zalo
100+ bài tập câu bị động tiếng Anh có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
Học tiếng anh

100+ bài tập câu bị động tiếng Anh có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

Hoàng Hà
Hoàng Hà

26/06/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bài tập câu bị động trong tiếng Anh luôn là một phần câu hỏi khó khiến nhiều học sinh mất điểm trong các kỳ thi, do không nắm vững những kiến thức, cũng như không luyện làm dạng bài này thường xuyên. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp phần kiến thức lý thuyết và bài tập về câu bị động từ cơ bản đến nâng cao để mọi người cùng tham khảo và luyện tập.

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Ôn tập lý thuyết về câu bị động trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu bài tập về câu bị động trong tiếng Anh, mọi người cần phải nắm rõ phần lý thuyết, kiến thức về ngữ pháp này để làm bài một cách chính xác hơn.

Khái niệm câu bị động trong tiếng Anh là gì?

Câu bị động trong tiếng Anh là cách diễn đạt khi chủ ngữ của câu là người nhận hành động, không phải người thực hiện hành động. Đây là một cấu trúc phổ biến để nhấn mạnh hành động hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết.

Cấu trúc của câu bị động thường là: O + Be + past participle + (by S)

Ví dụ:

Active: They are building a new house.

Passive: A new house is being built by them.

Lý giải:

"A new house" là chủ ngữ (subject), nhận hành động.

"is being built" là cấu trúc bị động, với "is" là dạng hiện tại của động từ "to be" và "built" là dạng quá khứ phân từ của động từ chính "build".

Câu bị động là một kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Tuỳ thuộc vào từng thì mà cấu trúc câu active voice - passive voice trong tiếng Anh cũng sẽ có sự thay đổi, dưới đây sẽ là bảng tóm tắt chi tiết:

Thể Chủ Động (Active Voice)

Thể Bị Động (Passive Voice)

Định nghĩa

Active voice (Thể chủ động) là một dạng cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh, trong đó chủ ngữ của câu thực hiện hành động và động từ được chia ở dạng phù hợp với chủ ngữ đó. Trong câu chủ động, chủ ngữ đứng trước động từ và trực tiếp thực hiện hành động đó.

Passive Voice (Thể bị động) trong tiếng Anh là một dạng giọng mà trong đó chủ ngữ của câu trở thành người hoặc vật chịu hành động, trong khi động từ được chia ở dạng bị động (to be + Past Participle).

Thì

Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O
  Ví dụ: She reads books.

Câu bị động hiện tại đơn: S + am/is/are + P2
  Ví dụ: Books are read by her.

Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + O
  Ví dụ: She is reading books.

Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + being + P2
  Ví dụ: Books are being read by her.

Hiện tại hoàn thành: S + have/has + P2 + O
  Ví dụ: She has read books.

Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + P2
  Ví dụ: Books have been read by her.

Quá khứ đơn: S + V(ed/Ps) + O
  Ví dụ: She read books.

Quá khứ đơn: S + was/were + P2
  Ví dụ: Books were read by her.

Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + O
  Ví dụ: She was reading books.

Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + P2
  Ví dụ: Books were being read by her.

Quá khứ hoàn thành: S + had + P2 + O
  Ví dụ: She had read books.

Quá khứ hoàn thành: S + had + been + P2
  Ví dụ: Books had been read by her.

Tương lai đơn: S + will + V-infi + O
  Ví dụ: She will read books.

Tương lai đơn: S + will + be + P2
  Ví dụ: Books will be read by her.

Tương lai hoàn thành: S + will + have + P2 + O
  Ví dụ: She will have read books.

Tương lai hoàn thành: S + will + have + been + P2
  Ví dụ: Books will have been read by her.

Tương lai gần: S + am/is/are going to + V-infi + O
  Ví dụ: She is going to read books.

Câu bị động tương lai gần: S + am/is/are going to + be + P2
  Ví dụ: Books are going to be read by her.

Động từ khuyết thiếu: S + ĐTKT + V-infi + O
  Ví dụ: She must read books.

Động từ khuyết thiếu: S + ĐTKT + be + P2
  Ví dụ: Books must be read by her.

Cách chuyển từ câu chủ động sang bị động

Trong ngữ pháp câu chủ động và bị động tiếng Anh có công thức cơ bản như sau:

Câu chủ động: S + V + O

Ví dụ: "I deliver the letters in the morning."

Câu bị động: O + to be + Vpp + (by S)

Ví dụ: "The letters are delivered in the morning (by me)."

Các bước chi tiết để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:

  • Bước 1: Xác định tân ngữ (object - O) trong câu chủ động và đặt nó lên đầu làm chủ ngữ (subject - S) của câu bị động.

  • Bước 2: Quan sát động từ chính (main verb - V) và xác định thì của câu.

  • Bước 3: Chuyển đổi động từ chính về dạng bị động (to be + Vpp) dựa theo thì của câu gốc.

  • Bước 4: Chuyển đổi chủ ngữ (S) trong câu chủ động thành tân ngữ (O) và đưa nó về cuối câu bị động, có thể thêm từ "by" trước tên người hoặc vật thực hiện hành động nếu cần.

Lưu ý:

  • Động từ phân từ quá khứ (Past Participle - Vpp): Đây là dạng của động từ thể hiện hành động đã hoàn thành.

  • Sử dụng "by" trong câu bị động: Nếu cần chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.

  • Khi chủ ngữ trong câu là "they", "people", "everyone", "someone", "anyone" và các từ chỉ người hoặc vật khác, ta sử dụng câu bị động để nhấn mạnh vào hành động chứ không phải người thực hiện hành động đó. 

  • Khi chủ ngữ trong câu chủ động là người hoặc vật, quy trình chuyển đổi sang câu bị động vẫn giữ nguyên các bước cơ bản như đã trình bày trước đó.

Ví dụ minh họa:

Câu chủ động: She is making a cake --> Câu bị động: A cake is being made by her.

Câu chủ động: They have finished that exercise since last week --> Câu bị động: That exercise has been finished since last week.

Các dạng bài tập câu bị động trong Tiếng Anh

Đối với kiến thức câu bị động trong tiếng Anh thì mọi người thường sẽ gặp những dạng bài tập cơ bản sau đây.

Dạng 1: Điền vào chỗ trống trong câu

Loại bài tập: Yêu cầu hoàn thành câu bị động bằng cách điền từ vào chỗ trống.

Mẹo làm bài:

  • Nhận diện động từ ở dạng bị động thích hợp.

  • Chọn động từ "to be" phù hợp với thì của câu (am, is, are, was, were).

  • Sử dụng dạng quá khứ phân từ của động từ chính.

Ví dụ:

The keys ________ (lose) yesterday.

Phân tích:

Trước tiên, chúng ta có thể dễ dàng nhận diện là cấu trúc bị động vì chúng ta có một động từ chính là "lose" ở dạng quá khứ (lost).

Chủ ngữ của câu chính là "The keys". Để biến đổi từ chủ động sang bị động, chúng ta cần sử dụng dạng quá khứ phân từ của động từ "lose", tức là "lost".

Sau đó, chúng ta sử dụng dạng phù hợp của động từ "to be", dựa vào chủ ngữ của câu (The keys), ở đây là "were" (dạng quá khứ của "to be" cho chủ từ số nhiều).

Do đó, câu bị động hoàn chỉnh là "The keys were lost yesterday."

Dạng 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Loại bài tập: Yêu cầu sắp xếp các từ được cho thành câu bị động có ý nghĩa hoàn chỉnh.

Mẹo làm bài:

  • Nhận diện cấu trúc câu bị động từ các từ được cung cấp.

  • Xác định thứ tự của các từ để tạo thành câu có nghĩa.

Ví dụ: The new building / just / complete / be.

Phân tích:

Trong ví dụ này, chúng ta nhận thấy các từ đã được cung cấp và chúng ta cần sắp xếp lại để tạo thành một câu bị động có nghĩa.

Chủ ngữ của câu là "The new building".

Chúng ta cần sử dụng dạng quá khứ phân từ của động từ "complete", tức là "completed".

Động từ bị động "to be" ở đây là "has been" (dạng hiện tại hoàn thành của "to be" cho chủ từ số ít).

"Just" được đặt trước "been" để chỉ thời gian, làm nổi bật sự hoàn thành gần đây.

Do đó, câu bị động hoàn chỉnh là "The new building has just been completed."

Dạng 3: Viết lại các câu dưới đây ở dạng bị động

Loại bài tập: Yêu cầu biến đổi các câu chủ động thành câu bị động.

Mẹo làm bài:

  • Đổi ngữ pháp từ chủ động sang bị động.

  • Sử dụng động từ bị động phù hợp và bảo đảm nghĩa của câu không thay đổi.

Ví dụ: They built this house in 1990.

Phân tích:

Để chuyển câu chủ động "They built this house in 1990." sang câu bị động, chúng ta sẽ sử dụng động từ bị động "was built".

Chủ ngữ của câu bị động sẽ là "This house".

Bằng cách này, chúng ta không chỉ giữ nguyên ý nghĩa câu mà còn làm rõ thông tin chủ đề làm hành động.

Câu bị động sau khi chuyển sẽ là: This house was built in 1990.

Dạng 4: Viết lại các câu dưới đây ở dạng chủ động

Loại bài tập: Yêu cầu biến đổi các câu bị động thành câu chủ động.

Mẹo làm bài:

  • Nhận diện câu bị động và xác định người thực hiện hành động.

  • Đổi từ bị động sang chủ động và sắp xếp lại câu để đảm bảo nghĩa không thay đổi.

Ví dụ: The cake was baked by Mary.

Phân tích:

Trong câu bị động, chúng ta biết rằng "The cake" là đối tượng chịu hành động, và "Mary" là người thực hiện hành động. Khi viết lại thành câu chủ động, ta làm rõ người thực hiện hành động (Mary) bằng cách đặt chủ từ (subject) ở trước câu và sử dụng động từ chủ động (baked).

Do đó, câu chủ động hoàn chỉnh là "Mary baked the cake."

Dạng 5: Chuyển các câu hỏi sau sang dạng bị động

Loại bài tập: Yêu cầu biến đổi câu hỏi chủ động thành câu hỏi bị động.

Mẹo làm bài:

  • Chuyển từ câu hỏi chủ động sang dạng bị động, bắt đầu bằng từ hỏi (who, what, when, where, why, how).

  • Đảo ngược thứ tự của câu để tạo thành câu hỏi bị động.

Ví dụ: Who wrote this book?

Phân tích:

Câu hỏi chủ động ban đầu là "Who wrote this book?" Để chuyển sang câu hỏi bị động, chúng ta bắt đầu câu với "By whom" và tiếp tục với dạng bị động của động từ chính "was written".

Câu hỏi bị động này giúp nhấn mạnh vào người thực hiện hành động (who) trong câu gốc.

Do đó, câu bị động hoàn chỉnh sẽ là: By whom was this book written?

Dạng 6: Chuyển các câu tường thuật sau thành câu bị động

Loại bài tập: Yêu cầu biến đổi câu tường thuật từ dạng chủ động thành câu bị động.

Mẹo làm bài:

  • Chuyển từ câu tường thuật sang câu bị động, bắt đầu bằng cụm từ "It is said (that)", "He was told (that)", ...

  • Đảm bảo giữ nguyên ý nghĩa của câu tường thuật khi biến đổi sang câu bị động.

Ví dụ: He said, "They will finish the project by Friday."

Phân tích:

Câu tường thuật ban đầu là "He said, 'They will finish the project by Friday.'" Chúng ta chuyển sang câu bị động bằng cách sử dụng cụm từ "It was said that" và tiếp tục với câu bị động của hành động "would be finished".

Trong trường hợp này, việc sử dụng câu bị động giúp làm rõ thông tin đã được nói đến trong câu tường thuật.

Cuối cùng, câu bị động hoàn chỉnh sẽ là: It was said that the project would be finished by Friday.

Lưu ý khi làm các dạng bài tập câu bị động:

  • Đối chiếu với ngữ cảnh: Luôn luôn xem xét ngữ cảnh của câu để chắc chắn rằng câu bị động phản ánh đúng nghĩa của câu gốc.

  • Xác định người thực hiện hành động: Trong các câu bị động, người hoặc đối tượng thực hiện hành động thường được nhấn mạnh hoặc xác định bằng cách bắt đầu câu với "by" (by whom, by Mary,...).

  • Sử dụng động từ bị động phù hợp: Chọn đúng dạng của động từ "to be" và dạng quá khứ phân từ của động từ chính để đảm bảo tính chính xác của câu bị động.

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! 

Với Monkey Junior, bé sẽ:

  • Học từ vựng phong phú và chính xác từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nắm vững ngữ pháp thông qua các bài học thú vị và tương tác.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh trước tuổi lên 10!

Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng phù hợp với trẻ em.
  • Học mà chơi, chơi mà học với nhiều trò chơi hấp dẫn.
  • Chương trình học phong phú, bài bản được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Linh hoạt về thời gian, bé có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.

Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

 

Tổng hợp bài tập trắc nghiệm câu bị động từ cơ bản đến nâng cao

Sau khi đã nắm được các dạng bài tập câu bị động tổng hợp, dưới đây Monkey sẽ đưa ra danh sách bài tập áp dụng để mọi người luyện tập.

Task 1. Choose the best answer

1. We can’t go along here because the road……………………

A. is repairing B. is repaired

C. is being repaired D. repairs

2. The story I’ve just read……………….Agatha Christie.

A. was written B. was written by

C. was written from D. wrote by

3. I’m going to go out and………………………………………….

A. have cut my hair    B. have my hair cut

C. cut my hair D. my hair be cut

4. Something funny ………………………in class yesterday.

A. happened     B. was happened

C. happens     D. is happened

5. Many US automobiles……………………in Detroit, Michigan.

A. manufacture B. have manufactured

C. are manufactured D. are manufacturing

Đáp án: 1. C   2.B   3.B   4.B   5.C

Task 2. Choose the best answer

1. The boy…………………….by the teacher yesterday.

A. punish B. punished

C. punishing     D. was punished

2. “Ms Jones, please type those letters before noon”_ “They’ve already………………, sir. They’re on your desk.”

A. typed B. been being typed

C. being typed D. been typed

3. Sarah is wearing a blouse. It………………….of cotton.

A. be made     B. are made

C. is made     D. made

4. They had a boy………………….. that yesterday.

A. done B. to do

C. did D. do

5. We got our mail ………………..yesterday.

A. been delivered B. delivered

C. delivering D. to deliver

6. James……..the news as soon as possible.

A. should tell B. should be told

C. should told D. should be telled

7. My wedding ring …………………. yellow and white gold.

A. is made     B. is making

C. made D. make

8. Mr. Wilson is………………... as Willie to his friend.

A. known B. knew

C. is known     D. know

9. References …………………….in the examination room.

A. not are used B. is not used

C. didn’t used D. are not used

10. Laura ………………….in Boston.

A. are born     B. were born

C. was born     D. born

Đáp án: 1.D 2. D 3.C  4. A  5. B  6.B   7.A   8.A   9.D  10.C

Task 3. Change these sentences into Passive voice

1. They will finish their work next week

2. The fire has caused considerable damage

3. The police were following the suspects

4. We're going to give David a pig surprise

5. I think Alfred Nobel invented dynamite

Đáp án:

1. Their work will be finished next week,

2. Considerable damage has been caused by the fire

3. The suspects were being followed by the police

4. David is going to be given a big surprise by us.

Or: A big surprise is going to be given to David by us.

5. Alfred Nobel is thought to have invented dynamite by me

Or: It is thought that Alfred Nobel invented dynamite

Task 4. Change these sentences into Passive voice

1. Your hair is long, you ought to get it cut

2. Keep silent

3. Open your book

4. They made him work all day

5. Police advise drivers to use an alternative route.

Đáp án:

1. Your hair is long, you ought to have it cut.

2. Let silent be kept.

3. Let your book be opened.

4. He was made to work all day

5. Drivers are advised to use an alternative route

Or: Police advise that an alternative route should be used.

Task 5. Change these sentences into passive voice

1. The waiter brings me this dish.

2. Our friends send these postcards to us.

3. Their grandmother told them this story when they visited her last week.

4. Tim ordered this train ticket for his mother.

5. You didn’t show me the special cameras.

6. She showed her ticket to the airline agent.

7. He lends his friend his new shoes.

8. She left her relatives five million pounds.

9. The shop assistant handed these boxes to the customer.

10. The board awarded the first prize to the reporter.

Đáp án:

1. This dish is brought to me (by the waiter).

2. These postcards are sent to us (by our friend).

3. This story was told to them (by their grandmother) when they visited her last week.

4. This train ticket was ordered for Tim’s mother.

5. The special cameras weren’t showed to me.

6. Her ticket was showed to the airline agent (by her).

7. His new shoes are lent to his friends (by him).

8. Five million pounds was left to her relatives (by her).

9. These boxes were handed to the customer (by the shop assistant).

10. The first prize was awarded to the reporter (by the board).

Task 6. Change these sentences into Passive voice

1. Have you sent the Christmas cards to your family?

2. The committee appointed Alice secretary for the meeting.

3. He hides the broken cup in the drawer.

4. They keep this room tidy all the time.

5. They all voted the party a great success.

Đáp án:

1. Have the Christmas cards been sent to your family?

2. Alice was appointed secretary for the meeting (by the committee).

3. The broken cup is hidden in the drawer (by him).

4. This room is kept tidy (by them) all the time.

5. The party was voted a great success (by them).

Task 7: Change these sentences into Passive voice

  1. The room ________ (clean) every day.

  2. This car ________ (manufacture) in Japan.

  3. The report ________ (submit) by the team leader yesterday.

  4. New laws ________ (introduce) by the government next month.

  5. The fire alarm ________ (activate) automatically in case of emergency.

  6. The books ________ (borrow) from the library last week.

  7. A decision ________ (make) by the committee soon.

  8. English ________ (teach) in many countries around the world.

  9. A new bridge ________ (build) across the river last year.

  10. The mistake ________ (correct) by the teacher immediately.

Đáp án:

  1. is cleaned

  2. was manufactured

  3. was submitted

  4. will be introduced

  5. is activated

  6. were borrowed

  7. will be made

  8. is taught

  9. was built

  10. was corrected

Task 8: Arrange the words to form complete sentences (Passive voice)

  1. The report / submit / by the team leader / yesterday.

  2. This song / write / by a famous composer / last year.

  3. New regulations / announce / by the government / next week.

  4. The house / build / by the construction company / last month.

  5. A new movie / release / by the studio / next Friday.

Đáp án:

  1. The report was submitted by the team leader yesterday.

  2. This song was written by a famous composer last year.

  3. New regulations will be announced by the government next week.

  4. The house was built by the construction company last month.

  5. A new movie will be released by the studio next Friday.

Task 9: Rewrite the sentences in Passive voice

  1. They completed the project last week.

  2. Someone will answer all your questions tomorrow.

  3. The chef prepared a delicious meal for us.

  4. People speak Spanish in many countries.

  5. The committee made a decision yesterday.

Đáp án:

  1. The project was completed by them last week.

  2. All your questions will be answered by someone tomorrow.

  3. A delicious meal was prepared for us by the chef.

  4. Spanish is spoken in many countries.

  5. A decision was made by the committee yesterday.

Task 10: Rewrite the sentences in Active voice

  1. The book was written by a famous author.

  2. The letter has been sent by the secretary.

  3. The problem will be solved by our team.

  4. The speech was delivered by the president.

  5. The movie was directed by Steven Spielberg.

Đáp án:

  1. A famous author wrote the book.

  2. The secretary has sent the letter.

  3. Our team will solve the problem.

  4. The president delivered the speech.

  5. Steven Spielberg directed the movie.

Task 11: Change these questions into Passive voice

  1. Who discovered penicillin?

  2. When will they finish the construction?

  3. How did she solve the problem?

  4. Why did they cancel the meeting?

  5. Where can you buy fresh vegetables?

Đáp án:

  1. Penicillin was discovered by who?

  2. When will the construction be finished by them?

  3. How was the problem solved by her?

  4. Why was the meeting cancelled by them?

  5. Where can fresh vegetables be bought by you?

Task 12: Change these reported speech sentences into Passive voice

  1. She said, "They are organizing a party next weekend."

  2. He told me, "The company will launch a new product next month."

  3. The teacher explained, "English is spoken in many countries."

  4. They announced, "The concert has been rescheduled due to bad weather."

  5. The manager informed me, "You have been selected for the project team."

Đáp án:

  1. It was said by her that a party is being organized next weekend.

  2. I was told by him that a new product will be launched next month.

  3. It was explained by the teacher that English is spoken in many countries.

  4. It was announced by them that the concert has been rescheduled due to bad weather.

  5. I was informed by the manager that I have been selected for the project team.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những thông tin về bài tập câu bị động trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, mỗi loại bài tập có cách tiếp cận riêng để giải quyết. Quan trọng là bạn nên hiểu cấu trúc câu bị động và biết cách áp dụng các nguyên tắc cơ bản của nó để làm bài một cách chính xác. Luyện tập làm bài tập về câu bị động thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và sự thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp này.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 2, 3, 4 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online