌb/

Sư tử con

Predator

/ˈprɛdətər/

Động vật săn mồi

Savanna

/səˈvænə/

Thảo nguyên

Territory

/ˈtɛrɪtəri/

Lãnh thổ

Claw

/klɔː/

Móng vuốt

Prey

/preɪ/

Con mồi

Hunt

/hʌnt/

Săn mồi

Alpha male

/ˈælfə meɪl/

Sư tử đầu đàn (đực)

Carnivore

/ˈkɑːrnɪvɔːr/

Động vật ăn thịt

Nocturnal

/nɒkˈtɜːrnəl/

Hoạt động ban đêm

Endangered

/ɪnˈdeɪndʒərd/

Bị đe dọa (tuyệt chủng)

Feline

/ˈfiːlaɪn/

Thuộc họ mèo

Habitat

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Stalk

/stɔːk/

Rình rập

Pounce

/paʊns/

Vồ lấy, nhảy bổ

Instinct

/ˈɪnstɪŋkt/

Bản năng

Pride leader

/praɪd ˈliːdər/

Sư tử đầu đàn

Lioness

/ˈlaɪəˌnɛs/

Sư tử cái

Cubs nursery

/kʌbz ˈnɜːrsəri/

Khu vực chăm sóc sư tử con

Dominance

/ˈdɒmɪnəns/

Quyền thống trị

Stealth

/stɛlθ/

Sự lén lút

Social bond

/ˈsəʊʃəl bɒnd/

Liên kết xã hội

Endurance

/ɪnˈdjʊərəns/

Sức bền

Grooming

/ˈɡruːmɪŋ/

Chải lông

Survival

/sərˈvaɪvəl/

Sự sinh tồn

Coexistence

/ˌkəʊɪɡˈzɪstəns/

Sự chung sống

Grassland

/ˈɡræsˌlænd/

Đồng cỏ

Một số thành ngữ hay về “con sư tử” trong tiếng Anh

Thành ngữ là một phần thú vị trong việc học tiếng Anh giao tiếp, vì chúng không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và cách diễn đạt hình ảnh trong ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Vậy nên, dưới đây là một số thành ngữ hay về “con sư tử” trong tiếng Anh để mọi người tham khảo:

Có nhiều thành ngữ hay về con sư tử trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Thành ngữ

Giải nghĩa

Ý nghĩa

To be as brave as a lion

Dũng cảm như một con sư tử

Chỉ ai đó rất dũng cảm, gan dạ, không ngại đối mặt với khó khăn.

Lion’s share

Phần của sư tử

Phần lớn nhất hoặc tốt nhất của một thứ gì đó.

Throw someone to the lions

Ném ai đó cho sư tử

Đẩy ai đó vào tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn để tự lo liệu.

A lion in the way

Một con sư tử trên đường đi

Chỉ một trở ngại lớn ngăn cản ai đó tiến tới mục tiêu.

March into the lion’s den

Bước vào hang sư tử

Tự mình đương đầu với nguy hiểm hoặc thách thức lớn.

Speak with the voice of a lion

Nói bằng giọng của một con sư tử

Chỉ sự nói năng mạnh mẽ, quyết đoán và có ảnh hưởng lớn.

Lion-hearted

Trái tim của sư tử

Chỉ người rất can đảm và có ý chí kiên cường.

Wake a sleeping lion

Đánh thức một con sư tử đang ngủ

Gây chuyện với ai đó nguy hiểm hoặc đang yên lặng mà không cần thiết.

In like a lion, out like a lamb

Vào như sư tử, ra như cừu

Một sự khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu ớt hoặc không ấn tượng.

The lion’s mouth

Miệng sư tử

Chỉ một nơi rất nguy hiểm hoặc đầy rẫy rủi ro.

Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con sư tử trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ "con sư tử" (lion) trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để diễn đạt chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là những điểm cần chú ý:

Cần sử dụng từ vựng về con sư tử đúng ngữ pháp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Phân biệt giữa "lion" và các loài khác

"Lion" chỉ sư tử trong tiếng Anh, không nhầm lẫn với các loài họ hàng khác như tiger (hổ), leopard (báo hoa mai), hay panther (báo đen).

Nếu bạn muốn nhắc đến sư tử đực với bờm lớn, có thể dùng từ male lion, còn sư tử cái là lioness.

Sử dụng từ "lion" trong các thành ngữ và cụm từ cố định

Khi sử dụng trong thành ngữ như "the lion’s share" (phần lớn nhất) hay "as brave as a lion" (dũng cảm như sư tử), cần hiểu rõ nghĩa bóng của chúng để không gây nhầm lẫn.

Một số cụm từ mang nghĩa tích cực về sự dũng cảm, mạnh mẽ, nhưng một số khác có thể mang nghĩa tiêu cực như "throw someone to the lions" (đẩy ai vào tình huống khó khăn).

Các cách diễn đạt khác liên quan đến “lion”

Từ "pride" ngoài nghĩa là niềm tự hào, còn dùng để chỉ một bầy sư tử (a pride of lions). Đây là cách nói đặc biệt để nhắc đến một nhóm sư tử.

Khi nói về tính cách hay hành động của ai đó giống như sư tử, như "lion-hearted" (can đảm, gan dạ), từ này thường có ý tích cực.

Chọn từ đồng nghĩa hay từ miêu tả phù hợp

Trong một số trường hợp, từ "lion" có thể thay thế bằng các từ miêu tả khác tùy theo ý muốn nhấn mạnh. Ví dụ, king of the jungle có thể dùng để nói về lion với ý nghĩa là chúa sơn lâm, tạo cảm giác uy quyền và tôn kính hơn.

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, cùng công nghệ chấm điểm phát âm M-Speak sẽ góp phần giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp giải đáp thắc mắc về kiến thức con sư tử tiếng Anh là gì? Chính việc học tiếng Anh thông qua các chủ đề cụ thể này không chỉ giúp nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này trong giao tiếp.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!